Spent là thì gì

Thông tin thuật ngữ spent tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

spent
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ spent

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

spent tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ spent trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spent tiếng Anh nghĩa là gì.

spent /spent/

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spend

* tính từ
- mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...)
=a spent bullet+ một viên đạn hết đà (rơi xuống)
- tàn lụi

spent
- được dùngspend /spend/

* ngoại động từ spent
- tiêu, tiêu pha
- dùng (thì giờ...), tốn
=to spend time in reading+ dùng thì giờ vào việc đọc
- qua, sống qua
=to spend the holidays by the seaside+ qua những ngày nghỉ ở bờ biển
=to spend a sleepless night+ qua một đêm không ngủ
- làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí
=his fury was spent+ cơn giận của hắn đã nguôi
=anger spends itself+ cơn giận nguôi đi
=the storm has spent itself+ cơn bão đã dịu đi
=to spend one's energy+ tiêu phí nghị lực
- (hàng hải) gãy; mất (cột buồm)

* nội động từ
- tiêu pha, tiêu tiền
- tàn, hết
=candles spend fast in draught+ nên đốt ở chỗ gió lùa chóng hết
- đẻ trứng (cá)
!to spend a penny
- (thông tục) đi đái; đi ỉa

spend
- tiêu (dùng)

Thuật ngữ liên quan tới spent

  • computer-sensitive language tiếng Anh là gì?
  • automatic transmitter tiếng Anh là gì?
  • scammonies tiếng Anh là gì?
  • Electronics Industry Association (EIA) tiếng Anh là gì?
  • mafioso tiếng Anh là gì?
  • cyanates tiếng Anh là gì?
  • lighting tiếng Anh là gì?
  • pedipalpous tiếng Anh là gì?
  • modicums tiếng Anh là gì?
  • communistic international tiếng Anh là gì?
  • light-heartedness tiếng Anh là gì?
  • philomath tiếng Anh là gì?
  • chicken tiếng Anh là gì?
  • painter tiếng Anh là gì?
  • Project appraisal tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của spent trong tiếng Anh

spent có nghĩa là: spent /spent/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spend* tính từ- mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...)=a spent bullet+ một viên đạn hết đà (rơi xuống)- tàn lụispent- được dùngspend /spend/* ngoại động từ spent- tiêu, tiêu pha- dùng (thì giờ...), tốn=to spend time in reading+ dùng thì giờ vào việc đọc- qua, sống qua=to spend the holidays by the seaside+ qua những ngày nghỉ ở bờ biển=to spend a sleepless night+ qua một đêm không ngủ- làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí=his fury was spent+ cơn giận của hắn đã nguôi=anger spends itself+ cơn giận nguôi đi=the storm has spent itself+ cơn bão đã dịu đi=to spend one's energy+ tiêu phí nghị lực- (hàng hải) gãy; mất (cột buồm)* nội động từ- tiêu pha, tiêu tiền- tàn, hết=candles spend fast in draught+ nên đốt ở chỗ gió lùa chóng hết- đẻ trứng (cá)!to spend a penny- (thông tục) đi đái; đi ỉaspend- tiêu (dùng)

Đây là cách dùng spent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

spent /spent/* thời quá khứ & tiếng Anh là gì?
động tính từ quá khứ của spend* tính từ- mệt lử tiếng Anh là gì?
kiệt sức tiếng Anh là gì?
hết nghị lực tiếng Anh là gì?
hết đà (viên đạn tiếng Anh là gì?
mũi tên...)=a spent bullet+ một viên đạn hết đà (rơi xuống)- tàn lụispent- được dùngspend /spend/* ngoại động từ spent- tiêu tiếng Anh là gì?
tiêu pha- dùng (thì giờ...) tiếng Anh là gì?
tốn=to spend time in reading+ dùng thì giờ vào việc đọc- qua tiếng Anh là gì?
sống qua=to spend the holidays by the seaside+ qua những ngày nghỉ ở bờ biển=to spend a sleepless night+ qua một đêm không ngủ- làm dịu đi tiếng Anh là gì?
làm nguôi đi tiếng Anh là gì?
làm hết đà tiếng Anh là gì?
làm hết tiếng Anh là gì?
làm kiệt tiếng Anh là gì?
tiêu phí=his fury was spent+ cơn giận của hắn đã nguôi=anger spends itself+ cơn giận nguôi đi=the storm has spent itself+ cơn bão đã dịu đi=to spend one's energy+ tiêu phí nghị lực- (hàng hải) gãy tiếng Anh là gì?
mất (cột buồm)* nội động từ- tiêu pha tiếng Anh là gì?
tiêu tiền- tàn tiếng Anh là gì?
hết=candles spend fast in draught+ nên đốt ở chỗ gió lùa chóng hết- đẻ trứng (cá)!to spend a penny- (thông tục) đi đái tiếng Anh là gì?
đi ỉaspend- tiêu (dùng)

Chủ đề