Học từ vựng tiếng Anh theo từng nhóm chữ cái là một trong những phương pháp hiệu quả và dễ áp dụng nhất. Chữ e là chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái tiếng Anh và là một trong năm nguyên âm trong tiếng Anh. Những từ vựng bắt đầu bằng chữ e thường khó đánh vần. Vậy nên hãy bắt đầu học từ những từ đơn giản và gắn liền với cuộc sống hằng ngày của bạn nhất sau đó hãy tiến dần đến những từ phức tạp hơn. Cùng xây dựng vốn từ với các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ
e theo những chủ đề quen thuộc nhất được Language Link Academic chia sẻ qua bài viết dưới đây.1. Một số nguồn học từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e hiệu quả
Một số nguồn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Học từ vựng tiếng Anh thông qua kênh Youtube
Kênh Youtube là nguồn học từ vựng tiếng Anh tuyệt vời với nhiều hình ảnh, âm thanh, phụ đề và video đa dạng. Người học sẽ tránh được sự nhàm chán khi học. Bên cạnh đó, việc học tiếng Anh thông qua kênh Youtube giúp bạn tự do lựa chọn những chủ đề mình yêu thích để học. Điều này làm tăng hứng thú hơn khi học từ vựng tiếng Anh.
Xem thêm: 6 kênh youtube học tiếng Anh đỉnh nhất bạn cần biết
Học từ vựng tiếng Anh qua Podcast
Podcast tiếng Anh cũng là một trong những cách học từ vựng rất hiệu quả hiện nay. Nhiều loại Podcast được thiết kế cho người học dễ dàng mang theo bên mình, học mọi lúc mọi nơi. Hơn nữa, Podcast cũng có hình ảnh thiết kế bên trên mỗi từ vựng, kèm với phiên âm, giúp bạn phát âm chuẩn, ghi nhớ nhanh hơn và lâu hơn.
Xem thêm: 6 kênh Podcast tiếng Anh giúp cải thiện trình độ nghe nói
Học từ vựng tiếng Anh thông qua truyện tranh
Truyện tranh là một trong những phương pháp vừa rèn luyện kỹ năng đọc và vừa học được từ vựng mới theo từng ngữ cảnh cụ thể. Việc đọc truyện tranh để học từ vựng còn giúp bạn khám phá ra được cách viết một câu với đúng ngữ pháp, giúp bạn cải thiện trình độ viết tiếng Anh. Không những thế, với những bức tranh minh họa trong từng câu chuyện, bạn sẽ không cảm thấy mất động lực khi phải nhìn vào quá nhiều mặt chữ.
Học tiếng Anh qua bài hát
Học tiếng Anh qua bài hát biến việc học từ vựng của bạn trở nên đơn giản hơn.
Hầu như , mọi người khi yêu thích một bài hát tiếng Anh nào đó thường có xu hướng rất muốn hiểu được ý nghĩa của nó. Điều này tạo ra một nguồn động lực mạnh mẽ cho người học khi học từ vựng tiếng Anh thông qua bài hát. Nó giúp bạn cảm thấy thư giãn, giải tỏa stress, vừa học từ vựng vừa hòa mình vào từng giai điệu vui tươi, quen thuộc. Bạn cũng sẽ ghi nhớ từ vựng nhanh hơn khi hát đi hát lại bài hát ấy.
Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh qua bài hát hiệu quả
2. Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e dành cho bạn
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
Tên những loại đồ ăn, thức uống bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
Egg | (n) | /eɡ/ | Quả trứng |
Eggplant | (n) | /ˈeɡ.plɑːnt/ | Quả cà tím |
Eel | (n) | /iːl/ | Con cá chình, con lươn |
Endive | (n) | /ˈen.daɪv/ | Rau diếp quăn |
Escarole | (n) | /ˈeskəˌrōl/ | Rau diếp mạ |
Edamame | (n) | /ˌed.əˈmɑː.meɪ/ | Đậu nành Nhật Bản |
Espresso | (n) | /esˈpres.əʊ/ | Cà phê loại mạnh, nguyên chất, được pha bằng máy |
Eggnog | (n) | /ˈeɡ.nɒɡ/ | Cocktail trứng sữa |
Tên những đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
Eraser | (n) | /ɪˈreɪ.zər/ | Cục tẩy |
Excavator | (n) | /ˈek.skə.veɪ.tər/ | Máy xúc |
Earrings | (n) | /ˈɪə.rɪŋ/ | Đôi khuyên tai |
Easel | (n) | /ˈiː.zəl/ | Giá vẽ |
Engine | (n) | /ˈen.dʒɪn/ | Máy, động cơ |
Envelope | (n) | /ˈen.və.ləʊp/ | Bao thư, phong bì |
Earphone | (n) | /ˈɪərˌfoʊnz/ | Tai nghe |
Elevator | (n) | /ˈel.ɪ.veɪ.tər/ | Thang máy |
Tên những loài động vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
Elephant nghĩa là con voi, một từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
Elephant | (n) | /ˈel.ɪ.fənt/ | Con voi |
Eagle | (n) | /ˈiː.ɡəl/ | Chim đại bàng |
Echidna | (n) | /ekˈɪd.nə/ | Con nhím |
Eland | (n) | / ˈiːlənd/ | Con linh dương |
Echinoderm | (n) | /ekˈaɪ.nəʊ.dɜːm/ | Động vật da gai |
Emu | (n) | /ˈiː.mjuː/ | Đà điểu |
Earthworm | (n) | /ˈɜːθ.wɜːm/ | Giun đất |
Eider | (n) | /ˈīdər/ | Chim diệc bạch |
Những hoạt động bắt đầu bằng chữ e
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
Enter | (v) | /ˈen.tər/ | Đi vào, bước vào |
Eat | (v) | /iːt/ | Ăn |
Empty | (v) | /ˈemp.ti/ | Làm trống rỗng, đổ, trút ra |
Ensure | (v) | /ɪnˈʃɔːr/ | Đảm bảo |
Example | (v) | /ɪɡˈzɑːm.pəl/ | Đưa ra ví dụ |
Một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e khác
Earth mang nghĩa trái đất, cũng là một từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
Earth | (n) | /ɜːθ/ | Trái đất |
Eye | (n) | /aɪ/ | Mắt |
Eyebrow | (n) | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
Ear | (n) | /ɪər/ | Tai |
Effective | (adj) | /ɪˈfek.tɪv/ | Có hiệu quả |
Exchange | (n) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Sự trao đổi |
Experience | (n) | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | Trải nghiệm |
Evidence | (n) | /ˈev.ɪ.dəns/ | Bằng chứng, chứng cứ |
Bài viết bên trên đã cung cấp cho bạn một lượng tương đối từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e. Các từ vựng được tổng hợp bởi Language Link Academic đều là những loại từ thông dụng, thực tế và hữu ích cho bạn. Với việc sử dụng các nguồn học tập cơ bản được chia sẻ bên trên để hỗ trợ học và ghi nhớ từ vựng, bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng trong việc giao tiếp ở cuộc sống hàng ngày.
