Hộ em câu này "Thuốc có vị đắng." dịch câu này sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn nha. Written by Guest 4 years ago Asked 4 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Qua bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng mùi vị quan trọng trong tiếng Anh, cùng với ví dụ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Cùng tìm hiểu các từ chỉ mùi vị trong tiếng Anh, bao gồm các từ đơn và các từ chỉ tình trạng món ăn nhé. Từ đơn chỉ mùi vị trong tiếng Anh Acerbity: vị chua Acrid: chát Aromatic: thơm ngon Bitter: Đắng Bittersweet: vừa đắng vừa ngọt Bland: nhạt nhẽo Cheesy: béo vị phô mai Delicious: thơm tho; ngon miệng Garlicky: có vị tỏi Harsh: vị chát của trà Highly-seasoned: đậm vị Honeyed sugary: ngọt vị mật ong Horrible: khó chịu (mùi) Hot: nóng; cay nồng Insipid: nhạt Luscious: ngon ngọt Mild sweet: ngọt thanh Mild: mùi nhẹ Minty: Vị bạc hà Mouth-watering: ngon miệng đến chảy nước miếng Poor: chất lượng kém Salty: có muối; mặn Savory: Mặn Sickly: tanh (mùi) Smoky: vị xông khói Sour: chua; ôi; thiu Spicy: cay Stinging: chua cay Sugary: nhiều đường, ngọt Sweet: ngọt Sweet-and-sour: chua ngọt Tangy: hương vị hỗn độn Tasty: ngon; đầy hương vị Unseasoned: chưa thêm gia vị Yucky: kinh khủng Từ vựng về tình trạng món ăn Cool: nguội Dry: khô Fresh: tươi; mới; sống (nói về rau, củ) Juicy: có nhiều nước Mouldy: bị mốc; lên meo Off: ôi; ương Over-done/over-cooked: nấu quá tay; nấu quá chín. Ripe: chín Rotten: thối, rữa, hỏng Stale: ôi, thiu, cũ, hỏng Tainted: có mùi hôi Tender: mềm, không dai; Tough: dai; khó nhai, khó cắt; Under-done: nửa sống nửa chín; chưa thật chín; tái Unripe: chưa chín Miêu tả mùi vị thức ăn bằng tiếng Anha). Món ăn ngon “This is so delicious, wow!” Chà, món ăn này ngon tuyệt “This dish is amazing!” Món này vị tuyệt quá đi mất! “Eating this feels like I’m in heaven.” Ăn món này ngon đến muốn lên thiên đường luôn. “This is such an yummy dish, can I have the recipe, please?” Món này ngon thật sự, bạn cho tôi công thức nấu với, có được không? “This tastes so nice, I want to buy it, can you give me the address?” Hương vị quá tuyệt, tôi muốn mua thêm, bạn có biết chỗ mua không? “This Italian restaurant’s food is out of this world!” Nhà hàng Ý này làm món ăn ngon tuyệt cú mèo! b). Món ăn không ngon “I’m sorry, the food’s disgusting.” Tôi xin lỗi, món ăn này vị ghê lắm. “I’m not a fan of this.” Đây không phải món khoái khẩu của tôi. “Ew, get that away from me.” Eo ôi, để món đó ra xa tôi một chút đi. c). Miêu tả hương vị, mùi vị trong tiếng Anh “Look at the fruits. They’re perfectly riped” Nhìn trái cây này. Chúng vừa chín tới. “This cake is the perfect combination of sweet and sour.” Cái bánh ngọt này là sự kết hợp thật hoàn hảo của vị ngọt và chua. “The fishes are so fresh.” Cá tươi thật đấy. “This pho has a rich flavour.” Bát phở này có hương vị cực kỳ phong phú. “Is it just me or this is kind of bland?” Có phải mỗi tôi thấy món này hơi nhạt không? “This dish is so bland, I can’t taste anything at all.” Món này nhạt toẹt, tôi chả nếm thấy vị gì cả. “The macarons are too sugary sweet for me.” Mấy cái bánh macaron quá nhiều vị ngọt của đường, không hợp với tôi. “This is super spicy.” Món này cay cực kỳ. “It tastes really salty.” Món này mặn quá đi mất. Tục ngữ, thành ngữ, cụm từ về mùi vị trong tiếng Anh
Ví dụ: His actions smell fishy, I don’t trust him. Hành động anh này đáng ngờ ghê, tôi chẳng tin anh ấy đâu. Bạn có thể dùng cụm “Something smells” để ám chỉ nghĩa tương tự. Ví dụ: She said she was at home but she’s no where to be found. Something smells. Cô ấy bảo đang ở nhà mà chả thấy cô ấy đâu cả. Có gì đó sai sai ở đây.
Ví dụ: He failed the interview because he left a bad taste in the interviewer’s mouth. Anh ấy trượt phỏng vấn vì để lại ấn tượng xấu cho nhà tuyển dụng.
Ví dụ: She thought she could get away with cheating on him. But she had a taste of her own medicine when she was the one being cheated on. Cô ấy tưởng việc lừa dối anh ấy đã trót lọt. Thế nhưng, cô ấy bị gậy ông đập lưng ông khi chính cô mới là người bị lừa dối. |