Sơn nước tiếng trung là gì

(Ngày đăng: 30-05-2022 22:30:52)

Sơn trong tiếng Trung là 涂料 (túliào) hay 油漆 (yóuqī). Là chất một loại vật liệu, nhiều màu sắc, có khả năng bám dính và được dùng phủ lên trên bề mặt vật chất, để tạo nên lớp bảo vệ bề mặt và tăng tính thẩm mỹ.

Sơn trong tiếng Trung là 涂料 (túliào) hay 油漆 (yóuqī). Việc sử dụng sơn cho nhà ở giúp làm đẹp công trình, tăng tính thẩm mỹ, đồng thời bảo vệ nhà khỏi các tác động từ thời tiết như nắng nóng, độ ẩm cao, mưa bão.

Một ngôi nhà không được sơn không chỉ thiếu tính thẩm mỹ mà còn bị ảnh hưởng nặng nề bởi nấm mốc, thấm nước. Ngược lại những ngôi nhà được sơn có thể tránh các tác động từ bên ngoài và đảm bảo sức khỏe cho người dùng.

Một số từ vựng tiếng Trung về sơn:

油漆工人 (yóuqī gōngrén): Thợ sơn.

涂料 (túliào): Sơn.

防护用品 (fánghù yòngpǐn): Đồ bảo hộ.

涂料箱 (túliào xiāng): Thùng sơn.

刷涂工具 (shuātú gōngjù): Dụng cụ quét sơn.

滚筒刷 (gǔntǒng shuā): Cọ sơn. 

手刷子 (shǒu shuāzi): Chổi quét sơn.

溶剂型涂料 (róngjìxíng túliào): Dung môi pha sơn.

漆工 (qīgōng): Nghề sơn.

防腐涂料 (fángfǔ túliào): Sơn chống gỉ.

建筑涂料 (jiànzhú túliào): Sơn xây dựng.

汽车涂料 (qìchē túliào): Sơn ô tô.

船舶涂料 (chuánbó túliào): Sơn đóng tàu.

木器涂料 (mùqì túliào): Sơn gỗ.

金属漆 (jīnshǔ qī): Sơn kim loại.

塑料涂料 (sùliào túliào): Sơn nhựa. 

防破裂 (fáng pòliè): Chống nứt.

装饰作用 (zhuāngshì zuòyòng): Tác dụng trang trí.

防静电产生 (fáng jìngdiàn chǎnshēng): Chống sản sinh tích điện.

防滑 (fánghuá): Chống trơn trượt.

油漆 (yóuqī): Các sản phẩm sơn.

防噪音 (fáng zàoyīn): Chống tạp âm.

防结雾 (fáng jiéwù): Chống tụ sương.

防结水 (fáng jiéshuǐ): Chống tụ nước.

保护作用 (bǎohù zuòyòng): Tác dụng bảo vệ.

特殊功能作用 (tèshū gōngnéng zuòyòng): Tác dụng công năng đặc biệt.

润湿剂 (rùnshījì): Chất thấm ướt. 

耐热 (nàirè): Chịu nhiệt.

耐水 (nàishuǐ): Chịu nước.

防尘土杂物 (fáng chéntǔ záwù): Chống bụi bặm. 

不龟裂 (bù jūnliè): Không nứt nẻ.

辊涂 (gǔn tú): Trộn sơn.

喷涂 (pēn tú): Phun sơn.

刷涂 (shuā tú): Quét sơn.

环保型涂料 (huánbǎoxíng túliào): Sơn bảo vệ môi trường.

晾漆 (liàngqī): Sơn lạnh.

地坪涂装 (dìpíng túzhuāng): Sơn nền.

辊涂 (gǔn tú): Trộn sơn.

油漆行业 (yóuqī hángyè): Ngành sơn.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ trung tâm SGV - sơn tiếng Trung là gì.

Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Từ vựng tiếng Trung về ngành sơn, nhựa, cao su

注塑加工

Gia công ép nhựa

Zhùsù jiāgōng

增塑剂

Chất hóa dẻo

Zēng sù jì

油墨

Mực

Yóumò

印纸油墨

Mực in giấy

Yìn zhǐ yóumò

印布油墨

Mực in vải

Yìn bù yóumò

橡胶油墨

Mực in cao su

Xiàngjiāo yóumò

橡胶成型加工

Gia công cao su thành hình

Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng

吸塑加工

Gia công hút nhựa

Xī sù jiāgōng

UV油墨

Mực UV

UV yóumò

脱模剂

Chất chống dính khuôn

Tuō mó jì

涂料、油漆

Sơn, sản phẩm sơn

Túliào, yóuqī

填充剂

Chất làm đầy

Tiánchōng jì

特种涂料

Sơn đặc chủng

Tèzhǒng túliào

陶瓷油墨

Mực in gốm

Táocí yóumò

塑料制品

Sản phẩm nhựa

Sùliào zhìpǐn

塑料油墨

Mực in nhựa

Sùliào yóumò

塑料网

Lưới nhựa

Sùliào wǎng

塑料涂料

Sơn nhựa

Sùliào túliào

塑料篷布

Bạt nhựa

Sùliào peng bù

塑料零件

Linh kiện nhựa

Sùliào língjiàn

塑料加工

Gia công nhựa

Sùliào jiāgōng

塑料管

Ống nhựa

Sùliào guǎn

塑料薄膜

Màng nhựa

Sùliào bómó

塑料表面处理

Xử lý bề mặt nhựa

Sùliào biǎomiàn chǔlǐ

塑料棒、塑料条

Thanh nhựa, dải nhựa

Sùliào bàng, sùliào tiáo

塑料板(卷)

