Tournament nghĩa là gì

Skip to content

Tournament Là Gì – Nghĩa Của Từ Tournament

1 /´tuənəmənt/ 2 Thịnh hành 2.1 Danh từ 2.1.1 (thể dục,thể thao) cuộc đấu 2.1.2 (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tourney 3 Những từ ảnh hưởng 3.1 Từ cũng nghĩa 3.1.1 noun /´tuənəmənt/

Thịnh hành

Danh từ

(thể dục,thể thao) cuộc đấu tennis tournamentcuộc đấu quần vợt (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tourney

Những từ ảnh hưởng

Từ cũng nghĩa

noun clash , contest , duel , sự kiện , fight , games , joust , match , meet , meeting , series , sport , test , tilt , tourney , competition

Đọc thêm thêm từ có content ảnh hưởng

=”suggest-title”>Nội động từ: cưỡi ngựa đấu thương, Từ cũng nghĩa : noun, tournament …

, xảy ra bốn năm một lần, có mặt bốn năm một lần, the quadrennial international football world championship tournament , giải vô địch…

/ ´tuəni /, Danh từ : (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tournament
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ ( số nhiều không đổi) : khoanh thịt, lát thịt,…

/ ´tuəni /, Danh từ : (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tournament, Nội…

/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ : (sử học) người tham dự cuộc đấu thương,…

/ ´tuəni¸kei /, Danh từ : (y học) garô (buộc vết thương để cầm máu), tourniquet test, cửa quay;…

/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ : diện mạo (kiểu phương thức) phong nhã; hào hoa, Đường…

Xem Ngay:  Marvel Là Gì - Vũ Trụ Điện Ảnh Marvel

/ tauzl /, Ngoại động từ : làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (ăn mặc quần áo), giằng co, lôi kéo (với…
Quy định · Nhóm phát triển · Contact quảng cáo and comment · Trà Sâm Dứa

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng thắc mắc tại đây

Mời bạn nhập thắc mắc ở đây (hãy nhờ rằng cho thêm ngữ cảnh and nguồn bạn nhé)
Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi “Bộ khử điện áp lệch” in english là gì ạ?

dienh Để tôi thử dịch theo chữ, “bộ” = device, “khử” = correct, “điện áp” = voltage, “lệch” = imbalance => Voltage Imbalance Correction device? (??)

ời,Cho mình hỏi cụm từ ” Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn” dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn

dienh Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới = Tropical fruit flavoured jelly. Thạch rau câu hương khoai môn = Taro flavoured jelly
Xin chào mn. Mình có đoạn văn trong bài báo khoa học nói về tác dụng của Inulin như sau: “The impact of the daily consumption of 15 g chicory native inulin on fecal levels of bifidobacteria, stool parameters và qualityof life of elderly constipated volunteers was investigated in a randomized, double-blind, controlled versus placebo clinical trial”.Mong mọi người dịch cứu. Mình đang câu hỏi từ Fecal and Stool đều nghĩa là phân nhưng k biết dịch ra sao cho thoát nghĩa. Xin cám… Xin chào mn. Mình có đoạn văn trong bài báo khoa học nói về tác dụng của Inulin như sau: “The impact of the daily consumption of 15 g chicory native inulin on fecal levels of bifidobacteria, stool parameters và qualityof life of elderly constipated volunteers was investigated in a randomized, double-blind, controlled versus placebo clinical trial”.Mong mọi người dịch cứu. Mình đang câu hỏi từ Fecal and Stool đều nghĩa là phân nhưng k biết dịch ra sao cho thoát nghĩa. Xin cám ơn Xem Ngay.

Xem Ngay:  Bull Là Gì - Nghĩa Của Từ Bull

Bài Viết: Tournament là gì

Xem Ngay: đơn Chất Là Gì – Hợp Chất Là Gì And Phân Tử Là Gì

Xem Ngay: Tổ Chức Hiệp ước Bắc đại Tây Dương ( Nato Là Gì

Rõ ràng Huy Quang đã thích điều đó

Xem Ngay 1 phản hồi

PBD Cái “rocket” này gọi là “tên lửa”, còn cái “missile” (như “cruise missile” chẳng hạn cũng là “tên lửa” luôn sao? Vậy còn cung tên mà gắn bùi nhùi đốt lửa… Cái “rocket” này gọi là “tên lửa”, còn cái “missile” (như “cruise missile” chẳng hạn cũng là “tên lửa” luôn sao? Vậy còn cung tên mà gắn bùi nhùi đốt lửa cháy ở đầu mũi tên rồi mới bắn đi thì gọi là gì? Cũng là… “tên lửa”? Lấy cung ra bắn tên lửa vào đốt sạch kho lương quân địch chẳng hạn. Nếu vậy thì làm sao để nhận biết cái nào là cái nào? Xem Ngay. 3 · 05/02/21 02:56:48

