So sánh oppo a15 và vivo y12s

1. Thông tin chung về Oppo A15 3GB 32GB và Vivo Y12s 3GB 32GB

Như các bạn đã biết, OPPO A series và Vivo Y series là hai dòng điện thoại giá rẻ của hai thương hiệu này cùng cạnh tranh với nhau trong một phân khúc rất khốc liệt. Oppo A15 3GB 32GB được ra mắt vào cuối 2020 thì Vivo Y12s 3GB 32GB cũng ra mắt liền đó vào đầu 2021. Chúng đều có mức giá bán tương đương nhau tại thị trường Việt Nam với chỉ từ 3 triệu đồng. Tuy giá cả như nhau nhưng chắc chắn cả hai đều có những điểm khác biệt và ưu điểm riêng.

Thông sốOppo A15Vivo Y12s 
Màn hình6.52″, HD+, LCD, 720 x 1600 Pixel6.51″, HD+, IPS, 720 x 1600 Pixel
Camera sau13.0 MP + 2.0 MP + 2.0 MP13.0 MP + 2.0 MP
Camera trước8.0 MP8.0 MP
ChipMediaTek Helio P35MediaTek Helio P35
Dung lượng3GB / 32GB 3GB / 32GB 
Hệ điều hành ColorOS 7.2 (dựa trên Android 10)Funtouch 11 (dựa trên Android 10)
Pin4230 mAh5000 mAh

Nhìn vào bảng so sánh các thông số trên, người dùng vẫn chưa thể đánh giá gì nhiều chất lượng của hai chiếc máy điện thoại giá rẻ này. Vậy nên, chúng ta cùng đi so sánh chi tiết chúng trong phần sau đây.

2. Đánh giá  Oppo A15 3GB 32GB và Vivo Y12s 3GB 32GB

– Thiết kế 

Về mặt kích thước, cả hai gần như giống nhau mặc dù Oppo A15 mỏng hơn một chút so với Vivo Y12s. OPPO A15 có độ dày 7,9 mm, trong khi Vivo Y12s dày 8,4 mm. Oppo A15 cũng nhẹ hơn 175 gram so với Vivo Y12s với 191 gram.

So sánh oppo a15 và vivo y12s

Mang trong mình những nét thiết kế đặc trưng riêng, điện thoại Vivo Y12s có lớp vỏ bóng như kính, nhiều màu sắc và hoa văn trang nhã theo phong cách riêng của Vivo, trong khi Oppo A15 lại đơn giản hơn với hai phiên bản màu đen và trắng.

Sự khác biệt về thiết kế thể hiện rõ ở mặt sau với cấu tạo camera và vị trí của cảm biến vân tay. Camera của OPPO A15 có dạng hộp vuông, gồm 3 camera và 1 đèn flash LED. Vị trí của cảm biến vân tay cũng vẫn là thông thường, cụ thể là phía sau thân máy. 

Trái ngược đó, Vivo Y12s mang cấu tạo camera dọc. Ở mặt sau của thân máy Vivo Y12s cũng không có cảm biến vân tay, vì Vivo Y12s sử dụng công nghệ Ultra Fast Side Fingerprint, nơi tích hợp cảm biến vân tay gần với nút nguồn ở cạnh bên.

– Màn hình

Về màn hình, cả hai đều sử dụng màn hình 6,5 inch độ phân giải 720 × 1600 pixel (HD +). Thêm đó OPPO A15 và Vivo Y12s đều có thiết kế màn hình hình giọt nước cho camera selfie khá truyền thống.

So sánh oppo a15 và vivo y12s
Chúng ta không thấy có nhiều sự khác biệt về màn hình giữa hai sản phẩm. Tuy nhiên có một điều đáng tiếc là Vivo Y12s là không cung cấp lớp bảo vệ trên màn hình, trong khi OPPO cung cấp lớp bảo vệ Corning Gorilla Glass 3 trên màn hình OPPO A15.

