Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Bác sĩ đa khoa là một bác sĩ có khả năng Khám bệnh, chẩn đoán bệnh và điều trị các bệnh mãn và cấp tính, đưa ra các biện pháp phòng bệnh, hướng dẫn phục hồi sức khỏe và kê thuốc cho bệnh nhân.

1.

Bạn nên đến gặp bác sĩ đa khoa của bạn.

You should go to see your general practitioner.

2.

Bác sĩ đa khoa của cô ấy đã đồng ý với kế hoạch này.

Her general practitioner was agreeable to this plan.

Chúng ta cùng tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến nghề bác sĩ được chia theo các chức vụ khác nhau nha!

Giáo sư, Tiến sĩ, Thạc sĩ, Bác sĩ tiếng anh là gì? Giáo sư, Tiến sĩ, Thạc sĩ, Bác sĩ viết tắt như thế nào? Đây là những câu hỏi được rất nhiều người thắc mắc, đặc biệt trong các giấy tờ về Bằng cấp, học vị. Hãy để Dịch thuật An nhiên giúp bạn giải đáp những thắc mắc này:

Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

1. Giáo sư, Phó giáo sư tiếng Anh là gì?

– Prof. (Professor): Giáo sư; – Assoc. Prof. (Associate Professor): Phó giáo sư; – Assist. Prof. (Assistant Professor): Trợ lý giáo sư.

2. Tiến sĩ tiếng Anh là gì?

– Ph.D (Doctor of Philosophy): Tiến sĩ (các ngành nói chung) – D.M (Doctor of Medicine): Tiến sĩ y khoa – D.Sc. (Doctor of Science): Tiến sĩ các ngành khoa học – DBA hoặc D.B.A (Doctor of Business Administration): Tiến sĩ quản trị kinh doanh – Post-Doctoral fellow: Nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ

3. Thạc sĩ tiếng Anh là gì?

– M.A (The Master of Art): Thạc sĩ khoa học xã hội

– M.S., MSc hoặc M.Si (The Master of Science): Thạc sĩ khoa học tự nhiên

– MBA (The Master of business Administration): Thạc sĩ quản trị kinh doanh

– MAcc, MAc, hoặc Macy (The Master of Accountancy): Thạc sĩ kế toán

– M.S.P.M. (The Master of Science in Project Management): Thạc sĩ quản trị dự án

– M.Econ (The Master of Economics): Thạc sĩ kinh tế học

– M.Fin. (The Master of Finance): Thạc sĩ tài chính học

– MD (A medical doctor, physician): Bác sĩ y khoa

4. Cử nhân tiếng Anh là gì?

– BA (Bachelor of Arts): Cử nhân khoa học xã hội.

– Bc., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc (The Bachelor of Science): Cử nhân khoa học tự nhiên.

– BBA (The Bachelor of Business Administration): Cử nhân quản trị kinh doanh.

– BCA (The Bachelor of Commerce and Administration): Cử nhân thương mại và quản trị.

– B.Acy., B.Acc. hoặc B. Accty (The Bachelor of Accountancy): Cử nhân kế toán.

– LLB, LL.B (The Bachelor of Laws): Cử nhân luật.

– BPAPM (The Bachelor of public affairs and policy management): Cử nhân ngành quản trị và chính sách công.

Tiếng Anh chuyên ngành Y gây trở ngại cho người học bởi bộ từ vựng khó nhớ và bị phân theo nhiều nhóm ngành nhỏ bên trong. Do đó, để học tiếng Anh ngành y một cách hiệu quả, ta cần có phương pháp cụ thể, giáo trình và lộ trình học rõ ràng. Trong đó, học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y theo từng nhóm chủ đề được xem là một trong những phương án hay mà bạn nên áp dụng.

Trong bài viết này, QTS English sẽ giới thiệu cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược được sắp xếp theo từng chủ đề riêng. Hy vọng, bài viết dưới đây sẽ giúp ích cho bạn.

Mục lục

Ngành y tiếng anh là gì?

Ngành y tiếng Anh là Medicine. Đây là ngành học đào tạo những người có chuyên môn về y học, bao gồm chẩn đoán, điều trị, và phòng ngừa bệnh tật. Sinh viên ngành y sẽ được học về giải phẫu, sinh lý, bệnh lý, dược lý, và các phương pháp điều trị khác nhau.

Ngoài ra, ngành y tiếng Anh còn có thể được hiểu là Medical science, tức là khoa học y tế. Khoa học y tế là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều ngành học khác nhau, chẳng hạn như y học lâm sàng, y học dự phòng, và y học nghiên cứu.

Dưới đây là một số câu trả lời khác cho câu hỏi “ngành y tiếng anh là gì”:

  • Medical industry / Healthcare industry (Ngành chăm sóc sức khỏe)
  • Medical field (lĩnh vực y tế)
  • Medical profession (Nghề Y)
  • Medical practice
  • Medical care
  • Healthcare

Ví dụ:

  • I’m studying medicine at the University of Medicine and Pharmacy. (Tôi đang học ngành y tại Đại học Y Dược.)
  • She’s a doctor of medicine. (Cô ấy là bác sĩ y khoa.)
  • The medical field is constantly evolving. (Lĩnh vực y tế luôn thay đổi.)

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu được ngành y tiếng Anh là gì.

Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Tiếng Anh ngành Y – Chủ đề bệnh viện

Các từ vựng tiếng Anh về bệnh viện không chỉ dành riêng cho nhân viên bệnh viện mà còn hữu dụng đối với bệnh nhân khám bệnh và trình bày bệnh tình của mình với bác sĩ. Hãy ghi chú lại để sử dụng trong lúc cần thiết nhé.

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y theo chủ đề bệnh viện

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHBệnh việnHospitalBệnh viện đa khoaGeneral hospitalBệnh viện tâm thầnMental/ psychiatric hospitalBệnh viện chỉnh hìnhOrthopedic hospitalBệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyệnCottage hospitalBệnh viện dã chiếnField hospital

TỪ VỰNG CÁC PHÒNG / BAN TRONG BỆNH VIỆN

Lễ tânReceptionistPhòng khámClinicPhòng tiếp nhậnAdmitting departmentPhòng thanh toánBilling departmentPhòng hồ sơ bệnh ánMedical records departmentPhòng dịch vụ xã hộiSocial service departmentPhòng thí nghiệmLaboratoryPhòng cấp cứuEmergency room (ER)Phòng mổOperating room (OR)Phòng hồi sức tích cựcIntensive Care Unit (ICU)

CÁC CHỨC DANH CƠ BẢN TRONG BỆNH VIỆN

Bác sĩDoctorY táNurseBệnh nhânPatientBệnh nhân nội trúInpatientBệnh nhân ngoại trúOutpatient

TỪ VỰNG PHỔ THÔNG KHÁC TRONG BỆNH VIỆN

Hóa đơnBillBảo hiểmInsuranceBảo hiểm y tếMedical insurancePhục hồiRecoveryXuất việnDischarge

Tên gọi các dụng cụ y tế

Một số từ vựng tiếng Anh các dụng cụ y tế thường gặp trong bệnh viện.

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHỐng tiêmSyringeỐng ngheStethoscopeNhiệt kếThermometerCái cânScalesCồnAlcoholBông gònCotton ballsCái đè lưỡiTongue depressorNẹpBandsCái nạngCrutchXe lănWheelchairMáy đo huyết ápBlood pressure monitor

Tên gọi các loại thuốc

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thuốc trong bệnh viện

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHThuốcMedication / Medicine / DrugThuốc viênTabletsThuốc con nhộngPillThuốc hạ sốtFever reducerThuốc kháng sinhAntibioticsThuốc giảm đauAnalgesic / painkiller / pain relieverThuốc chống dị ứng / kháng histamineAntihistamineThuốc chống viêmAnti-inflammatoryThuốc hạ huyết ápAntihypertensiveThuốc không kê toaOver-the-counter (OTC)Nhà thuốcPharmacyĐơn thuốcPrescription

Phân biệt Medication, Medicine và Drug

Medication, medicine và drug đều là những từ có nghĩa là “thuốc” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, giữa chúng có một số điểm khác biệt như sau:

  • Medication là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
  • Medicine thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh.
  • Drug có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại thuốc nào, kể cả thuốc được sử dụng cho mục đích giải trí hoặc không hợp pháp.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ này:

Medication:

  • The patient is taking medication for their heart condition.
  • The doctor prescribed medication for the patient’s pain.

