Bát ăn cơm tiếng anh là gì

Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Muỗng; Dao; Nĩa; Ly; Đĩa; Đĩa để lót tách; Tách; Cái bát; Khăn ăn; Vải lót đĩa ăn; Bình có quai; Khăn trải bàn; Lọ muối; Lọ tiêu; Lọ đường; Dọn bàn ăn;

Dụng cụ bàn ăn :: từ vựng tiếng Anh

Tự học tiếng Anh

Trong bài viết trước Vuicuoilen đã giúp các bạn biết đôi đũa tiếng anh là gì, và trong bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một đồ gia dụng khác đi kèm với đôi đũa đó chính là cái bát ăn cơm (cái chén). Bát ăn cơm trước đây chủ yếu được làm từ sành sứ, sau này chất liệu sành sứ vẫn là chất liệu chủ yếu để làm bát nhưng bên cạnh đó vẫn có nhiều loại bát khác như bát sứ, bát nhựa, bát sắt, bát inox, bát thủy tinh và thậm chí là bát gỗ. Trong bài viết này, Vuicuoilen sẽ giúp các bạn biết cái bát tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng.

  • Cái túi xách tiếng anh là gì
  • Cái balo tiếng anh là gì
  • Nồi cơm điện tiếng anh là gì
  • Cái đèn tiếng anh là gì
  • Cái ghế tiếng anh là gì

Bát ăn cơm tiếng anh là gì
Cái bát tiếng anh là gì

Cái bát tiếng anh là bowl, phiên âm đọc là /bəʊl/. Khi các bạn muốn nói chung chung về cái bát thì hãy dùng từ bowl này, còn cụ thể từng loại bát khác nhau sẽ có những từ vựng khác nhau để chỉ.

Bowl /bəʊl/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/06/bowl.mp3

Từ bowl đọc khá dễ nên bạn muốn đọc được từ này thì hãy nghe phát âm vài lần rồi đọc theo là được. Nếu bạn muốn nhớ lâu và đọc chuẩn hơn thì nên đọc theo phiên âm. Ngoài ra, cái bát gọi chung là bowl, còn cụ thể cái bát bằng chất liệu nào thì bạn có thể gọi cụ thể là glass bowl – bát thủy tinh, plastic bowl – cái bát nhựa, inox bowl – bát inox.

Bát ăn cơm tiếng anh là gì
Cái bát tiếng anh là gì

Một số đồ gia dụng khác bằng tiếng anh

Bên cạnh cái bát thì vẫn còn nhiều đồ gia dụng khác rất quen thuộc trong nhà như cái chổi, cái thùng rác, cái cốc, cái bàn, cái ghế, cái bình nước, cái tivi, cái tủ lạnh, cái quạt, … Bạn có thể tham khảo thêm một số đồ gia dụng khác trong nhà trong list dưới đây để biết thêm về các đồ đạc trong tiếng anh:

  • Curtain /ˈkɜː.tən/: cái rèm (US – Drapes)
  • Toilet /ˈtɔɪ.lət/: bồn cầu, nhà vệ sinh
  • Knife /naif/: con dao
  • Wood burning stove /ˌwʊd.bɜː.nɪŋˈstəʊv/: bếp củi
  • Laptop /ˈlæp.tɒp/: máy tính xách tay
  • Fork /fɔːk/: cái dĩa
  • Bin /bɪn/: cái thùng rác
  • Battery /ˈbæt.ər.i/: cục pin
  • Television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/: cái tivi
  • Iron /aɪən/: cái bàn là
  • Single-bed /ˌsɪŋ.ɡəl ˈbed/: giường đơn
  • Lighter /ˈlaɪ.təʳ/: cái bật lửa
  • Tray /treɪ/: cái khay
  • Wall light /wɔːl laɪt/: cái đèn tường
  • Tray /trei/: cái mâm
  • Toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/: kem đánh răng
  • Dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl/: cái bàn trang điểm
  • Cardboard box /ˈkɑːd.bɔːd bɒks/: hộp các-tông
  • Fan /fæn/: cái quạt
  • Induction hob /ɪnˈdʌk.ʃən hɒb/: bếp từ
  • Air conditioner /eə kən’di∫nə/: điều hòa
  • Toilet brush /ˈtɔɪ.lət ˌbrʌʃ/: chổi cọ bồn cầu
  • Ventilators /ˈven.tɪ.leɪ.tər/: cái quạt thông gió
  • Eiderdown /ˈaɪ.də.daʊn/: chăn bông, chăn dày, chăn lông vũ
  • Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: nước rửa bát
    Bát ăn cơm tiếng anh là gì
    Cái bát tiếng anh là gì

Như vậy, cái bát trong tiếng anh gọi là bowl, phiên âm đọc là /bəʊl/. Tuy nhiên, bowl là từ chỉ chung cho cái bát, còn cụ thể loại bát nào thì bạn phải gọi bằng các từ vựng khác ví dụ như glass bowl – bát thủy tinh, plastic bowl – cái bát nhựa, inox bowl – bát inox.

Chủ đề Nhà bếp là một trong những chủ đề quen thuộc, gần gũi với chúng ta. Trong bài viết này, Sylvan Learning Việt Nam chia sẻ với bạn những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nhà bếp về dụng cụ ăn uống cơ bản, thường xuyên gặp trong đời sống hàng ngày.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nhà bếp: Dụng cụ ăn uống

Chopsticks /ˈʧɑpˌstɪks/: Đũa

Vietnamese elders will react in horror if you ever stick your chopsticks upright into your rice bowl.

