Tại sao nên ăn cá

Cá là loại thực phẩm cần bổ xung vì nó tốt cho sức khỏe và được các chuyên gia khuyên dùng. Tại sao bạn nên ăn nhiều cá hơn mỗi ngày? Ăn cá có tốt không? Lý do sẽ được giải đáp trong bìa viết dưới đây.

Cá giàu chất dinh dưỡng

Cá là nguồn dồi dào của protein, vitamin, các khoáng chất như sắt, kẽm và canxi. Trên tất cả, cá chứa ít chất béo bão hòa hơn các loại thịt khác và đó sẽ là thức ăn tuyệt vời cho chế độ ăn uống ít chất béo.

Tốt cho sức khỏe trái tim

Cá chứa nhiều axit béo omega – 3 giúp trái tim khỏe mạnh, giảm nguy cơ bất thường về tim mạch. Axit béo omega – 3 làm chậm sự phát triển của mảng bám trong động mạch, giảm nồng độ chất béo trung tính đồng thời giảm huyết áp. Omega – 3 cũng làm giảm nguy cơ đột quỵ.

  • Bạn đã biết: Cá chép giòn làm món gì ngon? Cách chế biến cá chép

Giảm nguy cơ ung thư

Ăn cá giúp giảm nguy cơ ung thư. Nghiên cứu trên 35.000 phụ nữ, trên tạp chí Cancer Epidemiology, Biomarkers & Prevention, 32% người có thể giảm ung thư vú khi sử dụng dầu cá. Nếu kết hợp nhiều cá trong chế độ ăn uống, nó có thể làm giảm nguy cơ phát sinh ung thư tuyến tiền liệt của phái mạnh.

Cá dễ dàng tiêu hóa với dạ dày

Cá trắng rất dễ tiêu hóa, và điều này làm nó trở thành một thực phẩm lý tưởng cho người cao tuổi, người hay bị ốm do thay đổi thời tiết hoặc có vấn đề về tiêu hóa. Bạn có thể chế biến cá thành nhiều món ăn khác nhau.

Giúp phát triển trí não                 

Omega – 3 có trong cá giúp mọi người tập trung tốt hơn và giảm nguy cơ bệnh Alzheimer trên khoảng 60% người tích cực ăn cá.

Cá có nguồn dầu tốt

Omega- 3 có đặc tính kháng viêm và cải thiện các tổn thương, sưng trong các căn bệnh như viêm khớp dạng thấp hay các vấn đề khác. Những người ăn nhiều cá hoặc tích cực bổ sung tinh dầu cá có cơ bắp dẻo dai và vận động linh hoạt hơn. Đặc tính chống viêm này có thể giúp giảm các bệnh về da như bệnh vảy nến. Omega – 3 cũng có thể giúp cơ thể trong việc quản lý các vấn đề tự miễn dịch với môi trường bên ngoài.

Tác dụng tích cực với mắt

Thêm nhiều dầu cá trong chế độ ăn uống hàng ngày sẽ làm giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác (AMD). AMD là nguyên nhân phổ biến của việc mất thị lực ở người trên 50 tuổi và nghiên cứu cho biết việc tích cực ăn cá có liên quan thân thiết đến việc giảm thiểu rủi ro này. Những acid béo omega -3 tuyệt vời trong cuộc chiến chống lại AMD có thể dẫn đến mù lòa.

Là thực phẩm dễ chế biến

Không chỉ tốt cho sức khỏe, cá rất linh hoạt trong chế độ ăn uống vì chúng dễ chế biến, bạn có thể giữ cá trong tủ lạnh mà vẫn giữ nguyên được thành phần dầu cá hấp thụ vào cơ thể. Có nhiều loại cá khác nhau, từng hương vị riêng độc đáo và công thức nấu ăn để thay đổi khẩu vị mỗi bữa ăn theo sở thích của bạn.

Với những công dụng tuyệt vời của cá như đã nói, Tapchinhabep.net chúc bạn có một sức khỏe tốt và những bữa ăn ngon miệng từ cá!

