Ban truyền thông trong tiếng anh là gì năm 2024

“Communication” là giao tiếp, sự trao đổi thông tin giữa các các nhân. Đó chính là con người, là sự liên hệ, tương tác, là những gì chúng ta làm hàng ngày. “Communications” là một hệ thống truyền tải thông tin, ví dụ báo, đài, TV… Đó chính là công nghệ, là “cái loa” giúp doanh nghiệp truyền tải những thông điệp của mình tới khách hàng.

Một cuốn sách viết về “communications” sẽ cho các bạn biết về các phương tiện truyền thông, về công nghệ để việc giao tiếp trở nên hiệu quả, hơn là tương tác giữa con người với con người.

Trong khi đó, một cuốn sách về “communication” sẽ hướng dẫn các bạn cách thức để giao tiếp với người khác một cách hiệu quả và phù hợp.

Do đó, một chuyên gia truyền thông là “communications expert” (với một chữ “s” ở cuối từ) chứ không phải “communication expert”, với hàm ý cô ấy hay anh ấy hiểu rất rõ các phương thức để truyền đạt thông điệp tới khách hàng.

Truyền thông tiếng Anh là gì?

Vậy “truyền thông” theo cách hiểu của marketing là “Communication” hay “communications”? Nó tùy thuộc vào cách thức bạn hiểu thế nào là “truyền thông”. Nếu “truyền thông” liên quan nhiều tới việc sử dụng công nghệ để truyền đạt thông điệp tới với thị trường, nó là “communications”.

Còn nếu truyền thông được hiểu với nghĩa rộng hơn, nó là tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng, nó là “communication”. Cá nhân mình cho rằng, truyền thông là “communication” hơn là “communications” vì các lý do sau:

– “Communications” liên quan nhiều tới các phương thức chuyển thông tin đi (qua “mass media”), mà không quan tâm tới việc nhận thông tin về. Nó đơn giản là “truyền thông” một chiều, không phù hợp với doanh nghiệp hiện đại.

– “Communication” là nền tảng của truyền thông, bao hàm nội dung phức tạp hơn “communications” nhiều: xây dựng thông điệp, lựa chọn phương pháp tiếp cận phù hợp (đôi khi là cá nhân – personal), và nhận thông điệp từ khách hàng, phản hồi khách hàng…

Trong các tài liệu chính thống về marketing, trong “4C” cũng bao gồm:

– Customers’s wants and needs (nhu cầu và mong muốn của khách hàng)

– Costs (các loại chi phí mua hàng)

– Convenience (sự tiện lợi)

– Communication (truyền thông – giao tiếp với khách hàng)

Khi còn dạy ở Đại học Ngoại thương, mình hay nói với sinh viên, thuật ngữ “truyền thông” không nên được hiểu là việc doanh nghiệp chỉ “truyền đi thông điệp” mà còn phải hiểu là sự lắng nghe của doanh nghiệp với khách hàng. Đó mới là ý nghĩa thực sự của “communication”.

Ngành truyền thông tiếng Anh được gọi là Communications, là một lĩnh vực rộng lớn liên quan đến việc truyền đạt thông tin từ một nguồn đến một đối tượng hoặc công chúng mục tiêu. Thông tin đó bao gồm nhiều phương tiện và kênh truyền thông khác nhau để gửi thông điệp, bao gồm cả cảm biến, âm thanh, hình ảnh, văn bản, và nhiều hình thức truyền tải thông tin khác.

