Thang điểm giỏi khá trung bình tiếng anh năm 2024

Đối với các bạn học sinh, sinh viên, ai cũng đã rất quen thuộc với thuật ngữ GPA. Đặc biệt là với những bạn đang có ý định đi du học hoặc săn học bổng, thang điểm GPA là một nhân tố rất quan trọng giúp bạn nhập học hay giành được học bổng tại các trường mình muốn. Vậy có mấy loại thang điểm GPA, cách tính như thế nào hoặc quy đổi điểm ra sao? Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để giải đáp những câu hỏi, thắc mắc của các bạn về thang điểm GPA nhé.

1. 3 thang điểm GPA phổ biến hiện nay

Ngày nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều sử dụng thang điểm 4 để tính điểm GPA. Tuy nhiên, mỗi quốc gia lại có quy định khác nhau về cách sử dụng thang điểm. Tại Việt Nam hiện nay, tính điểm GPA dựa vào 3 thang điểm sau: Thang điểm 10, thang điểm chữ và thang điểm 4. Cùng xem bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về các thang điểm này nhé.

1.1. Thang điểm 10

Tại Việt Nam, thang điểm 10 là thang điểm phổ biến, thông dụng nhất. Thang điểm này thường được dùng để đánh giá kết quả học tập của học sinh các cấp tiểu học, trung học cơ sở (cấp 2), trung học phổ thông (cấp 3), thậm chí một số trường đại học, cao đẳng, trung cấp cũng sử dụng thang điểm này.

1 - Bảng xếp loại học sinh:

Kết quả đánh giá, xếp loại học sinh dựa trên thang điểm 10 theo từng học kỳ, năm học:

Xếp loại

Điều kiện điểm GPA

Học sinh Giỏi

Điểm GPA các môn học đạt tối thiểu là 8.0.

Học sinh Khá

Điểm GPA các môn học đạt tối thiểu là 6.5.

Học sinh Trung bình

Điểm GPA các môn học đạt tối thiểu là 5.0.

2 - Bảng xếp loại sinh viên:

Kết quả đánh giá, xếp loại sinh viên dựa trên thang điểm 10 theo điểm trung bình tích lũy của cả năm học:

Xếp loại

Điều kiện điểm GPA

Sinh viên Xuất sắc

9 – 10

Sinh viên Giỏi

8 – Dưới 9

Sinh viên Khá

7 – Dưới 8

Sinh viên Trung bình khá

6 – Dưới 7

Sinh viên Trung bình

5 – Dưới 6

Sinh viên Yếu

4 – Dưới 5 (Không đạt)

Sinh viên Kém

Dưới 4 (Không đạt)

1.2. Thang điểm chữ

Thang điểm chữ thường được dùng với sinh viên học bậc trung cấp, cao đẳng, đại học áp dụng phương pháp đào tạo theo hệ thống tín chỉ để phân loại, đánh giá về kết quả học tập của mỗi môn học hay học phần của sinh viên.

Kết quả đánh giá, xếp loại sinh viên dựa trên thang điểm chữ:

Xếp loại

Điểm GPA

Sinh viên Giỏi

A

Sinh viên Khá giỏi

B+

Sinh viên Khá

B

Sinh viên Trung bình khá

C+

Sinh viên Trung bình

C

Sinh viên Trung bình yếu

D+

Sinh viên Yếu

D

Sinh viên Kém

F (Không đạt)

1.3. Thang điểm 4

Thang điểm 4 thường được áp dụng cho sinh viên tại các trường trung cấp, cao đẳng, đại học áp dụng phương pháp đào tạo theo hệ thống tín chỉ để tính điểm GPA của học kỳ, năm học và điểm trung bình chung tích lũy toàn khóa của sinh viên.

