Bài toán thực tế dạy vòng lặp for năm 2024

Vòng lặp là một phần quan trọng trong lập trình C++. Nó cho phép chúng ta thực hiện một tác vụ nhiều lần mà không cần phải viết lại mã lệnh. Trong bài viết này,...

Vòng lặp là một phần quan trọng trong lập trình C++. Nó cho phép chúng ta thực hiện một tác vụ nhiều lần mà không cần phải viết lại mã lệnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu và thực hành một số bài tập vòng lặp cơ bản trong C++ như vòng lặp for, while, do-while và vòng lặp lồng nhau.

Bài tập C++: In các số từ 1-10 theo thứ tự tăng dần

Bài tập đầu tiên là in các số từ 1 đến 10 theo thứ tự tăng dần. Đây là một bài tập đơn giản nhưng hữu ích để làm quen với cách sử dụng vòng lặp for trong C++.

Dưới đây là chương trình C++ để in các số từ 1-10 theo thứ tự tăng dần: # include using namespace std; int main() { for (int i = 1; i <= 10; i++) { cout << i << " "; } return 0; }

Kết quả: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Bài tập C++: In các số từ 1-10 theo thứ tự giảm dần

Tiếp theo, chúng ta sẽ in các số từ 1 đến 10 theo thứ tự giảm dần. Với bài tập này, chúng ta chỉ cần sử dụng một vòng lặp for trong C++.

Dưới đây là chương trình C++ để in các số từ 1-10 theo thứ tự giảm dần: # include using namespace std; int main() { for (int i = 10; i >= 1; i--) { cout << i << " "; } return 0; }

Kết quả: 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1

Bài tập C++: In bảng số từ 1 đến 100

Tiếp theo, chúng ta sẽ in một bảng số từ 1 đến 100. Bảng số này sẽ có 10 hàng và 10 cột. Các giá trị trong bảng sẽ là các số liên tiếp và các giá trị trong hàng sẽ hơn và kém nhau 10.

Với bài tập này, chúng ta sử dụng lồng vòng lặp: vòng lặp bên ngoài sẽ điều khiển các hàng và vòng lặp bên trong điều khiển các cột.

Dưới đây là chương trình C++ để giải bài tập này: # include using namespace std; int main() { int count = 1; for (int i = 1; i <= 10; i++) { for (int j = 1; j <= 10; j++) { cout << count << "\t"; count++; } cout << endl; } return 0; }

Kết quả: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100

Bài tập C++: In bảng nhân

Tiếp theo, chúng ta sẽ in bảng nhân của một số bất kỳ với các số từ 1 đến 10 và hiển thị kết quả.

Với bài tập này, chúng ta chỉ sử dụng một vòng lặp và tăng dần giá trị của số nhân lên.

Dưới đây là chương trình C++ để giải bài tập này: # include using namespace std; int main() { int num; cout << "Nhập số cần nhân: "; cin >> num; for (int i = 1; i <= 10; i++) { cout << num << " * " << i << " = " << num * i << endl; } return 0; }

Kết quả (ví dụ nhập số 5): Nhập số cần nhân: 5 5 * 1 = 5 5 * 2 = 10 5 * 3 = 15 5 * 4 = 20 5 * 5 = 25 5 * 6 = 30 5 * 7 = 35 5 * 8 = 40 5 * 9 = 45 5 * 10 = 50

Bài tập C++: In các số chẵn trong dãy từ 1-10

Tiếp theo, chúng ta sẽ in các số chẵn trong dãy số từ 1 đến 10 bằng cách sử dụng vòng lặp trong ngôn ngữ C++.

Với bài tập này, ngoài sử dụng vòng lặp, chúng ta cần kết hợp thêm một lệnh để kiểm tra điều kiện xem số đó là số chẵn hay lẻ, nếu là số chẵn thì in còn nếu là số lẻ thì không. Chúng ta sử dụng lệnh IF và toán tử % (để lấy phần dư) trong C++.

Dưới đây là chương trình C++ để giải bài tập này: # include using namespace std; int main() { for (int i = 1; i <= 10; i++) { if (i % 2 == 0) { cout << i << " "; } } return 0; }

Kết quả: 2 4 6 8 10

Bài tập C++: In các số lẻ trong dãy từ 1-10

Cuối cùng, chúng ta sẽ in các số lẻ trong dãy số từ 1 đến 10 bằng cách sử dụng vòng lặp trong ngôn ngữ C++.

Với bài tập này, ngoài sử dụng vòng lặp, chúng ta cần kết hợp thêm một lệnh để kiểm tra điều kiện xem số đó là số chẵn hay lẻ, nếu là số lẻ thì in còn nếu là số chẵn thì không. Chúng ta sử dụng lệnh IF và toán tử % (để lấy phần dư) trong C++.

Dưới đây là chương trình C++ để giải bài tập này: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

0

Kết quả: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1

Mong rằng những bài tập trên đã giúp bạn làm quen với cú pháp và cách sử dụng các vòng lặp trong ngôn ngữ lập trình C++. Hãy luyện tập thực hành để nắm vững kiến thức này và ứng dụng vào các bài toán thực tế.

Chủ đề