Ban truyền thông trong tiếng anh là gì năm 2024
ngành truyền thông tiếng anh là gì

Trong ngành truyền thông sẽ bao gồm một số chuyên ngành nhỏ khác như:

  • Truyền thông báo chí (Journalism)
  • Truyền thông thực hành (Communication practice)
  • Truyền thông đa phương tiện (Multimedia communication)
  • Nghiên cứu truyền thông (Communication studies)

Xem thêm:

PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI LỚN TUỔI NHANH VÀ HIỆU QUẢ

II. Tìm hiểu về các từ vựng và thuật ngữ ngành truyền thông tiếng Anh là gì

Để có thể nắm bắt được toàn bộ kiến thức về ngành truyền thông tiếng Anh là gì, chúng ta cần phải tìm hiểu chi tiết các từ vựng và thuật ngữ của từng chuyên ngành trong ngành truyền thông

1. Các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành truyền thông báo chí

Truyền thông báo chí là một lĩnh vực quan trọng trong truyền thông đại chúng, nơi thông tin được sản xuất, xử lý, và phân phối cho công chúng thông qua các phương tiện truyền thông như báo chí, truyền hình, radio, và các nền tảng trực tuyến.

Ban truyền thông trong tiếng anh là gì năm 2024
ngành truyền thông tiếng anh là gì

Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong chuyên ngành truyền thông báo chí:

STTTừ vựng và Thuật ngữPhiên âmNghĩa1Broadcasting/ˈbrɒd.kɑːs.tɪŋ/Truyền hình và phát thanh.2Journalism/ˈdʒɜː.nə.lɪzəm/Ngành nghề báo chí.3Press Release/pres rɪˈliːs/Thông cáo báo chí.4Editorial/ˌed.ɪˈtɔː.ri.əl/Bài viết phê bình.5Headline/ˈhed.laɪn/Tiêu đề.6Byline/ˈbaɪ.laɪn/Dòng tác giả.7Columnist/ˈkɒl.ə.mɪst/Nhà bình luận.8Feature Article/ˈfiː.tʃər ˈɑː.tɪ.kəl/Bài viết đặc sắc.9Circulation/ˌsɜː.kjʊˈleɪ.ʃən/Lượng phát hành.10Deadline/ˈded.laɪn/Hạn chót.11Scoop/skuːp/Tin đặc biệt, tin nóng.12Op-Ed/ɒp ˈed/Bài viết ý kiến.13Copy Editor/ˈkɒp.i ˈed.ɪ.tər/Biên tập viên bản sao.14Press Conference/pres ˈkɒn.fər.