TÍNH NĂNG KỸ THUẬT: - Tốc độ truyền: 0,1 400,0mL/h (bơm tiêm 10mL). 0,1 700,0mL/h (bơm tiêm 20mL). 0,1 900,0mL/h (bơm tiêm 30mL). 0,1 1500,0mL/h (bơm tiêm 50mL). Dải thể tích bơm tổng: 0,1 999,9mL. - Độ chính xác truyền : + Chế độ quy định -nhãn hiệu Độ chính xác cơ học: ± 1% Độ chính xác gồm bơm : ± 3% + Chế độ tự động chọn [*] (chỉ bơm 50ml có thể dùng). Độ chính xác cơ học: ± 1% Độ chính xác gồm bơm: ± 3% - Độ chính xác nhận được khi bơm hoạt động hơn 1 giờ với tốc độ truyền từ 1,0mL/h trở lên. - Tốc độ bolus Xấp xỉ 400,0mL/h (bơm tiêm 10mL). Xấp xỉ 700,0mL/h (bơm tiêm 20mL). Xấp xỉ 900,0mL/h (bơm tiêm 30mL). Xấp xỉ 1500,0mL/h (bơm tiêm 50mL). - Áp lực phát hiện tắc nghẽn 4 bước lựa chọn: Cao nhất: : 119,7±40,0kPa/ 900±300mmHg/1,22±0,41kgf/cm2.. Cao: 93,1±33,3kPa/ 700±250mmHg/0,95±0,34kgf/cm2. Trung bình: 66,5±26,7kPa/ 500±200mmHg/0,68±0,27kgf/cm2. Thấp: 39,9±20,0kPa/ 300±150mmHg/0,41±0,20kgf/cm2. - Báo động :Thể tích thấp (không hoạt động ở chế độ tự động chọn), Tắc nghẽn, Pin thấp, Kẹp ống tiêm hở, Công tắc chuyển nguồn, Nhắc nhở, Lỗi CPU. - Màn hình số: hiển thị 6 chữ số. - Nguồn điện cấp: Nguồn AC: AC 100 đến 240V ± 10% ; 50/60 Hz (xấp xỉ). - Nguồn DC ngoài : DC 12,7 đến 15V (chính xác). - Tích hợp pin trong: Pin sạc, DC12V, 700mAh Ni-Cd. |