Từ có 5 chữ cái có rin ở giữa năm 2022

Từ vựng trong tiếng Anh là yếu tố quyết định cho những cuộc giao tiếp thành công. Danh từ trong tiếng Anh cũng thế, đây là phần quan trọng trong giao tiếp. Thế nhưng bạn không thể nắm hết danh từ và cách dùng chúng. Vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu về danh từ và 100 danh từ được dùng phổ biến nhất. Bạn sẽ tạo được những cuộc hội thoại hoàn chỉnh và giao tiếp lưu loát nhanh chóng.

Từ có 5 chữ cái có rin ở giữa năm 2022

100 Danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh

1. Khái niệm danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh là gì? Danh từ (Noun) là những từ chỉ một người, tên gọi sự vật, sự việc, hiện tượng một tình trạng hay một cảm xúc. 

Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh và cách dùng danh từ là kiến thức rất cần thiết. Vì danh từ là một yếu tố cấu thành bắt buộc phải nắm khi học tiếng Anh, nhất là khi giao tiếp. Bạn cần phải tích lũy và thành thạo được danh từ một cách tốt nhất. 

2. Phân loại danh từ

Hiện có rất nhiều danh từ trong bảng từ vựng tiếng Anh. Bạn có thể tìm danh từ theo các các phân loại sau.

2.1. Phân loại theo danh từ số nhiều và danh từ số ít

Danh từ trong tiếng Anh nếu có số lượng lớn hơn hai sẽ được chia ở số nhiều. Danh từ số nhiều thông thường được tạo thành bằng cách thêm cuối danh từ số ít đuôi “s” hoặc “es”. Dĩ nhiên, cách đọc danh từ sẽ có thay đổi cách đọc theo âm s/es 

Ví dụ:

  • Danh từ số ít: Dog, House, Bed
  • Danh từ số nhiều: Dogs, Houses, Beds

Cần lưu ý là sẽ có một số danh từ không theo quy tắc thêm s/es này. Bạn phải học thuộc  cho chính xác. Một số danh từ số nhiều ngoại lệ như: Mouse - Mice, Child - Children, Foot - Feet, Tooth - Teeth.

2.2. Phân loại danh từ không đếm được và  danh từ đếm được

Các danh từ xếp trong nhóm danh từ không đếm được sẽ không có dạng cấu tạo số nhiều. Danh từ loại này phải đi kèm với đơn vị khác mới có thể đếm được. Còn danh từ đếm được là danh từ đếm được bằng số lượng cụ thể.

Ví dụ: 

  • Danh từ đếm được: book (cuốn sách), cat (con mèo),..
  • Danh từ không đếm được: milk (sữa), water (nước),...

2.3. Phân loại danh từ ghép và danh từ đơn

Danh từ đơn là các danh từ đứng riêng lẻ. Danh từ đơn không kết hợp cùng từ loại danh từ hay tính từ khác. Danh từ ghép là danh từ tạo ra từ cách ghép 2 từ với nhau.

Ví dụ:

  • Danh từ đơn: car (xe), mouse (con chuột)
  • Danh từ ghép: bus station (bến xe buýt), software (phần mềm)

2.4. Phân loại danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng 

Chúng ta có các loại danh từ cụ thể như:

- Danh từ riêng: Danh từ chỉ tên riêng của người, vùng đất, sự vật,địa danh như: China, Vinh Long, Donald Trump…

- Danh từ chung: Danh từ chỉ chung một loại hay một loài. Ví dụ: horse, house, table…

Còn các danh từ trừu tượng chỉ các khái niệm mang ý nghĩa trừu tượng. Ví dụ như revenge (sự trả thù), happiness (niềm hạnh phúc), belief (niềm tin), agry (sự tức giận),..

Xem thêm: 

=> MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ DANH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH

=> LÀM THẾ NÀO ĐỂ TẠO RA MỘT CỤM DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐÚNG CHUẨN?

3. Vị trí của danh từ trong câu

Khi đã hiểu chức năng của các danh từ trong tiếng Anh, bạn cần biết cách sử dụng chúng. Danh từ có thể đứng nhiều vị trí khác nhau trong câu.

