Viết tắt nghề nghiệp trong tiếng Anh

Jaxtina English Center

Hệ thống đào tạo Tiếng Anh Toàn Diện 4 Kĩ Năng – Luyện Thi IELTS – TOEIC hàng đầu Việt Nam

Từ vựng tiếng Anh rất đa dạng và phong phú nên việc học từ vựng theo chủ đề là phương pháp khoa học nhất giúp các bạn các bạn nắm bắt từ vựng hiệu quả. Các bạn hãy tham khảo nhóm từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp mà Jaxtina sẽ chia sẻ trong bài.

Viết tắt nghề nghiệp trong tiếng Anh

Bên cạnh việc học các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, các bạn cũng nên vận dụng các từ vựng học được vào các câu văn đơn giản. Điều này sẽ giúp ghi nhớ tốt hơn và rèn luyện cách giao tiếp cơ bản.

Lĩnh vực kinh doanh

accountant kế toán
actuary chuyên viên thẩm định rủi ro
advertising executive phụ trách/ trưởng phòng quảng cáo
bank clerk nhân viên giao dịch ngân hàng
bank manager giám đốc chi nhánh ngân hàng
businessman nam doanh nhân
businesswoman nữ doanh nhân
economist nhà kinh tế học
financial adviser cố vấn tài chính
health and safety officer nhân viên bảo hộ và an toàn lao động
HR manager (viết tắt của human resources manager) trưởng phòng nhân sự
insurance broker nhân viên môi giới bảo hiểm
PA (viết tắt của personal assistant) thư ký riêng
investment analyst nhà phân tích đầu tư
project manager trưởng phòng/ quản lý dự án
marketing director giám đốc marketing
management consultant cố vấn doanh nghiệp
manager quản lý/ trưởng phòng
office worker nhân viên văn phòng
receptionist lễ tân
recruitment consultant chuyên viên tư vấn tuyển dụng
sales rep (viết tắt của sales representative) đại diện bán hàng
salesman / saleswoman nhân viên bán hàng (nam / nữ)
secretary thư ký
stockbroker nhân viên môi giới chứng khoán
telephonist nhân viên trực điện thoại

 Lĩnh vực công nghệ thông tin

database administrator quản trị viên cơ sở dữ liệu
programmer lập trình viên máy tính
software developer nhà phát triển phần mềm
web designer nhà thiết kế mạng
web developer nhà phát triển website

Lĩnh vực bán lẻ

antique dealer người buôn đồ cổ
art dealer người buôn các tác phẩm nghệ thuật
baker thợ làm bánh
barber thợ cắt tóc
beautician nhân viên làm đẹp
bookkeeper kế toán
bookmaker nhà cái (trong cá cược)
butcher người bán thịt
buyer nhân viên thu mua
cashier thu ngân
estate agent người môi giới bất động sản
fishmonger người bán cá
florist người bán hoa/ nhân viên bán hoa
greengrocer người bán rau quả
hairdresser thợ làm đầu
sales assistant trợ lý bán hàng
shop assistant nhân viên bán hàng
shopkeeper chủ cửa hàng
store detective nhân viên quan sát khách hàng (để ngăn chặn ăn cắp trong cửa hàng)
store manager người quản lý cửa hàng
tailor thợ may
travel agent nhân viên đại lý du lịch
wine merchant người buôn rượu

Lĩnh vực y tế và công tác xã hội

carer người làm nghề chăm sóc người bệnh
counsellor ủy viên hội đồng
dentist nha sĩ
dental hygienist chuyên viên vệ sinh nha khoa
doctor bác sĩ
midwife bà đỡ/nữ hộ sinh
nanny vú em
nurse y tá
optician kỹ thuật viên kính
paramedic chuyên viên cấp cứu ngoài bệnh viện
pharmacist hoặc chemist dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc)
physiotherapist nhà vật lý trị liệu
psychiatrist nhà tâm thần học
social worker người làm công tác xã hội
surgeon bác sĩ phẫu thuật
vet hoặc veterinary surgeon bác sĩ thú y

Nghề sử dụng kỹ năng bàn tay

blacksmith thợ rèn
bricklayer thợ nề, thợ lát gạch
builder thợ xây
carpenter thợ mộc
chimney sweep thợ cạo ống khói
cleaner người lau dọn
decorator người làm nghề trang trí
driving instructor giáo viên dạy lái xe
electrician thợ điện
gardener người làm vườn
glazier thợ lắp kính
groundsman nhân viên trông coi sân bóng
masseur nam nhân viên xoa bóp
masseuse nữ nhân viên xoa bóp
mechanic thợ sửa máy
pest controller nhân viên kiểm soát côn trùng gây hại
plasterer thợ trát vữa
plumber thợ sửa ống nước
roofer thợ lợp mái
stonemason thợ đá
tattooist thợ xăm mình
tiler thợ lợp ngói
tree surgeon nhân viên bảo tồn cây
welder thợ hàn
window cleaner thợ lau cửa sổ