əns/Họp báo.15Media Kit/ˈmiː.di.ə kɪt/Bộ truyền thông.16Fact-Checking/fækt ˈʧek.ɪŋ/Kiểm tra sự thật.17Public Relations (PR)/ˈpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/Quan hệ công chúng.18Spin/spɪn/Xoay sự kiện.19Leak/liːk/Rò rỉ tin tức.20Freelancer/ˈfriː.læns.ər/Nhà báo tự do.21Muckraker/ˈmʌk.reɪ.kər/Nhà báo làm sáng tỏ sự thật.22Newsworthy/ˈnjuːzˌwɜː.ði/Đáng tin cậy.23Press Secretary/pres ˈsek.rə.təri/Người phát ngôn.24Media Outlet/ˈmiː.di.ə ˈaʊt.lɛt/Cơ sở truyền thông.25Wire Service/waɪə ˈsɜː.vɪs/Dịch vụ tin tức truyền tải.26Podcast/ˈpɒd.kɑːst/Chương trình radio trực tuyến.27Anchor/ˈæŋ.kər/Người dẫn chương trình.28Beat Reporting/biːt rɪˈpɔːt.ɪŋ/Phóng sự chuyên đề.29Off the Record/ɒf ðə ˈrek.ɔːd/Nói chuyện không công bố.30Gatekeeper/ˈɡeɪtˌkiː.pər/Người quản lý nội dung.31Ticker Tape/ˈtɪk.ə ˌteɪp/Dòng chữ chạy trên màn hình.32Photojournalism/ˌfəʊ.təʊˈdʒɜː.nə.lɪz.əm/Nghệ thuật chụp ảnh báo chí.33Caption/ˈkæp.ʃən/Chú thích ảnh.34Media Bias/ˈmiː.di.ə baɪəs/Chệch hướng thông tin.35Press Pass/pres pæs/Thẻ báo giới.36Plagiarism/ˈpleɪ.dʒərɪz.əm/Đạo văn.37Inverted Pyramid/ɪnˈvɜːtɪd ˈpɪrəmɪd/Cấu trúc kim tự tháp đảo ngược.38Public Opinion/ˈpʌb.lɪk əˈpɪnjən/Ý kiến công chúng.39Media Literacy/ˈmiː.di.ə ˈlɪt.ər.ə.si/Năng lực đọc hiểu truyền thông.40Embargo/ɪmˈbɑː.ɡəʊ/Cấm phát hành.41Ethics/ˈeθɪks/Đạo đức nghề nghiệp.42Yellow Journalism/ˈjel.oʊ ˈdʒɜːr.nə.lɪz.əm/Báo chí màu vàng.43Ombudsman/ˈɒm.bədz.mən/Người giám sát đạo đức.44Press Club/pres klʌb/Câu lạc bộ báo chí.45Broadcast Journalism/ˈbrɒd.kɑːst ˈdʒɜːr.nə.lɪzəm/Báo chí truyền hình và phát thanh.46Photo Op/ˈfoʊ.t̬oʊ ˌɑːp/Cơ hội chụp ảnh.47Diversity in Media/daɪˈvɜː.sə.t̬i ɪn ˈmiː.di.ə/Đa dạng trong truyền thông.48Subscriber/səbˈskraɪ.bər/Người đặt mua báo.49Media Storm/ˈmiː.di.ə stɔːrm/Sự kiện truyền thông lớn.50Censorship/ˈsen.sər.ʃɪp/Kiểm duyệt thông tin.

