Tiền Malaysia 5 sen giá bao nhiêu

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Malaysia, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 1 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 2 Tháng mười hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Ringgit Malaysia = 558 688.4622 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 12 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Ringgit Malaysia = 511 646.3301 Đồng Việt Nam

Lịch sử Ringgit Malaysia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày MYR /VND kể từ Thứ sáu, 7 Tháng một 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 2 Tháng mười hai 2022

1 Ringgit Malaysia = 5 586.8846 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 12 Tháng mười 2022

1 Ringgit Malaysia = 5 116.4633 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / MYR

DateMYR/VNDThứ hai, 30 Tháng một 20235 530.4991Thứ hai, 23 Tháng một 20235 473.0673Thứ hai, 16 Tháng một 20235 431.2274Thứ hai, 9 Tháng một 20235 359.8830Thứ hai, 2 Tháng một 20235 365.5218Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20225 334.4265Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20225 359.0105Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20225 366.7729Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20225 492.1586Thứ hai, 28 Tháng mười một 20225 531.2514Thứ hai, 21 Tháng mười một 20225 425.1290Thứ hai, 14 Tháng mười một 20225 383.3650Thứ hai, 7 Tháng mười một 20225 238.5267Thứ hai, 31 Tháng mười 20225 255.4593Thứ hai, 24 Tháng mười 20225 245.8516Thứ hai, 17 Tháng mười 20225 158.7650Thứ hai, 10 Tháng mười 20225 135.6008Thứ hai, 3 Tháng mười 20225 139.6628Thứ hai, 26 Tháng chín 20225 154.2080Thứ hai, 19 Tháng chín 20225 200.5478Thứ hai, 12 Tháng chín 20225 223.4654Thứ hai, 5 Tháng chín 20225 239.6617Thứ hai, 29 Tháng tám 20225 228.8333Thứ hai, 22 Tháng tám 20225 220.4483Thứ hai, 15 Tháng tám 20225 247.8483Thứ hai, 8 Tháng tám 20225 245.3573Thứ hai, 1 Tháng tám 20225 246.2615Thứ hai, 25 Tháng bảy 20225 252.4512Thứ hai, 18 Tháng bảy 20225 265.9848Thứ hai, 11 Tháng bảy 20225 275.2501Thứ hai, 4 Tháng bảy 20225 291.3656Thứ hai, 27 Tháng sáu 20225 278.7710Thứ hai, 20 Tháng sáu 20225 278.6945Thứ hai, 13 Tháng sáu 20225 251.0680Thứ hai, 6 Tháng sáu 20225 279.6861Thứ hai, 30 Tháng năm 20225 308.9330Thứ hai, 23 Tháng năm 20225 279.6506Thứ hai, 16 Tháng năm 20225 251.8051Thứ hai, 9 Tháng năm 20225 235.9068Thứ hai, 2 Tháng năm 20225 274.7094Thứ hai, 25 Tháng tư 20225 275.0096Thứ hai, 21 Tháng ba 20225 437.5630Thứ hai, 14 Tháng ba 20225 445.7795Thứ hai, 7 Tháng ba 20225 470.8871Thứ hai, 28 Tháng hai 20225 432.9436Thứ hai, 21 Tháng hai 20225 456.4053Thứ hai, 14 Tháng hai 20225 424.1438Thứ hai, 7 Tháng hai 20225 415.5364Thứ hai, 31 Tháng một 20225 411.5479Thứ hai, 24 Tháng một 20225 415.6187Thứ hai, 17 Tháng một 20225 433.2078Thứ hai, 10 Tháng một 20225 405.1186

Chuyển đổi của người dùnggiá Yên Nhật mỹ Đồng Việt Nam1 JPY = 180.3465 VNDthay đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.7236 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 711.9763 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 19.0302 VNDTỷ giá Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.5013 VNDTỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3473.3227 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 780.2476 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25452.3000 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23449.4799 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3949 VND

Tiền Của Malaysia

flag MYR

  • ISO4217 : MYR
  • Malaysia
  • MYR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền MYR

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Ringgit Malaysia/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 1 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Ringgit Malaysia MYRMYRVND5 502.63 Đồng Việt Nam VND2 Ringgit Malaysia MYRMYRVND11 005.26 Đồng Việt Nam VND3 Ringgit Malaysia MYRMYRVND16 507.89 Đồng Việt Nam VND4 Ringgit Malaysia MYRMYRVND22 010.52 Đồng Việt Nam VND5 Ringgit Malaysia MYRMYRVND27 513.14 Đồng Việt Nam VND10 Ringgit Malaysia MYRMYRVND55 026.29 Đồng Việt Nam VND15 Ringgit Malaysia MYRMYRVND82 539.43 Đồng Việt Nam VND20 Ringgit Malaysia MYRMYRVND110 052.58 Đồng Việt Nam VND25 Ringgit Malaysia MYRMYRVND137 565.72 Đồng Việt Nam VND100 Ringgit Malaysia MYRMYRVND550 262.89 Đồng Việt Nam VND500 Ringgit Malaysia MYRMYRVND2 751 314.45 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: MYR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBYên NhậtJPYRiel CampuchiaKHRKip LàoLAKKwanza AngolaAOA