Từ 5 chữ cái với rg ở giữa năm 2022

Thể loại này gồm 21 thể loại con sau, trên tổng số 21 thể loại con.

*

  • Mục từ tiếng Việt Nam theo giọng‎ (2 t.l.)

D

  • Danh từ tiếng Việt‎ (2 t.l., 11.560 tr.)

Đ

  • Đại từ tiếng Việt‎ (1 t.l., 67 tr.)

  • Động từ tiếng Việt‎ (2 t.l., 7.249 tr.)

G

  • Giới từ tiếng Việt‎ (40 tr.)

H

  • Hậu tố tiếng Việt‎ (3 tr.)

L

  • Liên từ tiếng Việt‎ (47 tr.)

M

  • Mục từ chữ Nôm‎ (4 t.l., 1.807 tr.)

  • Mục từ Hán-Việt‎ (1 t.l., 1.768 tr.)

  • Mục từ tiếng Việt chưa xếp theo loại từ‎ (trống)

  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm‎ (4.541 tr.)

  • Mục từ tiếng Việt theo chủ đề‎ (23 t.l.)

P

  • Phó từ tiếng Việt‎ (914 tr.)

S

  • Số tiếng Việt‎ (28 tr.)

T

  • Thán từ tiếng Việt‎ (93 tr.)

  • Thành ngữ tiếng Việt‎ (2 t.l., 400 tr.)

  • Tính từ tiếng Việt‎ (5.180 tr.)

  • Trợ từ tiếng Việt‎ (11 tr.)

  • Tục ngữ tiếng Việt‎ (455 tr.)

  • Từ tiếng Việt theo từ nguyên‎ (6 t.l.)

  • Từ viết tắt tiếng Việt‎ (1 t.l., 35 tr.)

Việc học từ vựng được xem là tốn nhiều thời gian nhất nhưng chưa chắc đã đem lại kết quả mà bạn mong muốn. Học từ vựng không chỉ là sự quyết tâm mà còn nằm ở tính kiên trì của mỗi người. Thiếu từ vựng bạn sẽ không thể giao tiếp trôi chảy và làm ảnh hưởng nhiều tới cuộc trò chuyện. Sau đây 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ giúp bạn tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G căn bản nhất để giúp cho bạn tối ưu hơn trong việc học tập.

Từ 5 chữ cái với rg ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 2 và 3 chữ cái

  • Go: đi
  • Gas: khí, hơi đốt
  • Gun: súng
  • Guy: anh chàng
  • God: chúa
  • Gap: chỗ trống
  • Get: được, có được

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 4 chữ cái

  • Game: trò chơi
  • Gold: vàng
  • Good: tốt
  • Give: tặng, đưa
  • Gate: cổng
  • Goal: mục tiêu, bàn thắng
  • Girl: cô gái
  • Gain: thu được
  • Gift: quà tặng
  • Glue: keo dính
  • Glad: vui sướng
  • Gene: gia hệ
  • Grey: xám
  • Grow: lớn lên
  • Gram: đậu xanh
  • Gear: hộp số
  • Grab: vồ lấy
  • Gray: màu xám
  • Grid: lưới

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 5 chữ cái

  • Grape: nho
  • Green: màu xanh
  • Group: nhóm
  • Guest: khách mời
  • Guide: hướng dẫn
  • Grown: tăng
  • Giant: người khổng lồ
  • Great: tuyệt
  • Grand: vĩ đại, rộng lớn
  • Grade: cấp
  • Glove: găng tay
  • Grave: mộ, nghiêm trang
  • Grass: cỏ
  • Guess: phỏng đoán
  • Grant: khoản trợ cấp
  • Guard: bảo vệ
  • Goods: của cải, mặt hàng
  • Grain: ngũ cốc
  • Glass: thủy tinh

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 6 chữ cái

  • Global: toàn cầu
  • Garden: vườn
  • Genius: thiên tài
  • Gender: giới tính
  • Growth: sự phát triển
  • Golden: vàng
  • Gentle: dịu dàng
  • Ground: đất
  • Gamble: đánh bạc
  • Govern: quản lý, thống trị
  • Garage: nhà để ô tô
  • Gently: dịu dàng
  • Guilty: tội lỗi
  • Gentle: dịu dàng
  • Gather: tụ họp
  • Gallon: Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 7 chữ cái

  • Graphic: đồ họa
  • General: chung, tổng
  • Gravity: trọng lực
  • Genetic: di truyền
  • Grammar: ngữ pháp
  • Gallery: bộ sưu tập
  • Genuine: chính hãng
  • Garment: quần áo
  • Grocery: tạp hóa
  • Gradual: dần dần
  • Gateway: cổng vào
  • Glasses: kính đeo
  • Greater: lớn hơn
  • Garbage: đồ lòng, rác
  • Goodbye: tạm biệt

