Bảng báo giá văn phòng phẩm bằng tiếng anh năm 2024

BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM 2024

  • Báo giá đã báo gồm thuế GTGT (VAT) 10%
  • Báo giá đã bao gồm chi phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội với đơn hàng trên 900k
  • Báo giá có thể thay đổi giá tùy theo tình hình thị trường sẽ được công ty thông báo khi có biến động
  • Đổi trả hàng hóa trong vòng 7 ngày kể từ ngày giao đến khách hàng với tình trạng hàng hóa còn nguyên đai, nguyên kiện, nguyên tem mác

Bảng báo giá văn phòng phẩm bằng tiếng anh năm 2024

Bảng giá văn phòng phẩm mới nhất 2024

Văn phòng phẩm 247 xin gửi bảng giá văn phòng phẩm 2024 tới quý khách hàng như sau:

STT Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá chưa VAT Đơn giá có VAT 8+10%

I.GIẤY IN A4 – GIẤY IN A5 – GIẤY IN A3 – GIẤY PHOTOCOPY – GIẤY A0 (Bảng giá văn phòng phẩm)

1 Giấy in Double A A4 70gsm Ram 75,000 81,000 2 Giấy in Double A A4 80gsm 95,000 102,600 3 Giấy in Double A A5 70gsm 42,000 45,360 4 Giấy in Double A A3 70gsm 150,000 162,000 5 Giấy in IK Plus A4 70gsm Ram 68,000 73,440 6 Giấy in IK Plus A4 80gsm 88,000 95,040 7 Giấy in IK Plus A5 70gsm 39,000 42,120 8 Giấy in IK Plus A3 70gsm 140,000 151,200 9 Giấy in Quality A4 70gsm Ram 66,000 71,280 10 Giấy in Quality A3 70gsm 140,000 151,200 11 Giấy in Paper One A4 70gsm Ram 70,000 75,600 12 Giấy in Paper One A4 80gsm 86,000 92,880 13 Giấy in Paper One A3 70gsm 140,000 151,200 14 Giấy in Paper One A5 70gsm 35,000 37,800 15 Giấy in Pagi Boss A4 70gsm Ram 72,000 77,670 16 Giấy in Pagi Đỏ A4 70+gsm 75,000 81,000 17 Giấy in Pagi xanh tím A4 70gsm 62,000 66,960 18 Giấy in Pagi Đỏ tím A4 65gsm 58,000 62,640 19 Giấy in Pagi Cam tím A4 60gsm 57,000 61,560 20 Giấy in Idea A4 70gsm Ram 60,000 64,800 21 Giấy in Natural A4 70gsm Ram 69,000 74,520 22 Giấy in Epaper A4 70gsm Ram 65,000 70,200 23 Giấy in Green Pine A4 70gsm Ram 64,000 69,120 24 Giấy in Green Pine A4 65gsm 62,000 66,960 25 Giấy in Bãi Bằng A4 70gsm Ram 58,000 62,640 26 Giấy in Bãi Bằng A3 70gsm 112,000 120,960 27 Giấy in KING100 A4 70gsm Ram 63,000 68,040 28 Giấy in KING100 A3 70gsm 130,000 140,400 29 Giấy in màu Paper Line A4 80gms Ram 125,000 135,000 30 Giấy in khổ lớn A0 Cuộn 400,000 432,000 31 Giấy in khổ lớn A1 350,000 378,000 32 Giấy in khổ lớn A2 300,000 324,000 33 Giấy in khổ lớn A3 200,000 216,000 34 Giấy in ảnh 1 mặt A4 135gsm Tập 100,000 108,000 35 Giấy in ảnh 1 mặt A4 200gsm 90,000 97,200 36 Giấy in ảnh 1 mặt A4 230gsm 90,000 97,200 37 Giấy in ảnh 1 mặt A3 135gsm 200,000 216,000 38 Giấy in ảnh 1 mặt A3 230gsm 180,000 194,400 39 Giấy in ảnh 2 mặt A4 160gsm 100,000 108,000 40 Giấy in ảnh 2 mặt A4 260gsm 100,000 108,000 41 Giấy in ảnh 2 mặt A4 300gsm 130,000 140,400

