Bình tĩnh trong tiếng anh là gì

bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar

  • share
  • person
  • outlined_flag arrow_drop_down
  • menu
  • Từ điển
  • Người dich
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Cụm từ & mẫu câu
  • Sống ở nước ngoài
  • Trò chơi
  • Đố vui

Search dictionary expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING

  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
  • Bình tĩnh trong tiếng anh là gì
    Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. sự bình tĩnh

Bản dịch của "sự bình tĩnh" trong Anh là gì? vi sự bình tĩnh = en volume_up calmness chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "sự bình tĩnh" trong tiếng Anh

sự bình tĩnh {danh} EN

  • volume_up calmness
  • self control
  • self-control

Bản dịch

VI

sự bình tĩnh {danh từ}

sự bình tĩnh (từ khác: sự yên lặng) volume_up calmness {danh} sự bình tĩnh (từ khác: sự tự chủ) volume_up self control {danh} sự bình tĩnh (từ khác: sự tự chủ) volume_up self-control {danh}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "sự bình tĩnh" trong tiếng Anh

sự danh từEnglish

  • engagement

bình danh từEnglish

  • container
  • vial
  • vessel
  • pot
  • jar
  • bottle

bình tính từEnglish

  • equal
  • balanced

sự bình an danh từEnglish

  • safety
  • peace

sự trầm tĩnh danh từEnglish

  • coolness

sự bình đẳng danh từEnglish

  • equality
  • parity

sự bình thường hóa danh từEnglish

  • normalization
  • nominalization

sự làm mất yên tĩnh danh từEnglish

  • disturbance

giữ bình tĩnh động từEnglish

  • keep calm

mất bình tĩnh English

  • lose one’s temper

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác Vietnamese

  • sự bình tĩnh
  • sự bình đẳng
  • sự bí ẩn
  • sự bít
  • sự bòn
  • sự bó méo
  • sự bóp
  • sự bóp chặt
  • sự bóp méo
  • sự bùng lên cười
  • sự bùng nổ

commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Làm ai đó bình tĩnh tiếng Anh?

Steady on! Ý nghĩa: bảo ai đó hãy bình tĩnh, đừng nói quá. Ví dụ: Steady on, Peter. You are talking about my parents.

Bình tĩnh có nghĩa là gì?

Bình tĩnh là một trạng thái cảm xúc của con người, trạng thái này được biểu hiện ra bên ngoài hết sức nhẹ nhàng và bình thường, với thái độ được bộc lộ ra bên ngoài khi có bất kỳ sự việc xảy ra đều rất bình thường, cách nói chuyện của họ cũng rất bình thường, hành động của của họ cũng rất bình thường.

Làm cho ai đó bình tĩnh?

9 cách giúp bạn lấy lại bình tĩnh và cân bằng.
Bỏ bớt một vài hoạt động. ... .
Hít thở sâu. ... .
Ăn chậm nhai kỹ ... .
Giảm đa nhiệm và đa suy nghĩ ... .
Tận hưởng trên từng chặng đường đi. ... .
Đừng đòi hỏi bản thân phải hoàn hảo. ... .
Luyện tập sự nhẫn nại mỗi ngày. ... .
Hãy vận động..

Calm là gì?

Danh từ Sự yên lặng, sự êm ả. Sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn).