Từ vựng học thuật hay vốn có tần suất xuất hiện rất lớn trong bài thi IELTS Academic. Vậy nên, để có thể đạt được một band điểm cao trong bài thi IELTS Academic, người học cần tích lũy một lượng từ vựng học thuật đủ nhiều. Show
Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho các bạn thí sinh danh sách 60 từ vựng học thuật phổ biến nhất trong bài thi IELTS nói chung, đặc biệt là 2 kỹ năng Reading và Writing nói riêng, đồng thời hướng dẫn người học cách ứng dụng danh sách từ vựng trên đúng ngữ cảnh trong bài thi. Key takeaways
Nhận biết từ vựng học thuậtTừ vựng học thuật bao gồm các từ được sử dụng trong các đoạn hội thoại hay văn bản học thuật ví dụ như bài nghiên cứu khoa học, thảo luận chuyên môn, bài luận án, luận văn,... thường thấy trong môi trường đại học. Như vậy, chúng không bao gồm những từ mà chúng ta sử dụng trong hội thoại thông thường hay các văn bản có yếu tố cảm xúc cao. Ví dụ, thay vì sử dụng động từ đơn giản như từ “watch” (xem), người học sẽ có thiên hướng sử dụng một thuật ngữ học thuật có dụng ý về ngữ nghĩa tương đương là “observe” (quan sát). A: New-coming teachers need to attend some classes to watch how other teachers teach their students. B: It is vital that new-coming teachers attend some classes to observe how their colleagues deliver lessons. Danh sách 60 từ vựng học thuật phổ biếnDưới đây là sublist 1 bao gồm 60 từ vựng học thuật phổ biến nhất và có tính ứng dụng lớn trong IELTS, đặc biệt là IELTS Reading và Writing. Trên thực tế danh sách này có gần 600 từ vựng dựa theo nghiên cứu và thống kê của Averil Coxhead, số từ vựng này được chia thành 9 sublist với mức độ phổ biến từ cao xuống thấp. Academic Word List - Sublist 1 analysis approach area assessment assume authority available benefit concept consistent constitutional context contract create data definition derived distribution economic environment established estimate evidence export factor financial formula function identified income indicate individual interpretation involve issue labour legal legislation major method occur percent period policy principle procedure process required research response role section sector significant similar source specific structure theory variables Chia các nhóm từ vựng theo mục đích sử dụngĐể có thể vận dụng từ vựng học thuật đúng ngữ cảnh, tác giả đề xuất người học sắp xếp các từ vựng trong bảng trên theo các nhóm từ vựng nhỏ lẻ, mỗi nhóm từ vựng phục vụ riêng cho một chủ đề cụ thể. Ví dụ như từ “formula” nằm trong nhóm từ vựng nghiên cứu thống kê, “income” nằm trong nhóm từ vựng tài chính kinh tế. Khi ôn tập từ vựng, người học cũng nên ghi nhớ từ vựng theo nhóm từ để định hình được mục đích sử dụng từ vựng đó cho kỹ năng IELTS Reading hoặc IELTS Writing. Sau đây, tác giả gợi ý phân chia 60 từ vựng trên thành 6 nhóm từ vựng nhỏ theo chủ đề, tách làm 2 phần. Bên cạnh đó tác giả cũng cung cấp cho người học định nghĩa chính xác của từng từ vựng học thuật kèm theo một số collocotion và từ loại chung gốc đáng chú ý. Các nhóm bao gồm: Nhóm Từ Vựng Chủ Đề Phần 1 Nhóm 1 Từ vựng học thuật miêu tả nghiên cứu và thống kê Nhóm 2 Từ vựng học thuật miêu tả khái niệm và lý thuyết Nhóm 3 Từ vựng học thuật miêu tả mức độ và thành phần Phần 2 Nhóm 4 Từ vựng học thuật miêu tả giao tiếp và tương tác Nhóm 5 Từ vựng học thuật miêu tả quyền lực và Quốc gia Nhóm 6 Từ vựng học thuật miêu tả kinh doanh và nghề nghiệp Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ xử lý Phần 1 bao gồm 3 nhóm từ vựng đầu tiên. Lưu ý, đây là gợi ý từ người viết, người học hoàn toàn có thể tự sắp xếp các từ vựng trên theo nhóm riêng dựa trên sở thích và mong muốn cá nhân. Nhóm 1- Từ vựng học thuật miêu tả nghiên cứu và thống kêNhững từ vựng sau đây thường được dùng trong các bài viết học thuật về chủ đề nghiên cứu, khoa học, thống kê số liệu hoặc phân tích vấn đề. Bao gồm những từ sau: analysis, approach, area, assessment, create, data, establish, estimate, evidence, factor, formula, identify, indicate, method, percent, research source, và variable. analysis/əˈnæləsɪs/: phân tích Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về việc phân tích chi tiết của báo cáo thống kê, các vấn đề quan trọng cần giải quyết hoặc các hợp chất hóa học (để xem thành phần cấu tạo) Collocations