II.BÌA MÀU – BÌA ĐÓNG HỒ SƠ – BÌA TRỘN – BÌA MICA TRONG – BÌA MICA SẦN

1 Bìa màu xanh Biển A4 One Tập 40,000 43,200 2 Bìa màu xanh Lá A4 One 40,000 43,200 3 Bìa màu Vàng A4 One 40,000 43,200 4 Bìa màu Hồng A4 One 40,000 43,200 5 Bìa màu xanh Biển A4 T&T Tập 50,000 54,000 6 Bìa màu xanh Lá A4 T&T 50,000 54,000 7 Bìa màu Vàng A4 T&T 50,000 54,000 8 Bìa màu Hồng A4 T&T 50,000 54,000 9 Bìa màu Trắng A4 T&T 45,000 48,600 10 Bìa màu đặc biệt A4 Tập 90,000 97,200 11 Bìa mica trong A4 loại mỏng Tập 80,000 86,400 12 Bìa mica trong A4 loại Trung 100,000 108,000 13 Bìa mica trong A4 loại Dày 110,000 118,800 14 Bìa mica trong A3 loại trung 200,000 216,000 15 Bìa mica sần A4, Mica mờ A4 Tập 150,000 162,000

II.CHIA FILE GIẤY – CHIA FILE NHỰA – PHÂN TRANG -GIẤY NHỚ – GIẤY NOTE – GIẤY THAN

1 Chia file 12 màu bằng nilon Tập 15,000 16,200 2 Chia file 10 màu bằng nilon Tập 15,000 16,200 3 Chia file 10 màu bằng giấy Tập 15,000 16,200 4 Giấy phân trang 5 màu bằng nilon Tập 15,000 16,200 5 Giấy phân trang 5 màu bằng giấy Tập 15,000 16,200 6 Giấy note 3″ x 2″ Pronoti Tập 6,000 6,480 7 Giấy note 3″ x 3″ Pronoti 10,000 10,800 8 Giấy note 3″ x 4″ Pronoti 12,000 12,960 9 Giấy note 3″ x 5″ Pronoti 15,000 16,200 10 Giấy note ký sign here Tập 35,000 37,800 11 Giấy than Horse – Thái Lan Tập 90,000 97,200 12 Giấy Decal đế Xanh A4 Tập 100,000 108,000 13 Giấy Decal đế Xanh A3 200,000 216,000 14 Giấy Decal đế Vàng Amazon A4 Tập 110,000 118,800 15 Giấy Decal đế Vàng Amazon A3 220,000 237,600 16 Giấy Decal trong – Decal bóng kính Cuộn 750,000 810,000 17 Giấy Ép Plastic A4 loại trung Tập 150,000 162,000 18 Giấy Ép Plastic A3 loại trung 300,000 324,000 19 Giấy Ép Plastic A5 loại trung 90,000 97,200 20 Giấy Ép chứng minh thư 50,000 54,000

