5 từ kết thúc bằng ký tự a năm 2022

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! 

Show

5 từ kết thúc bằng ký tự a năm 2022

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái

Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây: 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Transfiguration

sự biến hình

transhistorical

xuyên lịch sử

transferability

khả năng chuyển nhượng

transportations

vận chuyển

transpositional

chuyển tiếp

temperateness

ôn hòa

temporariness

tạm thời

therapeutically

trị liệu

telephotography

chụp ảnh từ xa

territorialize

lãnh thổ

trustworthiness

đáng tin cậy

5 từ kết thúc bằng ký tự a năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái

Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

teleconference

hội nghị từ xa

transportation

vận chuyển

transformation

sự biến đổi

transcendental

siêu việt

traditionalism

chủ nghĩa truyền thống

telangiectasia

giãn tĩnh mạch xa

transmissivity

sự truyền

territorialism

chủ nghĩa lãnh thổ

teletypewriter

máy đánh chữ

traditionalize

truyền thống hóa

5 từ kết thúc bằng ký tự a năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái

Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technological

công nghệ

transcription

phiên mã (sinh học)

transnational

xuyên quốc gia

telemarketing

tiếp thị qua điện thoại

transatlantic

xuyên Đại Tây Dương

transgression

sự vi phạm

thermoplastic

nhựa nhiệt dẻo

transgendered

chuyển giới

triangulation

tam giác

thermonuclear

nhiệt hạch

thoroughgoing

kỹ lưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái

Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

transmission

quá trình lây truyền

thanksgiving

tạ ơn

transparency

minh bạch

troubleshoot

khắc phục sự cố

tranquillity

yên bình

thoroughfare

lộ trình

transduction

chuyển nạp

technicality

tính kỹ thuật

thunderstorm

giông

transfection

chuyển giao

thermocouple

cặp nhiệt điện

thermography

nhiệt kế

5 từ kết thúc bằng ký tự a năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái

Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

traditional

truyền thống

transaction

giao dịch

temperature

nhiệt độ

theoretical

lý thuyết

translation

dịch

therapeutic

trị liệu

terminology

thuật ngữ

transparent

trong suốt

termination

chấm dứt

translucent

mờ

transdermal

thẩm thấu qua da

transfusion

truyền máu

transformer

máy biến áp

treacherous

bội bạc

troublesome

khó khăn

transmitter

hệ thống điều khiển

temperament

tính cách

terrestrial

trên cạn

territorial

lãnh thổ

theological

thần học

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái

Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technology

công nghệ

throughout

khắp

themselves

chúng tôi

tremendous

to lớn

transition

chuyển tiếp

television

TV

threatened

bị đe dọa

tournament

giải đấu

thereafter

sau đó

temptation

sự cám dỗ

thoughtful

chu đáo

Fte Theatrical

thuộc sân khấu

throughput

thông lượng

turnaround

quay lại

transplant

cấy

transcript

bảng điểm

technician

kỹ thuật viên

transistor

bóng bán dẫn

translator

người dịch

turbulence

nhiễu loạn

triumphant

đắc thắng

tomography

chụp cắt lớp

triangular

hình tam giác

topography

địa hình

5 từ kết thúc bằng ký tự a năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