Xem thêm:

TÊN TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ B CHO NỮ VÀ NAM CỰC Ý NGHĨA

2. Các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành truyền thông thực hành

Truyền thông thực hành là nhóm ngành thường xuyên kết hợp làm việc với chuyên ngành báo chí, với nhiệm vụ làm cầu nối, hỗ trợ việc truyền tải các thông tin được hoạt động một cách trơn tru nhất có thể.

Ban truyền thông trong tiếng anh là gì năm 2024
ngành truyền thông tiếng anh là gì

Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ về chuyên thành truyền thông thực hành mà bạn nên biết:

STTTừ vựng và Thuật ngữPhiên âmNghĩa1Storyboarding/ˈstɔːriˌbɔːrdɪŋ/Việc lập kịch bản hình ảnh.2Green Screen/ɡriːn skriːn/Màn hình xanh lá cây để thêm hình ảnh sau khi quay.3Soundbite/saʊndbaɪt/Đoạn âm thanh ngắn và ấn tượng.4Voiceover/ˈvɔɪs.oʊ.vər/Giọng đọc ngoại vi.5Cutaway/ˈkʌt.ə.weɪ/Phân đoạn hình ảnh được chèn vào trong video.6Rundown/ˈrʌn.daʊn/Danh sách chương trình sắp xếp.7Teleprompter/ˈtelɪˌprɑːmptər/Máy hiển thị văn bản để đọc khi quay video.8B-Roll/ˈbiːˌroʊl/Phân đoạn video phụ để chèn vào trong tin tức.9Dissolve/dɪˈzɒlv/Hiệu ứng chuyển cảnh mờ dần.10Cue/kjuː/Tín hiệu bắt đầu hoặc kết thúc.11Lavalier Microphone/ˌlæv.əlˈɪər ˈmaɪ.krəˌfoʊn/Micro đeo cổ.12Frame Rate/freɪm reɪt/Tốc độ khung hình mỗi giây.13Aspect Ratio/ˈæspekt ˈreɪʃi.oʊ/Tỷ lệ khung hình.14Compression/kəmˈprɛʃən/Nén dữ liệu hình ảnh và âm thanh.15White Balance/waɪt ˈbæləns/Cân bằng màu trắng.16Dolly Shot/ˈdɑːli ʃɑːt/Quay từ trên một chiếc xe đẩy.17Gaffer/ˈɡæfər/Người quản lý ánh sáng trong quay phim.18Boom Microphone/buːm ˈmaɪkrəˌfoʊn/Microphone gắn trên gậy để thu âm từ xa.19Cinephile/ˈsɪn.ə.faɪl/Người yêu thích điện ảnh.20Post-Production/poʊst prəˈdʌk.ʃən/Quá trình xử lý sau khi quay phim.21Vlog/vlɑːɡ/Video blog.22Jingle/ˈdʒɪŋɡəl/Âm nhạc quảng cáo ngắn và nhớ đơn.23ISO/ˌaɪ es ˈoʊ/Độ nhạy sáng của máy ảnh.24Transcode/ˈtræns.koʊd/Chuyển đổi định dạng video.25Depth of Field/dɛpθ əv fild/Độ sâu trường ảnh.26Panning/ˈpænɪŋ/Quay máy ảnh từ trái sang phải hoặc ngược lại.27Zoom Out/In/zuːm aʊt/ɪn/Phóng to hoặc thu nhỏ ảnh.28Saturation/ˌsætʃ.əˈreɪ.ʃən/Độ bão hòa màu.29Foley Artist/ˈfoʊli ˌɑːrtɪst/Người tạo ra âm thanh hiệu ứng.30Slate/sleɪt/Bảng thông tin về cảnh khi quay.31Tracking Shot/ˈtrækɪŋ ʃɒt/Quay từ một vị trí di chuyển.32Casting Call/ˈkæs.tɪŋ kɔːl/Lời mời tham gia casting.33Key Grip/kiː ɡrɪp/Người trợ lý đạo diễn nghệ thuật.34Vignette/vɪnˈjet/Hiệu ứng làm đen mép ảnh.35Logline/ˈlɔːɡlaɪn/Mô tả ngắn gọn về nội dung của một tác phẩm.36Live Streaming/laɪv ˈstriːmɪŋ/Truyền hình trực tiếp qua mạng.37NLE (Non-Linear Editing)/ɛn el iː/Chỉnh sửa không tuyến tính.38CGI (Computer-Generated Imagery)/siːdʒi/Hình ảnh máy tính tạo ra.39Framing/freɪmɪŋ/Cách bố trí hình ảnh trong khung hình.40Aspect Ratio/ˈæspekt ˈreɪʃi.oʊ/Tỷ lệ chiều rộng và chiều cao của màn hình.41JPEG/ˈdʒeɪpɛɡ/Định dạng hình ảnh nén.42Luminance/ˈluːmɪnəns/Độ sáng của một hình ảnh.43Pixel/ˈpɪksəl/Đơn vị cơ bản của hình ảnh số.44Storyboard/ˈstɔːriˌbɔːrd/Bản kịch hình minh họa.45Subtitles/ˈsʌbtaɪtlz/Phụ đề.46VFX (Visual Effects)/viː ɛf ɛks/Hiệu ứng hình ảnh.47Widescreen/waɪdskriːn/Định dạng màn hình rộng.48Clapperboard/ˈklæpərbɔːrd/Bảng ghi âm khi quay phim.49Cinematography/ˌsɪnəˈmætəɡrəfi/Nghệ thuật quay phim.50Documentary/ˌdɒkjəˈmɛntəri/Phim tài liệu.

3. Các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành truyền thông đa phương tiện tiếng Anh

Một chuyên ngành đặc biệt khác của ngành truyền thông, đó là truyền thông thông đa phương tiện. Vậy truyền thông đa phương tiện tiếng Anh là gì?

