Ảnh hưởng đến sức khoẻ Tiếng Anh là gì

Sức khỏe là tài sản lớn nhất của mỗi người. Có một sức khỏe tốt, chúng ta mới có thể có một cuộc đời vui vẻ và có nhiều ý nghĩa. Là một chủ đề tưởng chừng như chẳng bao giờ xuất hiện trong những đề thi viết, song để có được một bài luận tiếng Anh về chủ đề sức khỏe hay lại không phải điều dễ dàng. Ngày hôm nay, hãy cùng Language Link Academic tìm hiểu cách viết một bài luận tiếng Anh thật hay về chủ đề sức khỏe nhé!

Ảnh hưởng đến sức khoẻ Tiếng Anh là gì

Hãy chú ý vận động thường xuyên để rèn luyện sức khỏe nhé!

1. Dàn ý bài viết

Có nhiều cách để tiếp cận bài viết về chủ đề sức khỏe. Tùy thuộc vào đề bài yêu cầu ra sao, bạn hãy giới hạn và lựa chọn cách tiếp cận chính xác nhất.

Trong bài học hôm nay, Language Link Academic sẽ lựa chọn chủ đề cách giữ sức khỏe tốt. Lets go!

1.1. Mở bài

Khái quát góc nhìn về sức khỏe và tầm quan trọng của việc giữ sức khỏe tốt.

Trong phần này, bạn hãy thể hiện quan điểm của mình về sức khỏe và việc giữ gìn, gia tăng sức khỏe. Có một số mẫu quan điểm mà các bạn có thể tham khảo, ví dụ như bên dưới:

Với mỗi người, sức khỏe là vô cùng quan trọng, bởi vì có sức khỏe tốt thì chúng ta mới có thể sống hết mình với những gì chúng ta muốn làm. Vì vậy, mọi người cần có lối sống lành mạnh để có sức khỏe tốt.

(Health plays an important role to a persons life as a good health supports us to live life to the fullest with what people desire to do. Therefore, people need to have a green lifestyle to stay healthy.)

1.2. Thân bài

Các cách giữ sức khỏe tốt

Có một số ý chính mà các bạn có thể tham khảo bên dưới khi triển khai nội dung chính của bài: Ăn uống, tập luyện và giữ cân bằng tâm trí.

Ăn uống lành mạnh (Healthy eating)

  • To be on a balanced diet the balance of nutrients in the body -> health is improved (Áp dụng chế độ ăn uống cân bằng -> cơ thể cân bằng các chất dinh dưỡng -> sức khoẻ được cải thiện)
  • To always ensure the adequate supplement of nutrients -> improve immune system (Luôn đảm bảo việc cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể -> tăng cường hệ miễn dịch)

Tập thể dục thường xuyên (Regular exercises)

  • To do exercise frequently aids to reduce the risk of disease (Chăm chỉ vận động giúp giảm nguy cơ mắc bệnh)
  • To avoid sleeping too much because excessive sleep causes fatigue and mental illness (Tránh ngủ quá nhiều vì ngủ quá nhiều khiến cơ thể dễ mệt mỏi và tinh thần không minh mẫn)

Giảm căng thẳng (Stress reduction)

  • Stress has a negative effect on mental health and organs in the body -> the body is susceptible to disease -> to minimize stress or even relieve stress (Căng thẳng có ảnh hưởng xấu đến sức khoẻ tinh thần và các cơ quan trong cơ thể -> cơ thể dễ bị bệnh -> cần giảm căng thẳng đến mức tối đa)
  • Experience more joy in life -> to make peoples mood happier and more comfortable -> healthier body (Tự mình tận hưởng nhiều niềm vui trong cuộc sống hơn -> khiến tâm trạng hạnh phúc và thoải mái hơn -> cơ thể khoẻ mạnh hơn)

1.3. Kết bài

Kết luận về tầm quan trọng của sức khoẻ trong cuộc sống và khẳng định việc phải có lối sống lành mạnh

  • Health is extremely important and valuable to everyone; hence, it is necessary for people to maintain a balanced lifestyle to keep a good health. (Có được sức khoẻ là điều vô cùng quan trọng và quý giá đối với mỗi người. Chính vì vậy, mỗi người cần phải có lối sống lành mạnh để duy trì một sức khoẻ tốt.)

2. Bài viết mẫu

Bước lập dàn ý đã xong rồi, giờ chúng ta bắt tay vào viết thôi nào. Language Link Academic xin gửi tới bạn bài tham khảo mẫu để các bạn tham khảo nhé:

Health plays an important role in a persons life as good health supports us to live life to the fullest with what people desire to do. Therefore, they need to have a green lifestyle to stay healthy.

To have good health is not difficult; however, to keep the body healthy is not simple. This requires us to have a balanced lifestyle with some popular remedies as follows: healthy eating, regular exercises, and stress reduction. First of all, healthy eating is one of the key factors contributing to a vigorous body. Healthy eating means that people should keep a regular balanced diet. This substantively improves peoples health.

Also, it is important to always ensure the adequate supplement of the nutrients because if the nutrients are balanced yet not sufficient, the operation of the body is not properly effective. Hence, with the sufficiency of the nutrients, the immune system is boosted to a large extent, supporting the body to function well.