therefore

vì thế

technical

kỹ thuật

treatment

sự đối xử

transport

vận chuyển

tradition

truyền thống

telephone

điện thoại

temporary

tạm thời

technique

kỹ thuật

territory

lãnh thổ

terrorist

khủng bố

trademark

nhãn hiệu

transform

biến đổi

testament

di chúc

treasurer

thủ quỹ

threshold

ngưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

together

cùng nhau

training

đào tạo

thinking

suy nghĩ

transfer

chuyển khoản

thousand

nghìn

teaching

giảng bài

terminal

thiết bị đầu cuối

treasury

kho bạc

tomorrow

ngày mai

taxation

thuế

tropical

nhiệt đới

talisman

bùa hộ mệnh

typology

phân loại học

tailored

phù hợp

traveled

đi du lịch

thorough

kỹ lưỡng

thirteen

mười ba

tracking

theo dõi

tendency

khuynh hướng

turnover

doanh số

terrible

kinh khủng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng

Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

through

xuyên qua

thought

nghĩ

towards

hướng tới

traffic

giao thông

trouble

rắc rối

teacher

giáo viên

tonight

tối nay

typical

điển hình

turning

quay

totally

tổng cộng

telling

nói

thereby

bằng cách ấy

telecom

viễn thông

triumph

chiến thắng

tourist

khách du lịch

transit

quá cảnh

tobacco

thuốc lá

tactics

chiến thuật

tribute

cống vật

tourism

du lịch

tragedy

bi kịch

tension

căng thẳng

theatre

rạp hát

therapy

trị liệu

Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T

Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

though

tuy nhiên

timing

thời gian

taking

đang lấy

talent

năng lực

trying

cố gắng

taught

đã dạy

travel

du lịch

tissue

twenty

hai mươi

ticket

target

mục tiêu

tenant

người thuê nhà

theory

học thuyết

tennis

quần vợt

twelve

mười hai

timely

hợp thời

thirty

ba mươi

tender

đấu thầu

toward

về phía

treaty

hiệp ước

threat

mối đe dọa

thanks

cảm ơn

5 từ kết thúc bằng ký tự a năm 2022

Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T

Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

their

của chúng

title

tiêu đề

today

hôm nay

teach

dạy

three

số ba

theme

chủ đề

total

toàn bộ

treat

đãi

taken

lấy

truth

sự thật

trade

buôn bán

tower

tòa tháp

times

lần

trend

khuynh hướng

table

cái bàn

train

xe lửa

trust

lòng tin

track

theo dõi

thing

điều

taste

nếm thử

Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T

Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

they

bọn họ

told

kể lại

time

thời gian

term

kỳ hạn

them

chúng

took

lấy

team

đội

turn

xoay

take

lấy

then

sau đó

than

hơn

type

kiểu

true

sự thật

thus

do đó

test

kiểm tra

tell

nói

talk

nói chuyện

town

thị trấn

text

bản văn

   

5 từ kết thúc bằng ký tự a năm 2022

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

teach

/ti:tʃ/ (v)

dạy

tend

/tend/(v)

trông nom

test 

/test/ (v)

bài kiểm tra

touch 

/tʌtʃ/ (v)

sờ, mó

transform

/træns’fɔ:m/ (v)

thay đổi

treat 

/tri:t/ (v)

đối xử

tune 

/tun/ (v)

điệu, giai điệu

turn 

/tə:n/ (v)

quay, xoay

translate 

/træns´leit/ (v)

dịch, biên dịch

5 từ kết thúc bằng ký tự a năm 2022

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

transparent 

/træns´pærənt/ (adj)

trong suốt

tropical 

/´trɔpikəl/ (adj)

nhiệt đới

twin 

/twɪn/ (adj)

sinh đôi

true 

/tru:/ (adj)

đúng, thật

traditional

/trə´diʃənəl/ 

theo truyền thống

tough 

/tʌf/ (adj)

chắc, bền, dai

tiring 

/´taiəriη/ (adj)

sự mệt mỏi

threatening

/´θretəniη/ (adj)

sự đe dọa

thorough 

/’θʌrə/ (adj)

cẩn thận, kỹ lưỡng

thirsty 

/´θə:sti/ (adj)

khát, cảm thấy khát

terrible

/’terəbl/ (adj)

khủng khiếp, ghê sợ

5 từ kết thúc bằng ký tự a năm 2022

Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

temporarily 

/’tempзrзlti/ (adv) 

tạm thời

terribly 

/’terəbli/ (adv)

tồi tệ, không chịu nổi

therefore

/’ðeəfɔ:(r)/ (adv)

bởi vậy

thoroughly

/’θʌrəli/ (adv)

kỹ lưỡng

through

/θru:/ (adv

qua, xuyên qua

tight 

/tait/ (adv) 

kín, chặt, chật

tomorrow 

/tə’mɔrou/ (adv)

vào ngày mai

totally 

/toutli/ (adv)

hoàn toàn

truly 

/’tru:li/ (adv)

đúng sự thật

twice

/twaɪs/  (adv) 

hai lần

5 từ kết thúc bằng ký tự a năm 2022

Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.