3.1. Đứng sau mạo từ

Danh từ đứng sau mạo từ như a, an, the. Trong trường hợp này thì giữa mạo từ và danh từ thường sẽ có tính từ bổ nghĩa.

Ví dụ: A lovely girl (một cô gái dễ thương), a good boy (một chàng trai tài giỏi),…

3.2. Đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ đứng sau tính từ sở hữu cách như your, my, his, her, its, our, their,… Ở giữa tính từ sở hữu với danh từ thường sẽ có tính từ bổ nghĩa đi kèm.

Ví dụ: My old computer (máy tính cũ của tôi), her black hat (chiếc nón đen của cô ấy),…

3.3. Đứng sau từ chỉ số lượng

Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng. Các từ đó có thể là little, few, some, many, any all…

Ví dụ: I need some milk. (Tôi cần một chút sữa)

3.4. Đứng sau giới từ

Vị trí của danh từ trong tiếng Anh là đứng sau giới từ như in, for, of, under,… Chức năng của danh từ lúc này là bổ nghĩa cho giới từ.

Ví dụ: We need a good solution to that problem. (Chúng tôi cần một giải pháp tốt cho vấn đề đó)

3.5. Đứng sau từ hạn định

Danh từ có thể được đặt đứng sau một vài từ hạn định. Các từ đó là this, that, these, those, both,…

Ví dụ: That girl look so cute, I like that book

4. Cách sử dụng và chức năng của danh từ 

Từ có 5 chữ cái có rin ở giữa năm 2022

Cách sử dụng và chức năng của danh từ 

Danh từ, cụm danh từ trong tiếng Anh có số lượng rất lớn. Nó tham gia vào rất nhiều vai trò trong câu. Cụ thể là

4.1. Danh từ/ cụm danh giữ vai trò chủ ngữ trong câu

Khi giữ vai trò chủ ngữ, danh từ nằm ở vị trí đầu câu, đứng trước động từ được chia 

Ví dụ:

  • Math is my favorite subject. (Toán là môn học yêu thích của tôi)
  • This table is brown (Cái bàn này màu nâu)

4.2. Danh từ trong tiếng Anh làm tân ngữ sau động từ

Một số động từ phải có tân ngữ. Danh từ sẽ được dùng làm tân ngữ cho động từ. Lúc này danh từ sẽ đứng ngay sau động từ đó. 

Ví dụ: 

  • I buy a new shirt (Tôi vừa mua một cái áo mới)
  • She eats fish (Cô ấy ăn cá)

4.3. Danh từ làm tân ngữ sau giới từ

Một số trường hợp danh từ sẽ làm tân ngữ cho giới từ. Lúc này danh từ sẽ đứng phía sau giới từ đó.

Ví dụ: 

  • I work at this store (Tôi làm việc ở cửa hàng này)
  • She has to pay attention to Tom. (Cô ấy phải để ý tới Tom).

4.4. Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

Danh từ đứng sau động từ như appoint, name, declare… nó có thể trở thành bổ ngữ cho tân ngữ trong câu. 

Ví dụ: Please call his Tom! (Hãy gọi anh ấy là Tom)

Xem thêm: 

=> TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH BẠN CẦN BIẾT

=> 100 CỤM DANH TỪ THƯỜNG GẶP NHẤT TRONG BÀI THI TOEIC

5. Cách hình thành danh từ trong tiếng Anh

Có rất nhiều cách tạo thành các loại danh từ trong tiếng Anh. Cụ thể sẽ được tóm tắt như sau.

