thư thả
Không thể cho thong thả hoàn toàn;
thong thả bước đi
thong thả đi mua sắm
đi dạo thong thả qua
có thể đi dạo thong thả
đi dạo thong thả để gặp hàng xóm cũng sẽ giúp
chợ hoa trong khoảnh khắc này , bạn có thể thong thả
Ấy là khi con người ta ở vào trạng thái thong thả.
cửa hàng cho phép chó và đi dạo thong thả để gặp
cho phép chó và đi dạo thong thả để gặp hàng xóm
chó và đi dạo thong thả để gặp hàng xóm cũng sẽ
ang thong
Thậm chí nếu bạn không làm điều này mỗi bữa ăn,
thường xuyên tập ăn chậm sẽ giúp bạn quen với việc ăn thong thả.
thong thả bước đi
amblingleisurely walk
thong thả đi mua sắm
to leisurely go shopping
đi dạo thong thả qua
take a leisurely stroll through
có thể đi dạo thong thả
can take a leisurely stroll
đi dạo thong thả để gặp hàng xóm cũng sẽ giúp
on leisurely strolls to meet neighbors will also help
chợ hoa trong khoảnh khắc này , bạn có thể thong thả
the flower market in this moment , you can leisurely
cửa hàng cho phép chó và đi dạo thong thả để gặp
stores that allow dogs , and on leisurely strolls to meet
cho phép chó và đi dạo thong thả để gặp hàng xóm
allow dogs , and on leisurely strolls to meet neighbors
chó và đi dạo thong thả để gặp hàng xóm cũng sẽ
dogs , and on leisurely strolls to meet neighbors will also
ang thong
ang thong
xieng thong
xieng thong
kuman thong
guman thong
thong thani
thong thani
khoan thong
khoan thong
đã thả
droppedreleasedhad releasedlethas freed
sẽ thả
will dropwill releasewill letwould releasewould drop
cẩu thả
sloppynegligentnegligencecarelessslovenly
thả lỏng
relaxlooserelaxed
chăn thả
grazingfree-rangecage-freepasturegrazed