Hy vọng bạn sẽ sử dụng các từ vựng bên trên một cách hiệu quả và đừng quên không ngừng học tập để mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian để học tiếng Anh cùng Language Link Academic.
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!
Ý bạn là? Các từ chứa các chữ cái E theo bất kỳ thứ tự nào Words containing the letters E in any order
Chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ trong từ điển tiếng Anh có các chữ cái chính xác e trong (theo thứ tự), có một cái nhìn bên dưới để xem tất cả các từ chúng tôi đã tìm thấy được phân tách thành chiều dài ký tự.E in (in order), have a look below to see all the words we have found seperated into character length.
Nhấp vào một từ để xem các định nghĩa, ý nghĩa và để tìm các biến thể thay thế của từ đó bao gồm cả sự khởi đầu và kết thúc tương tự.
Có 2.819 từ 5 chữ cái với e in. Có 1 chữ viết tắt 5 chữ cái với e in. Có 50 cụm từ 5 chữ cái với e trong.2,819 5-letter words with E in.
There are 1 5-letter abbreviations with E in.
There are 50 5-letter phrases with E in.
Các từ với ... E, AE, BE, CE, DE, EE, FE, GE, HE, IE, JE, KE, LE, ME, NE, OE, PE, QE, RE, SE, TE, UE, VE , Chúng tôi, xe, bạn, z
E,AE,BE,CE,DE,EE,FE,GE,HE,IE,JE,KE,LE,ME,NE,OE,PE,QE,RE,SE,TE,UE,VE,WE,XE,YE,Z
- Lezzo
- Ozzie
- Tazze
- Zanze
Zazen
Zezes are useful when you want to solve Wordle every day. A comprehensive list of 5 letter words containing E can help you find top scoring words in Scrabble® and Words With Friends® too. Check the definitions and save your favorite words! For more options, check out 5 letter words that start with E and 5 letter words that end in E.
Từ với Friends®
Điểm
Sắp xếp theo
- Điểm
- Từ A đến Z
- Z đến a
Danh sách từ 5 chữ cái phổ biến
Scrabble® và Words với Friends® là tài sản của chủ sở hữu nhãn hiệu tương ứng của họ. Các chủ sở hữu nhãn hiệu này không liên kết với và không chứng thực và/hoặc nhà tài trợ, Lovetoknow®, các sản phẩm của nó hoặc các trang web của nó, bao gồm cả yourdictionary.com. Việc sử dụng nhãn hiệu này trên yourdiced.com chỉ dành cho mục đích thông tin.
Lezzo
- Dictionary.com
- Thesaurus.com
- Ozzie
- Tazze
Tazze
- Zanze
- Zazen
- Zezes
- Zizel
- Jeeze
- zaxes
- ZEXES
- Avyze
Avyze
- Azyme
- Cozey
- enzym
- Jakey
- Jaxie
- Jemmy
- thịt khô
thịt khô
- Jeuje
- Jokey
- Mazey
- Xerox
- Zymes
- Mối
fuzed
nguy hiểm
Hexyl
Trò chơi chữ
Flex cơ bắp từ của bạn và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn với một chút niềm vui.
Trò chơi ô chữ
Câu đố hàng ngày luôn miễn phí.
Bộ giải ô chữ
Chúng tôi không gọi nó là một kẻ lừa dối, nhưng ...
Người tìm từ
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).
Từ điển
Ẩn giấu
Người tìm từ
5 chữ cái
Fezzyezzy
Bezzyezzy
Lezzyezzy
MEZZAezza
Mezzeezze
Mezzoezzo
Lezzaezza
Lezzoezzo
Ozziee
Tazzee
Zanzee
Zazenen
Zezesezes
Zizelel
Jeezeeeze
zaxeses
ZEXESexes
Avyzee
Azymee
Cozeyey
enzymnzym
Jakeyey
Jaxiee
Jemmyemmy
thịt khôerky
Jeujeeuje
Jokeyey
Mazeyey
Xeroxerox
Zymeses
Mốied
fuzeded
nguy hiểmed
Hexylexyl
Jeffseffs
Jiveey
Karezez
Kopjee
Ozekieki
pyxeded
Trận động đấte
Zaydee
Zebecebec
Zebubebub
zerkserks
Zinkee
Avizee
tán thànhed
Epoxypoxy
Fazeses
- Trước
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Tiếp theo
- Cuối
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).
Từ điển
Ẩn giấu