Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh! Bữa ăn là hoạt động ăn uống của con người diễn ra vào một thời điểm nhất định trong ngày. Vậy tiếng Anh giao tiếp trong bữa ăn là gì? Cùng tìm hiểu ở bài viết này. 1. Từ vựng tiếng Anh về bữa ăn
- appetizer: món khai vị
- main course: món chính
- dessert: món tráng miệng
- rare: tái
- medium-rare: hơi tái
- medium: vừa
- well done: chín kỹ
- meat: thịt
- pork: thịt lợn
- beef: thịt bò
- chicken: thịt gà
- bacon: thịt xông khói
- fish: cá
- noodles: mỳ ống
- soup: canh, cháo
- rice: cơm
- salad: rau trộn
- cheese: pho mát
- bread: bánh mì
- beer: bia
- wine: rượu
- coffee: cà phê
- tea: trà
- water: nước lọc
- fruit juice: nước hoa quả
- fruit smoothies: sinh tố hoa quả
- hot chocolate: cacao nóng
- soda: nước ngọt có ga
- still water: nước không ga
- milk: sữa
- squash: nước ép hoa quả
- orange juice: nước cam
- delicious foods: món ăn ngon
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bữa ăn
- Both offer a meal
Tất cả mời cơm
- Today's looks delicious foods
Trông đồ ăn hôm nay ngon!
- Delicious foods
Món ăn ngon quá!
- This is delicious food
Món này ngon quá!
- The food was delicious
Thức ăn ngon!
- This is too salty
Món này mặn quá!
- This doesn’t taste right
Món này không đúng vị.
- I like chicken/ fish/ beef…
Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…
- People eat more on offline
Mọi người ăn nhiều vào nhé!
- Today's food any more cooking
Hôm nay nấu nhiều thức ăn thế!
- Mother cooked the most delicious
Mẹ nấu là ngon nhất!
- Orange juice is good for the body
Nước cam rất tốt cho cơ thể đấy
- Delicious milk
Sữa ngon quá!
- Take 1 cup of lemon juice, I feel completely refreshed
Uống 1 cốc nước chanh, tôi cảm thấy sảng khoái hẳn
- I feel full
Tôi cảm thấy no.
- Meal is very nice, today
Bữa ăn hôm nay rất tuyệt!
- We will eat soup for appetizer; rice, beef, fish, salad for main course and banana, squash for dessert, today.
Chúng ta sẽ ăn canh cho món khai vị; cơm, thịt bò, cá, rau trộn cho món chính và chuối, nước ép hoa quả cho món tráng miệng.
- Could you have some more rice/ a cup milk/ a cup tea, salad…
Cho xin thêm 1 ít cơm/ 1 cốc sữa/ 1 cốc trà, rau trộn…nữa.
- Enjoy your meal!
Chúc mọi người ngon miệng!
- Help yourself !
Cứ tự nhiên đi !
- Dig in
ăn nào, bắt đầu ăn nào!
- What's for dinner ?
Tối nay có gì vậy?
- I'm starving !
Tôi đói quá
- Would you like a coffee?
Anh muốn uống cà phê chứ?
- That smells good
Thơm quá!
- Would you like anything else?
Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
Hy vọng bài chia sẻ tiếng Anh giao tiếp trong bữa ăn sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn. Chúc bạn thành công. Hôm nay ăn gì tiếng Anh là what do eat today? Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong bữa ăn hàng ngày bằng tiếng Anh. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong bữa ăn hàng ngày: Do you want to eat rice today? Hôm nay bạn có muốn ăn cơm không? What did you eat today? Hôm nay bạn đã ăn gì vậy? What should we eat for lunch? Trưa nay chúng ta ăn gì nhỉ? What’s for breakfast? Sáng nay có món gì vậy? When do we eat? Khi nào chúng ta ăn? Both offer a meal: Tất cả mời cơm. Enjoy your meal! Chúc mọi người ngon miệng! We have rice, beef, and potato soup for dinner: Chúng ta có cơm, thịt bò và súp khoai tây cho bữa tối. The food looks delicious today: Hôm nay món ăn có vẻ ngon. Wow, that's a lot of food today. Is this a special day? Wow, hôm nay có rất nhiều thức ăn. Đây có phải là một ngày đặc biệt? |