The next significant point which affects good health is doing exercises. Regular exercises aids to reduce the risk of disease, maintaining the body to be in good condition. This is because doing exercises frequently promotes the efficient operation of the blood circulatory system and other organs in the body, extremely helpful to good health. Additionally, people need to avoid sleeping too much because excessive sleep causes fatigue and mental illness, weakening the bodys conditions. Instead of sleeping too much, it is vital for them to play outsides to motivate the body to function.

Stress reduction is significantly helpful to improve peoples health. Stress has a negative effect on mental health and the organs in the body, causing the body to be susceptible to disease. Therefore, people need to minimize or even relieve stress. Besides, people should experience more joy in life, making their mood happier and more comfortable. This certainly results in a healthier body.

In conclusion, health is extremely important and valuable to everyone; hence, it is necessary for people to maintain a balanced lifestyle to keep good health.

Số từ: 339

Ảnh hưởng đến sức khoẻ Tiếng Anh là gì

Bài dịch:

Với mỗi người, sức khỏe là vô cùng quan trọng, bởi vì có sức khỏe tốt thì chúng ta mới có thể sống hết mình với những gì chúng ta khao khát thực hiện. Vì vậy, mọi người cần có lối sống lành mạnh để có sức khỏe.

Để có sức khỏe tốt không khó; tuy nhiên, để duy trì cho cơ thể khỏe mạnh thì không phải là điều đơn giản. Việc này đòi hỏi chúng ta phải có một lối sống cân bằng với một số phương pháp thông dụng như sau: ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm căng thẳng. Trước hết, ăn uống lành mạnh là một trong những yếu tố quan trọng góp phần giúp chúng ta có một cơ thể mạnh mẽ. Ăn uống lành mạnh có nghĩa là mọi người nên giữ một chế độ ăn uống cân bằng hàng ngày. Việc này giúp cải thiện đáng kể sức khỏe của mọi người.

Ngoài ra, điều quan trọng là luôn đảm bảo bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng vì nếu các chất dinh dưỡng được cân bằng nhưng không đủ thì cơ thể hoạt động không hiệu quả. Do đó, cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng giúp hệ thống miễn dịch được tăng cường, hỗ trợ cơ thể hoạt động tốt.

Yếu tố quan trọng tiếp theo ảnh hưởng đến sức khỏe tốt là tập thể dục. Tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, giúp duy trì cơ thể ở trạng thái tốt. Đó là do tập thể dục thường xuyên thúc đẩy hệ thống tuần hoàn máucác cơ quan khác trong cơ thể hoạt động hiệu quả, cực kỳ hữu ích đối với một sức khỏe tốt. Ngoài ra, mọi người cần tránh ngủ quá nhiều vì ngủ quá nhiều gây ra mệt mỏi bệnh về tinh thần, làm suy yếu cơ thể. Thay vì ngủ quá nhiều, mọi người cần hoạt động ngoài trời để thúc đẩy cơ thể hoạt động.

Giảm căng thẳng cũng là điều rất hữu ích để cải thiện sức khỏe của mọi người. Căng thẳng có tác động tiêu cực đến sức khỏe về tinh thần và các cơ quan trong cơ thể, khiến cơ thể dễ bị bệnh. Do đó, mọi người cần giảm thiểu hoặc thậm chí là loại bỏ căng thẳng hoàn toàn. Bên cạnh đó, mọi người nên trải nghiệm nhiều niềm vui trong cuộc sống, giúp tâm trạng vui vẻ và thoải mái hơn. Điều này chắc chắn sẽ giúp chúng ta có một cơ thể khỏe mạnh.

Có được sức khoẻ là điều vô cùng quan trọng và quý giá đối với mỗi người. Chính vì vậy, mỗi người cần phải có lối sống lành mạnh để duy trì một sức khoẻ tốt.

Các từ/cụm từ mới:

  • desire (v): khao khát/mong muốn
  • green lifestyle (n): lối sống lành mạnh
  • stay healthy (v): có sức khỏe/giữ sức khỏe
  • keep healthy (v) duy trì sức khỏe
  • balanced lifestyle (n): lối sống cân bằng
  • healthy eating (n): chế độ ăn uống lành mạnh
  • balanced diet (n): chế độ ăn uống cân bằng
  • adequate (adj): đầy đủ
  • nutrient (n): chất dinh dưỡng
  • immune system (n): hệ thống miễn dịch
  • do exercises (v): tập thể dục
  • to be in good condition: ở trong tình trạng tốt
  • blood circulatory system (n): hệ thống tuần hoàn máu
  • organ (n): cơ quan (trong cơ thể)
  • fatigue (n): sự mệt mỏi
  • mental illness (n): bệnh về tinh thần
  • to be susceptible to st (n): dễ bị mắc (bệnh)
  • relive (v): giảm/loại bỏ
  • result in (v) dẫn đến (kết quả gì)

Vậy là chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu cách viết bài luận tiếng Anh về chủ đề sức khỏe. Hy vọng các bạn đã sẵn sàng để viết những bài luận hay về sức khỏe.

Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế dành cho học sinh THPT và những bạn có mục tiêu du học, khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp cho sinh viên và người lớn đi làm. Hãy đón đọc các bài viết khác của Language Link Academic để nâng cao kỹ năng viết và trau dồi vốn từ vựng nhé.