1000 đài loan đổi được bao nhiêu năm 2024

Tỷ giá Đài Tệ hôm nay là 1 TWD = 799,90 VND. Tỷ giá trung bình TWD được tính từ dữ liệu của 7 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đài Tệ.

(Tỷ giá Trung bình: 1 TWD = 799,90 VND, 18:40:13 09/03/2024)

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, BIDV, Indovina, Kiên Long, MSB, Sacombank, TPB.

Xem thêm

Bảng tỷ giá Đài Tệ (TWD) tại 7 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Đài Tệ mới nhất hôm nay tại các ngân hàng. Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm ở bên dưới

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá TWD tại 7 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của Tân Đài tệ, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Tân Đài tệ \= 784,56 Đồng Việt Nam

1 TWD = 784,56 VND1 VND = 0,001275 TWD

Cập nhật gần nhất 09/03/2024 11:00 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của TWD và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 09/03/2023 đến 08/03/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 766,53 đồng Việt Nam cho mỗi Tân Đài tệ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng TWD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá TWD/VND cao nhất là 790,94 đồng Việt Nam cho mỗi Tân Đài tệ vào 29/12/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ TWD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá TWD/VND thấp nhất là 744,50 đồng Việt Nam cho mỗi Tân Đài tệ vào 22/08/2023.

Đồng TWD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá TWD/VND tăng +2,07%. Điều này có nghĩa là Tân Đài tệ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của TWD và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 784,93 ₫790,94 ₫Thấp 774,78 ₫770,07 ₫Trung bình 780,77 ₫781,73 ₫Biến động+0,80% +1,88%Tải xuống

Quy đổi TWD sang VND

Quy đổi VND sang TWD

Đồng Việt Nam Tân Đài tệ 1.000 ₫1,2746 $5.000 ₫6,3730 $10.000 ₫12,746 $15.000 ₫19,119 $20.000 ₫25,492 $25.000 ₫31,865 $50.000 ₫63,730 $100.000 ₫127,46 $500.000 ₫637,30 $1.000.000 ₫1.274,60 $2.500.000 ₫3.186,49 $5.000.000 ₫6.372,99 $10.000.000 ₫12.746 $25.000.000 ₫31.865 $50.000.000 ₫63.730 $100.000.000 ₫127.460 $

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa TWD và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá Tân Đài tệ sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi Tân Đài tệ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng TWD bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng TWD được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi TWD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Tiền Đài Loan 1.000 đổi ra được bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

1000won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

Tỷ giá tiền đài hôm nay bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

50 khoái là bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.