Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! Show
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cáiChữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cáiBên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cáiTrong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cáiVới những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cáiTrong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cáiNhững từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụngNhững từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụngNhững từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụngHãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng TNhững từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng TVới 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ TBạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!
Xem thêm: Tổng hợp từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "E" đầy đủ nhất 2022 Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học. Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé. This is a comprehensive word list of all 680 5 Letter Words Ending With A. Here is the full list of all 5 letter words. Filter Your Word ListUse the letter filter below, word search, or word finder to narrow down your 5 letter words ending with a. There are 680 words in this word list, so narrowing it down might be a good idea. 5-Letter Words ListTake a look at the list of popular Five letter words starting with O below. They are valid in most word scramble games, including Scrabble and Words With Friends.
More Information about the Letter A
Word Dictionaries, Word Lists, and LexiconsEach word game uses its own dictionary. These word game dictionaries also work for other popular word games, such as, the Daily Jumble, Text Twist, Word Cookies, and other word puzzle games. We also have a Word Unscrambler for each word puzzle game. These are the Word Lists we have:
Copyright © 2003-2022 Farlex, Inc DisclaimerAll content on this website, including dictionary, thesaurus, literature, geography, and other reference data is for informational purposes only. This information should not be considered complete, up to date, and is not intended to be used in place of a visit, consultation, or advice of a legal, medical, or any other professional. Word FinderEnter up to 15 letters and up to 2 wildcards (? or space). Dictionary Hide Take a look below for a comprehensive list of all 5 Letter Words ending in A along with their coinciding Scrabble and Words with Friends points. Happy hunting!
5 Letter Words huzza mezza pizza lezza tazza zanza zanja yowza hamza khoja cobza gyoza zoppa zuppa zynga forza baiza bonza braza burqa colza hodja hypha jibba matza mirza motza plaza qibla qorma spaza wokka yakka zabra zamia zebra ajiva hejra hijra jatha jhala khaya mekka pakka pukka sadza thuja vajra whyda wilja
Enter up to 15 letters and up to 2 wildcards (? or space). Dictionary Hide Word FindersHome | All words | Beginning with | Ending with | Containing AB | Containing A & B | At position Click to choose the second to last
letter Click to change the last
letter Click to change
word size There are 632 five-letter words ending with AABACA ABAKA ABAYA ABOMA ABUNA ACETA ADYTA AECIA AFARA AGAMA AGILA AGITA AGORA AGRIA AINGA AJIVA AJUGA AKELA AKITA ALAPA ALDEA ALIYA ALOHA ALPHA ALULA AMEBA AMIGA AMNIA ANANA ANATA ANIMA ANTRA AORTA APNEA ARABA ARECA ARENA AREPA AROBA AROHA AROMA ASANA ASYLA ATRIA BABKA BACCA BACHA BAIZA BAJRA BAKRA BALSA BANDA BANIA BARCA BARRA BASTA BATTA BELGA BETTA BHUNA BIGHA BIOTA BIVIA BOCCA BOHEA BONZA BORNA BOYLA BRAVA BRAZA BUBBA BUFFA BULLA BUNIA BUNYA BURKA BURQA BURSA BWANA CAECA CALLA CALPA CANNA CARTA CAUDA CAUSA CEIBA CELLA CERIA CESTA CHARA CHAYA CHEKA CHELA CHICA CHINA CHOLA CHOTA CHUFA