Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice. Show
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself. Beware of bad exchange rates. Banks and traditional providers often have extra costs, which they pass to you by marking up the exchange rate. Our smart tech means we’re more efficient – which means you get a great rate. Every time.
Top currency pairings for EurosChange Converter source currency
Download Our Currency Converter AppFeatures our users love:
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore. Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice. Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của Euro, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng . Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến1 Euro \= 26.759 Đồng Việt Nam 1 EUR = 26.759 VND1 VND = 0,00003737 EUR Cập nhật gần nhất 03/03/2024 8:00 SA UTC Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của EUR và VNDBiểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 02/03/2023 đến 01/03/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 26.003 đồng Việt Nam cho mỗi Euro. Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng EUR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?Tỷ giá EUR/VND cao nhất là 27.062 đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào 27/12/2023. Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ EUR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?Tỷ giá EUR/VND thấp nhất là 24.940 đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào 15/03/2023. Đồng EUR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?Tỷ giá EUR/VND tăng +6,34%. Điều này có nghĩa là Euro đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam. Tỷ giá giao dịch của EUR và VND30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 26.764,77 ₫27.062,09 ₫Thấp 26.159,05 ₫26.112,07 ₫Trung bình 26.457,34 ₫26.566,87 ₫Biến động+1,27% +1,73%Tải xuống Quy đổi EUR sang VNDQuy đổi VND sang EURĐồng Việt Nam Euro 1.000 ₫0,03737 €5.000 ₫0,1869 €10.000 ₫0,3737 €15.000 ₫0,5606 €20.000 ₫0,7474 €25.000 ₫0,9343 €50.000 ₫1,8685 €100.000 ₫3,7371 €500.000 ₫18,685 €1.000.000 ₫37,371 €2.500.000 ₫93,427 €5.000.000 ₫186,85 €10.000.000 ₫373,71 €25.000.000 ₫934,27 €50.000.000 ₫1.868,55 €100.000.000 ₫3.737,09 € Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa EUR và VND theo nămLàm thế nào để quy đổi tỷ giá Euro sang đồng Việt Nam?Bạn có thể quy đổi Euro sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng EUR bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng EUR được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất. Quy đổi EUR sang các đơn vị tiền tệ khácTại sao nên tin tưởng chúng tôi?Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk. Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng. |