5.1. Tạo thành danh từ từ hậu tố

Cách tạo danh từ từ các hậu tố như sau:

  • Thêm - ant. Ví dụ: Assist -> Assistant  
  • Thêm - ance/ ence. Ví dụ: Maintain -> Maintenance; Prefer -> Preference
  • Thêm - ion.  Ví dụ: Industrialize -> Industrialization
  • Thêm - ure.  Ví dụ: Fail -> Failure
  • Thêm - ment.  Ví dụ: Disagree -> Disagreement
  • Thêm - ism.  Ví dụ: Captial -> Capitalism
  • Thêm - ness.  Ví dụ: Happy -> Happiness
  • Thêm - ship.  Ví dụ: Friend -> Friendship
  • Thêm - ity/- ty/-y.  Ví dụ: Identify -> Identity
  • Thêm - th.  Ví dụ: Wide -> Width
  • Thêm - ery.  Ví dụ: Bake -> Bakery

5.2. Tạo thành danh từ từ danh từ

Bạn có thể tạo danh từ từ các danh từ theo công thức (A/an/the) + Noun1 + Noun2

Trong đó Noun1 làm nhiệm vụ như tính từ bổ nghĩa cho Noun2. Noun2 là danh từ chính.

Ví dụ về cụm danh từ trong tiếng Anh cụ thể là:  The city center (Trung tâm thành phố), A bus stop (trạm xe buýt), a bedroom (phòng ngủ),.. 

5.3. Tạo thành các danh từ từ V-ing

Thêm V-ing đứng trước danh từ là cách tạo danh từ phổ biến. Cách này thường diễn tả mục đích sử dụng của danh từ.

Ví dụ: A washing machine, swimming pool (hồ bơi),..

6. 100 danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh

Từ có 5 chữ cái có rin ở giữa năm 2022

100 danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh

Dưới đây là những danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng danh từ theo nhiều cách, viết dạng danh từ đơn lẫn danh từ ghép trong tiếng Anh.

  • Time /taɪm/: thời gian
  • Year /jɪr/: năm
  • People /ˈpipəl/: con người
  • Way /weɪ/: con đường
  • Day /deɪ/: ngày
  • Man /mən/: đàn ông
  • Thing /θɪŋ/: sự vật
  • Woman /ˈwʊmən/: phụ nữ
  • Life /laɪf/: cuộc sống
  • Child /ʧaɪld/: con cái
  • World /wɜrld/: thế giới
  • School /skul/: trường học
  • State /steɪt/: trạng thái
  • Family /ˈfæməli/: gia đình
  • Student /ˈstudənt/: học sinh
  • Group /grup/: nhóm
  • Country /ˈkʌntri/: đất nước
  • Problem /ˈprɑbləm/: vấn đề
  • Hand /hænd/: bàn tay
  • Part /pɑrt/: bộ phận
  • Place /pleɪs/: vị trí
  • Case /keɪs/: trường hợp
  • Week /wik/: tuần
  • Company /'kʌmpəni/: công ty
  • System /ˈsɪstəm/: hệ thống
  • Program /ˈproʊˌgræ m/: chương trình
  • Question /ˈkwɛsʧən/: câu hỏi
  • Work /wɜrk/: công việc
  • Government /ˈgʌvərmənt/: chính phủ
  • Number /ˈnʌmbər/: con số
  • Night /naɪt/: ban đêm
  • Point /pɔɪnt/: điểm
  • Home /hoʊm/: nhà
  • Water /ˈwɔtər/: nước 
  • Room /rum/: căn phòng
  • Mother /'mʌðər/: mẹ
  • Area /ˈɛriə/:  khu vực
  • Money /ˈmʌni/: tiền bạc
  • Story /ˈstɔri/: câu chuyện
  • Fact /fækt/: sự thật
  • Month /mʌnθ/: tháng
  • Lot /lɑt/: từng phần
  • Right /raɪt/: quyền lợi
  • Study /ˈstʌdi/: học tập
  • Book /bʊk/: cuốn sách
  • Eye /aɪ/: mắt
  • Job /ʤɑb/: nghề nghiệp
  • Word /wɜrd/: từ
  • Business /ˈbɪznəs/: kinh doanh
  • Issue /ˈɪʃu/: vấn đề
  • Side /saɪd/: khía cạnh
  • Kind /kaɪnd/: loại
  • Head /hɛd/: đầu
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Service /ˈsɜrvəs/: dịch vụ
  • Friend /frɛnd/: người bạn
  • Father /ˈfɑðər/: cha
  • Power /ˈpaʊər/: năng lượng
  • Hour /ˈaʊər/: giờ 
  • Game /geɪm/: trò chơi
  • Line /laɪn/: vạch kẻ
  • End /ɛnd/: kết thúc
  • Member /ˈmɛmbər/: thành viên
  • Law /lɔ/: luật pháp
  • Car /kɑr/: xe hơi
  • City /ˈsɪti/: thành phố
  • Community /kəmˈjunəti/: cộng đồng
  • Name /neɪm/: tên gọi
  • President /ˈprɛzəˌdɛnt/: chủ tịch
  • Team /tim/: nhóm, đội
  • Minute /ˈmɪnət/: phút
  • Idea /aɪˈdiə/: ý tưởng
  • Kid /kɪd/: trẻ con
  • Body /ˈbɑdi/: cơ thể
  • Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin
  • Back /bæk/: phía sau
  • Parent /ˈpɛrənt/: phụ huynh
  • Face /feɪs/: gương mặt
  • Others /ˈʌðərz/: những cái khác
  • Level /ˈlɛvəl/: cấp bậc
  • Office /ˈɔfəs/: văn phòng
  • Door /dɔr/: cánh cửa
  • Health /hɛlθ/: sức khỏe
  • Person /ˈpɜrsən/: con người
  • Art /ɑrt/: nghệ thuật
  • War /wɔr/: chiến tranh
  • History /ˈhɪstəri/:  lịch sử
  • Party /ˈpɑrti/: bữa tiệc
  • Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
  • Change /ʧeɪnʤ/: thay đổi
  • Morning /ˈmɔrnɪŋ/: buổi sáng
  • Reason /ˈrizən/: lý do
  • Research /riˈsɜrʧ/: nghiên cứu
  • Girl /gɜrl/: cô gái
  • Guy /gaɪ/: chàng trai
  • Moment /ˈmoʊmənt/: hiện tại
  • Air /ɛr/:  không khí
  • Teacher /tiʧər/: giáo viên
  • Force /fɔrs/: lực lượng
  • Education /ɛʤəˈkeɪʃən/: giáo dục

