So sánh main g31mv với ep43-ds3l năm 2024

What you buy -www.gialong.com.vn

Quý kh¸ch hµng cã thÓ xem và download b¸o gi¸ hµng ngµy trªn Website: http://www.gialong.com.vnTrang 4

SEMPRON X1 LE-140 BoxCPUA02138766,50036

Bus hệ thống: 2000MHz. Xung tốc độ: 2.7GHz(x2). Bộ nhớ đệm (cache): 640KB(x2) 2 nhân

CPUA03611,186,00036CPUA051651,228,00036CPUA052701,323,00036CPUA053741,417,00036CPUA054961,953,00036CPUA07871,690,00036CPUA071811,543,00036CPUA0721142,289,00036Athlon II X4 620 QuaD-CoreCPUA0731092,058,00036CPUA0741573,055,00036CPUA0751713,255,00036CPUA081142,215,00036CPUA091482,866,00036CPUA101573,055,00036CPUA101883,654,00036

FAN FOR CPU (QUẠT CHO CPU)

FAN CPU P4- SK775

Quạt cho CPU P4

FAN026116,000FAN0312233,00012FAN0430582,00012FAN0550970,00012FAN06571,106,00012FAN07761,474,00012FAN081152,231,00012

RAM (BỘ NHỚ TRONG)DDRAM I (BUS 333MHZ/400MHZ)

512MB DYNET/TROTIUM

DDRAM Bus 400 (PC 3200)

SDR0218349,000361.0GB DYNET/TROTIUM

DDRAM Bus 400 (PC 3200)

SDR0336698,00036

DDRAM II (BUS 667MHZ/800MHZ/1066MHZ)

256MB DYNET/TROTIUM

DDRAM II Bus 533/ 667 (PC2 4300)

DDR2016116,000361.0GB DYNET

DDRAM II Bus 667/800 (PC2 4300/6400)

DDR20723446,000362.0GB DYNET

DDRAM II Bus 800 (PC2 6400)

DDR20843834,000361.0GB ADATA

DDRAM II Bus 800 (PC2 6400) Dnh cho Overclock c tản nhiệt nhôm Heatsink

DDR21129563,000362.0GB ADATA

DDRAM II Bus 800 (PC2 6400) Dnh cho Overclock c tản nhiệt nhôm mHeatsink

DDR21250970,000361.0G ADATA GamingDDR212a26504,000362.0G ADATA GamingDDR212b47912,000361.0GB KINGSTON

DDRAM II Bus 800Mhz (PC 6400) ( Công nghệ Chipset dán - Hng hiệu )

DDR21326504,000362.0GB KINGSTON

DDRAM II Bus 800Mhz (PC 6400) ( Công nghệ Chipset dán - Hng hiệu )

DDR21447912,00036

Bus hệ thống: 2000MHz. Xung tốc độ: 2.7GHz. Bộ nhớ đệm (cache): 1152KB. Công suất: 45W

ATHLON X2 5200+ Box Dual CoreATHLON II X2 240+ Box Dual Core

Bus hệ thống: 3600MHz. Xung tốc độ: 2.8GHz(x2), Bộ nhớ đệm (cache): L1 128KB (x2), L2 1024 KB(x2). Công suất: 65W, 45nm

ATHLON II X2 245+ Box Dual Core

Bus hệ thống: 3600MHz. Xung tốc độ: 2.9GHz(x2), Bộ nhớ đệm (cache): L1 128KB (x2), L2 1MB(x2). Công suất: 65W

ATHLON II X2 250+ Box Dual Core

Bus hệ thống: 3600MHz. Xung tốc độ: 3.0GHz(x2), Bộ nhớ đệm (cache): L1 128KB (x2), L2 1024 KB(x2). Công suất: 65W, 45nm

Phenom II X2 550+ Box Dual Core

Bus hệ thống: 4000MHz. Xung tốc độ: 3.1GHz(x2), Bộ nhớ đệm (cache): 256MB x 2 Cache L1, 1024KB x 2 Cache L2, 6MB Cache L3. Công suất: 80W, 45nm

PHENOM X3 8650 Triple-Core

Bus hệ thống: 3600MHz. Xung tốc độ: 2.3GHz(x3). Bộ nhớ đệm (cache): L1 128KB(x3), L2 512KB(x3), L3 2MB .công suất 95W