III.BÚT BI – BÚT BI MỰC NƯỚC – BÚT KÝ – BÚT CHÌ – BÚT DẠ BẢNG – BÚT DẠ DẦU – BÚT XÓA

1 Bút bi Thiên Long mã TL027 Cây 4,000 4,320 2 Bút bi Thiên Long mã TL036 Cây 11,000 11,880 3 Bút bi Thiên Long mã TL089 Cây 4,000 4,320 4 Bút bi Thiên Long mã TL047 Cây 6,500 7,020 5 Bút bi Thiên Long mã TL025 Cây 5,000 5,400 6 Bút bi Thiên Long mã FO-024 Cây 4,500 4,860 7 Bút bi Thiên Long mã TL-023 Cây 4,500 4,860 8 Bút bi Thiên Long mã TL-093 Cây 3,800 4,104 9 Bút bính bàn đôi Thiên Long PH-02 Bộ 16,000 17,280 10 Bút bi 4 màu Cây 15,000 16,200 11 Bút bi nước xóa được Cây 15,000 16,200 12 Bút xóa nước Thiên Long CP-02 Cây 25,000 27,000 13 Bút xóa nước Thiên Long CP-05 Cây 15,000 16,200 14 Bút nước My-gel xuất xứ Hàn Quốc Cây 15,000 16,200 15 Bút nến JOKO -Ấn Độ Cây 3,000 3,240 16 Bút chữ A – Aihao Cây 3,500 3,780 17 Bút LinC Cây 11,000 11,880 18 Bút Gel -08 Thiên Long SunBeam Cây 8,000 8.640 19 Bút dạ kim PM-04 Thiên Long Cây 11,000 11,880 20 Bút dạ dầu PM-09 Thiên Long Cây 11,000 11,880 21 Bút lông bảng WB-03 Thiên Long Cây 9,000 9,720 22 Bút dạ quang X plus – 600 Cây 28,000 30,240 23 Bút đánh dấu dòng Highlighter HL-02 Cây 15,000 16,200 24 Bút đánh dấu dòng Highlighter HL-03 Cây 15,000 16,200 25 Bút dấu dòng Highlighter Staedtler Cây 20,000 21,600 26 Bút dạ kim Staedtler 334 Cây 25,000 27,000 27 Bút chì kim Staedtler Cây 35,000 37,800 28 Bút chì gỗ 2B Deli 3700 Hộp 5,500 5,940 29 Bút chì gỗ 2B Staedtler – 120 Hộp 10,000 10,800 30 Bút chì gỗ 2B Staedtler – 134 Hộp 6,000 6,480 31 Bút ký mực Gel Pentel BL-60 ngòi 1.0 Hộp 22,000 23,760 32 Bút ký mực Gel Pentel BL-57 ngòi 0.7 Hộp 20,000 21,600

IV.BĂNG DÍNH TRONG – BĂNG DÍNH GIẤY – BĂNG DÍNH DÁN SÀN – BĂNG DÍNH ĐÓNG SỔ SÁCH HỒ SƠ

1 Băng dính Simili size 3.6cm Cuộn 22,000 23,760 2 Băng dính Simili size 5cm Cuộn 25,000 27,000 3 Băng dính Simili size 7cm Cuộn 38,000 41,040 4 Băng dính văn phòng 1cm Cuộn 4,000 4,320 5 Băng dính văn phòng 1.5cm Cuộn 4,000 4,320 6 Băng dính văn phòng 2cm Cuộn 4,500 4,860 7 Băng dính Opp trong 100ya Cuộn 25,000 27,000 8 Băng dính Opp trong 200ya Cuộn 40,000 43,200 9 Băng dính giấy 1cm Cuộn 4,000 4,320 10 Băng dính giấy 2cm Cuộn 6,000 6,480 11 Băng dính giấy 5cm Cuộn 25,000 27,000 12 Băng dính 2 mặt 1cm Cuộn 5,000 5,400 13 Băng dính 2 mặt 2cm Cuộn 8,000 8,640 14 Băng dính 2 mặt 5cm Cuộn 25,000 27,000 15 Băng dính xốp xanh đen 2cm Cuộn 22,000 23,760 16 Băng dính xốp vàng 2cm Cuộn 22,000 23,760 17 Băng dính dán sàn Cuộn 35,000 37,800 18 Băng dính ghi giá Cuộn 8,000 8,640 19 Băng dính điện Cuộn 6,000 6,480

V.BÌA ACO – FILE CÒNG BẬT – FILE CÒNG ỐNG – CẶP HỘP – CẶP ĐỰNG HỒ SƠ (Bảng giá văn phòng phẩm)

