Quy đổi độ C – độ F Show Quy đổi độ C – độ FỨng dụng °C °F Nước đóng băng ở mực nước biển 0 32 Phạm vi lâm sàng 36,0 96,8 36,5 97,7 37,0 98,6 37,5 99,5 38,0 100,4 38,5 101,3 39,0 102,2 39,5 103,1 40,0 104,0 40,5 104,9 41,0 105,8 41,5 106,7 42,0 107,6 Tiệt trùng (giữ),† sau 30 phút tại 62,8 145,0 Tiệt trùng (flash),† sau 15 giây tại 71,7 161,0 Nước sôi ở mực nước biển 100,0 212,0 * Chuyển đổi: Để chuyển đổi °F sang °C, trừ 32, sau đó nhân với 5/9 hoặc 0,555. Để chuyển đổi °C sang °F, nhân lên 9/5 hoặc 1,8, sau đó thêm 32. † Theo Quy tắc của FDA, năm 1991. 88 °F = 31,111 °C Giải thích:
Bảng Chuyển đổi 88 Độ F thành Độ CĐộ F (°F) Độ C (°C) 88,1 °F 31,167 °C 88,2 °F 31,222 °C 88,3 °F 31,278 °C 88,4 °F 31,333 °C 88,5 °F 31,389 °C 88,6 °F 31,444 °C 88,7 °F 31,5 °C 88,8 °F 31,556 °C 88,9 °F 31,611 °C Chuyển đổi 88 °F sang các đơn vị khácĐơn vị Đơn vị của Nhiệt độ Gas Mark -6,4206 Gk Độ Rømer 23,833 °Rø Reaumur 24,889 °Ré Độ Newton 10,267 °N Delisle 103,33 °D Rankine 547,67 °Ra Kelvin 304,26 K Độ C 31,111 °C Các đơn vị khác Độ F thành Độ C
Độ F Độ C0℉-17.78℃1℉-17.22℃2℉-16.67℃3℉-16.11℃4℉-15.56℃5℉-15.00℃6℉-14.44℃7℉-13.89℃8℉-13.33℃9℉-12.78℃10℉-12.22℃11℉-11.67℃12℉-11.11℃13℉-10.56℃14℉-10.00℃15℉-9.44℃16℉-8.89℃17℉-8.33℃18℉-7.78℃19℉-7.22℃ Độ F Độ C20℉-6.67℃21℉-6.11℃22℉-5.56℃23℉-5.00℃24℉-4.44℃25℉-3.89℃26℉-3.33℃27℉-2.78℃28℉-2.22℃29℉-1.67℃30℉-1.11℃31℉-0.56℃32℉0.00℃33℉0.56℃34℉1.11℃35℉1.67℃36℉2.22℃37℉2.78℃38℉3.33℃39℉3.89℃ Độ F Độ C40℉4.44℃41℉5.00℃42℉5.56℃43℉6.11℃44℉6.67℃45℉7.22℃46℉7.78℃47℉8.33℃48℉8.89℃49℉9.44℃50℉10.00℃51℉10.56℃52℉11.11℃53℉11.67℃54℉12.22℃55℉12.78℃56℉13.33℃57℉13.89℃58℉14.44℃59℉15.00℃ |