Medicine:

  • The medicine is working well to control the patient’s symptoms.
  • The patient is taking traditional Chinese medicine to treat their arthritis.

Drug:

  • The drug is addictive and can be dangerous.
  • The drug dealer was arrested for selling illegal drugs.

Một số lưu ý khác:

★ Medication và medicine thường được sử dụng thay thế cho nhau trong tiếng Anh nói chung. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, medicine có thể được sử dụng để chỉ các loại thuốc có nguồn gốc tự nhiên, chẳng hạn như thảo dược.

★ Drug thường được sử dụng với nghĩa tiêu cực, liên quan đến các loại thuốc gây nghiện hoặc không hợp pháp.

Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Tiếng Anh ngành Y – Chủ đề chuyên khoa

Với sự phát triển không ngừng của y học và sự tăng cường giao tiếp quốc tế, việc nắm vững Tiếng Anh trong các chuyên ngành y học là vô cùng quan trọng. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành y – chủ đề chuyên khoa sẽ giúp các bạn nắm bắt chính xác và sử dụng thành thạo Tiếng Anh trong các lĩnh vực chuyên môn như nội khoa, ngoại khoa, sản khoa, tim mạch, và nhiều chuyên ngành y học khác.

Từ vựng chuyên khoa nội

Bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành y – khoa nội

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHNội khoaInternal medicineKhoa khám bệnh (khoa ngoại trú)Outpatient departmentKhoa cấp cứuEmergency departmentKhoa hồi sức tích cựcIntensive Care Unit (ICU)Khoa phục hồi chức năngRehabilitation (medicine) departmentKhoa truyền nhiễmInfectious Disease departmentKhoa y học cổ truyềnTraditional Medicine departmentKhoa huyết học lâm sàngClinical Hematology DepartmentLão khoaGeriatricsTim mạchCardiologyKhoa thậnNephrologyKhoa da liễuDermatologyKhoa thần kinhNeurologyKhoa nội tiếtEndocrinologyKhoa tiêu hóaGastroenterologyKhoa hô hấpPulmonology

Từ vựng chuyên khoa ngoại

Bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành y – khoa ngoại

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHNgoại khoaSurgeryNgoại tổng hợpGeneral SurgeryNgoại lồng ngựcCardiothoracic surgeryNgoại chỉnh hìnhOrthopedic surgeryNgoại thần kinhNeurosurgeryNgoại tiết niệu (Nam khoa)AndrologyPhẫu thuật mạch máuVascular surgeryPhẫu thuật tạo hìnhPlastic surgeryChấn thương chỉnh hìnhOrthopedic departmentKhoa bỏngBurns departmentKhoa niệuUrologyKhoa thần kinhNeurologyKhoa gây mêAnesthesiologyKhoa mắtOphthalmologyKhoa Tai – mũi – họngOtolaryngologyKhoa Răng – hàm mặt (Nha khoa)Odontology (Dentistry)

Một số từ vựng liên quan đến phẫu thuật ngoại khoa:

  • Appendectomy: Mổ ruột thừa
  • Bone grafting surgery: Phẫu thuật gắp xương
  • Cosmetic surgery: Phẫu thuật thẩm mỹ
  • Gastrography: Phẫu thuật đại tràng
  • Hemorrhoidectomy surgery: Phẫu thuật cắt búi trĩ
  • Gastrectomy: Phẫu thuật cắt bỏ dạ dày
  • Hysterectomy: Cắt bỏ tử cung
  • Kidney transplant: Ghép thận
  • Laparoscopy: Mổ nội soi
  • Lithotripsy: Nghiền sỏi
  • Nephropexy: Cố định thận
  • Rhinoplasty: Tạo hình mũi

Từ vựng chuyên khoa cận lâm sàng

Bảng từ vựng chuyên ngành y – khoa cận lâm sàng.

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHDịch tễ họcEpidemiologyMiễn dịch họcImmunologyHuyết họcHematologyHuyết học và truyền máuHematology and Blood TransfusionKhoa sinh hóaBiochemistry departmentKhoa vi sinhMicrobiology departmentKhoa X-quangRadiology departmentKhoa giải phẫu bệnhPathology DepartmentKhoa chẩn đoán hình ảnhDiagnostic imaging departmentKhoa thăm dò chức năngFunctional Testing departmentKhoa dượcPharmacy departmentKhoa kiểm soát nhiễm khuẩnInfection Control departmentKhoa dinh dưỡngNutrition department

Từ vựng chuyên khoa ung bướu và y học hạt nhân

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHUng thưOncologyKhoa hóa trịChemotherapy departmentKhoa xạ trịRadiation oncology departmentY học hạt nhânNuclear medicine✦ CTComputed Tomography✦ MRIMagnetic Resonance Imaging✦ X-quangX-ray✦ Siêu âmUltrasound

Đối với những người đang học tiếng Anh chuyên ngành y thì các từ vựng theo chủ đề này sẽ rất có ích. Hãy note lại và ghi nhớ tất cả nhé!

Tiếng anh chuyên ngành Y – Chủ đề bác sĩ

Tên gọi bác sĩ có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia và khu vực. Đối với các bác sĩ chuyên khoa, bạn có thể sử dụng tên chuyên khoa của họ để gọi tắt.

Ví dụ: Bác sĩ tim mạch (Cardiologist), Bác sĩ thần kinh (Neurologist), Bác sĩ ung thư (Oncologist), Bác sĩ bệnh lý học (Pathologist), …v…v… .

Bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành Y – các tên gọi bác sĩ

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANH

TÊN GỌI PHỔ THÔNG

Bác sĩDoctorBác sĩ, y sĩPhysicianBác sĩ nội trúResidentBác sĩ nội khoaInternistBác sĩ phẫu thuật / bác sĩ ngoại khoaSurgeonChuyên gia, bác sĩ chuyên khoaSpecialistBác sĩ tổng quát / bác sĩ đa khoaGeneral PractitionerBác sĩ trựcDoctor on-call / Duty doctorBác sĩ điều trịAttending physicianBác sĩ vật lý trị liệuPhysical therapistBác sĩ trị liệu tâm lýPsychologistBác sĩ châm cứuAcupuncture practitionerBác sĩ thú yVeterinarianBác sĩ pháp yMedical examinerBác sĩ gia đìnhFamily doctorBác sĩ hội chẩnConsulting doctor

BÁC SĨ CHUYÊN KHOA

Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡngDieticianBác sĩ nhi khoaPediatricianBác sĩ sản khoaObstetricianBác sĩ phụ khoaGynecologistBác sĩ nam khoaAndrologistBác sĩ nha khoaDentistBác sĩ chuyên khoa ganHepatologistBác sĩ chuyên khoa thậnNephrologistBác sĩ da liễuDermatologistBác sĩ tâm thầnPsychiatristBác sĩ khoa mắtOphthalmologistBác sĩ tai mũi họngOtolaryngologist / ENT doctor

MỘT SỐ TÊN GỌI KHÁC

Chuyên gia y tếMedical professionalSinh viên y khoaMedical studentNghiên cứu sinhFellowPhụ tá bác sĩPhysician assistant (PA)Người hành nghề yPractitionerThầy thuốc đông y, lương yHerb doctorThầy lang, lang băm, lang vườnQuack

Việc học tiếng Anh chuyên ngành y sẽ có chút khó khăn hơn do có rất nhiều từ chỉ người theo học mới biết được. Do đó, hãy cố gắng ghi nhớ những từ vựng trên bạn nhé!

Tiếng anh chuyên ngành Y – Các bộ phận cơ thể người

Bảng từ vựng tiếng anh các bộ phận trên cơ thể người

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHCơ thểBodyĐầuHeadTócHairTránForeheadMắtEyesMũiNoseMiệngMouthRăngTeethLưỡiTongueTaiEarsCổNeckVaiShouldersNáchArmpit (axilla)Cánh tayArmsKhuỷu tayElbowCổ tayWristBàn tayHandsNgón tayFingersLưngBackNgựcChestVúBreastBụngAbdomenRốnNavel (umbilicus)Hông (eo)HipMôngButtockBẹnGroinChânLegĐùiThighĐầu gốiKneeBắp chânCalfCổ chânAnkleBàn chânFeetNgón chânToes

Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Tiếng anh chuyên ngành Y – Các cơ quan bên trong cơ thể người

Bảng tên gọi các cơ quan bên trong cơ thể người bằng tiếng anh

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHCơ quanOrganMôTissueTế bàoCellNãoBrainXươngBonesXương sốngSpinal cordTủy xươngBone marrowHọngThroat / PharynxThanh quảnLarynxKhí quảnWindpipe / TracheaThực quảnEsophagusCác ống phế quảnBronchiDạ dàyStomachRuột nonSmall intestineRuột giàLarge intestineGanLiverMậtGallbladderThậnKidneysLáchSpleenTiểu quảnUreterBàng quangBladderTimHeartPhổiLungsMạch máuBlood vesselsDây thần kinhNervesTuyến giápThyroid glandTuyến tụyPancreasTuyến thượng thậnAdrenal glandsTuyến sinh dụcReproductive organs

★ Đối với các cơ quan bên trong cơ thể cụ thể, ta có thể sử dụng tên tiếng Anh của cơ quan đó.

Ví dụ: Tim trái có thể được gọi là left heart.

★ Đối với các phần nhỏ của cơ quan bên trong cơ thể, ta có thể sử dụng từ ghép.

Ví dụ: Van tim có thể được gọi là heart valve.

Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Tiếng anh chuyên ngành Y – Các bệnh lý thường gặp

Không chỉ với các y, bác sĩ hay các bạn sinh viên, kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Y rất quan trọng và hữu ích với tất cả mọi người. Để có thể hiểu hơn về các triệu chứng bệnh và một số cách phòng tránh, bạn cần có nhiều vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bệnh lý thường gặp.

Bảng tên gọi các triệu chứng thường gặp khi bị bệnh bằng tiếng anh.

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHDị ứngAllergyBan đỏRednessMủPus(Bị) mưng mủFesterNhiễm trùngInfectionCảm lạnhColdCúmFluSốtFeverHen suyễnAsthmaPhát banRashMất ngủInsomniaThâm mắtBlack eyeĐau đầuHeadacheĐau taiEaracheĐau mắtSore eyes / Eye painHắt hơiSneezeHoCoughĐau họngSore throatHôi miệngBad breathNhức mỏiMuscle acheChảy nước mũiRunny noseKhịt mũiSniffleKhó tiêuIndigestionĐau bụngStomachacheTiêu chảyDiarrheaTáo bónConstipation(Chứng) buồn nônNausea(Bị) nôn óiVomitRối loạn ăn uốngEating disorderChán ănAnorexia(Chứng) cuồng ănBulimiaViêm khớpArthritisViêm họngPharyngitisViêm amidanTonsillitisViêm phế quảnBronchitisViêm phổiPneumoniaLo lắngAnxietyTrầm cảmDepressionTiểu đườngDiabetesTăng huyết ápHypertensionBỏngBurnPhồng rộpBlisterNgứaUlcerLoét,ung nhọtItchBong gânSprainBị sưngSwollenSưng tấySwellingGãy xươngBroken bone (fracture)Trầy xước daGrazeChảy máuBleedingMệt mỏiTiredBuồn ngủSleepy

Lưu ý:

★ Đối với các bệnh lý cụ thể, ta có thể sử dụng tên tiếng Anh của bệnh lý đó.

Ví dụ: Bệnh cảm lạnh có thể được gọi là common cold.

★ Đối với các triệu chứng của bệnh lý, ta có thể sử dụng từ ghép.

Ví dụ: Sốt cao có thể được gọi là high fever.

Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Phân biệt Injury, Trauma và Disease

Injury, trauma và disease đều là những từ có liên quan đến sức khỏe và bệnh tật. Tuy nhiên, giữa chúng có một số điểm khác biệt như sau:

★ Injury là một tổn thương vật lý đối với cơ thể, có thể gây đau đớn, chảy máu, hoặc tổn thương đến các cơ quan. Injury có thể do tai nạn, chấn thương, hoặc phẫu thuật gây ra.