Xem thêm:

=> 40 danh từ NGHIÊM CẤM đi với số nhiều

=> DANH ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ VÀ NHỮNG TRƯỜNG HỢP ĐI KÈM

7. Bài tập về danh từ có đáp án 

Các bài tập về danh từ trong tiếng Anh là những bài tập rất hay gặp. Vì việc luyện tập sử dụng danh từ rất cần thiết. 

Bài tập 1

Viết các danh từ số nhiều từ các danh từ số ít sau:

1. cat  - Đáp án: cats

2. dog - Đáp án: Dogs

3. potato - Đáp án: Potatoes

4. tomato Đáp án: tomatoes

5. class - Đáp án: classes

6. box - Đáp án: boxes

7. house - Đáp án: houses

8. watch - Đáp án: watches

9. bush - Đáp án: bushes

10. kilo - Đáp án: kilos

Bài tập 2

Chọn danh từ ít hoặc số nhiều phù hợp ở các câu dưới đây.

1. She is married and has four _____. (A. child/ B. children)

2. There was a man in the bus with two _____. (A. Woman/ B. Women)

3. She likes your ______. Where did you buy it? (A. Bags/ B. Bag)

4. She put on her _____ and went to bed. (A. pyjama / B. pyjamas)

5. How many _____ do you have in your school bag? (A. Books/ B. Book)

Đáp án:

1. children

2. Women

3. Bags

4. pyjama

5. Books

100 danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh đã được Langmaster gợi ý. Hãy cùng Langmaster học tập chăm chỉ, nắm chắc kiến thức về danh từ để giao tiếp tốt nhất. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn. Từ đó  giúp bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh giao tiếp một cách nhanh nhất! 