Lĩnh vực du lịch và khách sạn

barman nam nhân viên quán rượu
barmaid nữ nhân viên quán rượu
bartender nhân viên pha chế ở quầy bar
bouncer bảo vệ (chuyên chặn cửa những khách không mong muốn)
cook đầu bếp
chef đầu bếp trưởng
hotel manager quản lý khách sạn
hotel porter nhân viên khuân đồ ở khách sạn
pub landlord chủ quán rượu
tour guide hoặc tourist guide hướng dẫn viên du lịch
waiter bồi bàn nam
waitress bồi bàn nữ

Lĩnh vực vận tải

air traffic controller kiểm soát viên không lưu
baggage handler nhân viên phụ trách hành lý
bus driver người lái xe buýt
flight attendant (thường được gọi là air steward, air stewardess, hoặc air hostess) tiếp viên hàng không
lorry driver lái xe tải
sea captain hoặc ship’s captain thuyền trưởng
taxi driver lái xe taxi
train driver người lái tàu
pilot phi công

Lĩnh vực nghệ thuật sáng tạo

artist nghệ sĩ
editor biên tập viên
fashion designer nhà thiết kế thời trang
graphic designer nhà thiết kế đồ họa
illustrator họa sĩ vẽ tranh minh họa
journalist nhà báo
painter họa sĩ
photographer nhiếp ảnh gia
playwright nhà soạn kịch
poet nhà thơ
sculptor nhà điêu khắc
writer nhà văn

Lĩnh vực truyền hình

actor nam diễn viên
actress nữ diễn viên
comedian diễn viên hài
composer nhà soạn nhạc
dancer diễn viên múa
film director đạo diễn phim
DJ (viết tắt của disc jockey) DJ/người phối nhạc
musician nhạc công
newsreader phát thanh viên (chuyên đọc tin)
singer ca sĩ
television producer nhà sản xuất chương trình truyền hình
TV presenter dẫn chương trình truyền hình
weather forecaster dẫn chương trình thời tiết

Lĩnh vực luật và an ninh

barrister luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa)
bodyguard vệ sĩ
customs officer nhân viên hải quan
detective thám tử
forensic scientist nhân viên pháp y
judge quan tòa
lawyer luật sư nói chung
magistrate quan tòa (sơ thẩm)
police officer (thường được gọi là policeman hoặc policewoman) cảnh sát
prison officer quản ngục
private detective thám tử tư
security officer nhân viên an ninh
solicitor luật sư cố vấn
traffic warden nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

Lĩnh vực thể thao giải trí

choreographer biên đạo múa
dance teacher hoặc dance instructor giáo viên dạy múa
fitness instructor huấn luyện viên thể hình
martial arts instructor giáo viên dạy võ
personal trainer huấn luận viên thể hình cá nhân
professional footballer cầu thủ chuyên nghiệp
sportsman người chơi thể thao (nam)
sportswoman người chơi thể thao (nữ)

Lĩnh vực giáo dục

lecturer giảng viên
music teacher giáo viên dạy nhạc
teacher giáo viên
teaching assistant trợ giảng

Lĩnh vực quân sự

airman / airwoman lính không quân
sailor thủy thủ
soldier người lính
Các nghề liên quan đến khoa học
biologist nhà sinh học
botanist nhà thực vật học
chemist nhà hóa học
lab technician (viết tắt của laboratory technician) nhân viên phòng thí nghiệm
meteorologist nhà khí tượng học
physicist nhà vật lý
researcher nhà nghiên cứu
scientist nhà khoa học

Lĩnh vực tôn giáo

imam lãnh tụ Hồi giáo
priest thầy tu, linh mục
rabbi giáo sĩ Do thái
vicar cha xứ

Các nghề khác

arms dealer người buôn vũ khí
burglar kẻ trộm
drug dealer người buôn ma túy
forger người làm giả (chữ ký, giấy tờ…)
lap dancer gái vũ trường
mercenary tay sai/ lính đánh thuê
pickpocket kẻ móc túi
pimp ma cô
prostitute gái mại dâm
smuggler người buôn lậu
stripper  vũ công điệu thoát y
thief kẻ cắp

Jaxtina chúc các bạn học từ vựng thành công! Hãy tiếp tục đón chờ những bài chia sẻ hữu ích về cách học tiếng Anh tiếp theo của Jaxtina nhé!

Bạn đang tìm một trung tâm tiếng Anh uy tín và đảm bảo chất lượng giảng dạy? Jaxtina English Center - lựa chọn đúng nhất dành riêng cho bạn!

Viết tắt nghề nghiệp trong tiếng Anh