Các từ vựng liên quan đến Injury như: wound, burn, broken bone, heal, … .

★ Trauma là một tổn thương tâm lý hoặc thể chất nghiêm trọng, có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và tinh thần của người bệnh. Trauma có thể do các sự kiện như tai nạn, bạo lực, hoặc bệnh tật gây ra.

Các từ vựng liên quan đến Trauma như: sickness, cold, flu, remedy, … .

★ Disease là một tình trạng bất thường của cơ thể, gây ra bởi các nguyên nhân sinh học, bao gồm virus, vi khuẩn, ký sinh trùng, hoặc rối loạn di truyền. Disease có thể gây ra các triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào loại bệnh.

Các từ vựng liên quan đến Disease như: chronic, benign, terminal, treat, cure, … .

Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Tên tiếng Anh các bệnh lý thường gặp

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHBệnh laoTuberculosisBệnh sởiMeaslesBệnh rubellaRubellaBệnh thủy đậuChickenpoxBệnh phù thủngBeriberiBệnh quai bịMumpsBệnh tay chân miệngHand, foot, and mouth diseaseBệnh hủi, phongLeprosyBệnh viêm gan AHepatitis ABệnh viêm gan BHepatitis BBệnh viêm gan CHepatitis CBệnh lậuGonorrheaBệnh giang maiSyphilisBệnh HIV/AIDSHIV/AIDSBệnh AlzheimerAlzheimer’s diseaseBệnh ParkinsonParkinson’s diseaseBệnh tiểu đường type 1Type 1 diabetesBệnh tiểu đường type 2Type 2 diabetesBệnh tim mạchCardiovascular diseaseBệnh đột quỵStrokeBệnh ung thưCancer

Ngoài ra, còn có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về các triệu chứng và phương pháp điều trị bệnh. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các từ vựng này trên các trang web y tế hoặc sách y khoa.

Tiếng anh chuyên ngành xét nghiệm

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xét nghiệm và tên gọi một số phương pháp điều trị thường gặp.

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANH

CÁC XÉT NGHIỆM Y TẾ THƯỜNG GẶP

Kiểm traExaminationsKhám / Khám sức khỏeCheck-upKhám mắtEye examKhám răngDental examMẫu máuBlood sampleMẫu nước tiểuUrine sampleXét nghiệm máuBlood testXét nghiệm nước tiểuUrine testSinh thiếtBiopsySiêu âmUltrasoundChụp X-quangX-rayChụp CTCT scanChụp MRIMRI scanĐiện tâm đồECGVật lý trị liệuPhysical therapy

TỪ VỰNG VỀ MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Chẩn đoánDiagnosisPhòng ngừaPreventionĐiều trịTreatmentPhẫu thuậtSurgeryCấy ghépTransplantBó bộtCastChâm cứuAcupunctureChạy thậnDialysisHóa trịChemotherapyTiêmInjectionTiêm vắc xinVaccination

MỘT SỐ TỪ VỰNG PHỔ BIẾN KHÁC

TêNumbTĩnh mạchVeinNhịp timPulseHuyết ápBlood pressureNhóm máuBlood typeHồng cầuRed blood cellBạch cầuWhite blood cells

Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Tiếng anh chuyên ngành sản phụ khoa

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành sản phụ khoa với các tên gọi thường gặp.

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHKhoa sảnObstetricsPhụ khoaGynaecologySản phụ khoaObstetrics and gynecologySản phụObstetric patientBác sĩ sản khoaObstetricianBác sĩ phụ khoaGynecologistY tá sản khoaObstetric nurseY tá phụ khoaGynecological nurseBệnh viện sản phụ khoaMaternity hospitalBệnh viện phụ khoaGynecological hospital

Bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành sản phụ khoa liên quan đến quá trình mang thai và sinh nở.

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHBiện pháp tránh thaiContraceptionThai kỳPregnancySinh nởChildbirthThai nhiFetusTử cungUterusBầu trứngOvaryỐng dẫn trứngFallopian tubeCắt tầng sinh mônEpisiotomyKhâu tầng sinh mônEpisiotomy repairĐẻ mổCesarean sectionSữa mẹBreast milkKích sữaLactationTắc tia sữaBreast engorgement

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành sản phụ khoa dùng để diễn tả các tình huống có thể xảy ra trước và sau khi sinh.