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 8 chữ cái

  • Governor: thống đốc
  • Generous: hào phóng
  • Guidance: hướng dẫn
  • Geometry: hình học
  • Guardian: người giám hộ
  • Gasoline: xăng
  • Grandson: cháu trai
  • Generate: tạo ra
  • Graphics: đồ họa
  • Greeting: lời chào
  • Grateful: tri ân
  • Grouping: phân nhóm
  • Genomics: bộ gen
  • Goodwill: thiện chí
  • Gambling: bài bạc
  • Goodness: nhân hậu

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 9 chữ cái

  • Gentleman: quý ông, quý phái
  • Geography: môn địa lý
  • Generally: nói chung là
  • Guerrilla: du kích
  • Guarantee: bảo hành
  • Generally: nói chung
  • Goldsmith: thợ kim hoàn
  • Geometric: hình học
  • Genuinely: chân thật
  • Generator: máy phát điện
  • Glamorous: hào nhoáng
  • Groceries: hàng tạp hóa
  • Gradually: dần dần
  • Gathering: thu nhập
  • Gratitude: lòng biết ơn

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 10 chữ cái

  • Graduation: tốt nghiệp
  • Generation: thế hệ
  • Greenfield: cánh đồng xanh
  • Government: chính phủ
  • Girlfriend: bạn gái
  • Geographic: địa lý
  • Generosity: hào phóng, rộng lượng
  • Generously: hào phóng
  • Groundwork: cơ sở
  • Grandchild: cháu của ông bà
  • Goalkeeper: thủ môn
  • Gynecology: phụ khoa

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 11 chữ cái

  • Gastronomic: kinh tế học
  • Grandfather: ông nội/ông ngoại
  • Grandmother: bà nội/bà ngoại
  • Gingerbread: bánh gừng
  • Generalized: tổng quát
  • Grammatical: ngữ pháp
  • Grandparent: ông bà
  • Gravimetric: trọng lực, trọng lượng
  • Gallbladder: túi mật
  • Goaltending: làm mục tiêu, săn bàn
  • Gerontology: ngành nghiên cứu tuổi già

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 12 chữ cái

  • Governorship: quyền thống đốc
  • Geochemistry: địa hóa học
  • Gastrulation: đau bụng
  • Geriatrician: bác sĩ nhi khoa

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 13 chữ cái

  • Groundbreaker: tàu ngầm
  • Groundskeeper: người trông coi
  • Geochronology: địa lý học
  • Granddaughter: cháu gái
  • Gubernatorial: thống đốc
  • Gratification: sự hài lòng, sự vừa ý
  • Geomorphology: địa mạo
  • Gastrocnemius: dạ dày

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 14 chữ cái

  • Generalization: sự khái quát
  • Groundbreaking: động thổ
  • Geosynchronous: không đồng bộ địa lý

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 15 chữ cái

  • Gravitationally: hấp dẫn
  • Governmentalism: chủ nghĩa chính quyền
  • Gastroenteritis: viêm dạ dày ruột
  • Geochronologies: địa lý
  • Garrulousnesses: sự tuyệt vời
  • Gastronomically: nói về mặt kinh tế học

Từ 5 chữ cái với rg ở giữa năm 2022

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G được sử dụng nhiều nhất. Hy vọng với chia sẻ mà 4Life English Center (e4Life.vn) mang tới đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng Anh cần thiết cho bản thân. Hãy ghi nhớ chúng và áp dụng khi giao tiếp nhé!

Đánh giá bài viết

[Total: 6 Average: 4.2]

overglamorizing37overgeneralized33marginalization32overgeneralizes32suborganization32cholinergically31countercharging30hydrometallurgy30metallurgically30supergovernment30unforgivingness30argumentatively29bourgeoisifying29disorganization29dramaturgically29anticholinergic28forgivingnesses28organophosphate28psychosurgeries28reorganizations2837overgeneralized33marginalization32overgeneralizes32suborganization32cholinergically31countercharging30hydrometallurgy30metallurgically30supergovernment30unforgivingness30argumentatively29bourgeoisifying29disorganization29dramaturgically29anticholinergic28forgivingnesses28organophosphate28psychosurgeries28reorganizations28

hyperglycaemic35overglamorized34overglamorizes33overorganizing33hyperglycaemia32hyperglycemias32hypergolically31overgeneralize31psychosurgical31flabbergasting29hypoallergenic29pyrometallurgy29organizational28predischarging28psychosurgeons28countercharged27ergocalciferol27hyperenergetic27morganatically27organismically2735overglamorized34overglamorizes33overorganizing33hyperglycaemia32hyperglycemias32hypergolically31overgeneralize31psychosurgical31flabbergasting29hypoallergenic29pyrometallurgy29organizational28predischarging28psychosurgeons28countercharged27ergocalciferol27hyperenergetic27morganatically27organismically27