1 Bìa Aco nhựa Thiên Long Cái 10,000 10,800 2 Bìa Aco giấy Plus Cái 11,000 11,880 3 Bài Aco giấy không kẹp Cái 11,000 11,880 4 File còng bật 5-7cm King-jim Cái 50,000 54,000 5 File còng bật 5cm Plus Cái 43,000 46,440 6 File còng bật 7cm Plus Cái 43,000 46,440 7 File còng bật 9cm Plus Cái 62,000 66,960 8 File còng ống 5cm King-jim 1475GSV Cái 70,000 75,600 9 File còng ống 8cm King-jim 1478GSV Cái 85,000 91,800 10 File ống 10cm King-jim 1470GSV Cái 95,000 102,600 11 File còng ống 13cm King-jim 3513 Cái 158,000 170,640 12 File còng ống 15cm King-jim 3515 Cái 160,000 172,800 13 File còng nhẫn 3302 – 2.5cm Cái 27,000 29,160 14 File còng nhẫn TC532 – 3cm Cái 30,000 32,400 15 File còng chữ D-Ring Plus Cái 40,000 43,200 16 File còng chữ 2-Ring Plus Cái 40,000 43,200 17 File còng bất 3cm Trà My Cái 30,000 32,400 18 File còng bất 5cm Trà My Cái 35,000 37,800 19 File còng bất 7cm Trà My Cái 35,000 37,800 20 File còng bất 10cm Trà My Cái 50,000 54,000 21 File còng bất Kokuyo 5-7cm Cái 53,000 57,240 22 Trình ký 1 mặt Cái 35,000 37,800 23 Trình ký 2 mặt Cái 60,000 64,800 24 Trình ký da Cái 100,000 108,000 25 File cặp hộp vuông 5-7cm Cái 25,000 27,000 26 Cặp hộp vuông 10cm Cái 40,000 43,200 27 Cặp hộp vuông 15cm Cái 40,000 43,200 28 Cặp hộp vuông 20cm Cái 50,000 54,000 29 Cặp hộp vuông 25cm Cái 90,000 97,200 30 Cặp hộp vuông 30cm Cái 100,000 108,000 31 Cặp hộp vuông 5-7cm Deli Cái 65,000 70,200 32 Cặp hộp vuông 10cm Deli Cái 80,000 86,400 33 Hòm tôn đựng tài liệu Cái 250,000 270,000

VI.TÚI CLEAR BAG – TÚI SƠ MI LỖ – FILE LÁ – FILE RÚT GÁY – CẶP 3 DÂY – FILE HỞ 2 CẠNH

1 Túi clear bag khổ A mỏng Cái 2,300 2,484 2 Túi clear bag khổ A Trung Cái 3,000 3,240 3 Túi clear bag khổ A Dày Cái 3,500 3,780 4 Túi clear bag khổ F Cái 4,000 4,320 5 Túi sơ mi lỗ loại trung Tập 60,000 64,800 6 Túi sơ mi lỗ loại dày – đẹp Plus Tập 160,000 172,800 7 File 20 lá Flex office Cái 35,000 37,800 8 File 40 lá Flex office Cái 60,000 64,800 9 File 60 lá Flex office Cái 70,000 75,600 10 File 80 lá Flex office Cái 90,000 97,200 11 File 100 lá Flex office Cái 95,000 102,600 12 File rút gáy Thăng Long Cái 10,000 10,800 13 File rút gáy Deli Cái 11,000 11,880 14 Cặp 3 dây si Cái 30,000 32,400 15 Cặp 3 dây giấy Cái 20,000 21,600 16 File hở 2 cạnh Cái 3,500 3,780

VII.GIÁ 3 NGĂN – KHAY 3 TẦNG – HỘP ĐỰNG BÚT – KHAY CẮM BÚT (Bảng giá văn phòng phẩm)

1 Giá tài liệu 3 ngăn Chiếc 90,000 97,200 2 Giá tài liệu 2 ngăn sắt Chiếc 260,000 280,800 3 Giá tài liệu 4 ngăn Chiếc 130,000 140,400 4 Khay đựng tài liệu 3 tầng nhựa Chiếc 160,000 172,800 5 Khay đựng tài liệu 3 tầng Mica – Deli Chiếc 320,909 346,852 6 Khay menu A4 Chiếc 100,000 108,000 7 Hộp đựng bút xoay chiều HR Cái 40,000 43,200 8 Hộp đựng bút nhựa Deli mã 904 Cái 48,000 48,600 9 Hộp đựng bút mica Deli mã 906 Cái 55,000 59,400 10 Cốc lưới sắt đựng bút Deli Lọ 45,000 48,600 11 Hộp đựng ghim cài tam giác Lọ 25,000 27,000 12 Khay cắm bút bằng gỗ mã HX-1025 Hộp 170,000 183,600 13 Khay dấu lăn vân tay Cái 100,000 108,000

