Tàu siêu tốc tiếng anh là gì năm 2024

How to say ""tàu cao tốc"" in American English.

More "Du lịch" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishThey took the bullet train to the city to get to the meeting faster.

How ""tàu cao tốc"" is said across the globe.

Castilian Spanishel tren bala

Frenchle train à grande vitesse

Italianil treno ad alta velocità

Germander Hochgeschwindigkeitszug

Brazilian Portugueseo trem-bala

British Englishbullet train

European Portugueseo comboio de alta velocidade

Swahilitreni ya mwendokasi

Yorubaọkọ̀ reluwe asárèbíọtaàbọn

Igboụgbọ okporo ígwè na-agbasi ike

Ukrainianшвидкісний потяг

Other interesting topics in American English

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "bullet train" with the app.

Try Drops

Drops Courses

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông là một chủ đề rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Chúng ta thường xuyên bắt gặp và sử dụng từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông trong những cuộc trò chuyện, giao tiếp. Chính vì thế bạn nên trang bị cho mình một số từ vựng tiếng Anh nhất định liên quan đến chủ đề này để có thêm cho mình những hiểu biết và giúp ích cho cuộc sống của bạn.

Mục lục

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ

Từ vựng về các phương tiện giao thông đường bộ bao gồm:

  • Bicycle /baɪsɪkl/: Loại xe đạp
  • Car /kɑːr/: Ô tô
  • Coach /kəʊtʃ/: Xe khách
  • Minicab /ˈmɪn.i.kæb/: Xe cho thuê
  • Moped /ˈməʊ.ped/: Xe đạp điện
  • Motorbike /ˈməʊ.tə.baɪk/: Xe máy
  • Scooter /ˈskuː.tər/: Xe ga (xe tay ga)
  • Tram /træm/: Xe điện
  • Truck /trʌk/: Xe tải
  • Van /væn/: Xe tải có kích thước nhỏ

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường thủy

Các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường thủy:

  • Hovercraft /ˈhɒv.ə.krɑːft/: tàu đi lại nhờ đệm không khí
  • Speedboat /ˈspiːd.bəʊt/ : tàu siêu tốc
  • Ship /ʃɪp/: tàu thủy
  • Sailboat /ˈseɪl.bəʊt/: thuyền buồm
  • Rowing boat /ˈrəʊ.ɪŋ ˌbəʊt/: thuyền có mái chèo
  • Ferry /ˈfer.i/: phà
  • Boat /bəʊt/: thuyền
  • Cruise ship /ˈkruːz ʃɪp/: tàu du lịch (du thuyền)
  • Cargo ship /ˈkɑː.ɡəʊ ʃɪp/: tàu chở hàng trên biển

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường hàng không

Các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường hàng không:

  • Airplane/ plan /ˈeə.pleɪn/: máy bay
  • Helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/: trực thăng
  • Glider /ˈɡlaɪ.dər/: Tàu lượn
  • Hot-air balloon /hɒtˈeə bəˌluːn/: khinh khí cầu
  • Propeller plane /prəˈpel.ər , pleɪn /: Máy bay động cơ cánh quạt

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng

Các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng:

  • Bus /bʌs/: xe buýt
  • Railway train /ˈreɪl.weɪ , treɪn/: tàu hỏa
  • High-speed train / /ˌhaɪˈspiːd , treɪn/: tàu cao tốc
  • Subway /ˈsʌb.weɪ/: tàu điện ngầm
  • Underground /ˌʌn.dəˈɡraʊnd/: Tàu điện ngầm

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông liên quan đến các biển báo giao thông

Khi tham gia các phương tiện giao thông bạn cần trang bị thêm cho mình những từ vựng tiếng Anh liên quan đến các biển báo giao thông. Các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông qua biển báo:

  • No entry /nəʊˈen.tri/: Biển cấm vào
  • No horn /nəʊ hɔːn/: Biển cấm còi
  • No overtaking /nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ/: Biến cấm vượt
  • No parking /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/: Biển cấm đỗ xe
  • No U-Turn /nəʊ juː-tɜːn/: Biển cấm vòng
  • Road goes right /rəʊd ɡəʊ raɪt/: Biển chỉ đường rẽ phải
  • Road sign /rəʊd saɪn/: Biển bảng chỉ đường
  • Road widens /rəʊd ˈwaɪdn/: đường trở nên rộng hơn
  • Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/: bùng binh, vòng xuyến
  • Slippery road /ˈslɪpəri rəʊd/: đường trơn
  • Slow down /sləʊ daʊn/: Yêu cầu giảm tốc độ
  • Speed limit /ˈspiːd lɪmɪt/: giới hạn tốc độ
  • T-Junction /ˈtiː dʒʌŋkʃn/: ngã ba hình chữ T
  • Two way traffic /ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/: đường hai chiều
  • Your priority /jɔː praɪˈɒrɪti:/ : Đoạn đường được ưu tiên
  • Cross road /krɒs rəʊd/: Đoạn đường giao nhau
  • Dead end /ˌded ˈend/: đường cụt
  • Handicap parking /ˈhændikæp ˈpɑːkɪŋ/: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
  • Hard shoulder (hɑːd shoulde): Vạch đứt cạnh xa lộ cho phép dừng xe
  • No crossing /nəʊ ˈkrɒsɪŋ/: cấm qua đường

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các phương tiện giao thông khác

  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/ : Đại lộ
  • Ben /ben/: Đường cong
  • Roadway narrows /ˈrəʊd.weɪ ˈnær.əʊz/ : Đường hẹp
  • Pavement /ˈpeɪv.mənt/: Vỉa hè
  • Pedestrian subway /pəˈdes.tri.ən ˈsʌb.weɪ/ /: Đường hầm đi bộ
  • Go past /ɡəʊ pɑːst/ : Đi qua/ băng qua
  • Go straight /ɡəʊ streɪt/ = Go along: Đi thằng
  • Go down /ɡəʊ daʊn/ : Đi xuống
  • Go towards /ɡəʊ təˈwɔːdz/: Đi theo hướng
  • Go up the hill /ɡəʊ up the hɪl/ : Đi lên dốc
  • Go down the hill /ɡəʊ daʊn the hɪl/ : Đi xuống dốc
  • In front of: Trước/ phía trước
  • Traffic jam /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/: tắc đường
  • Fork /fɔːk/: ngã ba
  • Crossroads /ˈkrɒs.rəʊdz/: Ngã tư
  • Junction /ˈdʒʌŋk.ʃən/: Giao lộ
  • One-way street /ˌwʌnˈweɪ striːt/ : đường một chiều

Trên đây là bài viết giúp bạn có thêm cho mình các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm thông tin để chuẩn bị và luyện tập một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.

Ngoài ra GLN đang triển khai chương trình Vinh danh: ĐIỂM CAO TRAO HỌC BỔNG dành tặng cho các bạn học sinh có điểm trung bình môn tiếng Anh trong năm học vừa rồi. Cụ thể:

+ Đạt 7,0 – 8,5: nhận Học bổng 300.000 VNĐ cùng ưu đãi tới 50%

+ Đạt trên 8,5: nhận Học bổng 500.000 VNĐ cùng ưu đãi tới 50%

Nhanh tay đăng ký nhận Học bổng tại: //bit.ly/GLN_Ưu_đãi_tháng5

Cùng với đó GLN đang triển khai chương trình học bổng dành cho các bạn đỗ cấp 3: MỪNG ĐỖ CẤP 3 – HỌC BỔNG THẢ GA. Cụ thể:

NHẬN NGAY VOUCHER CỘNG GỘP 1 TRIỆU CHO CÁC BẠN HỌC SINH ĐỖ HỆ 9 TRƯỜNG:

  1. THPT Chuyên Đại học sư phạm Hà Nội
  2. THPT Chuyên Hà Nội – Amsterdam
  3. THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội
  4. THPT Chuyên Ngoại Ngữ
  5. THPT Chuyên Khoa Học Tự Nhiên
  6. THPT Chuyên Khoa học Xã hội và Nhân văn
  7. THPT Khoa học Giáo dục
  8. Lớp chuyên, THPT Chu Văn An, Hà Nội.
  9. Lớp chuyên, THPT Sơn Tây, Hà Nội

NHẬN NGAY VOUCHER CỘNG GỘP 500.000 VNĐ DÀNH TẶNG CÁC BẠN: Trúng tuyển vào các lớp chất lượng cao thuộc các hệ thống trường THPT trên toàn quốc.

Tất cả voucher đều được áp dụng đồng thời cùng các chương trình ưu đãi hiện có tại GLN từ 20 – 50% tại GLN

Nhanh tay đăng ký nhận Học bổng tại: //bit.ly/Hocbongcap3

Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 – 0346 781 113 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.

Tàu lượn siêu tốc dịch tiếng Anh là gì?

ROLLER COASTER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Tàu lượn siêu tốc nghĩa là gì?

Tàu lượn siêu tốc là một loại trò giải trí có sử dụng một đường ray xe lửa trên cao được thiết kế với những cú ngoặt đột ngột, sườn dốc, và đôi khi là những đường ray lộn ngược vòng. Mọi người đi theo đường ray trong những toa mở, và trò này thường có trong các công viên giải trí khắp thế giới.

Chủ đề