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHSảy thaiMiscarriageThai ngoài tử cungEctopic pregnancyĐiều trị sau sinhPostpartum treatmentChăm sóc sau sinhPostpartum careBăng huyết sau sinhPostpartum hemorrhageĐau nhức sau sinhPostpartum painHội chứng trầm cảm sau sinhPostpartum depressionNhiễm trùng đường tiết niệuUrinary tract infection

Lưu ý: Đối với các thuật ngữ chuyên ngành sản phụ khoa ít phổ biến khác, bạn có thể tham khảo thêm từ điển y khoa.

Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành y tế thông dụng

Khi đã có lượng lớn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế, hãy đến với các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong y tế.

Sau đây là các mẫu câu rất cơ bản mà bạn có thể học thuộc để sử dụng nói hoặc nghe ngay trong trường hợp cấp bách.

★ What are your symptoms? (Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào vậy?)

★ Breathe deeply, please! (Hít thở sâu nào!)

★ Let me examine you. Roll up your sleeves, please! (Cho phép tôi sẽ được khám cho bạn nhé. Hãy xắn tay áo lên!)

★ You must be hospitalized right now please! (Anh phải nhập viện ngay bây giờ làm ơn!)

★ I’ve been feeling sick. (Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.)

★ I am having difficulty breathing. (Tôi đang bị khó thở.)

★ I’m in a lot of pain. (Tôi đang rất đau.)

★ I’ll test your blood pressure. (Để tôi kiểm tra huyết áp giúp bạn ngay nhé.)

★ You are suffering from high blood pressure. (Bạn đang bị huyết áp cao.)

Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Những từ vựng tiếng Anh về sức khỏe bạn cần biết

Bên cạnh những nhóm từ vựng kể trên, bạn cũng nên thuộc lòng những cụm từ vựng về sức khỏe thường gặp trong cuộc sống và trong quá trình chữa trị tại bệnh viện:

  • Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng, khó chịu với thời tiết, khó ở trong người)
  • As right as rain: khỏe mạnh.
  • Splitting headache: Nhức đầu, đau đầu kinh khủng
  • Run down: mệt mỏi, uể oải.
  • Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục hồi trở lại.
  • As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
  • Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi
  • Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
  • Bag of bones: Rất gầy gò.
  • Full of beans: cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
  • Black out: trạng thái sợ hãi đột ngột mất ý thức tạm thời.
  • Blind as a bat: mắt kém.
  • Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu
  • Cast iron stomach: bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.
  • Clean bill of health: cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.
  • Death warmed up: rất ốm yếu.
  • Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, mặt tái mét)
  • Dogs are barking: rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.
  • Frog in one’s throat: bị đau cổ, cảm thấy không nói được.
  • Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch lây lan.

Những đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành y tế được chuyên gia khuyên dùng

Check your English vocabulary in Medicine

Cách để ghi nhớ được những thuật ngữ Y khoa khó nhằn chính là hiểu được bản chất cốt lõi của nó, và đây là quyển sách giúp bạn học như vậy.

Bằng cách mang đến đa dạng loại bài tập từ ô chữ, câu đố,… giúp người học tăng cường và kiểm tra hiểu biết của mình về tiếng Anh Y khoa, Check your English vocabulary in Medicine rất thích hợp để nhóm bạn học cùng nhau.

Medical Terminology for Healthcare Professionals

Đây là quyển sách tiếng Anh “kê đầu gối” của rất nhiều y, bác sĩ và chuyên gia chăm sóc sức khỏe, Medical Terminology for Healthcare Professionals áp dụng cách học từ vựng đơn giản và logic, đề cao việc sử dụng thuật ngữ từ các bộ phận của từ vựng.

Sách không chỉ có giá trị kiến thức mà còn được trình bày rất đẹp mắt và dễ học với mỗi phần đều được phân loại bằng màu sắc khác nhau, cùng với hình ảnh sống động và các bản vẽ giải phẫu – giải nghĩa một cách khoa học.

Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

The language of Medicine

Đây là cuốn sách học thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y tế được đánh giá rất cao bởi nó dành cho mọi trình độ, giúp người học dễ dàng hơn trong việc hiểu và nhớ các thuật ngữ y khoa quan trọng thông qua sự giải nghĩa dễ hiểu, các ví dụ thực tế và logic cùng nhiều bài luyện tập bổ ích để củng cố kiến thức.

Sách được chia theo nhiều chương bao gồm báo cáo y tế, xét nghiệm, phẫu thuật, chẩn đoán, báo cáo thí nghiệm và chụp X-quang,… với thuật ngữ và kiến thức riêng biệt giúp người học dễ dàng học và ứng dụng tiếng Anh vào thực tế trong môi trường bệnh viện. Sách cung cấp các từ viết tắt y tế cùng cách phát âm – phiên âm cho từng thuật ngữ để người học tiện sử dụng trong thực hành lâm sàng.

Phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành y tế với QTS English

Tất nhiên rằng, nếu chỉ nắm được mỗi từ vựng thì không đủ để giỏi tiếng Anh chuyên ngành y tế.

Để có thể thành thạo cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, có thể giao tiếp với bệnh nhân, làm việc trong bệnh viện quốc tế hay tham dự hội thảo y khoa, chúng ta cần có phương pháp học đúng đắn đã được chứng minh. Chương trình tiếng Anh chuyên ngành Y khoa tại QTS English chính là lựa chọn tối ưu về mô hình học, giáo trình chuẩn quốc tế cùng chi phí hợp lý.

Chương trình QTS English được cung cấp bởi Tổ Chức Giáo Dục QTS Australia, cũng là một trong những tổ chức tiên phong trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến tại Việt Nam. Với giáo trình được thiết kế bởi các Giáo Sư Ngôn ngữ đầu ngành tại Úc, QTS English cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh cho mọi đối tượng học viên như: Người đi làm, sinh viên, du học, thi lấy bằng, định cư nước ngoài, tiếng Anh chuyên ngành (Tài chính, Du lịch, Kế toán, Công nghệ Thông tin, Luật pháp, Y dược,…).

Chương trình áp dụng phương pháp Blended Learning – phương pháp học tập hiệu quả nhất đang được áp dụng tại đại học Harvard, Oxford và các tổ chức giáo dục nổi tiếng. Ngoài các giờ học linh động với giáo viên bản xứ và tự học trực tuyến trên hệ thống mọi lúc mọi nơi, học viên còn được hỗ trợ trực tiếp bởi Cố vấn Học tập 1 kèm 1 từ QTS Australia dựa trên lộ trình học của học viên.

Bác sĩ trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Với kinh nghiệm giảng dạy hơn 16 năm tại Úc và hơn 6 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho hơn 2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2020).

QTS English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh chuẩn quốc tế, mang đến cho người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên trên khắp thế giới ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cải tiến vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.

Bác sĩ tai mũi họng Tiếng Anh là gì?

Otorhinolaryngologist/otolaryngologist: bác sĩ tai mũi họng.

Bác sĩ viết tắt Tiếng Anh là gì?

Viết tắt đúng cách chức danh “Doctor” Đối với chức danh “doctor” trong y khoa (bác sĩ), bạn có thể viết thành Dr. Kim hoặc Kim, M.D. Đối với chức danh “doctor” trong các ngành khác (Tiến sĩ), bạn nên viết Dr.

Bác sĩ chuyên khoa cấp 1 Tiếng Anh là gì?

“Bác sĩ chuyên khoa 1 (BSCK I) hay tiếng Anh gọi là Specialist doctor là người chuyên về một lĩnh vực cụ thể trong ngành Y. Trình độ của bác sĩ chuyên khoa 1 tương đương với Thạc sĩ nên sẽ cao hơn bác sĩ chuyên khoa định hướng hay bác sĩ nội trú.”

Thạc sĩ bác sĩ trong Tiếng Anh là gì?

1. Thạc sĩ bác sĩ là một loại bằng cấp sau đại học được cấp bởi các trường y tế. The Master of Medicine is a postgraduate academic degree awarded by medical schools.