Tất cả các từ: uống, mang, nhẫn, nước tiểu, trine, in, nước muối, bờ vực, xay, marin, rửa, vắt, briny, burin, Turin, prinz, sarin, serin, và prink drink, bring, rings, urine, trine, print, brine, brink, grind, marin, rinse, wring, briny, burin, Turin, prinz, sarin, serin, and prink

TừChiều dàiPhụ âmNguyên âmÂm tiếtNguồn gốcYêu thích
Uống5 4 1 1 Tiếng Anh trung cấp
Cung cấp5 4 1 1 Tiếng Anh trung cấp
Cung cấp5 4 1 1
Nhẫn5 2 3 2 Tiếng Anh trung cấp
Cung cấp5 3 2 1 Nhẫn
Nước tiểu5 4 1 1 TRINE
Trung Quốc5 3 2 1 In
Pháp cũ5 4 1 1 Tiếng Anh trung cấp
Cung cấp5 4 1 1 Tiếng Anh trung cấp
Cung cấp5 3 2 2 Nhẫn
Nước tiểu5 3 2 2 Tiếng Anh trung cấp
Cung cấp5 4 1 1 Tiếng Anh trung cấp
Cung cấp5 4 1 2
Nhẫn5 3 2 2 Nước tiểu
TRINE5 3 2 2 Trung Quốc
In5 4 1 1 Nhẫn
Nước tiểu5 3 2 2
TRINE5 3 2 2 Trung Quốc
In5 4 1 1 Tiếng Anh trung cấp

Cung cấpfive letter words.

Nhẫncontain rin is easy! Use the search bar and include a dash or underscore where letters are missing in your puzzle. Such as "solve pu__le", "contains ap__e". Example: 8 letter word puzzle _a_t_i_a. For large sets of characters, use the unscrambler.




Đã hoàn thành các tính năng tìm kiếm từ AZ đã hoàn thành

  • Word unscambler đã được đổi tên và sẽ được thay đổi thành một người giải quyết hoàn chỉnh
  • Bộ đếm âm tiết hiện có sẵn cho văn bản và tài liệu.
  • Ở giữa / trong tìm kiếm từ trung tâm. Tìm kiếm "Hai từ âm tiết với qu ở giữa", "ab ở trung tâm", v.v. sẽ đưa bạn đến một danh sách các từ được đánh vần bằng _A-Z_. Đối với "Trung tâm chính xác", hãy sử dụng tìm kiếm như "6 chữ cái có qu ở giữa"
  • Từ không văng. Để có tốc độ nhanh nhất có thể, bây giờ bạn sẽ hạ cánh trên bộ ký tự được xem trên cùng cho bộ chữ cái đó.. For fastest speed possible, you will now land on the top viewed set of characters for that set of letters.
  • Khả năng tìm kiếm mới "Các từ với tất cả các nguyên âm" hoặc "các từ không có nguyên âm", "kết thúc bằng nguyên âm" hoặc "Bắt đầu với một nguyên âm".
  • Từ có 5 chữ cái có rin ở giữa năm 2022
    Giải câu đố bằng cách sử dụng dấu gạch dưới hoặc dấu gạch ngang như "giải quyết _ _ e _ _ _ _ _ _, danh từ số ít 4 nguyên âm và 3 âm tiết" using underscores or dashes such as "solve _ _ e _ _ _ _ _ _, singular nouns 4 vowels and 3 syllables"
  • Tìm từ hoặc tên bằng chữ cái thứ hai, thứ ba và thứ tư của chúng lên chữ cái thứ tám với tìm kiếm eazy như "Words với chữ cái thứ hai".
  • Giải câu đố và thiếu chữ cái. Chủ đề WordBrain, từ với bạn bè, Scrabble, 4Pics1word, Cookies Word gian lận, câu trả lời, v.v. Ví dụ Câu trả lời Tìm kiếm: "Giải câu đố B_R", hoàn thành từ 6 chữ cái này từ O-E-H, "đánh vần như ra", "Các từ chứa ra". Sử dụng một dấu gạch dưới hoặc dấu gạch ngang trong đó câu đố bị thiếu một chữ cái.. Wordbrain Themes, Words With Friends, Scrabble, 4Pics1Word, Word Cookies cheats, answers, and more. Example answers search: "solve the puzzle b_r", complete this 6 letter word from o-e-h, "spelled like out", "words containing out". Use an underscore or dash where the puzzle is missing a letter.
  • Các truy vấn dài bao gồm 6 từ chữ cái hiện bao gồm điều hướng nhanh cho loại lời nói và các chữ cái bắt đầu/kết thúc như 6 chữ cái với chữ cái thứ hai c.
  • Các vần điệu và âm thanh như công cụ cho bất kỳ từ, chính tả hoặc văn bản được nhập. Kết quả khác nhau xuất hiện cho âm thanh và vần điệu.
  • Danh sách từ palindromes hiện có sẵn bằng cách tìm kiếm các từ palindrom. word Lists now available by searching palindrome words.
  • Uncrambler & decoder - giải mã các cụm từ như "bàn ăn" cho "egbindinatl". - decode phrases such as "dining table" for "egbindinatl".
  • Các bộ lọc tìm kiếm tiêu cực Các từ không có chữ E
  • Tìm từ nhanh. Tìm kiếm từ duy nhất đưa bạn đến trang Word. Giải các câu đố từ bằng cách sử dụng dấu gạch dưới hoặc dấu gạch ngang (ví dụ: _a_t_i_a). Tất cả các từ/chữ cái mà không có một trang chuyên dụng sẽ bị hủy.
  • Tìm các từ Scrabble theo điểm! Thêm "Scrabble" vào truy vấn của bạn, chẳng hạn như các từ Scrabble với 14 điểm.
  • Những từ yêu thích đối với tài khoản của bạn words to your account