VIII.MÁY BẤM GHIM – MÁY ĐỤC LỖ – CHÂN GHIM – GHIM CÀI (Bảng giá văn phòng phẩm)

1 Máy dập ghim đại Deli 0395 Cái 480,000 582,000 2 Máy dập ghim đại Kwtri-O 50LA Cái 450,000 495,000 3 Dập ghim xoay chiều Deli Cái 78,000 85,800 4 Dập ghim số 10 Plus Cái 35,000 38,500 5 Đục lỗ 15 tờ Deli Cái 90,000 99,000 6 Đục lỗ 20 tờ Deli Cái 120,000 132,000 7 Đục lỗ 35 tờ Deli Cái 150,000 165,000 8 Đục lỗ 35 tờ Kwtri-O Cái 150,000 165,000 9 Đục lỗ 150 tờ Deli Cái 1,500,000 1,650,000 10 Đục lỗ 70 tờ Kwtri-O 09670 Cái 400,000 440,000 11 Đục lỗ đại 240 tờ Kwtri-O 09330 Cái 1,800,000 1,980,000 12 Chân ghim – Đạn ghim số 10 Hộp 5,000 5,500 13 Đạn ghim 24/6 – Ghim số 3 Hộp 10,000 11,000 14 Đạn ghim 23/8 Hộp 18,000 19,800 15 Đạn ghim 23/10 Hộp 22,000 24,200 16 Đạn ghim 23/13 Hộp 24,000 26,400 17 Đạn ghim 23/15 Hộp 25,000 27,500 18 Đạn ghim 23/17 Hộp 27,000 29,700 19 Đạn ghim 23/20 Hộp 30,000 33,000 20 Nhổ ghim – nhổ chân ghim Cái 16,000 17,600 21 Nhổ đinh ghim – nhổ chân ghim Cái 80,000 88,000 22 Ghim cài – Ghim tam giác Hộp 5,000 5,500 23 Ghim cài đầu tròn – C82 Hộp 9,000 9,900 24 Kẹp bướm – kẹp sắt đen 15mm Hộp 6,500 7,150 25 Kẹp bướm – kẹp sắt đen 19mm Hộp 9,000 9,900 26 Kẹp bướm – kẹp sắt đen 25mm Hộp 14,000 15,400 27 Kẹp bướm – kẹp sắt đen 32mm Hộp 16,000 17,600 28 Kẹp bướm – kẹp sắt đen 41mm Hộp 30,000 33,000 29 Kẹp bướm – kẹp sắt đen 51mm Hộp 33,000 36,300 30 Kẹp bướm màu – 15mm Hộp 45,000 49,500 31 Kẹp bướm màu – 19mm Hộp 45,000 49,500 32 Kẹp bướm màu – 25mm Hộp 55,000 60,500 33 Kẹp bướm màu – 32mm Hộp 55,000 60,500 34 Kẹp bướm màu – 41mm Hộp 65,000 61,500 35 Kẹp bướm màu – 51mm Hộp 70,000 77,000 36 Kẹp Inox 31mm Lốc 80,000 88,000 37 Kẹp Inox 64mm Lốc 80,000 88,000 38 Cắt băng dính để bàn Cái 25,000 27,500 39 Cắt băng dính loại tay cầm Cái 48,000 52,800 40 Súng bắn keo Cái 80,000 88,000 41 Súng bắn giá Cái 350,000 385,000

IX.TẨY CHÌ – GỌT CHÌ – THƯỚC KẺ – THƯỚC DÀI – BÔNG XÓA BẢNG – MÚT ĐẾM TIỀN

1 Tẩy chì plus Gôm 7,000 7,560 2 Gọt bút chì – chuốt bút chì Deli 0578 Cái 12,000 12,960 3 Gọt bút chì – chuốt bút chì Deli 0594 Cái 6,000 6,480 4 Thước kẻ 20cm Cái 6,000 6,480 5 Thước kẻ 30cm Cái 7,000 7,560 6 Thước kẻ cuộn bằng kim loại – 5m Cái 40,000 43,200 7 Bông xóa bảng trắng Cái 20,000 21,600 8 Mút đếm tiền Cái 11,000 11,880 9 Sáp đếm tiền Cái 9,000 9,720 10 Mút đếm tiền dạng bi tròn Cái 15,000 16,200 11 Cắm bưu Cái 20,000 21,600 12 Nam châm cúc áo Vỉ 20,000 21,600 13 Ghim bảng – Đinh mũ nhựa Hộp 20,000 21,600 14 Chun vòng Túi 25,000 27,000

X.MÁY ĐÓNG GÁY XOẮN – GÁY XOẮN NHỰA – XOẮN SẮT

1 Máy đóng gáy xoắn nhựa E-bind Cái 2,000,000 2,200,000 2 Máy đóng gáy xoắn nhựa HumBurg Cái 6,000,000 6,600,000 3 Máy đóng gáy xoắn sắt Kassel 31 Cái 6,200,000 6,820,000 4 Gáy xoắn nhựa 6mm Hộp 80,000 86,400 5 Gáy xoắn nhựa 8mm Hộp 90,000 97,200 6 Gáy xoắn nhựa 10mm Hộp 100,000 108,000 7 Gáy xoắn nhựa 12mm Hộp 140,000 151,200 8 Gáy xoắn nhựa 14mm Hộp 160,000 172,800 9 Gáy xoắn nhựa 16mm Hộp 177,273 191,455 10 Gáy xoắn nhựa 18mm Hộp 200,000 216,000 11 Gáy xoắn nhựa 20mm Hộp 220,000 237,600 12 Gáy xoắn nhựa 22mm Hộp 180,000 194,400 13 Gáy xoắn nhựa 25mm Hộp 200,000 216,000 14 Gáy xoắn nhựa 28mm Hộp 230,000 248,400 15 Gáy xoắn nhựa 32mm Hộp 240,909 260,182 16 Gáy xoắn nhựa 35mm Hộp 250,000 270,000 17 Gáy xoắn nhựa 38mm Hộp 259,091 279,818 18 Gáy xoắn nhựa 45mm Hộp 281,818 304,363 19 Gáy xoắn nhựa 50mm Hộp 300,000 324,000 20 Gáy xoắn sắt 6.4mm Hộp 150,000 165,000 21 Gáy xoắn sắt 7.9mm Hộp 177,273 195,000 22 Gáy xoắn sắt 9.5mm Hộp 200,000 220,000 23 Gáy xoắn sắt 11.1mm Hộp 220,000 242,000 24 Gáy xoắn sắt 12.7mm Hộp 250,000 275,000 25 Gáy xoắn sắt 14.3mm Hộp 268,182 295,000

