Chia sẻ 162 từ vựng tiếng Trung chủ đề công an. Cùng nâng cao vốn từ để kỹ năng giao tiếp của bạn thêm thành thạo hơn nhé.
\>>> Từ vựng tiếng Trung về tội phạm
\>>> Từ vựng tiếng Trung về Chính trị
1
Ám sát
暗杀
ànshā
2
Ban an ninh
治保委员会
Zhì bǎo wěiyuánhuì
3
Băng nhóm lưu manh
流氓团伙
liúmáng tuánhuǒ
4
Băng nhóm mại dâm
卖淫团伙
màiyín tuánhuǒ
5
Bao súng lục
手枪皮套
shǒuqiāng pí tào
6
Bắt cóc
绑架
bǎngjià
7
Bắt giữ
逮捕
dàibǔ
8
Bắt giữ tại chỗ
当场逮捕
dāngchǎng dàibǔ
9
Biển báo giao thông
交通标志
jiāotōng biāozhì
10
Bình xịt hơi cay
催泪瓦斯
cuīlèi wǎsī
11
Bộ công an
公安部
Gōng'ān bù
12
Bộ đội cảnh sát
警察部队
jǐngchá bùduì
13
Bộ đội trị an
治安部队
zhì'ān bùduì
14
Bộ trưởng công an
公安部长
gōng'ān bùzhǎng
15
Cảnh cáo, nhắc nhở
警告
jǐnggào
16
Cảnh sát
警察
jǐngchá
17
Cảnh sát bảo vệ
门警
mén jǐng
18
Cảnh sát biên phòng
边防警察
biānfáng jǐngchá
19
Cảnh sát chống bạo loạn
防暴警察
fángbào jǐngchá
20
Cảnh sát đặc biệt
特警
tèjǐng
21
Cảnh sát đường sắt
铁路警察
tiělù jǐngch
22
Cảnh sát giao thông
交通警察
jiāotōng jǐngchá
23
Cảnh sát kinh tế
经济警察
jīngjì jǐngchá
24
Cảnh sát mật
便衣警察
biànyī jǐngchá
25
Cảnh sát viên
侦察员
zhēnchá yuán
26
Cảnh sát võ trang
武装警察
wǔzhuāng jǐngchá
27
Cao bồi
阿飞
āfēi
28
Chỉ huy (quản lý) giao thông
交通管制
jiāotōng guǎnzhì
29
Chó nghiệp vụ
警犬
jǐngquǎn
30
Chơi ma túy
吸毒
xīdú
31
Chứng minh thư
身份证
shēnfèn zhèng
32
Chướng ngại vật
路障
lùzhàng
33
Còi cảnh sát
警笛
jǐngdí
34
Công an huyện
县公安局
xiàn gōng'ān jú
35
Công an phường
公安分局
gōng'ān fèn jú
36
Công an thành phố
市公安局
shì gōng'ān jú
37
Cục phòng cháy chữa cháy
消防署
xiāofángshǔ
38
Cục trưởng cảnh sát
警察局长
jǐngchá júzhǎng
39
Cưỡng dâm
强奸
qiángjiān
40
Cướp
强盗
qiángdào
41
Đặc vụ
特务分子
tèwù fēnzǐ
42
Đại đội cảnh sát
警察大队
jǐngchá dàduì
43
Dân cảnh
民警
mínjǐng
44
Đạn cay
催泪弹
cuīlèidàn
45
Đăng ký hộ khẩu
户籍登记
hùjí dēngjì
46
Đánh bạc
赌博
dǔbó
47
Đèn xanh đèn đỏ
红绿灯
hónglǜdēng
48
Đi ăn xin
行乞
xíngqǐ
49
Điều lệ quản lý trị an
治安管理条例
zhì'ān guǎnlǐ tiáolì
50
Đội hình sự
刑警队
xíngjǐng duì
51
Đồn
派出所
pàichūsuǒ
52
Đồn cảnh sát
警署