Xem tất cả các từ tiếng Anh


Bất kỳ ý tưởng tìm kiếm từ bạn muốn? Gửi một từ tìm yêu cầu tính năng để cho tôi biết.

Bạn có muốn học tiếng Nhật trong khi cải thiện tiếng Anh của bạn với bạn đi từ !? Bạn có thể học trực tuyến Nhật Bản và miễn phí với Misa của Ammo Nhật Bản bao gồm Grammer và Vrogabulary.

Trong các tính năng tìm kiếm tiến độ tôi đang làm việc.

  • Phonograms tìm kiếm sắp ra mắt do nhiều người dùng tìm kiếm, chẳng hạn như "các từ kết thúc bằng nhiều bản ghi âm"
  • Tìm kiếm từ gốc. Hiển thị với các tùy chọn tiền tố và hậu tố, chỉ khi nó có một từ gốc.
  • Cách đánh vần thay thế của các từ từ tiếng Anh Mỹ đến tiếng Anh Anh. Chuột qua ví dụ: màuColor
  • Danh sách từ có thể in và tải xuống.
  • Tần suất của một từ xuất hiện trong sách và các văn bản khác.
  • Cho phép từ tìm như "Các từ chứa phụ âm N, T và R". Điều này sẽ cung cấp một danh sách các từ với các chữ cái theo một thứ tự cụ thể, chẳng hạn như các phụ âm theo thứ tự của NTR.
  • Các từ số nhiều và số ít với thông tin và câu ví dụ.
  • Trò chơi từ theo lớp học từ mẫu giáo đến lớp 12.
  • Cung cấp các từ có thể được sử dụng hai lần hoặc nhiều hơn trong một câu với các câu ví dụ.
  • Diễn giải, phát âm và các công cụ ngữ pháp miễn phí.
  • Những từ ngữ riêng biệt theo khu vực tập trung. (Công nghệ, Giáo dục, Khoa học, Tâm lý học, v.v.)

Bạn đã tìm thấy lời của bạn?

Nếu bạn không thể tìm thấy những từ bạn đang tìm kiếm, vui lòng gửi phản hồi hoặc để lại nhận xét bên dưới. Hãy cho tôi biết danh sách từ nào bạn không thể tìm thấy, và tôi chắc chắn sẽ sửa nó cho bạn.

Những từ nào có Rin ở giữa?

superintendent..
superintendent..
mountaineering..
bioengineering..
norepinephrine..
neuroendocrine..
hyperinflation..
organochlorine..
superinfection..

Từ 5 chữ cái với Rin là gì?

5 chữ cái bắt đầu với Rin.

5 chữ cái với r ở giữa là gì?

Năm chữ cái r là chữ cái giữa..
acrid..
agree..
aorta..
apron..
array..
arrow..
barge..
baron..

5 chữ cái nào có r ở giữa và e cuối cùng?

5 chữ cái với r ở giữa và e ở cuối.