Show
Danh từ số ít và danh từ số nhiều đóng vai trò quyết định động từ nên được chia ở dạng nào. Việc nắm rõ quy tắc chia động từ theo dạng của danh từ có vai trò quan trọng trong việc “giải quyết” các bài tập ngữ pháp hay giao tiếp thông dụng. Hãy cùng LangGo tìm hiểu rõ hơn về 2 dạng danh từ số ít và danh từ số nhiều trong bài viết sau đây nhé! Danh từ số ít và danh từ số nhiều là kiến thức rất phổ biến trong Tiếng Anh Danh từ số nhiều là gì?Danh từ số nhiều là danh từ có thể đếm được từ 2 đơn vị trở lên. Ví dụ:
Hầu hết các danh từ số nhiều đều có đuôi thêm s, nhưng vẫn có một vài danh từ đặc biệt sẽ thay đổi cách viết khi chuyển sang số nhiều chứ không thêm đuôi "s". Ví dụ:
Hoặc những danh từ tập hợp sẽ có có tiền tố "the" đứng trước nó. Ví dụ:
Danh từ số nhiều là danh từ đếm được có đơn vị đếm từ 2 trở lên. Danh từ số ít là gì?Danh từ số ít là những danh từ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng hoặc cá thể có đơn vị đếm là một. Ngoài ra, danh từ số ít còn được dùng để định nghĩa các danh từ không đếm được. Ví dụ:
Thường các danh từ số nhiều mới hay kèm theo hậu tố s phía sau, nhưng cũng có một vài danh từ số ít không đếm được cũng có đuôi s. Do vậy, nhiều khi các bạn làm bài tập ngữ pháp thường bị nhầm lẫn trong việc phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều, dẫn đến việc chia động từ bị sai sót. Ví dụ:
Danh từ số ít là danh từ không đếm được hoặc có đơn vị đếm là 1 Nguyên tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiềuKhông phải lúc nào danh từ số ít chuyển sang số nhiều cũng chỉ cần thêm hậu tố s là xong. Việc chuyển thể danh từ số ít sang số nhiều cũng có những quy tắc mà bất kì người học Tiếng Anh nào cũng cần nắm rõ. Bên cạnh đó, các danh từ cũng có danh từ bất quy tắc giống như động từ vậy. Để tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này, hãy cùng theo dõi tiếp phần bài viết dưới đây. Trường hợp thông thườngTrong trường hợp thông thường, chúng ta đều biết rằng từ danh từ số ít chuyển sang danh từ số nhiều, chỉ cần thêm hậu tố s. Tuy nhiên, tùy theo âm cuối của mỗi từ, chúng ta cũng có những cách thêm s khác nhau như sau: Quy tắc 1: Thêm hậu tố s vào cuối từ để chuyển sang danh từ số nhiều.Ví dụ: ruler -> rulers (thước kẻ), bowl -> bowls (bát), kitten -> kittens (mèo con), bottle -> bottles (cái chai), remote -> remotes (điều khiển)... Quy tắc 2: Danh từ số ít có âm cuối là -ch, -sh, -s, -x sẽ có hậu tố -es đi kèm để đổi sang danh từ số nhiều.Ví dụ:
Quy tắc 3: Danh từ số ít có âm cuối là -y, đổi thành -i rồi thêm es (-ies)Ví dụ: bunny -> bunnies (thỏ), strawberry -> strawberries (dâu tây), fly -> flies (con ruồi), daisy -> daisies (hoa cúc họa mi), baby -> babies (em bé), cherry -> cherries (quả sơ ri) … Quy tắc 4: Danh từ số ít có âm cuối là -o, thêm -es để thành danh từ số nhiều.Ví dụ: tomato -> tomatoes (cà chua), hero -> heroes (anh hùng), volcano -> volcanoes (núi lửa), cano -> canoes (tàu cano), domino -> dominoes (quân cờ domino), … Tuy nhiên, cũng có một số danh từ tận cùng là -o nhưng chỉ thêm -s vào sau. Đó là:
Quy tắc 5: Danh từ số ít có âm cuối là -f, -fe, -ff đổi thành -v rồi thêm -es (-ves) để thành danh từ số nhiều.Ví dụ: leaf -> leaves (lá cây), bookshelf -> bookshelves (giá sách), scarf -> scarves (khăn quàng cổ), wife -> wife (vợ), knife -> knives (dao) … Quy tắc 6: Danh từ số ít có âm cuối là -us đổi thành -i để làm danh từ số nhiều.Ví dụ: catus -> cati (xương rồng), focus -> foci (tiêu điểm) … Quy tắc 7: Danh từ số ít có âm cuối là -is đổi thành -es để làm danh từ số nhiều.Ví dụ: diagnosis -> diagnoses (sự chẩn đoán), analysis -> analyses (sự phân tích), ellipsis -> ellipses (dấu chấm lửng), oasis -> oases (ốc đảo) … Quy tắc số 8: Danh từ số ít có âm cuối là -on đổi thành -a để thành danh từ số nhiều.Ví dụ: phenonmenon -> phenomena (hiện tượng), criterion -> criteria (tiêu chí) … Tùy theo âm cuối mà danh từ số ít có nhiều cách để chuyển thành danh từ số nhiều Trường hợp đặc biệtBên cạnh các trường hợp liệt kê phía trên, còn có một vài trường hợp danh từ số ít và danh từ số nhiều giống nhau hoàn toàn, không có gì thay đổi. Ví dụ: a fish -> the fish (con cá, đàn cá), a bacteria -> bacteria (vi khuẩn), a deer -> deer (con hươu), a sheep -> sheep (con cừu) … Đối với những danh từ này, bạn cần phải dựa vào ngữ cảnh câu văn để xác định xem đó là danh từ số ít hay danh từ số nhiều. Một số danh từ số nhiều đặc biệt (bất quy tắc)Ngoài ra, còn có một số danh từ số nhiều đặc biệt có những cách biến đổi khác thường như sau. Danh từ số nhiều bất quy tắc có đuôi -ves
Danh từ số nhiều bất quy tắc khác
Lưu ý:
Bài tập danh từ số ít và số nhiều trong Tiếng AnhTrên đây là kiến thức tổng quát về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong Tiếng Anh. Để có thể ghi nhớ bài học tốt hơn, hãy cùng luyện tập thông qua những bài tập dưới đây cùng LangGo nhé! Bài 1: Đổi các danh từ số ít sau thành dạng đúng ở danh từ số nhiều:Ví dụ: box -> boxes, fish -> fish …
Bài 2: Chọn đáp án phù hợp cho các câu dưới đây
Bài 3: Viết dạng đúng của các danh từ trong ngoặc
Đáp án:Bài 1:
Bài 2: Bài 3:
Trên đây là những kiến thức về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong Tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm được các nội dung quan trọng về chủ điểm ngữ pháp này. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các nội dung ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng khác TẠI ĐÂY. Theo dõi fanpage Luyện thi IELTS LangGo để cập nhật các kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé! Ngoài việc cung cấp kiến thức Tiếng Anh miễn phí trên mạng, LangGo cũng có các khóa học về Phương pháp học Tiếng Anh hiện đại và Luyện thi IELTS trực tuyến giúp bạn nâng cao khả năng của mình nhanh nhất. Truy cập website LangGo để biết thêm chi tiết hoặc liên hệ qua hotline 089.919.9985! |