Moreover, insurance is not a transaction like the buying of a motor car or a washing machine.
Under the current directive, it is possible for a consumer to buy a washing machine which floods out his entire kitchen.
I am no longer certain, for example, that a washing machine is really a luxury to a housewife with children.
They can afford to purchase a washing machine, a refrigerator, or a bicycle only if they give up their telephone subscription.
Together with this input- output flow of action, there should be a representation of the physical structure of the washing machine, which needs to be developed during the design process.
It has a special washing machine.
If a holder wants a £50 washing machine and a £50 reflooring to his storage shed, he has his £100; he can aggregate his individual improvements.
We cannot do with milk bottles what we do with soiled clothes—throw them into a washing machine, where they tumble about.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
- Học từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
- Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ trong phòng giặt ủi
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả.
- 1.ironing board
bàn để ủi quần áo
- 2.upper cabinet tủ ở trên
- 3.TV screen màn hình tivi
- 4.shelf
/ʃelf/ kệ
- 5.wall hooks móc treo tường
- 6.dryer
/ˈdraɪər/ máy sấy
- 7.washing machine
máy giặt
- 8.hamper
/ˈhæmpər/ giỏ đựng quần áo
- 9.iron
/aɪən/ bàn là (bàn ủi)
- 10.hanger
/ˈhæŋər/ móc treo quần áo
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Bài viết: LeeRit - Học từ vựng tiếng Anh Ảnh: Sưu tầm
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
- Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Ngư
- Từ vựng tiếng Anh về cửa hàng
- Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích (phần 1)
- Từ vựng tiếng Anh chỉ Số lượng (1)
- Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 1)