Từ đồng nghĩa: examination, investigation, breakdown Từ trái nghĩa: glance, quick look Từ loại chung gốc: analyze, analyst, analytical approach/əˈprəʊtʃ/: sự tiếp cận Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về việc giải quyết vấn đề, phân tích vấn đề theo một chiều hướng cụ thể. Collocations
Từ đồng nghĩa: method, way Từ loại chung gốc: approachable, approached, approaches, approaching, unapproachable area/ˈeəriə/: lĩnh vực Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về các lĩnh vực trong xã hội như kinh tế, môi trường, hoặc các môn học học thuật ở đại học. Collocations
Từ đồng nghĩa: field, domain assessment/əˈsesmənt/: sự đánh giá Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về việc đánh giá kết quả học tập, hoặc đánh giá quá trình của một việc nào đó. Collocations
Từ đồng nghĩa: evaluation, estimation Từ loại chung gốc: assess, assessor create/kriˈeɪt/: tạo ra Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả việc hình thành, hoặc sáng tạo nên thứ gì đó mới mà trước đây chưa có. Collocations
Từ đồng nghĩa: produce, generate, make Từ trái nghĩa: destroy, ruin, demolish Từ loại chung gốc: creation, creativity, creator, creativeness, creative, uncreative, create, recreate, creatively data/ˈdeɪtə/: dữ liệu Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về thông tin, số liệu, điện tử. Collocations
Từ đồng nghĩa: details, statistics establish/ɪˈstæblɪʃ/: thành lập Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả việc hình thành của công ty, dự án, cơ quan, doanh nghiệp,…v.v. Collocations: establish institute: Our goal is to establish a new research institute in the North. (Mục tiêu của chúng ta là thành lập một viện nghiên cứu mới ở miền Bắc.) Từ đồng nghĩa: found, form Từ trái nghĩa: close down Từ loại chung gốc: establishment, established estimate/ˈestəmət/: ước lượng Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn diễn tả sự tính toán, ước chừng về số, giá cả, kích cỡ, lượng,… Collocations
Từ đồng nghĩa: evaluation, calculation Từ loại chung gốc: estimation, estimator, overestimate, underestimate, estimated evidence/ˈevɪdəns/: chứng cứ Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nhấn mạnh vào tính chính xác, xác thực của một sự việc nào đó. Collocations
Từ đồng nghĩa: proof Từ trái nghĩa: disproof Từ loại chung gốc: evident factor/ˈfæktə/: yếu tố Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nhắm tới một thành phần trong tổ hợp chung. Collocations
Từ đồng nghĩa: element, component formula/ˈfɔːmjələ/: công thức Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về phương án giải quyết vấn đề. Collocations
Từ đồng nghĩa: method, procedure Từ loại chung gốc: form, format, formulas, formulae identify/aɪˈdentɪfaɪ/: nhận ra, phát hiện Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả sự phát hiện hoặc khám phá về một vấn đề, một sự thật được ẩn giấu hoặc khó nắm bắt. Collocations
Từ đồng nghĩa: recognize Từ trái nghĩa: misidentify Từ loại chung gốc: identification, identity, identifiable, unidentified, identified indicate/ˈɪndɪkeɪt/: cho thấy Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn chỉ rõ thông tin từ biểu đồ, báo cáo hoặc một sự việc nhất định. Collocations: indicate that: Research indicates that over 81% of teachers are dissatisfied with their salaries. (Nghiên cứu cho thấy rằng hơn 81% giáo viên không hài lòng với lương của họ.) Từ đồng nghĩa: show, demonstrate Từ trái nghĩa: conceal, hide Từ loại chung gốc: indication indicator, indicative method/ˈmeθəd/: phương pháp Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn đề cập tới cách thức để triển khai một việc, hoặc phương án giải quyết vấn đề. Collocations
Từ đồng nghĩa: approach, technique Từ loại chung gốc: methodology, methodical, methodological, methodically percent/pəˈsent/: phần trăm Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả đơn vị phần trăm của số liệu. Collocations: X + percent: 5 percent (5%), 10 percent (10%) Từ đồng nghĩa: percentage, proportion Từ loại chung gốc: percentage research/rɪˈsɜːtʃ/: nghiên cứu Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về việc nghiên cứu về chủ đề, lĩnh vực học thuật, có chuyên môn cao Collocations