→Các loại cá biển ngon- Thần dược hỗ trợ sức khỏe cho con người

_Xanh_

Cá là một nguồn protein tuyệt vời, rất quan trọng để duy trì cơ bắp, các cơ quan và mạch máu khỏe mạnh. Protein giúp hỗ trợ quá trình phân chia tế bào, tăng trưởng tóc và thậm chí cả tín hiệu hormone.

Cá cũng rất giàu iốt, là một khoáng chất quan trọng mà cơ thể không thể tự sản xuất được. Iốt rất quan trọng đối với chức năng của tuyến giáp, nơi kiểm soát những thứ như cảm giác thèm ăn và hệ thống miễn dịch của cơ thể. Cá cũng là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng dồi dào như:

  • Vitamin D
  • Vitamin B12
  • Phốt pho
  • Niacin

Tùy thuộc vào loài, cá có thể có các mức độ dinh dưỡng khác nhau. Sự khác biệt đáng kể nhất là hàm lượng chất béo: các loại như cá hồi và cá ngừ được coi là các loại cá béo, trong khi cá tuyết và cá da trơn là nạc. Điều này dẫn đến sự thay đổi về lượng calo cần cung cấp cho cơ thể.

2. Ăn cá có tác dụng gì đối với sức khỏe?

Các vitamin, khoáng chất và axit béo trong cá có thể mang lại những lợi ích sức khỏe đáng kể.

2.1 Ăn cá giúp cải thiện sức khỏe não bộ

Cá, đặc biệt là các loại cá béo như cá hồi, các trích, cá mòi, cá thu… rất giàu axit béo omega-3. Những chất béo này rất quan trọng để duy trì sức khỏe của não. Có một lượng axit béo omega-3 trong máu thấp có liên quan đến quá trình lão hóa não nhanh hơn, bao gồm các triệu chứng như mất trí nhớ và suy giảm nhận thức.

2.2 Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Axit béo omega-3 dường như có liên quan đến việc ngăn ngừa và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch khi tiêu thụ thường xuyên. Các axit béo này giảm thiểu mảng bám mạch vành, giảm mức chất béo trung tính và thậm chí có thể giúp giảm huyết áp.

2.3 Giảm nguy cơ trầm cảm

Sức khỏe tinh thần cũng có thể được hưởng lợi từ axit béo omega-3, trong đó có việc giảm các triệu chứng của bệnh trầm cảm. Axit béo omega có liên quan đến việc tăng hiệu quả của một số loại thuốc chống trầm cảm, có thể vì những chất béo này giúp não hoạt động hiệu quả hơn.

2.4 Giúp giảm lượng cholesterol trong máu

Ăn cá giúp giảm triglycerid đồng thời tăng mức cholesterol tốt. Omega-3 có trong thịt cá giúp hỗ trợ tối ưu hoạt động của não và các cơ quan khác trong cơ thể. Omega-3 còn giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và các bệnh liên quan đến lượng cholesterol cao trong máu.

2.5 Cải thiện thị lực

Ăn cá đều đặn giúp bạn có một đôi mắt sáng và khỏe mạnh hơn. Lượng axit béo omega-3 có trong cá có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh thoái hóa điểm vàng. Ăn cá thường xuyên còn giúp bảo vệ mắt tránh khỏi một số vấn đề khác như khô mắt, glocom và đục thủy tinh thể.

2.6 Ăn cá giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ

Cá là nguồn thực phẩm giàu vitamin D. Bạn đã biết qua về lợi ích của vitamin D đối với sự phát triển của xương, nhưng có lẽ bạn chưa biết, vitamin D còn có thể giúp bạn ngủ ngon hơn. Vì vậy, nếu bạn mắc chứng mất ngủ nhưng lại không thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy cân nhắc đến việc bổ sung vitamin D qua chế độ ăn có nhiều cá để có giấc ngủ ngon hơn.

3. Một số loại cá tốt cho sức khỏe

3.1 Cá hồi

Cá hồi rất đa năng và là một trong những nguồn cung cấp axit béo omega-3 tốt nhất, rất cần thiết vì cơ thể không thể tự sản xuất nên nó phải được lấy qua thực phẩm. Cá hồi cũng giàu protein, chỉ với 200g cung cấp khoảng 44g protein.