Ban truyền thông trong tiếng anh là gì năm 2024
ngành truyền thông tiếng anh là gì

Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ về ngành truyền thông đa phương tiện tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo

STTTừ vựng và Thuật ngữPhiên âmNghĩa1Livestreaming/ˈlaɪvˌstriːmɪŋ/Truyền hình trực tuyến.2Algorithm/ˈælɡəˌrɪðəm/Thuật toán.3Engagement/ɪnˈɡeɪdʒmənt/Tương tác người dùng.4Clickbait/klɪkbeɪt/Tiêu đề gây chú ý để tăng lượt xem.5Infographic/ˌɪnfoʊˈɡræfɪk/Đồ họa thông tin.6Analytics/ænəˈlɪtɪks/Phân tích dữ liệu.7Subscriber Base/səbˈskraɪbər beɪs/Cộng đồng người đăng ký.8Webinar/ˈwɛbɪnɑːr/Hội thảo trực tuyến.9Podcasting/ˈpɒdkæstɪŋ/Sáng tạo nội dung âm thanh.10Augmented Reality (AR)/ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti/Thực tế ảo.11Influencer Marketing/ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkətɪŋ/Quảng cáo thông qua người ảnh hưởng.12UGC (User-Generated Content)/juːʒiː siː ˈjuːzər-ˈdʒɛnəˌreɪtɪd ˈkɒntɛnt/Nội dung người dùng tạo ra.13Dark Social/dɑːrk ˈsoʊʃəl/Chia sẻ thông tin qua các kênh riêng tư.14Chatbot/ˈʧætbɒt/Robot trò chuyện tự động.15Geotargeting/ˌdʒioʊˈtɑːrɡɪtɪŋ/Quảng cáo dựa trên vị trí địa lý.16CTA (Call to Action)/ˌsiːˌtiːˈeɪ/Lời kêu gọi hành động.17A/B Testing/eɪ biː ˈtɛstɪŋ/Thử nghiệm A/B.18Filter Bubble/ˈfɪltər ˈbʌbl/Bong bóng lọc thông tin.19Livetweeting/ˈlaɪvˌtwiːtɪŋ/Gửi tweet trong thời gian thực.20SEO (Search Engine Optimization)/ɛs iː oʊ/Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.21Crowdsourcing/kraʊdˈsɔːrsɪŋ/Huy động ý kiến cộng đồng.22DVR (Digital Video Recorder)/ˌdiː viː ˈɑːr/Máy ghi hình số.23Cookie/ˈkʊki/Dữ liệu theo dõi người dùng.24Snackable Content/ˈsnækəbəl ˈkɒntɛnt/Nội dung dễ tiêu thụ.25OTT (Over-the-Top)/oʊ ti ti/Dịch vụ truyền hình qua internet.26CTV (Connected TV)/kəˈnɛktɪd ti viː/TV kết nối internet.27Captioning/ˈkæpʃənɪŋ/Gắn phụ đề.28Periscope/ˈpɛrɪˌskoʊp/Ứng dụng truyền hình video trực tiếp.29Newsjacking/nuzˌʤækɪŋ/Sử dụng sự kiện nóng để quảng cáo.30Affiliate Marketing/əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị liên kết.31Data Mining/ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/Khai thác dữ liệu.32Target Audience/ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/Đối tượng mục tiêu.33Geo-Fencing/dʒioʊ ˈfɛnsɪŋ/Thiết lập vùng địa lý hữu ích.34Deep Linking/diːp ˈlɪŋkɪŋ/Liên kết trực tiếp đến nội dung cụ thể.35Viral Marketing/ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị viral.36Keyword Density/ˈkiːwɜːrd ˈdɛnsəti/Mật độ từ khóa.37Multichannel Marketing/ˈmʌltiˌʧænəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị đa kênh.38In-App Advertising/ɪn-æp ˈædvərˌtaɪzɪŋ/Quảng cáo trong ứng dụng.39Subscriber Retention/səbˈskraɪbər rɪˈtɛnʃən/Giữ chân người đăng ký.40KPI (Key Performance Indicator)/keɪ piː ˈaɪ/Chỉ số hiệu suất chính.41Content Calendar/ˈkɒntɛnt ˈkæləndər/Lịch phát sóng nội dung.42Targeted Advertising/ˈtɑːrɡɪtɪd ˈædvərˌtaɪzɪŋ/Quảng cáo có mục tiêu.43Vlogosphere/ˈvlɒɡoʊsfɪr/Cộng đồng vloggers.44Keyword Research/ˈkiːwɜːrd rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu từ khóa.45Ephemeral Content/ˈɛfəmərəl ˈkɒntɛnt/Nội dung thoáng qua.46Heatmap/ˈhitmæp/Bản đồ nhiệt.47Conversion Rate/kənˈvɜːrʒən reɪt/Tỷ lệ chuyển đổi.48Ad Blocker/æd ˈblɒkər/Phần mềm chặn quảng cáo.49Monetization/ˌmɒnɪtaɪˈzeɪʃən/Kiếm tiền từ nội dung.50Push Notification/pʊʃ ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃən/Thông báo đẩy.