PHENOM II X3 425 Triple-Core

Bus hệ thống: 3600MHz. Xung tốc độ: 2.6GHz(x3)Bộ nhớ đệm (cache): L1 128KB(x3), L2 512KB(x3), L3 6M. Công suất: 95W

PHENOM II X3 710 Triple-Core

Bus hệ thống: 3600MHz. Xung tốc độ: 2.6GHz(x3)Bộ nhớ đệm (cache): L1 128KB(x3), L2 512KB(x3), L3 6M. Công suất: 95WBus hệ thống: 4000MHz. Xung tốc độ: 2.6GHz(x4)Bộ nhớ đệm (cache): L1 128KB (x4), L2 512KB(x4) . Công suất: 95W, 45nm

PHENOM II X4 810 QuaD-Core

Bus hệ thống: 4000MHz . Xung tốc độ: 2.8GHz(x4). Bộ nhớ đệm (cache): L2 512KB (x4). Công suất: 95W

PHENOM II X4 945 QuaD-Core

Bus hệ thống: 4000MHz . Xung tốc độ: 3.0GHz(x4).Bộ nhớ đệm (cache): L1 128KB (x4), L2 512KB (x4), L3 6MB Công suất: 125W

PHENOM X4 GP-9650 Quad -Core

Bus hệ thống: 3600MHz. Xung tốc độ: 2.3GHz(x4). ,Bộ nhớ đệm (cache): L1 128KB(x4), L2 512KB(x4), L3 2MB.,Tổng bộ nhớ đệm: 4,5MB công suất 95W

PHENOM X4 GP-9750 Quad-Core

Bus hệ thống: 3600MHz. Xung tốc độ: 2.4GHz(x4). Bộ nhớ đệm (cache): L1 128KB(x4), L2 512KB(x4), L3 2MB. công suất 95W

PHENOM X4 GP-9850-Black Edition - Quad-Core

Bus hệ thống: 4000MHz. Xung tốc độ: 2.5GHz(x4). Bộ nhớ đệm (cache): L1 128KB(x4), L2 512KB(x4), L3 2MB. Công suất 125W

PHENOM X4 GP-940-Black Edition - Quad-Core

Bus hệ thống: 4000MHz. Xung tốc độ: 3.0GHz(x4). Bộ nhớ đệm (cache): L1 128KB(x4), L2 512KB(x4), L3 6MB. Công suất 125W

CPU AIR COOLER MASTER X DREAM P775

Socket type: Intel 775/ Material: Aluminum Fin, Cu base/ Fan dimension X95x25mm, speed 2200rpm+/-10%/ Fan Rifle Bearing/ Noise level: 17 dbA/ Connector: 3pins

CPU AIR COOLER MASTER VORTEX

Intel 775/AMD, AMD2,940/939/754 Material: Aluminum Fin, Cu base, 2 Heat pipes / Fan dimension LED Fan 92x25m, speed 2200rpm / Fan life Expectancy: 40000 hours / Noise level: 18 dbA/ Fan Air flow: 41.7

CPU AIR COOLER MASTER HYPER 212

Socket type: Intel 775/ AMD AM2, 754, 939, 940/ Material: Aluminum Fin, Cu base, 4 Heat pipes / Fan dimension 120x120x25, speed 2000rpm / Fan life Expectancy: 50000 hours

CPU AIR COOLER MASTER GEMIN II

Intel LGA 775, AMD AM2, 940/939/754/ Head sink material: Cu base/ 6 heat pipes/ Al fin) Fan Noise: 0dbA ( Intel & AMD )

CPU LIQUID COOLER MASTER AQUAGATE S1

CPU type: Intel/AMD / Water block 100% copper / Radiator: Aluminum / Fan dimension X120x120x25mm, speed 4800rpm+/-10% / Bearing of pump: Ceramics Bearing

VGA LIQUID COOLER MASTER AQUAGATE DUO VIVA

GPU type: nVidia/ATI Graphic Card / Water block 100% copper / Radiator: Aluminum / Fan dimension X70x70x15mm, speed 4800rpm+/-10% / Bearing of pump:(1.0GB - 1 thanh / hộp), Dng RAM Gaming Experience 6400MB/Sec PC2-6400 thông số 5-5-5-12 Game thủ chuyên nghiệp(2.0GB - 1 thanh / hộp), Dng RAM Gaming Experience 6400MB/Sec PC2-6400 thông số 5-5-5-12 Game thủ chuyên nghiệp