XI.GIẤY VỆ SINH – GIẤY ĂN – NƯỚC RỬA TAY – NƯỚC TẨY RỬA – TÚI NILON – DỤNG CỤ VỆ SINH

1 Nước rửa tay Life Boy Chai 120,000 129,000 2 Nước tẩy Vim Chai 50,000 54,000 3 Nước lau sàn Sunlight Chai 50,000 54,000 4 Nước rửa chén Sunlight Chai 25,000 27,000 Giấy vệ sinh Hà Nội không lõi xanh Dây 90,000 97,200 Giấy vệ sinh Hà Nội có lõi tím Dây 90,000 97,200 Giấy vệ sinh Water Silk Dây 45,000 48,600 Giấy vệ sinh Việt Nam Ariline Dây 55,000 59,400 Giấy ăn gói Water Silk Túi 28,000 30,240 Giấy ăn hộp Bless you Hộp 35,000 37,800 Ổ cắm điện Lioa Bộ 150,000 162,000 Sọt đựng rác nhựa Cái 30,000 32,400 Thùng đựng rác có nắp Cái 120,000 129,600 Hót rác Cái 35,000 37.800 Lau nhà 360 độ Bộ 550,000 594,000 Khăn lau Cái 18,000 19,440 Túi bóng kính có băng keo ở mép Kg 90,000 97,200 Túi bóng đen đửng rác Kg 40,000 43,200 Túi bóng trắng đựng đồ Kg 50,000 54,000 Túi Zip Kg 150,000 162,000

XII.MÁY TÍNH CẦM TAY – USB – BAO ĐỰNG THẺ – DÂY ĐEO THẺ

1 Máy tính Casio AX-120B Cái 350,000 378,000 2 Máy tính Casio JF-120B Cái 450,000 486,000 3 Máy tính Casio DF-120B Cái 480,000 518,400 4 Máy tính Casion JS-40TS Cái 200,000 216,000 5 Máy tính Casio 580ES-Plus Cái 700,000 756,000 6 USB Kington Cái 130,000 140,000 7 Pin tiểu Con thỏ Vỉ 15,000 16,200 8 Pin Panasonic 2A-3A Vỉ 40,000 43,200 9 Pin Eneger 2A-3A Vỉ 40,000 43,200 10 Bao đựng theo ngang 107-108 Cái 4,000 4,320 11 Bao đựng theo ngang 207-208 Cái 5,000 5,400 12 Dây đeo thẻ Cái 3,000 3,240

XIII.SỔ GHI CHÉP – PHIẾU THU CHI XUẤT NHẬP

1 Sổ kế toán tổng hợp 200 trang Quyển 25,000 27,000 2 Sổ kế toán tổng hợp 320 trang Quyển 33,000 35,640 3 Sổ A4 bìa cứng Innova 160 trang Quyển 50,000 54,000 4 Sổ A4 bìa cứng Innova 240 trang Quyển 55,000 59,400 5 Sổ B5 bìa da 160 trang Quyển 25,000 27,000 6 Sổ A4 bìa da 240 trang Quyển 50,000 54,000 7 Sổ A5 bìa cứng 200 trang Quyển 25,000 27,000 8 Sổ lò xo A7 200 trang Quyển 14,000 15,120 9 Sổ lò xo A6 200 trang Quyển 16,000 17,280 10 Sổ lò xo A5 200 trang Quyển 25,000 27,000 11 Sổ lò xo A4 200 trang Quyển 40,000 43,200 12 Sổ bìa da B5 Business 160 trang Quyển 25,000 27,000 13 Sổ bìa da khuy bấm KC6 240 trang Quyển 60,000 64,800 14 Giấy giới thiệu Quyển 10,000 10,800 15 Sổ quỹ tiền mặt Quyển 10,000 10,800 16 Hóa đơn bán lẻ 2 liên A5 Quyển 18,000 19,440 17 Phiếu thu – chi 2 liên A5 Quyển 18,000 19,440

Kết luận

Trên đây là bảng giá văn phòng phẩm 2024 mới nhất của Văn phòng phẩm 247. Có nhiều ưu đãi đi kèm vào từng thời điểm. Vậy nên hãy liên hệ trước khi đặt mua để được tư vấn tận tình từ chúng tôi

Bảng báo giá văn phòng phẩm bằng tiếng anh năm 2024

Bảng giá văn phòng phẩm 247

Văn phòng phẩm 247– Nhà cung cấp văn phòng phẩm uy tín, phục vụ tối đa nhu cầu của doanh nghiệp và ngành in ấn. Bảng giá văn phòng phẩm luôn đạt chất lượng, đa dạng, giá cả phải chăng và có nhiều khuyến mãi bất ngờ. Khách hàng có thể mua hàng trực tiếp tại cửa hàng hoặc order trên website để được giao hàng tận nơi.