Kết quả đánh giá, xếp loại sinh viên dựa trên thang điểm 4:

Xếp loại

Điểm GPA

Sinh viên Xuất sắc

Điểm GPA từ 3.60 – 4.00

Sinh viên Giỏi

Điểm GPA từ 3.20 – 3.59

Sinh viên Khá

Điểm GPA từ 2.50 – 3.19

Sinh viên Trung bình

Điểm GPA từ 2.00 – 2.49

Sinh viên Yếu

Điểm GPA dưới 2.00

TÌM HIỂU THÊM

2. Cách quy đổi thang điểm GPA tại Việt Nam

Nhiều bạn học sinh, sinh viên hiện nay vẫn đang băn khoăn về cách quy đổi thang điểm GPA tại Việt Nam. Để giải đáp các thắc mắc trên, bạn hãy tham khảo bảng quy đổi điểm GPA tại Việt Nam dưới đây để có thể tự tính thang điểm GPA của bản thân.

Thang điểm 10

Thang điểm chữ

Thang điểm 4

Xếp loại

8.5 – 10

A

4.0

Giỏi

8.0 – 8.4

B+

3.5

Khá giỏi

7.0 – 7.9

B

3.0

Khá

6.5 – 6.9

C+

2.5

Trung bình khá

5.5 – 6.4

C

2.0

Trung bình

5.0 – 5.4

D+

1.5

Trung bình yếu

4.0 – 4.9

D

1.0

Yếu

Dưới 4.0

F

0

Kém (không đạt)

3. Cách quy đổi thang điểm GPA Việt Nam sang quốc tế

Những bạn muốn chuyển đổi thang điểm 10 sang GPA để du học hoặc xin học bổng tại một số quốc gia trên thế giới thì có thể tham khảo bảng dưới đây. Đa số các trường Đại học tại Việt Nam hiện nay cũng sử dụng thang điểm quy đổi này.

3.1. Quy đổi thang điểm GPA tại Mỹ

Tại Mỹ, thang điểm thường được dùng để tính điểm GPA là thang điểm 4. Dưới đây là bảng quy đổi điểm GPA tại Mỹ mà bạn có thể tham khảo.

1 - Bảng quy đổi thang điểm GPA của Mỹ

Cách đánh giá năng lực của học sinh, sinh viên tại Mỹ được sử dụng từ lâu là đánh giá bằng các cấp độ A, B, C, D, F. Từ các cấp độ này, điểm GPA sẽ được chuyển sang thang điểm 4 dựa theo bảng quy đổi điểm GPA dưới đây:

Thang điểm chữ

Điểm phần trăm

Thang điểm 4

A

90% – 100%

4.0

B

80% – 89%

3.0

C

70% – 79%

2.0

D

65% – 69%

1.0

F

Dưới 65%

0.0

2 - Bảng quy đổi thang điểm GPA từ Việt Nam sang Mỹ

Theo Quỹ Giáo dục Việt Nam (VEF), cách quy đổi điểm GPA từ Việt Nam sang Mỹ được dựa theo bảng quy đổi điểm GPA dưới đây:

Điểm trung bình ở Việt Nam

Điểm GPA của Mỹ

8 – 10

A

6 – 7

B

5

C

0 – 4

F

3.2. Quy đổi thang điểm GPA tại Anh

Tại Anh, thang điểm được quốc gia này sử dụng phổ biến là thang điểm IGCSE hay A-level. Điểm khác biệt giữa hai thang điểm này là thang điểm IGCSE được dùng để đánh giá năng lực học tập của học viên từ A* đến G còn thang điểm A-level là từ A* đến E.

Dưới đây là bảng quy đổi điểm sang thang điểm IGCSE bạn có thể tham khảo thêm:

Thang điểm 10

Thang điểm chữ

Thang điểm 4

Thang điểm IGCSE

Xếp loại

7.0 – 10.0

A/A+

4.0

A/A*

First class honours

6.5 – 6.9

A-/B+

3.7

B

Upper-second class honors

6.0 – 6.4

3.3

5.5 – 5.9

B

3.0

C

Lower-second class honors

5.0 – 5.4

2.7

4.5 – 4.9

C+

2.3

D

Third class honours

4.0 – 4.4

C

2.0

E

3.5 – 3.9

D+

1.3

F

Ordinary/Unclassified

D

1.0

G

Dưới 3.5

E/F

0.0

U

3.3. Quy đổi thang điểm GPA tại Canada

Đối với những bạn đang có ý định du học Canada, việc hiểu rõ cách tính điểm GPA tại quốc gia này là rất cần thiết. Ở Canada, cách tính điểm GPA đều có sự khác nhau tùy vào từng khu vực.