Từ tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa

trip 

/trip/ (n)

cuộc dạo chơi 

translation 

/træns’leiʃn/ (n) 

sự dịch thuật

traffic 

/’træfik/ (n)

sự đi lại

tradition 

/trə´diʃən/  (n)

truyền thống

travel 

/’trævl/ (n)

đi lại, đi du lịch

trouble

/’trʌbl/ (n)

điều lo lắng, điều muộn phiền

tube 

/tju:b/ (n) 

ống, tuýp

tree 

/tri:/ (n)

cây

tiger

/'taigə/ (n)

con hổ

tomato

[tə.ˈmɑː.təʊ] (n)

cà chua

turkey

/ˈtɜːki/ (n)

gà tây

5 từ kết thúc bằng ký tự a năm 2022

Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

Tadpole

/’tædpoʊl/ (n)

Nòng nọc

Toad 

/toʊd/ (n)

Con cóc

Trout 

/traʊt/ (n)

Cá hương

Turkey

/ˈtɜːki/ 

Gà tây

5 từ kết thúc bằng ký tự a năm 2022

Xem thêm: Tổng hợp từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "E" đầy đủ nhất 2022

Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

table 

/'teibl/ (n) 

cái bàn.

taxi 

/’tæksi/ (n) 

xe tắc xi

thread 

/θred/ (n)

chỉ, sợi chỉ, sợi dây

scissors

/ˈsizəz/ (n)

cái kéo

tank

/tæŋk/ (n)

thùng, két, bể

toothpaste

/ˈtuːθ.peɪst/

kem đánh răng

tablespoon

/teIblspu:n/ (n)

thìa canh

5 từ kết thúc bằng ký tự a năm 2022

Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.

Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.

This is a comprehensive word list of all 680 5 Letter Words Ending With A. Here is the full list of all 5 letter words.

Filter Your Word List

Use the letter filter below, word search, or word finder to narrow down your 5 letter words ending with a. There are 680 words in this word list, so narrowing it down might be a good idea.


5-Letter Words List

Take a look at the list of popular Five letter words starting with O below. They are valid in most word scramble games, including Scrabble and Words With Friends.


  • oxter
  • omlah
  • orals
  • ovoli
  • odyle
  • orang
  • oinks
  • odahs
  • owned
  • ogmic
  • ortho
  • omrah
  • oribi
  • onces
  • otter
  • obits
  • oaked
  • oases
  • obias
  • ogees

More Information about the Letter A

  • In Scrabble the A letter tile letter tile is worth 1 point(s)
  • In Words With Friends the A letter tile letter tile is worth 1 point(s)
  • In WordFeud the A letter tile is worth 1 point(s)

Word Dictionaries, Word Lists, and Lexicons

Each word game uses its own dictionary. These word game dictionaries also work for other popular word games, such as, the Daily Jumble, Text Twist, Word Cookies, and other word puzzle games. We also have a Word Unscrambler for each word puzzle game.

These are the Word Lists we have:

  • "All" contains an extremely large list of words from all sources.
  • Scrabble US - NWL - contains Scrabble words from the NASPA word list, formerly TWL (USA, Canada and Thailand)
  • Scrabble UK - CSW - contains Scrabble words from the Collins Scrabble Words, formerly SOWPODS (All countries except listed above)
  • Words With Friends - WWF - contains Words With Friends words from the ENABLE word list

  • Terms of Use
  • Privacy policy
  • Feedback
  • Advertise with Us

Copyright © 2003-2022 Farlex, Inc

Disclaimer

All content on this website, including dictionary, thesaurus, literature, geography, and other reference data is for informational purposes only. This information should not be considered complete, up to date, and is not intended to be used in place of a visit, consultation, or advice of a legal, medical, or any other professional.

Word Finder

Enter up to 15 letters and up to 2 wildcards (? or space).

Dictionary

Hide

Take a look below for a comprehensive list of all 5 Letter Words ending in A along with their coinciding Scrabble and Words with Friends points. Happy hunting!

5 Letter Words

huzza

mezza

pizza

lezza

tazza

zanza

zanja

yowza

hamza

khoja

cobza

gyoza

zoppa

zuppa

zynga

forza

baiza

bonza

braza

burqa

colza

hodja

hypha

jibba

matza

mirza

motza

plaza

qibla

qorma

spaza

wokka

yakka

zabra

zamia

zebra

ajiva

hejra

hijra

jatha

jhala

khaya

mekka

pakka

pukka

sadza

thuja

vajra

whyda

wilja

  • Prev
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • Next
  • Last

Enter up to 15 letters and up to 2 wildcards (? or space).

