Bạn ăn món gì vậy bằng tiếng anh là

Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!

Bữa ăn là hoạt động ăn uống của con người diễn ra vào một thời điểm nhất định trong ngày. Vậy tiếng Anh giao tiếp trong bữa ăn là gì? Cùng tìm hiểu ở bài viết này.

Bạn ăn món gì vậy bằng tiếng anh là

1. Từ vựng tiếng Anh về bữa ăn

  1. appetizer: món khai vị
  2. main course: món chính
  3. dessert: món tráng miệng
  4. rare: tái
  5. medium-rare: hơi tái
  6. medium: vừa
  7. well done: chín kỹ
  8. meat: thịt
  9. pork: thịt lợn
  10. beef: thịt bò
  11. chicken: thịt gà
  12. bacon: thịt xông khói
  13. fish: cá
  14. noodles: mỳ ống
  15. soup: canh, cháo
  16. rice: cơm
  17. salad: rau trộn
  18. cheese: pho mát
  19. bread: bánh mì
  20. beer: bia
  21. wine: rượu
  22. coffee: cà phê
  23. tea: trà
  24. water: nước lọc
  25. fruit juice: nước hoa quả
  26. fruit smoothies: sinh tố hoa quả
  27. hot chocolate: cacao nóng
  28. soda: nước ngọt có ga
  29. still water: nước không ga
  30. milk: sữa
  31. squash: nước ép hoa quả
  32. orange juice: nước cam
  33. delicious foods: món ăn ngon

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bữa ăn

  1. Both offer a meal Tất cả mời cơm
  2. Today's looks delicious foods Trông đồ ăn hôm nay ngon!
  3. Delicious foods Món ăn ngon quá!
  4. This is delicious food Món này ngon quá!
  5. The food was delicious Thức ăn ngon!
  6. This is too salty Món này mặn quá!
  7. This doesn’t taste right Món này không đúng vị.
  8. I like chicken/ fish/ beef… Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…
  9. People eat more on offline Mọi người ăn nhiều vào nhé!
  10. Today's food any more cooking Hôm nay nấu nhiều thức ăn thế!
  11. Mother cooked the most delicious Mẹ nấu là ngon nhất!
  12. Orange juice is good for the body Nước cam rất tốt cho cơ thể đấy
  13. Delicious milk Sữa ngon quá!
  14. Take 1 cup of lemon juice, I feel completely refreshed Uống 1 cốc nước chanh, tôi cảm thấy sảng khoái hẳn
  15. I feel full Tôi cảm thấy no.
  16. Meal is very nice, today Bữa ăn hôm nay rất tuyệt!
  17. We will eat soup for appetizer; rice, beef, fish, salad for main course and banana, squash for dessert, today. Chúng ta sẽ ăn canh cho món khai vị; cơm, thịt bò, cá, rau trộn cho món chính và chuối, nước ép hoa quả cho món tráng miệng.
  18. Could you have some more rice/ a cup milk/ a cup tea, salad… Cho xin thêm 1 ít cơm/ 1 cốc sữa/ 1 cốc trà, rau trộn…nữa.
  19. Enjoy your meal! Chúc mọi người ngon miệng!
  20. Help yourself ! Cứ tự nhiên đi !
  21. Dig in ăn nào, bắt đầu ăn nào!
  22. What's for dinner ? Tối nay có gì vậy?
  23. I'm starving ! Tôi đói quá
  24. Would you like a coffee? Anh muốn uống cà phê chứ?
  25. That smells good Thơm quá!
  26. Would you like anything else? Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?

Hy vọng bài chia sẻ tiếng Anh giao tiếp trong bữa ăn sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn. Chúc bạn thành công.

Hôm nay ăn gì tiếng Anh là what do eat today? Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong bữa ăn hàng ngày bằng tiếng Anh.

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong bữa ăn hàng ngày:

Do you want to eat rice today? Hôm nay bạn có muốn ăn cơm không?

What did you eat today? Hôm nay bạn đã ăn gì vậy?

What should we eat for lunch? Trưa nay chúng ta ăn gì nhỉ?

What’s for breakfast? Sáng nay có món gì vậy?

When do we eat? Khi nào chúng ta ăn?

Both offer a meal: Tất cả mời cơm.

Enjoy your meal! Chúc mọi người ngon miệng!

We have rice, beef, and potato soup for dinner: Chúng ta có cơm, thịt bò và súp khoai tây cho bữa tối.

The food looks delicious today: Hôm nay món ăn có vẻ ngon.

Wow, that's a lot of food today. Is this a special day? Wow, hôm nay có rất nhiều thức ăn. Đây có phải là một ngày đặc biệt?