4. Các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành nghiên cứu truyền thông

Đặc điểm quan trọng của ngành này là quan sát và đánh giá các hiện tượng xã hội dưới ảnh hưởng của truyền thông. Nghiên cứu này tập trung vào thu thập và phân tích dữ liệu liên quan để xây dựng các nghiên cứu hoặc lý thuyết mới.

Ban truyền thông trong tiếng anh là gì năm 2024
ngành truyền thông tiếng anh là gì

Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ về ngành truyền thông nghiên cứu tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo

STTTừ vựng và Thuật ngữPhiên âmNghĩa1Semiotic Analysis/siːˈmɪɒtɪk əˈnæləsɪs/Phân tích dấu hiệu.2Framing Analysis/freɪmɪŋ əˈnæləsɪs/Phân tích khung cảnh.3Content Analysis/ˈkɒntɛnt əˈnæləsɪs/Phân tích nội dung.4Hypodermic Needle Theory/ˌhaɪpəˈdɜrmɪk ˈniːdl ˈθɪəri/Lý thuyết kim tiêm dưới da.5Cultural Studies/ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/Nghiên cứu văn hóa.6Participant Observation/pɑːrˈtɪsɪpənt ˌɒbzərˈveɪʃən/Quan sát tương tác.7Field Experiment/fiːld ɪksˈperɪmənt/Thử nghiệm trên thực địa.8Cognitive Dissonance/ˈkɒɡnɪtɪv dɪˈsɒnəns/Mâu thuẫn nhận thức.9Selective Exposure/sɪˈlɛktɪv ɪkˈspoʊʒər/Tiếp xúc lựa chọn.10Longitudinal Study/ˌlɒn.dʒɪˈtjuː.dənl ˈstʌdi/Nghiên cứu dài hạn.11Reflexivity/rɪˈflɛksɪvəti/Tự phản ánh.12Gatekeeping Theory/ˈɡeɪtˌkiːpɪŋ ˈθɪəri/Lý thuyết làm cổng.13Qualitative Research/ˈkwɒlɪˌteɪtɪv rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu chất lượng.14Quantitative Research/ˈkwɒntɪˌteɪtɪv rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu lượng số.15Causal Relationship/ˈkɔːzl rɪˈleɪʃənʃɪp/Mối quan hệ nhân quả.16Survey Research/ˈsɜːrveɪ rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu khảo sát.17Intercultural Communication/ˌɪntərˈkʌltʃərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/Giao tiếp đa văn hóa.18Reception Analysis/rɪˈsɛpʃən əˈnæləsɪs/Phân tích phản ứng.19Ethnography/ɛnˈθnɒɡrəfi/Nghiên cứu dân tộc học.20Agenda-Setting Theory/əˈdʒɛndə ˈsɛtɪŋ ˈθɪəri/Lý thuyết đặt chủ đề.21Triangulation/ˌtraɪæŋɡjəˈleɪʃən/Phương pháp tam giác.22In-depth Interview/ɪn-dɛpθ ˈɪntərvjuː/Phỏng vấn sâu rộng.23Ecological Model/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈmɒdl̩/Mô hình sinh thái