Bạn có biết giữa tính từ ngắn và tính từ dài ngoài sự khác biệt về số lượng âm tiết còn có gì đáng chú ý nữa không? Nếu để ý, bạn sẽ thấy trong câu so sánh hơn và so sánh nhất, cách đặt câu với hai loại tính từ này là hoàn toàn khác nhau đấy. FLYER sẽ khái quát cho bạn những kiến thức trọng tâm liên quan tới tính từ ngắn và tính từ dài thông qua trong bài viết này. Show 1. Tính từ ngắnCách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh.1.1. Định nghĩaTính từ ngắn (short adjectives) là tính từ chỉ có một âm tiết như “fast, good, nice, tall…” Bên cạnh đó, những tính từ có 2 âm tiết và âm tiết thứ hai có kết thúc là “-y, -er, -le, -ow, -et” cũng là tính từ ngắn. (Ví dụ : happy, hollow, purple, quiet… ) Ví dụ:
Bạn của anh có vẻ rất tử tế.
Tôi luôn cảm thấy hạnh phúc khi mặt trời chiếu sáng.
Tôi yêu chiếc xe màu đỏ đó. → Những tính từ xuất hiện trong các ví dụ này đều là tính từ ngắn. Tính từ ngắn trong tiếng Anh là những từ chỉ có 1 âm tiết.1.2. Cách sử dụngTrong câu, tính từ ngắn được sử dụng với nhiều hình thức khác nhau: Với một số tính từ ngắn:
You’re older than me. Bạn lớn tuổi hơn tôi.
What is the longest river in the world? Con sông nào dài nhất thế giới? Với tính từ ngắn kết thúc bằng “-e”:
I want a larger flat. We don’t have enough space here. Tôi muốn một căn hộ lớn hơn. Chúng tôi không có đủ không gian ở đây.
She’s my closest friend, we’ve known each other since we were five. Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi, chúng tôi đã biết nhau từ khi chúng tôi lên năm. Với tính từ ngắn kết thúc bằng “-y”:
Last night I went to bed earlier than usual. Tối qua tôi đi ngủ sớm hơn thường lệ.
That’s the funniest story I’ve ever heard. Đó là câu chuyện hài hước nhất mà tôi từng nghe. Với tính từ ngắn có nguyên âm đứng trước phụ âm sau cùng (như “big, thin…”):
You look thinner. Have you lost weight? Trông bạn gầy hơn. Bạn giảm cân à?
What’s the smallest country in the world? Quốc gia nào nhỏ nhất trên thế giới? Ví dụ về tính từ ngắn trong cấu trúc so sánh.2. Tính từ dài2.1. Định nghĩaTính từ dài trong tiếng Anh là những từ có từ 2 âm tiết trở lên.Tính từ dài (long adjectives), là tính từ có 2 âm tiết trở lên (pleasant, expensive, intellectual…) Ngoài ra, những tính từ kết thúc bằng “-le, -er, -et, -ow” được xem vừa là tính từ ngắn vừa là tính từ dài (quiet, simple, happy…) Ví dụ:
Tôi thích những câu chuyện dài với kết thúc bất ngờ.
Những bông hoa đẹp quá!
Bill là một công nhân rất cẩn thận. → Những tính từ xuất hiện trong các ví dụ trên là tính từ dài 2.2. Cách sử dụngĐể so sánh hơn, ta thêm “more” trước tính từ dài và thêm “than” phía sau:
Chị tôi thông minh hơn tôi.
Anh ấy kiên nhẫn hơn tôi rất nhiều. Để so sánh nhất, ta thêm “the most” vào trước tính từ dài:
Quyết định quan trọng nhất mà bạn từng phải thực hiện là gì?
Môn thể thao nào phổ biến nhất ở đất nước bạn? Tìm hiểu thêm về so sánh hơn với 2 loại tính từ trong tiếng Anh. 3. Các trường hợp đặc biệt3.1. Tính từ bất quy tắcTính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh.Hãy cùng theo dõi bảng sau để tìm hiểu về một số tính từ bất quy tắc có hình thức so sánh khác biệt: adjectivecomparativesuperlativegood / wellbetterbestbadworseworstfarfarther / furtherfarthest / the furthestoldolder / elderoldest / the eldestlittlelessleastmany/muchmoremost Ví dụ:
Bạn chơi tennis giỏi hơn tôi.
Gwen là chị của tôi.
Susan là bạn thân nhất của Lise.
Tôi nghĩ đó là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem!
Sao Diêm vương là hành tinh xa mặt trời nhất trong Thái dương hệ của chúng ta 3.2. Các tính từ có 2 cách sử dụngNhững tính từ có đuôi “-le, -er, -et, -ow” được xem vừa là tính từ ngắn vừa là tính từ dài. Vì vậy, chúng ta có thể sử dụng cả hai cách: thêm “-er”, “-iest” vào sau đó hoặc thêm “more”, “the most” vào trước những tính từ này: adjectivecomparativesuperlativeclevercleverer / more clevercleverest / the most cleverquietquieter / more quietquietest / the quietestnarrownarrower / more narrownarrowest / the most narrowsimplesimpler / more simplesimplest / the most simple Ví dụ:
Tôi luôn nghĩ là Sam thông minh hơn anh trai của mình.
Ở đây ồn ào quá. Chúng ta có thể đến nơi nào đó yên tĩnh hơn không?
Cái giường mới này hẹp hơn giường cũ. 3.3. Các tính từ ngắn kết thúc bằng “ed” kết hợp với “more” hoặc “most”Những tính từ ngắn có đuôi “-ed” vẫn dùng “more” hoặc “most” trong câu so sánh, ví dụ như:
Ví dụ:
Tôi mệt mỏi nhất vào ban đêm.
Không có ai mà tôi hài lòng khi thấy có được thành công hơn Travis. 4. Bài tập5. Tổng kếtVới toàn bộ kiến thức được nêu trên, giờ đây bạn có thể tự tin sử dụng tính từ ngắn và tính từ dài trong câu cũng như làm chủ các cấu trúc so sánh với những tính từ này rồi. Nhưng đừng quên ôn luyện kiến thức để ghi nhớ lý thuyết và thực hành đều đặn để có thể áp dụng chúng thật nhuần nhuyễn cho mọi trường hợp nhé. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương thức học tập thú vị và hiệu quả, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, các tài liệu và bài kiểm tra đều được biên soạn sát với đề thi/kiểm tra thực tế. Không chỉ ôn luyện tiếng Anh, bạn còn có thể trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng v.v…, kết hợp cùng đồ họa sinh động, vui mắt giúp, giúp việc học tiếng Anh trở nên thật thú vị. Tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé! |