Từ đồng nghĩa: study, investigation, examination Từ loại chung gốc: researcher, search, research, searching, search, searchingly source/sɔːs/: nguồn Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về nguồn gốc hoặc nguồn chứa một thông tin, chất dinh dưỡng hoặc một việc gì đó. Collocations
Từ đồng nghĩa: origin variable/ˈveəriəbəl/: biến đổi Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về một đối tượng có tính thay đổi liên tục Collocations: variable in size/ shape/ colour: These fish are highly variable in color and pattern. (Những con cá này thì rất đa dạng về màu sắc và họa tiết.) Từ đồng nghĩa: fluctuating, unstable Từ loại chung gốc: variance, variant, variety, variability, variation, invariable, varied, various, vary, variably, invariably, variously Nhóm 2 - Từ vựng học thuật miêu tả khái niệm và lý thuyếtNhững từ vựng sau đây thường được dùng trong các bài viết học thuật về định nghĩa, khái niệm của sự vật, sự việc có tính trừu tượng hoặc học thuật. Bao gồm những từ sau: concept, context, define, derive, function, interpret, period, principle, và theory. concept/ˈkɒnsept/: khái niệm Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn đề cập tới khái niệm, ý tưởng Collocations
Từ đồng nghĩa: idea, notion Từ loại chung gốc: conceptualization, conceptual, conceptualize, conceptually context/ˈkɒntekst/: ngữ cảnh Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn đề cập tới tính cụ thể của trường hợp, vị trí, hoặc thông tin. Collocations
Từ đồng nghĩa: circumstances, conditions, environment Từ loại chung gốc: contextual, contextualize, contextually define/dɪˈfaɪn/: định nghĩa, định hình Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về khái niệm một cách cụ thể, hoặc muốn mô tả chi tiết tính chất, góc cạnh của một đối tượng. Collocations
Từ đồng nghĩa: describe, state Từ loại chung gốc: definition, definite, indefinite, definitely, indefinitely derive/dɪˈraɪv/: bắt nguồn Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn đề cập tới nguồn gốc của đối tượng. Collocations: be derived from something: The English word "olive" is derived from the Latin word "oliva". (Từ tiếng Anh “olive” bắt nguồn từ từ “oliva” trong tiếng La-tinh.) Từ đồng nghĩa: originate, arise Từ loại chung gốc: derivative, derived function/ˈfʌŋkʃən/: chức năng Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về vai trò của đối tượng. Collocations
Từ đồng nghĩa: role Từ loại chung gốc: functionality, functional, functionally interpret/ɪnˈtɜːprɪt/: giải thích Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về việc diễn giải, cắt nghĩa một sự việc hoặc một khái niệm để làm rõ hơn cho người khác hiểu. Collocations: easily, readily:These figures cannot be easily interpreted. (Những số liệu này không thể dễ dàng giải thích được.) Từ đồng nghĩa: explain, clarify Từ loại chung gốc: interpretation, interpreter, interpretative, interpretive period/ˈpɪəriəd/: chu kỳ, giai đoạn Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về thời gian, thường có mở đầu và kết thúc. Collocations
Từ đồng nghĩa: long time principle/ˈprɪnsəpəl/: nguyên tắc Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về quy luật, hoặc niềm tin về tính đúng hoặc sai của một sự việc. Collocations
Từ đồng nghĩa: basis, rule, standard theory/ˈθɪəri/: lý thuyết Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về các khái niệm hoặc định nghĩa có tính trừu tượng, khoa học hoặc học thuật - nhưng chưa có tính thực hành, chưa được chứng thực tính hiệu quả. Collocations