Mỗi vùng, mỗi khu vực tại Canada đều có cách tính điểm GPA khác nhau

1 - Bảng quy đổi thang điểm GPA tại Ontario

Ontario là nơi tập trung của 30 trường đại học và cao đẳng hàng đầu Canada, có thể kể đến như Đại học Toronto, Đại học Queen, Đại học Tây Ontario,... Muốn chuẩn bị hồ sơ du học tại những ngôi trường này thật hoàn hảo, việc đầu tiên bạn cần phải biết đó là cách tính điểm GPA. Dưới đây là bảng quy đổi điểm tại tỉnh bang Ontario, Canada bạn có thể tham khảo:

Điểm hệ chữ

Điểm GPA ở Canada

Phần trăm

Xếp loại

A+

4

90% – 100%

Xuất sắc

A

3.9

85% – 89%

A-

3.7

80% – 84%

B+

3.3

77% – 79%

Giỏi

B

3

73% – 76%

B-

2.7

70% – 72%

C+

2.3

67% – 69%

Khá

C

2

63% – 66%

C-

1.7

60% – 62%

D+

1.3

57% – 59%

Trung bình

D

1

53% – 56%

D-

0.7

50% – 52%

E/F

0

Dưới 50%

Không đạt

2 - Bảng quy đổi thang điểm GPA ở Alberta

Hệ thống các trường học ở Alberta cho phép bạn có thể thỏa sức lựa chọn các chương trình học tập phù hợp với thế mạnh của bản thân. Một phần vì lẽ đó mà đây là nơi có số lượng sinh viên đông thứ 2 ở Canada. Tỉnh bang này cũng có cách tính điểm GPA riêng, cụ thể như sau:

Điểm hệ chữ

Điểm GPA ở Canada

Phần trăm

Xếp loại

A+/A

4

85% – 100%

Xuất sắc

A-

3.7

80% – 84%

Giỏi

B+

3.3

76% – 79%

B

3

73% – 75%

Khá

B-

2.7

70% – 72%

C+

2.3

67% – 69%

Trung bình

C

2

64% – 66%

C-

1.7

60% – 63%

D+

1.3

55% – 59%

Đạt

D

1

50% – 54%

E/F

0

Dưới 50%

Không đạt

3 - Bảng quy đổi thang điểm GPA ở British Columbia

British Columbia luôn luôn mang đến cho cho học viên môi trường học tập thực tế, chất lượng. Hệ thống giáo dục tại tỉnh bang này rất tiên tiến và nhận được sự công nhận của toàn thế giới. Dưới đây là bảng quy đổi điểm tại tỉnh bang British Columbia, Canada bạn có thể tham khảo:

Điểm hệ chữ

Điểm GPA ở Canada

Phần trăm

Xếp loại

A+

4

95% – 100%

Xuất sắc

A

3.9

90% – 94%

A-

3.7

85% – 89%

Giỏi

B+

3.3

80% – 84%

B

3

75% – 79%

Khá

B-

2.7

70% – 74%

C+

2.3

65% – 69%

Trung bình

C

2

60% – 64%

C-

1.7

55% – 59%

Đạt

P

1

50% – 54%

F/UN

0

Dưới 50%

Không đạt

4. Điều kiện điểm GPA nhận học bổng

Để săn được học bổng tại mỗi quốc gia, mỗi trường học, mỗi chương trình học,... bạn cần phải đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau về điểm GPA. Có rất nhiều chính sách học bổng được đưa ra bởi các nước, tuy nhiên học bổng thường sẽ chia theo các mức sau:

1 - Học bổng 20% học phí: Điểm GPA từ 6.5 – 7.0

Đây là suất học bổng yêu cầu điểm GPA không quá cao, chỉ cần điểm GPA đạt 6.5 là bạn có thể dễ dàng nhận được mức học bổng này. Các suất học bổng này phần lớn nằm trong những gói học bổng tự động hoặc chỉ cần đăng ký, yêu cầu xét tuyển học bổng đơn giản mà trường đại học dành cho sinh viên.