Dictionary

Hide

Word Finders

Home  |  All words  |  Beginning with  |  Ending with  |  Containing AB  |  Containing A & B  |  At position

Click to choose the second to last letter

Click to change the last letter

Click to change word size
All alphabetical   All by size   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


There are 632 five-letter words ending with A

ABACA ABAKA ABAYA ABOMA ABUNA ACETA ADYTA AECIA AFARA AGAMA AGILA AGITA AGORA AGRIA AINGA AJIVA AJUGA AKELA AKITA ALAPA ALDEA ALIYA ALOHA ALPHA ALULA AMEBA AMIGA AMNIA ANANA ANATA ANIMA ANTRA AORTA APNEA ARABA ARECA ARENA AREPA AROBA AROHA AROMA ASANA ASYLA ATRIA BABKA BACCA BACHA BAIZA BAJRA BAKRA BALSA BANDA BANIA BARCA BARRA BASTA BATTA BELGA BETTA BHUNA BIGHA BIOTA BIVIA BOCCA BOHEA BONZA BORNA BOYLA BRAVA BRAZA BUBBA BUFFA BULLA BUNIA BUNYA BURKA BURQA BURSA BWANA CAECA CALLA CALPA CANNA CARTA CAUDA CAUSA CEIBA CELLA CERIA CESTA CHARA CHAYA CHEKA CHELA CHICA CHINA CHOLA CHOTA CHUFA CILIA CIRCA CNIDA COALA COBIA COBRA COBZA COCOA COLZA COMMA CONGA CONIA COPRA CORIA COSTA COTTA CRENA CRURA CULPA CUPPA CURIA DABBA DACHA DAGGA DARGA DELTA DERMA DICTA DINNA DIOTA DOBLA DOBRA DOGMA DOLIA DOLMA DONGA DONNA DOONA DORBA DORSA DOULA DOUMA DOURA DOWNA DRAMA DUKKA DULIA DUMKA DURRA EDEMA ENEMA ENTIA ERBIA ERICA ETYMA EXTRA FACIA FAENA FANGA FATWA FAUNA FELLA FERIA FESTA FETTA FETWA FINCA FITNA FLORA FLOTA FOLIA FONDA FORZA FOSSA FOVEA FRENA FURCA GALEA GAMBA GAMMA GANJA GARDA GEMMA GENOA GENUA GLEBA GOGGA GOMPA GONIA GONNA GOTTA GOURA GRAMA GRANA GROMA GUANA GUAVA GUMMA GUSLA GUTTA GYOZA HAIKA HAKEA HALFA HALMA HALVA HAMBA HAMZA HANSA HAOMA HASTA HATHA HEJRA HENNA HERMA HEVEA HIJRA HODJA HOLLA HONDA HOOKA HOSTA HOVEA HUDNA HURRA HUTIA HUZZA HYDRA HYENA HYPHA IDOLA INFRA INTRA INULA IXORA JAGRA JARTA JHALA JIRGA JNANA JUNTA KAAMA KACHA KAIKA KALPA KANGA KAPPA KARMA KASHA KEHUA KERMA KHAYA KHEDA KHOJA KIBLA KINDA KIPPA KOALA KOFTA KOKRA KOPPA KORMA KOURA KRONA KURTA KWELA LABDA LABIA LABRA LAIKA LAKSA LAMIA LARVA LAURA LAVRA LEHUA LEMMA LEPRA LEPTA LEZZA LIANA LIBRA LIMBA LIMMA LIMPA LINGA LLAMA LOGIA LONGA LOOFA LOUMA LUBRA LUFFA LUTEA LYCEA LYCRA LYSSA LYTTA MAFIA MAGMA MAHUA MAHWA MALVA MALWA MAMBA MAMMA MANGA MANIA MANNA MANTA MARIA MARKA MASSA MATZA MBIRA MECCA MEDIA MEKKA MENSA MENTA MICRA MIKRA MILIA MILPA MIRZA MISSA MOCHA MOHUA MOIRA MOLLA MOMMA MOOLA MORIA MORRA MOTZA MOWRA MUDRA MUGGA MULGA MULLA MUNGA MURRA MURVA MUSCA MUSHA MUTHA MYOMA NABLA NAIRA NAKFA NALLA NAMMA NANNA NANUA NAPPA