Nhựa tấm (cuộn)

Sùliào bǎn (juǎn)

热稳定剂

Chất ổn định nhiệt

Rè wěndìng jì

其他橡胶加工

Gia công khác

Qítā xiàngjiāo jiāgōng

汽车涂料

Sơn ô tô

Qìchē túliào

泡沫塑料

Chất dẻo xốp

Pàomò sùliào

偶联剂

Chất tạo liên kết

Ǒu lián jì

木器涂料

Sơn gỗ

Mùqì túliào

抗冲击剂

Chất chống va đập

Kàng chōngjí jì

金属漆

Sơn kim loại

Jīnshǔ qī

精细化学品

Hóa chất tinh khiết

Jīngxì huàxué pǐn

建筑涂料

Sơn xây dựng

Jiànzhú túliào

挤塑加工

Gia công đùn nhựa

Jǐ sù jiāgōng

合成材料助剂

Phụ gia sản xuất

Héchéng cáiliào zhù jì

滚塑加工

Gia công lăn nhựa

Gǔn sù jiāgōng

改性塑料

Nhựa biến tính

Gǎi xìng sùliào

防伪油墨

Mực in chống hàng giả

Fángwěi yóumò

防老剂

Chất chống oxy hóa

Fánglǎo jì

防腐涂料

Sơn chống gỉ

Fángfǔ túliào

促进剂

Chất xúc tác

Cùjìn jì

吹塑加工

Gia công thổi nhựa

Chuī sù jiāgōng

船舶涂料

Sơn đóng tầu

Chuánbó túliào

玻璃油墨

Mực in kính

Bōlí yóumò

Từ vựng về các loại gia phụ sơn

珠光粉

Bột trân châu

Zhūguāng fěn

增塑剂

Chất tăng dẻo

Zēng sù jì

硬化胶

Keo làm cứng

Yìnghuà jiāo

夜光粉

Bột dạ quang

Yèguāng fěn

氧化锌

Kẽm oxit

Yǎnghuà xīn

无机颜料

Chất màu vô cơ

Wújī yánliào

万能胶

Keo vạn năng

Wànnéng jiāo

UV胶

Keo UV

UV jiāo

助剂

Phụ gia ngành sơn

Túliào zhù jì

涂料增稠剂

Chất tạo đặc

Túliào zēng chóu jì

烃类

ô-xit các-bon các loại cồn

Tīng lèi

特种胶水

Keo nước đặc chủng

Tèzhǒng jiāoshuǐ

钛白粉

Bột Titanium dioxide

Tài báifěn

羧酸

Axit cacboxylic

Suō suān

润湿剂

Chất thấm ướt

Rùn shī jì

软化剂

Chất làm mềm

Ruǎnhuà jì

热稳定剂

Chất ổn định nhiệt

Rè wěndìng jì

铅白

Chì trắng

Qiān bái

流平剂

Chất làm đều mầu

Liú píng jì

立德粉

Bột Lithopone

Lì dé fěn

绝缘胶

Keo cách điện

Juéyuán jiāo

金葱粉

Bột nhũ

Jīn cōng fěn

化工

Hóa chất công nghiệp

Huàgōng

合成胶粘剂

Keo, hồ dán

Héchéng jiāoniánjì

合成材料助剂

Phụ gia sản xuất

Héchéng cáiliào zhù jì

固化剂

Chất đóng rắn

Gùhuà jì

光亮剂

Chất làm bóng

Guāngliàng jì

光稳定剂

Chất ổn định quang

Guāng wěndìng jì

铬黄

Crôm

Gè huáng

防水胶

Keo chống thấm

Fángshuǐ jiāo

防火胶

Keo chống cháy

Fánghuǒ jiāo

防霉剂

Chất kháng men

Fáng méi jì

发泡剂

Chất tạo bọt

Fā pào jì

导电胶

Keo dẫn điện

Dǎodiàn jiāo

催干剂

Chất làm khô nhanh

Cuī gān jì

锤纹助剂

Phụ gia sơn vân búa

Chuí wén zhù jì

除味剂

Chất khử mùi

Chú wèi jì

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề rất bổ ích. Hãy cùng SOFL học từ mới mỗi ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp nhé.

Video liên quan

Chủ đề