jǐng shǔ
53
Đồn trưởng
派出所所长
pàichūsuǒ suǒ cháng
54
Đồng phục cảnh sát
警察制服
jǐngchá zhìfú
55
Dùi cui
警棍
jǐnggùn
56
Dùi cui điện
电警棍
diàn jǐnggùn
57
Gái điếm
妓女
jìnǚ
58
Gái gọi
应召女郎
yìng zhāo nǚláng
59
Gái hát phòng trà
歌妓
gē jì
60
Gái mát-xa
按摩女郎
ànmó nǚláng
61
Giám định nét chữ
笔迹鉴定
bǐjī jiàndìng
62
Giám đốc công an tỉnh
厅长
tīng zhǎng
63
Giám đốc, cục trưởng
局长
júzhǎng
64
Gián điệp
间谍
jiàndié
65
Giao thông hai chiều
双向交通
shuāngxiàng jiāotōng
66
Giao thông một chiều
单向交通
dān xiàng jiāotōng
67
Giấy khai tử
死亡证明书
sǐwáng zhèngmíng shū
68
Hộ tịch viên
户籍警察
hùjí jǐngch
69
In dấu vân tay
指纹印
zhǐwén yìn
70
Kẻ bị truy nã
被通缉者
bèi tōngjī zhě
71
Kẻ buôn lậu
走私者
zǒusī zhě
72
Kẻ buôn ma túy
毒品贩子
dúpǐn fànzi
73
Kẻ chạy trốn
逃亡者
táowáng zhě
74
Kẻ cố ý gây hỏa hoạn
纵火者
zònghuǒ zhě
75
Kẻ gây rối
聚众闹事者
jùzhòng nàoshì zhě
76
Kẻ làm dấu giả
私刻公章者
sī kē gōngzhāng zhě
77
Kẻ nghiện ma túy
吸毒者
xīdú zhě
78
Kẻ phản quốc
叛国者
pànguó zhě
79
Kẻ xấu
歹徒
dǎitú
80
Khách làng chơi
嫖客
piáo kè
81
Khẩu cung
口供
kǒugòng
82
Không tặc
空中劫机者
kōngzhōng jiéjī zhě
83
Lá chắn chống bạo loạn
防暴盾牌
fángbào dùnpái
84
Lừa gạt
敲诈
qiāozhà
85
Luật giao thông
交通规则
jiāotōng guīzé
86
Lực lượng cảnh sát
警方
jǐngfāng
87
Lựu đạn cay
催泪手榴弹
cuīlèi shǒuliúdàn
88
Lưu manh
流氓
liúmáng
89
Ma cô (kẻ dắt gái)
拉皮条者
lā pítiáo zhě
90
Máy bộ đàm
步话机
bù huàjī
91
Máy đo độ cồn
测醉器
cè zuì qì
92
Máy kiểm tra nói dối
测谎器
cè huǎng qì
93
Mua bán ma túy
毒品买卖
dúpǐn mǎimài
94
Mưu sát
谋杀
móushā
95
Ngành cảnh sát
警察部门
jǐngchá bùmén
96
Người khai báo thành khẩn
坦白者
tǎnbái zhě
97
Người tố cáo
告密者
gàomì zhě
98
Người tố giác
检举人
jiǎnjǔ rén
99
Nhóm trị an
治安小组
zhì'ān xiǎozǔ
100
Nơi trả của rơi
失物招领处
shīwù zhāolǐng chù
101
Phạm lụât giao thông
违反交通规则
wéifǎn jiāotōng guīz
102
Phần tử phản cách mạng
反革命分子
fǎngémìng fèn zi
103
Phần tử phản loạn
叛乱分子
pànluàn fèn zi
104
Phần tử xấu
坏分子
huài fèn zi
105
Phi tang
销赃
xiāozāng
106
Phó giám đốc công an tỉnh
副厅长
fù tīng zhǎng
107
Phó giám đốc, phó cục trưởng
副局长
fù júzhǎng