NERKA NGANA NGOMA NINJA NORIA NORMA NUBIA NUCHA NULLA NYALA NYSSA OCREA OIDIA OMASA OMEGA OPERA ORGIA ORIXA OSSIA OSTIA OUIJA PACHA PACTA PADMA PAISA PAKKA PALEA PALLA PAMPA PANDA PANGA PARKA PARRA PASHA PASTA PELMA PELTA PENNA PEPLA PEREA PHOCA PHYLA PICRA PIETA PILEA PINNA PINTA PITTA PIZZA PLAYA PLAZA PLENA PLICA POAKA PODIA POLKA PONGA POOJA POOKA POPPA PORTA PRANA PRESA PRIMA PRUTA PSORA PUCKA PUKKA PULKA PUNGA PUNKA PURDA QIBLA QORMA QUENA QUINA QUOTA RAGGA RAITA RASTA RATHA REATA RECTA REDIA REGMA REGNA RENGA REPLA RETIA RHYTA RIATA RIOJA ROOSA RUANA RUMBA RUPIA RUSMA SABRA SACRA SADZA SAIGA SAKIA SALPA SALSA SAMBA SANGA SANSA SAUBA SAUNA SCALA SCAPA SCENA SCHWA SCOPA SCUBA SCUTA SELLA SELVA SENNA SENSA SENZA SEPIA SEPTA SERRA SESSA SHAMA SHAYA SHEVA SHIVA SHOLA SHURA SIDHA SIGLA SIGMA SIGNA SILVA SIMBA SIRRA SITKA SOFTA SOPRA SORDA SORRA SORTA SPAZA SPICA SPINA SPUTA STELA STIPA STOMA STRIA STUPA SUBHA SULFA SUMMA SUNNA SUPRA SURRA SUTRA SUTTA SYLVA TAATA TABLA TAFIA TAGMA TAIGA TAIRA TALEA TALMA TALPA TANGA TANKA TANNA TAPPA TAYRA TAZZA TECTA TEGUA TELIA TENIA TERGA TERRA TESLA TESTA TETRA THANA THECA THEMA THETA THUJA THUYA TIARA TIBIA TICCA TIKKA TINEA TOMIA TONGA TONKA TORTA TREFA TREMA TRONA TRYMA TSUBA TUGRA TUINA TULPA ULAMA ULEMA ULTRA UMBRA UNCIA URBIA URENA USNEA UVULA VACUA VANDA VARIA VARNA VEENA VERRA VESPA VESTA VIFDA VIGIA VILLA VINCA VIOLA VIRGA VISTA VITTA VIVDA VODKA VOEMA VOILA VOLTA VOLVA VULVA WAGGA WALLA WANNA WHATA WICCA WIGGA WILGA WILJA WINNA WIRRA WISHA WOKKA WONGA WUXIA XENIA XOANA YABBA YACCA YACKA YAKKA YARFA YARTA YENTA YERBA YUCCA YURTA ZABRA ZAMIA ZANJA ZANZA ZEBRA ZERDA ZILLA ZOAEA ZONDA ZOOEA ZOPPA

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới !Wiktionary tiếng Anh: 2526 từ English Wiktionary: 2526 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 932 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 2356 từ
  • Scrabble trong tiếng Ý: 1856 từ

5 từ có chữ A là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng A..
aahed..
aalii..
aargh..
abaca..
abaci..
aback..
abaft..
abamp..

5 chữ cái nào bắt đầu bằng một và kết thúc bằng a?

5 chữ cái bắt đầu bằng A và kết thúc trong A..
abaca..
abaka..
abaya..
aboma..
aceta..
adyta..
aecia..
agama..

Những chữ cái nào kết thúc với A A?

abba.
acta.
agha.
agma.
alba.
alfa.
alga.
alma.
nullwords kết thúc bằng một trình tìm kiếm từ Scrabble.merriam.com

Có từ 5 chữ cái với UA không?

5 chữ cái với ua..
quaky..
quack..
quaff..
quake..
quark..
quayd..
quash..
quays..