Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 歌CA
歌劇 | CA KỊCH | ca kịch;kịch hát;nhà hát; nhạc kịch |
歌う | CA | ca;ca hát;hát;xướng |
歌 | CA | bài hát |
歌謡曲 | CA DAO KHÚC | bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông |
歌謡 | CA DAO | bài hát |
歌詞 | CA TỪ | ca từ; lời bài hát |
歌舞監督 | CA VŨ GIÁM ĐỐC | đạo diễn |
歌舞伎 | CA VŨ KỸ | ca vũ kịch; Kabuki; kịch kabuki |
歌舞 | CA VŨ | ca múa;ca vũ |
歌留多 | CA LƯU ĐA | sự chơi tú; sự chơi bài; chơi bài; chơi tú |
歌格 | CA CÁCH | luật thơ |
歌曲 | CA KHÚC | bản nhạc;giai điệu; ca khúc; bài hát |
歌手 | CA THỦ | ca kỹ;ca nhi;ca sĩ |
歌姫 | CA CƠ | nữ ca sĩ; nữ danh ca |
歌声 | CA THANH | giọng hát; tiếng hát |
歌境 | CA CẢNH | hứng thơ; thi hứng |
舟歌 | CHU,CHÂU CA | bài ca của những người thủy thủ |
国歌 | QUỐC CA | quốc ca;quốc thiều |
短歌 | ĐOẢN CA | đoản ca |
喜歌劇 | HỈ,HI CA KỊCH | ca hí kịch |
唱歌 | XƯỚNG CA | ca hát;ca xướng;sự xướng ca; xướng ca;xướng ca |
校歌 | HIỆU,GIÁO CA | bài hát của trường; bài ca của trường |
哀歌 | AI CA | bài hát buồn; bài hát bi ai; nhạc vàng |
和歌 | HÒA CA | thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca |
凱歌 | KHẢI CA | Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn |
作歌 | TÁC CA | sự sáng tác |
替歌 | THẾ CA | bài hát nhại |
長歌 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CA | Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật |
挽歌 | VÃN CA | Thơ sầu; bài hát lễ tang |
長歌 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CA | trường ca |
悲歌 | BI CA | bi ca;Thơ sầu; bài hát buồn; giai điệu buồn bã |
鄙歌 | BỈ CA | Bài hát dân gian |
恋歌 | LUYẾN CA | bài hát tình yêu; thơ tình |
恋歌 | LUYẾN CA | bài hát tình yêu; thơ tình |
詩歌 | THI CA | thơ ca;thơ trung quốc và hòa ca |
弔歌 | ĐIỂU,ĐÍCH CA | điếu ca |
詩歌 | THI CA | thi ca; thơ ca |
詠歌 | VỊNH CA | thơ; bài kệ; bài cầu kinh; sáng tác thơ; ngâm thơ |
流行歌 | LƯU HÀNH,HÀNG CA | bài hát phổ thông; bài hát thịnh hành |
革命歌 | CÁCH MỆNH CA | bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ |
替え歌 | THẾ CA | bài hát nhại |
ご詠歌 | VỊNH CA | bài hát tôn vinh đức Phật |
踊り歌う | DŨNG CA | múa hát |
子守歌 | TỬ,TÝ THỦ CA | bài hát ru trẻ |
木挽き歌 | MỘC VÃN CA | Bài hát của thợ cưa |
有名な歌手 | HỮU DANH CA THỦ | danh ca |
有名な歌 | HỮU DANH CA | danh ca |
アルト歌手 | CA THỦ | bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao |
そらで歌う | CA | hát theo trí nhớ |
国際労働歌 | QUỐC TẾ LAO ĐỘNG CA | quốc tế ca |
ベトナムの歌舞伎 | CA VŨ KỸ | cải lương |
シャンソン歌手 | CA THỦ | ca nhi |
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 士SỸ,SĨ
士気 | SỸ,SĨ KHÍ | chí khí;tinh thần thi đấu |
士官学校 | SỸ,SĨ QUAN HỌC HIỆU,GIÁO | học viện quân sự |
文士 | VĂN SỸ,SĨ | văn sĩ |
同士 | ĐỒNG SỸ,SĨ | đồng chí;hội; nhóm |
修士 | TU SỸ,SĨ | chương trình đào tạo thạc sĩ;thạc sĩ; phó tiến sĩ |
闘士 | ĐẤU SỸ,SĨ | đấu sỹ; võ sỹ |
戦士 | CHIẾN SỸ,SĨ | chiến sĩ;lính |
博士論文 | BÁC SỸ,SĨ LUẬN VĂN | Luận văn tiến sỹ |