học.24Framing Theory/freɪmɪŋ ˈθɪəri/Lý thuyết khung cảnh.25Media Ecology/ˈmidiə ɪˈkɒlədʒi/Sinh thái truyền thông.26Ethical Considerations/ˈɛθɪkəl kənˌsɪdəˈreɪʃənz/Xem xét đạo đức.27Experiential Sampling/ɪkˌspɪriˈɛnʃəl ˈsæmplɪŋ/Lấy mẫu trải nghiệm.28Critical Cultural Studies/ˈkrɪtɪkəl ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/Nghiên cứu văn hóa phê phán.29Symbolic Interactionism/sɪmˈbɒlɪk ˌɪntərˈækʃəˌnɪzəm/Chủ nghĩa tương tác biểu tượng.30Social Identity Theory/ˈsoʊʃəl aɪˈdɛntɪti ˈθɪəri/Lý thuyết định danh xã hội.31Inferential Statistics/ɪnˌfɛrənˈʃəl stəˈtɪstɪks/Thống kê suy luận.32Narrative Analysis/ˈnærətɪv əˈnæləsɪs/Phân tích nghệ thuật kể chuyện.33Interpretive Research/ɪnˈtɜːprɪtɪv rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu diễn giải.34Action Research/ˈækʃən rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu hành động.35Cohort Analysis/koʊˈhɔːrt əˈnæləsɪs/Phân tích nhóm tuổi.36Conceptual Framework/kənˈsɛptʃuəl ˈfreɪmwɜːrk/Khung cảnh khái niệm.37Media Literacy/ˈmidiə ˈlɪtərəsi/Năng lực đọc hiểu truyền thông.38Transactional Model/trænˈzækʃənl ˈmɒdl̩/Mô hình giao dịch.39Rhetorical Analysis/rɪˈtɒrɪkəl əˈnæləsɪs/Phân tích biện trình.40Sampling Bias/ˈsæmplɪŋ baɪəs/Sai lệch mẫu.41Cultural Hegemony/ˈkʌltʃərəl hɪˈɡɛməni/Ưu thế văn hóa.42Nomothetic Approach/ˌnoʊməˈθɛtɪk əˈproʊʧ/Tiếp cận luật lệ.43Epistemology/ɪˌpɪstəˈmɒlədʒi/Nghiên cứu tri thức.44Media Framing/ˈmidiə ˈfreɪmɪŋ/Tạo khung truyền thông.45Feminist Media Studies/ˈfɛmɪnɪst ˈmidiə ˈstʌdiz/Nghiên cứu truyền thông theo lập trường nữ quyền.46Media Convergence/ˈmidiə kənˈvɜːrdʒəns/Hội tụ truyền thông.47Propaganda Analysis/ˌprɑːpəˈɡændə əˈnæləsɪs/Phân tích tuyên truyền.48Normative Theory/ˈnɔːrmətɪv ˈθɪəri/Lý thuyết chủ nghĩa chuẩn mực.49Descriptive Research/dɪˈskrɪptɪv rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu miêu tả.50Dyadic Communication/ˈdaɪˈædɪk kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/Giao tiếp truyền thông giữa 2 người

III. Các mẫu câu giao tiếp ngành truyền thông tiếng Anh là gì

Ban truyền thông trong tiếng anh là gì năm 2024
ngành truyền thông tiếng anh là gì

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng thường được sử dụng trong ngành truyền thông:

  1. Gặp mặt và giới thiệu:
    • Hi, I’m [Your Name], a communications specialist. Nice to meet you!
    • Hello, I’m from the communications department. My name is [Your Name].
  2. Mô tả công việc:
    • I’m responsible for managing the company’s social media accounts and creating engaging content.
    • My role involves coordinating press releases and handling media relations.
  3. Hỏi về dự án hoặc chiến dịch:
    • Can you tell me more about the current marketing campaign you’re working on?
    • How is the new product launch being communicated to the public?
  4. Thảo luận về chiến lược truyền thông:
    • What strategies do you think are most effective for reaching our target audience?
    • How can we improve our internal communication within the company?
  5. Đề cập đến các xu hướng mới:
    • Have you noticed any emerging trends in the field of communications recently?
    • It seems like video content is becoming more popular. How are we adapting to this trend?
  6. Nêu ý kiến hoặc đề xuất ý kiến:
    • I believe incorporating more visuals in our presentations could enhance audience engagement.
    • What if we explore influencer partnerships for our next promotional campaign?
  7. Thảo luận về sự kiện hoặc hội nghị:
    • Are you attending the industry conference next month? It could be a great networking opportunity.
    • The upcoming event is an excellent platform for us to showcase our brand. What’s our strategy for it?
  8. Hỏi về phản hồi hoặc đánh giá:
    • How have our recent communications efforts been received by our audience?
    • Have we received any feedback on the latest press release?
  9. Giao tiếp với đồng nghiệp:
    • I’m working on a project that intersects with your department. Can we schedule a meeting to discuss collaboration?
    • Is there anything specific you need from the communications team for your upcoming project?
  10. Đề cập đến lịch trình hoặc deadline:
  11. * We need to finalize the press release by Friday. Can you provide your input before then?
    • The deadline for submitting the article to the magazine is approaching. Do we have all the necessary information?

IV. Một số bài tập về ngành truyền thông tiếng Anh

Bài Tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Communication and media studies explore the (1) _________ of messages through various channels, including traditional media, digital platforms, and interpersonal interactions. A degree in this field typically covers areas such as journalism, public relations, advertising, digital media, and film. Students learn about communication theories, media production, research methods, and the ethical (2) _________ involved in the industry.

Đáp án:

1. creation

2. considerations

Bài Tập 2: Lựa chọn đáp án đúng

1. Public relations (PR) is crucial in managing and maintaining a __________ image for individuals, organizations, or brands.

  1. positive
  2. negative
  3. neutral
  4. subjective

2. Journalism plays a __________ role in informing the public, fostering transparency, and holding individuals and institutions accountable.

  1. secondary
  2. tertiary
  3. crucial
  4. minor

Đáp án:

1. a. positive

2. c. crucial

Bài Tập 3: Viết bài luận ngắn về ngành truyền thông xã hội trong tiếng Anh

Viết một bài luận ngắn (khoảng 150-200 từ) về ảnh hưởng của truyền thông xã hội đối với quan hệ xã hội và giao tiếp. Nêu rõ cả tính tích cực và tiêu cực của việc này.

Đáp án:

Social media has undeniably transformed how we communicate and interact with one another. On the positive side, it has connected people across the globe, fostering friendships and collaborations that wouldn’t have been possible before. Social media platforms provide a space for individuals to share diverse perspectives and engage in meaningful discussions.

However, the impact is not without challenges. The rise of online misinformation and cyberbullying are significant concerns. Additionally, the constant exposure to curated images on social media may contribute to unrealistic expectations and mental health issues.

In conclusion, while social media enhances global connectivity and communication, it also brings about challenges that need to be addressed. Balancing the positive and negative aspects of social media is crucial for harnessing its full potential while mitigating its adverse effects.

V. Kết luận

Trên đây là toàn bộ kiến thức để giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành truyền thông tiếng Anh là gì. WISE English mong rằng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc sắp tới. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Tôi muốn truyền tải thông điệp tiếng Anh là gì?

- truyền tải thông điệp (convey a message): He was sent to convey a message to the U.N. Secretary General. (Ông được cử đến để truyền tải một thông điệp tới Tổng thư ký Liên Hợp Quốc.)

Truyền thông tiếng Anh Việt là gì?

TRADITION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Chuyên ngành truyền thông tiếng Anh là gì?

Ngành truyền thông tiếng Anh được gọi là Communications, là một lĩnh vực rộng lớn liên quan đến việc truyền đạt thông tin từ một nguồn đến một đối tượng hoặc công chúng mục tiêu.

Communication Department là gì?

Bộ phận truyền thông là một đơn vị trong một tổ chức, công ty có trách nhiệm tạo dụng và quảng bá hình ảnh thương hiệu của công ty đến tất cả những bên liên quan thông qua việc thực hiện chức năng truyền thông.