Từ trái nghĩa: practice Nhóm 3 - Từ vựng học thuật miêu tả mức độ và thành phầnNhững từ vựng sau đây thường được dùng trong các bài viết học thuật khi người học muốn nói về mức độ, tính chất của đối tượng, hoặc các thành phần, yếu tố trong một nhóm. Bao gồm những từ sau: major, role, section, sector, significant, similar, và specific. major/ˈmeɪdʒə/: lớn Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả đối tượng có tầm ảnh hưởng, có mức độ, hoặc tầm quan trọng ở mức lớn, áp đảo. Collocations: major role/part/factor: Britain played a major role in the negotiations. (Nước Anh đóng 1 vai trò quan trọng trong các cuộc đàm phán.) Từ đồng nghĩa: important, significant, crucial Từ trái nghĩa: minor, trivial Từ loại chung gốc: majority role/rəʊl/: vai trò Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về chức năng bắt buộc của một đối tượng. Collocations
Từ đồng nghĩa: position, part section/ˈsekʃən/: phần Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về một đối tượng nhỏ hơn trong nhóm nhiều đối tượng, được chia theo trật tự nhất định. Collocations: divide sth into sections: The book is divided into chapters, sections and sub-sections. (Cuốn sách được chia thành nhiều chương, phần và các phần phụ.) Từ đồng nghĩa: part, portion Từ loại chung gốc: sectional sector/ˈsektə/: khu vực, lĩnh vực Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về các phần, các khía cạnh của một hoạt động, hoặc một lĩnh vực. Collocations: the agricultural/manufacturing/industrial sector: As the industrial sector grew, more and more of the population moved to the cities. (Khi lĩnh vực công nghiệp phát triển, nhiều dân sẽ chuyển tới thành thị.) Từ đồng nghĩa: zone, part significant/sɪɡˈnɪfɪkənt/: đáng kể Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả mức độ lớn, quan trọng, tầm cỡ của một đối tượng. Collocations: deeply, extremely, highly, particularly: These differences are not extremely significant. (Những sự khác biệt này không quá đáng kể.) Từ đồng nghĩa: substantial, considerable, major Từ trái nghĩa: minor, trivial, unimportant Từ loại chung gốc: significance similar/ˈsɪmələ/: giống, tương tự Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả sự tương quan giữa các đối tượng. Collocations: similar to: Her ideas are quite similar to mine. (Ý tưởng của cô ấy thì khá giống của tôi.) Từ đồng nghĩa: alike, close Từ trái nghĩa: different, opposite Từ loại chung gốc: similarly, similarity specific/spəˈsɪfɪk/: cụ thể Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả kỹ, cụ thể hơn về một đối tượng. Collocations: be specific: Can you be a little more specific in your instructions? (Bạn có thể cụ thể hơn một chút trong hướng dẫn của bạn được không?) Từ đồng nghĩa: detailed, precise Từ trái nghĩa: general Từ loại chung gốc: specifically Bài tập ứng dụngBài 1: Điền từ vựng theo đúng dạng vào các chỗ trống sau [ Research / Identify / Estimate / Assessment / Approach / Analysis / Factor / Period / Similar / Indicate ]
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh theo gợi ý cho trước
Đáp án Bài 1:
Bài 2:
Tổng kếtBài viết trên đã cung cấp cho người học danh sách 60 từ vựng học thuật phổ biến nhất cho 2 kỹ năng IELTS Reading và Writing, đồng thời và hướng dẫn ứng dụng 3 nhóm từ vựng theo chủ đề dựa trên danh sách trên. Để có thể thành thạo sử dụng các cụm từ trên, thí sinh nên cố gắng sử dụng những cụm từ trên vào trong bài viết và tạo thói quen đọc sách báo hằng ngày. Xem tiếp: Danh sách từ vựng học thuật cho IELTS | AWL Sub-list 1 (Phần 2). Nguồn tham khảo: Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE, https://www.ldoceonline.com/. Accessed 25 March 2023. OZDIC, https://ozdic.com/. Accessed 25 March 2023. WordHippo: Thesaurus and Word Tools, https://www.wordhippo.com/. Accessed 25 March 2023. Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ đồng nghĩa, https://dictionary.cambridge.org/vi/. Accessed 25 March 2023. Smith, Sheldon. “The Academic Word List (AWL) The 570 headwords, and other forms, by level.” EAP Foundation, 28 November 2022, https://www.eapfoundation.com/vocab/academic/awllists/. Accessed 25 March 2023. “EAP Vocabulary.” EAP Vocabulary, http://www.uefap.com/vocab/select/awl.htm. Accessed 25 March 2023. “Academic Word List (AWL): AWL lessons & AWL Worksheets.” Academic English UK, https://academic-englishuk.com/awl/. Accessed 25 March 2023. Spivey, Becky L. “Handy Handout 427: What is Academic Vocabulary? Why is it important?” Handy Handouts, https://www.handyhandouts.com/viewHandout.aspx?hh_number=427. Accessed 25 March 2023. |