Cá hồi đóng hộp là một sự thay thế tuyệt vời nếu bạn không muốn mua tươi. Đối với cá hồi hun khói, nó chứa nhiều axit béo omega-3 và protein, nhưng cũng chứa nhiều natri. Cá và thịt hun khói cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư (những loại này có xu hướng cùng loại với thịt chế biến).

3.2 Cá thu

Cá thu rất giàu chất béo lành mạnh, protein và selen, rất quan trọng cho một hệ miễn dịch khỏe mạnh và chức năng tuyến giáp. Có thể mua cá thu tươi, đóng hộp hoặc hun khói nhưng cũng giống như cá hồi, hãy lưu ý không ăn quá nhiều cá thu hun khói vì hàm lượng nitrat cao hơn trong quá trình hun khói, có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.

3.3. Cá tuyết

Cá tuyết có hàm lượng protein cao, ít chất béo và là nguồn cung cấp vitamin B12 dồi dào, cần thiết cho năng lượng và hỗ trợ hệ thần kinh và có thể quan trọng trong việc giúp ngăn ngừa trầm cảm.

3.4 Cá mòi

Cá mòi đóng hộp có kích thước nhỏ hơn và đã được ngâm trong dầu hoặc ngâm nước muối nên khi ăn thì xương mềm và rất dễ tan. Chính vì vậy, cá mòi đóng hộp có hàm lượng canxi cao hơn cá mòi tươi. Cá mòi là một bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn uống, vì chúng chứa nhiều vitamin B3 và B12, sắt, kẽm và selen.

3.5 Cá ngừ

Cá ngừ, dù tươi hay đóng hộp, đều là một nguồn cung cấp protein dồi dào. Cá ngừ chứa tất cả các axit amin thiết yếu cần thiết cho cơ thể để tăng trưởng và duy trì.

Do đó, cá ngừ là một bổ sung tuyệt vời cho một chế độ ăn uống cân bằng nếu chỉ tiêu thụ một vài lần một tuần. Chỉ 100g cá ngừ cung cấp đủ nhu cầu vitamin B12 và selen hàng ngày của cơ thể.

Cá ngừ là nguồn thực phẩm dồi dào protein

4. Nên ăn cá bao nhiêu lần trong tuần?

Cá là nguồn tốt nhất cung cấp omega-3, dưỡng chất có ích cho sức khỏe giúp giảm nguy cơ trầm cảm, đau tim và suy giảm nhận thức. Các chuyên gia khuyến cáo, mỗi người nên ăn ít nhất 2 bữa cá, tương đương khoảng 340g cá/tuần.

Đối với các loại cá béo như cá hồi, cá ngừ, cá trích, cá thu... mỗi người nên ăn ít nhất 140g/tuần. Phụ nữ sắp hoặc đang có thai, cho con bú không nên ăn quá 280g. Đàn ông và phụ nữ không mang thai có thể ăn tối đa 560g cá béo/tuần.

Đối với các loại cá thịt trắng như cá tuyết, cá bơn, cá chim, cá rô phi... có thể ăn bao nhiêu tùy nhu cầu của cơ thể. Nhưng không ăn quá 140g/tuần cá nhám và cá cờ. Trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc muốn có thai nên tránh hai loại cá này vì chúng chứa nhiều thủy ngân hơn các loại khác.

ThS. BS Lê Trịnh Thủy Tiên

Ăn nhiều thịt đỏ lại làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, ung thư, gout… do đó không nên ăn quá nhiều. Nên tăng cường ăn các loại thịt gia cầm (như gà, vịt, ngan, chim…) và nên ăn 3 bữa cá mỗi tuần. Các loại hạt đậu, đỗ cũng là nguồn đạm thực vật tốt.

//suckhoedoisong.vn/an-uong-the...

Ăn cá thường xuyên tốt cho người bệnh viêm khớp

Xem thêm video đang được quan tâm:

Cảnh báo trẻ mắc COVID-19 tuyệt đối không được uống những loại thuốc nào?


Video liên quan

Chủ đề