2 - Học bổng 25% – 50% học phí: Điểm GPA từ 7.0 – 8.0

Với số điểm GPA từ 7.0 – 8.0, một mức điểm cao hơn là bạn đã có cơ hội để tiếp cận với mức học bổng 25% – 50% học phí. Để dễ dàng săn được học bổng này, bạn cần đưa ra bài luận văn xuất sắc và những thành tích cá nhân đã đạt được về học thuật và cả các hoạt động ngoại khoá.

3 - Học bổng 50% – 100% học phí: Điểm GPA từ 8.0 trở lên

Đây là mức học bổng mà nhiều sinh viên hướng tới nhất, mong muốn giành được nhất. Tuy nhiên, để nhận được mức học bổng 50% – 100% học phí, bạn phải đạt được điểm GPA tối thiểu là 8.0 - một số điểm rất cao. Cũng vì lẽ đó mà bạn phải thực sự cố gắng, chăm chỉ rèn luyện hơn rất nhiều.

Ngoài ra, có một lưu ý nhỏ là điều kiện để nhận được học bổng còn phù thuộc vào một vài yếu tố khác như chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế (Hầu như là Tiếng Anh), các loại giấy tờ, bằng cấp quan trọng hay chứng nhận tham gia các hoạt động ngoại khóa, các tổ chức tình nguyện quốc tế,...

Bạn có thể tìm hiểu thêm trong bài viết:

  • Điều kiện xin học bổng du học
  • Điều kiện xin học bổng du học Anh mới nhất
  • Điều kiện xin học bổng du học Canada

Nếu bạn còn thắc mắc cần giải đáp về các điều kiện điểm GPA để đi du học các nước trên thế giới, đừng ngại liên IDP Education chúng tôi để được giải đáp chi tiết, chính xác và nhanh chóng nhất nhé.

Bài viết trên đã giải đáp được phần nào những thắc mắc của bạn về thang điểm GPA. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thang điểm GPA để sẵn sàng bước vào hành trình săn học bổng đầy tiềm năng của bản thân.

Tìm hiểu điều kiện du học các nước cùng IDP!

Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thang điểm GPA để sẵn sàng bước vào hành trình săn học bổng đầy tiềm năng của bản thân. Nếu bạn còn thắc mắc về các điều kiện điểm GPA trong quá trình chuẩn bị hồ sơ du học, đừng ngại liên IDP để được giải đáp chi tiết, chính xác và nhanh chóng nhất nhé.

Bên cạnh đó, bạn có thể tham dự những buổi ngày hội du học hoặc các sự kiện tổ chức xuyên suốt trong năm của IDP để được trò chuyện trực tiếp cùng đại diện trường, xét hồ sơ tại chỗ, săn tìm học bổng du học với giá trị lên đến 100%. .

Bạn có thể trải nghiệm tính năng vượt trội Fastline của ứng dụng IDP Live, giúp bạn biết được bạn có đáp ứng được yêu cầu đầu nhập học dù chưa nộp đơn. Ứng dụng cũng gợi ý những khóa học phù hợp với trình độ học tập và khả năng ngoại ngữ của bạn.

Liên hệ IDP để được tư vấn du học ngay!

Xem thêm:

  • 5 Điều kiện du học Úc được cập nhật mới nhất 2024
  • Điều kiện du học Canada mới nhất 2024
  • 6 điều kiện du học Anh chắc chắn du học sinh phải biết
  • Học bổng du học cho du học sinh Việt Nam

Giải quyết mọi nhu cầu du học chỉ với một tài khoản

Bạn hãy tạo hồ sơ để khám phá nhiều tính năng tuyệt vời, bao gồm: gợi ý dành riêng cho bạn, xét duyệt hồ sơ nhanh chóng và nhiều hơn thế nữa!

IDP can help you

Enter your details and one of our expert counsellors will reach out to you so we can connect you to the right course, country, university – and even scholarships!