bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Show
Search dictionary expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
Bản dịch của "sự bình tĩnh" trong Anh là gì? vi sự bình tĩnh = en volume_up calmness chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI Nghĩa của "sự bình tĩnh" trong tiếng Anhsự bình tĩnh {danh} EN
Bản dịchVI sự bình tĩnh {danh từ}sự bình tĩnh (từ khác: sự yên lặng) volume_up calmness {danh} sự bình tĩnh (từ khác: sự tự chủ) volume_up self control {danh} sự bình tĩnh (từ khác: sự tự chủ) volume_up self-control {danh} Cách dịch tương tựCách dịch tương tự của từ "sự bình tĩnh" trong tiếng Anhsự danh từEnglish
bình danh từEnglish
bình tính từEnglish
sự bình an danh từEnglish
sự trầm tĩnh danh từEnglish
sự bình đẳng danh từEnglish
sự bình thường hóa danh từEnglish
sự làm mất yên tĩnh danh từEnglish
giữ bình tĩnh động từEnglish
mất bình tĩnh English
HơnDuyệt qua các chữ cái
Những từ khác Vietnamese
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
close Đăng nhập xã hộiĐăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up Làm ai đó bình tĩnh tiếng Anh?Steady on!
Ý nghĩa: bảo ai đó hãy bình tĩnh, đừng nói quá. Ví dụ: Steady on, Peter. You are talking about my parents.
Bình tĩnh có nghĩa là gì?Bình tĩnh là một trạng thái cảm xúc của con người, trạng thái này được biểu hiện ra bên ngoài hết sức nhẹ nhàng và bình thường, với thái độ được bộc lộ ra bên ngoài khi có bất kỳ sự việc gì xảy ra đều là rất bình thường, cách nói chuyện của họ cũng rất bình thường, hành động của của họ cũng rất bình thường.
Làm cho ai đó bình tĩnh?9 cách giúp bạn lấy lại bình tĩnh và cân bằng. Bỏ bớt một vài hoạt động. ... . Hít thở sâu. ... . Ăn chậm nhai kỹ ... . Giảm đa nhiệm và đa suy nghĩ ... . Tận hưởng trên từng chặng đường đi. ... . Đừng đòi hỏi bản thân phải hoàn hảo. ... . Luyện tập sự nhẫn nại mỗi ngày. ... . Hãy vận động.. Calm là gì?Danh từ Sự yên lặng, sự êm ả. Sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn).
|