– Cấu hình và hiệu năng

Về mặt phần cứng, một lần nữa cả  Oppo A15 B và Vivo Y12s  đều mang các thông số kỹ thuật tương tự nhau với dung lượng lưu trữ RAM / ROM là 3GB 32G và có thể mở rộng bằng thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB. Thêm đó, cả OPPO A15 và vivo Y12s đều sử dụng vi xử lý Mediatek Helio P35 (octa-core 2,35 GHz). Điểm khác nhau của chúng là giao diện hệ điều hành nhưng nó cũng không gây ra quá nhiều sự ảnh hưởng.

– Máy ảnh

Đối với vấn đề camera, OPPO A15 có phần vượt trội hơn một chút khi sở hữu 3 camera sau, với ống kính 13MP cho camera chính, tiếp theo là ống kính siêu rộng 2MP và ống kính 2MP cho camera chân dung. Không giống như vivo Y12s, chỉ mang một camera kép, bao gồm một camera chính 13MP và một camera chân dung 2MP.

So sánh oppo a15 và vivo y12s

Một lần nữa chúng ta lại bắt gặp các thông số kỹ thuật giống hệt nhau cho camera trước, cả hai đều đi kèm với camera selfie 8MP.

Giống như hầu hết các điện thoại thông minh hiện nay, cả hai sản phẩm này đều sẽ được trang bị các phần mềm và tính năng chụp ảnh tương ứng, trong đó có các chương trình chỉnh sửa ảnh và nhiều bộ lọc khác nhau để người dùng có thể thỏa sức sáng tạo trong việc chụp ảnh.

– Pin

Điểm mạnh của hai chiếc điện thoại này là ở thời lượng pin, cả hai đều sử dụng viên pin lớn. Tuy nhiên Vivo có dung lượng lớn hơn Oppo với 5000mAh so sánh cùng 4320 mAh. 

Thành thật mà nói, thật khó để tìm thấy những chiếc điện thoại giá rẻ có pin lâu như OPPO A15 và vivo Y12s. Đối với mục đích sử dụng thông thường, OPPO A15 và vivo Y12s có thể kéo dài đến 2 ngày, trong khi sử dụng chuyên sâu như phát video HD, cả hai có thể kéo dài đến 16 giờ.

Tuy nhiên, cả hai đều dùng bộ sạc 10W và không được hỗ trợ tính năng sạc nhanh nên mất nhiều thời gian cho việc sạc đầy.

3. Nên mua  Oppo A15 3GB 32GB hay Vivo Y12s 3GB 32GB

Hiện tại Oppo A15  3GB 32GB có giá tham khảo là 3.490.000 vnđ.

Vivo Y12s 3GB 32GB có giá tham khảo là 3.290.000 vnđ

Với mức giá này không chênh lệch nhau quá nhiều, thêm vào đó cấu hình của hai máy đều tương đồng. Vậy nên người mua rất khó lựa chọn. Nếu bạn muốn mua một chiếc máy chụp ảnh ổn áp hơn thì có thể chọn Oppo, còn nếu bạn muốn tiết kiệm một chút tiền và muốn sở hữu một chiếc máy pin trâu hơn thì Vivo Y12s sẽ dành cho bạn.

Thông tin hàng hóa

  • Thời gian bảo hành (tháng)

Thiết kế & Trọng lượng

  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình

  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn

    • Khung máy: Nhựa
    • Mặt lưng máy: Nhựa

Bộ xử lý

  • 4 x Cortex A53 2.3 GHz + 4 x Cortex A53 1.8 GHz

Màn hình

Đồ họa

Lưu trữ

Camera sau

    • FullHD 1080p@30fps
    • HD 720p@30fps

    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • Flash LED
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xóa phông
    • HDR
    • A.I Camera
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Chụp chân dung
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Chạm lấy nét

Selfie

    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD

    • Làm đẹp (Beautify)
    • A.I Camera
    • Tự động lấy nét (AF)
    • HDR

Cảm biến

    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Cảm biến trọng lực
    • Con quay hồi chuyển

    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Cảm biến trọng lực
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến vân tay

Bảo mật

    • Mở khóa vân tay
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

    • Ghi âm cuộc gọi
    • Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)

Giao tiếp & kết nối

    • Cổng sạc: Micro-USB
    • Audio Jack: Jack 3.5 mm

    • Wi-Fi Direct
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac

Thông tin pin & Sạc

Hệ điều hành

Phụ kiện trong hộp

    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Ốp lưng

    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Que lấy SIM