108
Phòng bảo vệ chính trị
政保科
zhèng bǎokē
109
Phòng cảnh vụ
警务科
jǐng wù kē
110
Phòng cấp phát hộ chiếu
护照签发科
hùzhào qiānfā kē
111
Phòng đối ngoại
外事科
wàishì kē
112
Phòng hành chính
行政科
xíngzhèng kē
113
Phòng quản lý giao thông
交通管理科
jiāotōng guǎnlǐ kē
114
Phòng tạm giam
拘留室
jūliú shì
115
Phòng trao trả
遣返站
qiǎnfǎn zhàn
116
Phòng trị an
治安科
zhì'ān kē
117
Phòng trinh sát hình sự
刑事侦察科
xíngshì zhēnchá kē
118
Phù hiệu cảnh sát
警徽
jǐng huī
119
Phủ hiệu trên cổ áo
领章
lǐngzhāng
120
Phù hiệu trên mũ
帽章
màozhāng
121
Phù hiệu trên vai
肩章
jiānzhāng
122
Quyền lực cảnh sát
警察权力
jǐngchá quánlì
123
Sĩ quan cảnh sát
警官
jǐngguān
124
Sĩ quan cảnh sát
警长
jǐng zhǎng
125
Sĩ quan quân cảnh
警察巡官
jǐngchá xún guān
126
Súng lục
手枪
shǒuqiāng
127
Sưu tra
搜查
sōuchá
128
Tai nạn giao thông
交通事故
jiāotōng shìgù
129
Tai nạn xe cộ
车祸
chēhuò
130
Tạm giữ
拘留
jūliú
131
Tạm giữ vì lý do hình sự
刑事拘留
xíngshì jūliú
132
Tạm giữ vì lý do trị an
治安拘留
zhì'ān jūliú
133
Tàng trữ tang vật
窝赃
wōzāng
134
Tang vật
赃物
zāngwù
135
Tên lừa đảo
骗子
piànzi
136
Tên lừa lọc
拐骗者
guǎipiàn zhě
137
Tên móc túi
扒手
páshǒu
138
Tên trộm
小偷
xiǎotōu
139
Tên trộm chuyên nghiệp
惯偷
guàntōu
140
Thả về
遣返
qiǎnfǎn
141
Thổ phỉ
土匪
tǔfěi
142
Thông báo truy nã
通缉布告
tōngjī bùgào
143
Thư khủng bố
恐吓信
kǒnghè xìn
144
Thư nặc danh
匿名信
nìmíngxìn
145
Thu nhận
收容
shōuróng
146
Thư tố giác
检举信
jiǎnjǔ xìn
147
Thư vu cáo
匿名信
nìmíngxìn
148
Tổ cảnh sát chống báo loạn
防暴警察小队
fángbào jǐngchá xiǎoduì
149
Tổ chức cảnh sát quốc tế
国际刑警组织
guójì xíngjǐng zǔzhī
150
Tội phạm
罪犯
zuìfàn
151
Trạm tạm giam
拘留所
jūliú suǒ
152
Trạm thu nhận
收容所
shōuróng suǒ
153
Trực thăng cảnh sát
警用直升机
jǐng yòng zhíshēngjī
154
Truy nã
通缉
tōngjī
155
Tù chạy trốn
逃犯
táofàn
156
Tuần cảnh
巡警
xúnjǐng
157
Tướng cướp
强盗头子
qiángdào tóuzi
158
Ty công an tỉnh
省公安厅
shěng gōng'ān tīng
159
Ùn tắc giao thông
交通阻塞
jiāotōng zǔsè
160
Xe mô tô cảnh sát
警用摩托车
jǐng yòng mótuō chē
161
Xe quân cảnh
警车
jǐngchē
162
Xe quân cảnh tuần tra
巡逻警车
xúnluó jǐng chē