志士 | CHI SỸ,SĨ | chí sĩ |
博士号 | BÁC SỸ,SĨ HIỆU | bằng tiến sĩ |
義士 | NGHĨA SỸ,SĨ | kiếm hiệp |
博士号 | BÁC SỸ,SĨ HIỆU | học vị tiến sỹ |
紳士用 | THÂN SỸ,SĨ DỤNG | sự dùng cho đàn ông; dùng cho đàn ông |
博士 | BÁC SỸ,SĨ | thạc sĩ;tiến sĩ |
人士 | NHÂN SỸ,SĨ | nhân sĩ |
紳士服 | THÂN SỸ,SĨ PHỤC | quần áo đàn ông;trang phục của các thân sĩ; trang phục của người đàn ông hào hoa phong nhã; trang phục của ngươi cao sang quyền quý |
弁士 | BIỆN,BIỀN SỸ,SĨ | thuyết gia |
博士 | BÁC SỸ,SĨ | tiến sĩ |
紳士協定 | THÂN SỸ,SĨ HIỆP ĐỊNH | hiệp định thân sĩ |
勇士 | DŨNG SỸ,SĨ | dũng sĩ;hào hùng;hào kiệt;tráng sĩ |
紳士 | THÂN SỸ,SĨ | thân sĩ; người đàn ông hào hoa phong nhã; người cao sang; người quyền quý |
力士 | LỰC SỸ,SĨ | lực sĩ |
将士 | TƯƠNG,TƯỚNG SỸ,SĨ | tướng sĩ |
力士 | LỰC SỸ,SĨ | lực sỹ |
富士山 | PHÚ SỸ,SĨ SƠN | núi Phú Sĩ |
兵士を歓待する | BINH SỸ,SĨ HOAN ĐÃI | khao binh |
兵士を募集する | BINH SỸ,SĨ MỘ TẬP | tuyển binh |
高士 | CAO SỸ,SĨ | người quý phái |
烈士の碑 | LIỆT SỸ,SĨ BI | đài liệt sĩ |
学士院会員 | HỌC SỸ,SĨ VIỆN HỘI VIÊN | viện sĩ |
兵士 | BINH SỸ,SĨ | binh;binh lính;binh sĩ;chiến binh;lính;quan sĩ |
騎士 | KỴ SỸ,SĨ | hiệp sĩ;kị sĩ; kị sỹ |
烈士 | LIỆT SỸ,SĨ | liệt sĩ |
学士号 | HỌC SỸ,SĨ HIỆU | bằng cử nhân; cử nhân; học vị cử nhân |
武士 | VŨ,VÕ SỸ,SĨ | võ sĩ |
学士 | HỌC SỸ,SĨ | cử nhân; người có bằng cấp |
楽士 | NHẠC,LẠC SỸ,SĨ | nhạc sĩ |
修士課程 | TU SỸ,SĨ KHÓA TRÌNH | cử nhân |
棋士 | KỲ SỸ,SĨ | ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ |
修士号 | TU SỸ,SĨ HIỆU | bằng thạc sĩ |
闘牛士 | ĐẤU NGƯU SỸ,SĨ | đấu sỹ đấu bò |
運転士 | VẬN CHUYỂN SỸ,SĨ | thuyền phó; người lái tàu; người điều khiển |
代議士 | ĐẠI NGHỊ SỸ,SĨ | nghị sĩ |
弁護士依頼料 | BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ Ỷ,Y LẠI LIỆU | phí luật sư |
弁護士 | BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ | người biện hộ; luật sư;thầy kiện |
建築士 | KIẾN TRÚC SỸ,SĨ | kiến trúc sư |
工学士 | CÔNG HỌC SỸ,SĨ | kỹ sư |
税理士 | THUẾ LÝ SỸ,SĨ | cố vấn về thuế |
飛行士グループ | PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ | phi đội |
修道士 | TU ĐẠO SỸ,SĨ | tu sĩ |
飛行士 | PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ | Phi công |
仲間同士 | TRỌNG GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ | đồng chí |
人間同士 | NHÂN GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ | nhân loại; con người; loài người;sản phẩm của con người |
篤学の士 | ĐỐC HỌC SỸ,SĨ | người nhiệt tâm với học hành; người siêng năng học hành |
無名戦士 | VÔ,MÔ DANH CHIẾN SỸ,SĨ | chiến sĩ vô danh |
事務弁護士 | SỰ VỤ BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ | luật sư thay mặt |
宇宙飛行士 | VŨ TRỤ PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ | phi công vũ trụ; nhà du hành vũ trụ; phi hành gia vũ trụ |
公認会計士 | CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ | kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề |
顧問弁護士 | CỐ VẤN BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ | cố vấn pháp lý |