Người lớn tuổi Việt Nam sẽ phản ứng gay gắt nếu bạn cắm đũa thẳng vào bát cơm của mình.

Fork /fɔːrk/: Dĩa

The household equipment in the kitchen includes knives, forks, glasses, toaster, frying pan and casserole, etc.

Các thiết bị gia dụng trong nhà bếp bao gồm dao, nĩa, ly, máy nướng bánh mì, chảo rán và soong,…

Crockery /ˈkrɑː.kɚ.i/: Bát đĩa sứ

The kitchens are equipped with all the necessary items, such as crockery, cutlery, kitchen implements, gas cooker and fridge.

Nhà bếp được trang bị tất cả các vật dụng cần thiết như bát đĩa sứ, dao kéo, dụng cụ làm bếp, bếp ga và tủ lạnh.

Bát ăn cơm tiếng anh là gì

Saucer /ˈsɑː.sɚ/: Đĩa đựng chén

In preparation for the midday meal, the lack of a coffee cup and saucer was revealed.

Để chuẩn bị cho bữa ăn giữa trưa, người ta thấy thiếu một tách cà phê và một chiếc đĩa.

Bowl /boʊl/: Bát

Yukgaejang is generally served with a bowl of rice and kimchi.

Yukgaejang thường được phục vụ với một bát cơm và kim chi.

Glass /ɡlæs/: Cốc thủy tinh

Could you get Mr Brown a glass of water, please?

Làm ơn lấy cho ông Brown một cốc nước được không?

Bát ăn cơm tiếng anh là gì

Mug /mʌɡ/: Cốc

Her hands were clasped tightly around a coffee mug to keep them from shaking.

Hai tay cô nắm chặt lấy cốc cà phê để giữ cho chúng không bị rung.

Bát ăn cơm tiếng anh là gì

Plate /pleɪt/: Đĩa

He returned to the refrigerator and removed a plate of fruit, cheese, and meat that was covered with plastic-wrap.

Anh quay trở lại tủ lạnh và lấy ra một đĩa trái cây, pho mát và thịt được bọc bằng màng bọc thực phẩm.

Cup /kʌp/: Chén

Why don’ t you ask your friend to come down for a cup of tea?

Tại sao bạn không rủ bạn mình xuống uống trà?

Soup ladle /sup ˈleɪdəl/: Cái môi (để múc canh)

When was the last time you put down your soup ladle, ran outside, and picked some fresh cumin?

Lần cuối cùng bạn đặt muôi canh xuống, chạy ra ngoài và hái một ít thìa là tươi là khi nào?

Bát ăn cơm tiếng anh là gì

Spoon /spuːn/: Thìa

You don’t even know where the spoon is in the kitchen.

Bạn thậm chí không biết thìa ở đâu trong bếp.

Dessert spoon /dɪˈzɜrt spun/: Thìa ăn đồ tráng miệng

Miss Jackson, you are using your dessert spoon instead of your bouillon spoon.

Cô Jackson, cô đang dùng thìa tráng miệng thay vì thìa ăn dặm.

Bát ăn cơm tiếng anh là gì

Soup spoon /ˈsuːp ˌspuːn/: Thìa ăn súp

Stir in 1 or 2 soup spoons of grated cheese and add some black pepper.

Khuấy 1 hoặc 2 thìa súp pho mát bào và thêm một ít hạt tiêu đen.

Bát ăn cơm tiếng anh là gì

Tablespoon /ˈteɪ.bəl.spuːn/: Thìa to

Melt three tablespoons of butter in a saucepan, and blend in three tablespoons of flour and a tablespoon of sugar.

Đun chảy 3 thìa bơ trong chảo, trộn với 3 thìa bột mì và 1 thìa đường.

Bát ăn cơm tiếng anh là gì

Teaspoon /ˈtiː.spuːn/: Thìa cà phê

In a medium frying pan over medium heat, melt some butter, then drop in teaspoons of the mixture, cooking until puffy and golden brown.

Trong chảo vừa chiên ở lửa vừa, đun chảy một ít bơ, sau đó thả vào một muỗng cà phê hỗn hợp, nấu cho đến khi bông và vàng nâu.

Bát ăn cơm tiếng anh là gì

Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà bếp – dụng cụ ăn uống sẽ không quá khó khăn nếu bạn thường xuyên dành thời gian mỗi ngày để luyện tập. Hy vọng với các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề dụng cụ ăn uống cơ bản trên đây sẽ giúp ích bạn trong quá trình học tập cũng như trong đời sống.

Ăn cơm đọc tiếng Anh như thế nào?

ăn cơm {động từ}.

eat rice {động} cơm..

have rice {động} cơm..

have a meal {động} ăn cơm..

Bát ăn cơm là gì?

Bát ăn (còn gọi đơn giản là bát, phương ngữ miền Bắc), hoặc chén (phương ngữ miền Nam), đọi (phương ngữ vùng Bắc Trung Bộ), là một đĩa tròn hoặc hộp đựng thường được sử dụng để chuẩn bị và phục vụ thức ăn.

Cái bát trong tiếng Anh viết như thế nào?

a bowl. (Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!)

Học bài trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

LESSON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.