1 câu vấn đáp trước

dienh Trong tiếng anh “rocket” thường đc hiểu là 1 động cơ phản lực để đưa vật gì đó lên không trung (payload), thí dụ như vệ tinh, phòng thí nghiệm không trung, người, kính thiên văn vv, hoặc ngay… Trong tiếng anh “rocket” thường đc hiểu là 1 động cơ phản lực để đưa vật gì đó lên không trung (payload), thí dụ như vệ tinh, phòng thí nghiệm không trung, người, kính thiên văn vv, hoặc ngay cả chất nổ. Trong điều kiện mang chất nổ, thì gọi là “missile”, và đã được xếp vào hàng vũ khí. Khi áp dụng từ rocket, tùy theo ngữ cảnh, thí dụ như “they fire a rocket into the remote village” thì các bạn có thể dịch là “tên lửa”, còn nếu nói “NASA launches the spacestation using rocket developed by Boeing” thì rocket đây nghĩa là động-cơ phản lực. Xem Ngay. Vấn đáp · 06/02/21 05:49:48 dienh Payload trong ngữ cảnh này có thể dịch là “sức vận chuyển/hàng vận chuyển” hay “khả năng vận chuyển” 1 · 06/02/21 03:25:46

Lanying

29/01/21 11:35:46

Chào tất cả mọi người trong nhà Rung.vn 🙂 mình đang có câu hỏi mong đc tất cả mọi người trong nhà gỡ rối.Món đồ là thực phẩm chức năng, trong phần HDSD có mục chỉ dẫn về phần phương thức áp dụng chia làm 2 loại liều áp dụng là “Áp dụng đẩy mạnh” and “Áp dụng bảo trì”. Mình đang chưa chắc chắn dịch sang tiếng Anh áp dụng từ như vậy nào cho phù hợp.Cảm ơn mọi người nhiều ạ!

Thể Loại: Chia sẻ trình bày Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Tournament Là Gì – Nghĩa Của Từ Tournament

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Tournament Là Gì – Nghĩa Của Từ Tournament

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tournaments trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tournaments tiếng Anh nghĩa là gì.

tournament /'tuənəmənt/* danh từ- (thể dục,thể thao) cuộc đấu=tennis tournament+ cuộc đấu quần vợt- (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney)
  • pandemonium tiếng Anh là gì?
  • deanship tiếng Anh là gì?
  • sowing-time tiếng Anh là gì?
  • comprehensive tiếng Anh là gì?
  • slubberingly tiếng Anh là gì?
  • melismatic tiếng Anh là gì?
  • putrescences tiếng Anh là gì?
  • detachments tiếng Anh là gì?
  • bedrolls tiếng Anh là gì?
  • effectuation tiếng Anh là gì?
  • sobersided tiếng Anh là gì?
  • protectors tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tournaments trong tiếng Anh

tournaments có nghĩa là: tournament /'tuənəmənt/* danh từ- (thể dục,thể thao) cuộc đấu=tennis tournament+ cuộc đấu quần vợt- (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney)

Đây là cách dùng tournaments tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tournaments tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

tournament /'tuənəmənt/* danh từ- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) cuộc đấu=tennis tournament+ cuộc đấu quần vợt- (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney)

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tournament trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tournament tiếng Anh nghĩa là gì.

tournament /'tuənəmənt/* danh từ- (thể dục,thể thao) cuộc đấu=tennis tournament+ cuộc đấu quần vợt- (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney)
  • occidentalism tiếng Anh là gì?
  • gestates tiếng Anh là gì?
  • sarcoplasm tiếng Anh là gì?
  • encompass tiếng Anh là gì?
  • vice-president tiếng Anh là gì?
  • burr-drill tiếng Anh là gì?
  • safety net tiếng Anh là gì?
  • ammunition tiếng Anh là gì?
  • dilators tiếng Anh là gì?
  • Avogadrós number tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tournament trong tiếng Anh

tournament có nghĩa là: tournament /'tuənəmənt/* danh từ- (thể dục,thể thao) cuộc đấu=tennis tournament+ cuộc đấu quần vợt- (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney)

Đây là cách dùng tournament tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tournament tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

tournament /'tuənəmənt/* danh từ- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) cuộc đấu=tennis tournament+ cuộc đấu quần vợt- (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney)

Video liên quan

Chủ đề