CILIA CIRCA CNIDA COALA COBIA COBRA COBZA COCOA COLZA COMMA CONGA CONIA COPRA CORIA COSTA COTTA CRENA CRURA CULPA CUPPA CURIA DABBA DACHA DAGGA DARGA DELTA DERMA DICTA DINNA DIOTA DOBLA DOBRA DOGMA DOLIA DOLMA DONGA DONNA DOONA DORBA DORSA DOULA DOUMA DOURA DOWNA DRAMA DUKKA DULIA DUMKA DURRA EDEMA ENEMA ENTIA ERBIA ERICA ETYMA EXTRA FACIA FAENA FANGA FATWA FAUNA FELLA FERIA FESTA FETTA FETWA FINCA FITNA FLORA FLOTA FOLIA FONDA FORZA FOSSA FOVEA FRENA FURCA GALEA GAMBA GAMMA GANJA GARDA GEMMA GENOA GENUA GLEBA GOGGA GOMPA GONIA GONNA GOTTA GOURA GRAMA GRANA GROMA GUANA GUAVA GUMMA GUSLA GUTTA GYOZA HAIKA HAKEA HALFA HALMA HALVA HAMBA HAMZA HANSA HAOMA HASTA HATHA HEJRA HENNA HERMA HEVEA HIJRA HODJA HOLLA HONDA HOOKA HOSTA HOVEA HUDNA HURRA HUTIA HUZZA HYDRA HYENA HYPHA IDOLA INFRA INTRA INULA IXORA JAGRA JARTA JHALA JIRGA JNANA JUNTA KAAMA KACHA KAIKA KALPA KANGA KAPPA KARMA KASHA KEHUA KERMA KHAYA KHEDA KHOJA KIBLA KINDA KIPPA KOALA KOFTA KOKRA KOPPA KORMA KOURA KRONA KURTA KWELA LABDA LABIA LABRA LAIKA LAKSA LAMIA LARVA LAURA LAVRA LEHUA LEMMA LEPRA LEPTA LEZZA LIANA LIBRA LIMBA LIMMA LIMPA LINGA LLAMA LOGIA LONGA LOOFA LOUMA LUBRA LUFFA LUTEA LYCEA LYCRA LYSSA LYTTA MAFIA MAGMA MAHUA MAHWA MALVA MALWA MAMBA MAMMA MANGA MANIA MANNA MANTA MARIA MARKA MASSA MATZA MBIRA MECCA MEDIA MEKKA MENSA MENTA MICRA MIKRA MILIA MILPA MIRZA MISSA MOCHA MOHUA MOIRA MOLLA MOMMA MOOLA MORIA MORRA MOTZA MOWRA MUDRA MUGGA MULGA MULLA MUNGA MURRA MURVA MUSCA MUSHA MUTHA MYOMA NABLA NAIRA NAKFA NALLA NAMMA NANNA NANUA NAPPA NERKA NGANA NGOMA NINJA NORIA NORMA NUBIA NUCHA NULLA NYALA NYSSA OCREA OIDIA OMASA OMEGA OPERA ORGIA ORIXA OSSIA OSTIA OUIJA PACHA PACTA PADMA PAISA PAKKA PALEA PALLA PAMPA PANDA PANGA PARKA PARRA PASHA PASTA PELMA PELTA PENNA PEPLA PEREA PHOCA PHYLA PICRA PIETA PILEA PINNA PINTA PITTA PIZZA PLAYA PLAZA PLENA PLICA POAKA PODIA POLKA PONGA POOJA POOKA POPPA PORTA PRANA PRESA PRIMA PRUTA PSORA PUCKA PUKKA PULKA PUNGA PUNKA PURDA QIBLA QORMA QUENA QUINA QUOTA RAGGA RAITA RASTA RATHA REATA RECTA REDIA REGMA REGNA RENGA REPLA RETIA RHYTA RIATA RIOJA ROOSA RUANA RUMBA RUPIA RUSMA SABRA SACRA SADZA SAIGA SAKIA SALPA SALSA SAMBA SANGA SANSA SAUBA SAUNA SCALA SCAPA SCENA SCHWA SCOPA SCUBA SCUTA SELLA SELVA SENNA SENSA SENZA SEPIA SEPTA SERRA SESSA SHAMA SHAYA SHEVA SHIVA SHOLA SHURA SIDHA SIGLA SIGMA SIGNA SILVA SIMBA SIRRA SITKA SOFTA SOPRA SORDA SORRA SORTA SPAZA SPICA SPINA SPUTA STELA STIPA STOMA STRIA STUPA SUBHA SULFA SUMMA SUNNA SUPRA SURRA SUTRA SUTTA SYLVA TAATA TABLA TAFIA TAGMA TAIGA TAIRA TALEA TALMA TALPA TANGA TANKA TANNA TAPPA TAYRA TAZZA TECTA TEGUA TELIA TENIA TERGA TERRA TESLA TESTA TETRA THANA THECA THEMA THETA THUJA THUYA TIARA TIBIA TICCA TIKKA TINEA TOMIA TONGA TONKA TORTA TREFA TREMA TRONA TRYMA TSUBA TUGRA TUINA TULPA ULAMA ULEMA ULTRA UMBRA UNCIA URBIA URENA USNEA UVULA VACUA VANDA VARIA VARNA VEENA VERRA VESPA VESTA VIFDA VIGIA VILLA VINCA VIOLA VIRGA VISTA VITTA VIVDA VODKA VOEMA VOILA VOLTA VOLVA VULVA WAGGA WALLA WANNA WHATA WICCA WIGGA WILGA WILJA WINNA WIRRA WISHA WOKKA WONGA WUXIA XENIA XOANA YABBA YACCA YACKA YAKKA YARFA YARTA YENTA YERBA YUCCA YURTA ZABRA ZAMIA ZANJA ZANZA ZEBRA ZERDA ZILLA ZOAEA ZONDA ZOOEA ZOPPA Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary. Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách Xem danh sách này cho:
5 từ có chữ A là gì?5 chữ cái bắt đầu bằng A.. aahed.. aalii.. aargh.. abaca.. abaci.. aback.. abaft.. abamp.. 5 chữ cái nào bắt đầu bằng một và kết thúc bằng a?5 chữ cái bắt đầu bằng A và kết thúc trong A.. abaca.. abaka.. abaya.. aboma.. aceta.. adyta.. aecia.. agama.. Những chữ cái nào kết thúc với A A?abba. acta. agha. agma. alba. alfa. alga. alma. Có từ 5 chữ cái với UA không?5 chữ cái với ua.. quaky.. quack.. quaff.. quake.. quark.. quayd.. quash.. quays.. |