hyperglycemic34marginalizing32overglamorize32hyperglycemia31overorganized30unforgivingly30disorganizing29outorganizing29overorganizes29chemosurgical28psychosurgery28convergencies27expurgatorial27overgoverning27postemergency27psychosurgeon27supercharging27supergalaxies27supergraphics27turbocharging2734marginalizing32overglamorize32hyperglycemia31overorganized30unforgivingly30disorganizing29outorganizing29overorganizes29chemosurgical28psychosurgery28convergencies27expurgatorial27overgoverning27postemergency27psychosurgeon27supercharging27supergalaxies27supergraphics27turbocharging27

burglarizing31marginalized29unforgivably29marginalizes28objurgations28overorganize28unexpurgated28hypercharged27reenergizing27reorganizing27unforgivable27convergences26disorganized26expurgations26hypercharges26outorganized26overcharging26argyrophilic25bergschrunds25burglarproof2531marginalized29unforgivably29marginalizes28objurgations28overorganize28unexpurgated28hypercharged27reenergizing27reorganizing27unforgivable27convergences26disorganized26expurgations26hypercharges26outorganized26overcharging26argyrophilic25bergschrunds25burglarproof25

jargonizing35objurgating29overgrazing29burglarized28chargebacks28gorgonizing28harzburgite28objurgatory28burglarizes27convergency27expurgating27marginalize27objurgation27organizable27supergalaxy27clergywoman26clergywomen26expurgatory26forgivingly26jargonising2635objurgating29overgrazing29burglarized28chargebacks28gorgonizing28harzburgite28objurgatory28burglarizes27convergency27expurgating27marginalize27objurgation27organizable27supergalaxy27clergywoman26clergywomen26expurgatory26forgivingly26jargonising26

jargonized32jargonizes31chargeback27burglarize26objurgated26overglazes26overgrazed26energizing25forgivably25gorgonized25objurgates25organizing25overgrazes25underglaze25expurgated24gorgonizes24stargazing24converging23divergency23expurgates2332jargonizes31chargeback27burglarize26objurgated26overglazes26overgrazed26energizing25forgivably25gorgonized25objurgates25organizing25overgrazes25underglaze25expurgated24gorgonizes24stargazing24converging23divergency23expurgates23

jargonize30zymurgies26overglaze25jargoning24objurgate24overgraze24chemurgic23gorgonize23hypergamy23jargonish23energized22exergonic22expurgate22jargonels22organized22organzine22clergyman21clergymen21energizer21energizes2130zymurgies26overglaze25jargoning24objurgate24overgraze24chemurgic23gorgonize23hypergamy23jargonish23energized22exergonic22expurgate22jargonels22organized22organzine22clergyman21clergymen21energizer21energizes21

chemurgy21jargoned21jargonel21stargazy21energize20exoergic20jargoons20organize20organzas20burgundy19exergual19hamburgs19homburgs19micrurgy19stargaze19upcharge19burgling18burgrave18charging18converge1821jargoned21jargonel21stargazy21energize20exoergic20jargoons20organize20organzas20burgundy19exergual19hamburgs19homburgs19micrurgy19stargaze19upcharge19burgling18burgrave18charging18converge18

zymurgy26merguez22jargons19jargoon19organza19hamburg18homburg18burghul17cyborgs17exergue17burghal16forgave16forgive16purging16splurgy16urgency16verging16barging15burgage15burgher1526merguez22jargons19jargoon19organza19hamburg18homburg18burghul17cyborgs17exergue17burghal16forgave16forgive16purging16splurgy16urgency16verging16barging15burgage15burgher15

jargon18jirgas17cyborg16argufy14burghs14clergy14kurgan14murghs14burgle13charge13margay13purged13verged13virgin13argyll12barged12bergen12bourgs12burgee12burger1218jirgas17cyborg16argufy14burghs14clergy14kurgan14murghs14burgle13charge13margay13purged13verged13virgin13argyll12barged12bergen12bourgs12burgee12burger12

jirga16burgh13murgh13porgy12bourg11burgs11lurgy11purge11verge11virga11virgo11barge10bergs10cargo10corgi10forge10forgo10gurge10marga10marge1016burgh13murgh13porgy12bourg11burgs11lurgy11purge11verge11virga11virgo11barge10bergs10cargo10corgi10forge10forgo10gurge10marga10marge10

burg10berg9marg9argh8gorg8orgy8darg7urge7ergo6ergs610berg9marg9argh8gorg8orgy8darg7urge7ergo6ergs6