Call it a night nghĩa là gì

Sunday, June 29, 2014

Các cụm từ lóng có nghĩa như sleep

call it a night – catch some z's – cat nap – crash – crash out – doze off – get forty winks – get some z's – gouch – hit the sack – nod – nod off – nod out – out cold – passed out – saw wood – shut-eye – snooze – winks – zonked – zonked out – z's Trang Chủ

Những ví dụ thông dụng trong một câu

call it a night

Verb - động từ (to go home and/or go to bed - đi về nhà và đi ngủ hoặc lên giường để ngủ)

- At midnight, I called it a night and went to bed.

Thuận: Aight I'm calling it a night Thảo: alright, sleep tight.

catch some z's / z's

Verb/danh từ - Động từ / danh từ số nhiều (to sleep - Đi ngủ - thở zzzz)

- I'm gonna get some z's. I'll call you later. - I'm going to catch some z's before the party tonight.

cat nap / snooze / wink / get fourty winks

Noun - Danh từ (a short nap - một giấc ngủ ngắn)

- I'm gonna take a cat nap before we head out. Don't let me sleep too long. - He's taking a snooze. - I didn't get a wink last night! - I could use forty winks before I have to get to work.

Verb - Đông từ (take a short nap - Ngủ một chốc lác) - I'm gonna snooze for a bit, then mow the lawn.

crash / crash out

Verb - Động từ (to fall asleep - Lăn đùng hay lăn quay ra mà ngủ, ngủ gục hoặc buồn ngủ)

1. I crashed over at his house last night. 2. I was so tired after work I just crashed. 3. She's kind of a sketcher. I can't believe you let her crash at your place. 4. Vinnie got a bit drunk so he crashed out on the sofa and spent the night there. 5. I'm tired, I'm gonna crash out.

(to live temporarily - Ở tạm với ai đó một thời gian ngắn) - I'm crashing at a friend's place in Sài Gòn for now.

go moo-moo

Verb - Động từ (to go to bed, as in to sleep "until the cows come home," - Ngủ rất lâu, ngủ nướng.) cụm từ "until the cows come home" là rất lâu. Moo moo là tiếng bò kêu.

- Goodnight ya'll, I'm going moo-moo.

hit the sack

Verb - Động từ (to go to bed - Đi ngủ, chui vào mền)

- I'm gonna hit the sack. See you in the morning.

nod / nod off / nod out / doze off / gouch

Verb - Động từ (to fall asleep due to drugs, especially opiates, to fall asleep unintentionally - Ngủ gục, bị phê, bị say thuốc như thuốc phiện, ma túy ...)

- Sorry, what were you saying? I nodded off/out there for a second. - Yesterday we did a few bags and after a few minutes, we were all nodding off. - I thought the seminar would be interesting, but I was working on that report till 3, and the lecturer lost me 5 minutes in, so I dozed off. - He was gouching after he smoked the heroin.

out cold

Adjective - Tính từ (sound asleep - Ngủ như chết)

- He's out cold.

passed out

Adjective - Tính từ (to be asleep, often (but not always) in a place other than one's own bed. - Nằm ngủ ở nơi nào đó thường không phải là giường ngủ)

- I've shaken him 50 times, but he's totally passed out. Can you move him to his bed?

saw wood

Verb - Động từ (to sleep - Ngủ đồng nghĩa như cưa gỗ, kéo gỗ hoặc ngáy khò khò trong tiếng Việt)

- My husband was really sawing wood last night!

shut-eye

Noun - Danh từ (không đếm được)

(sleep - Nhắm mắt ngủ) - Guys, I need to get some shut-eye.

zonked / zone out

Adjective - Tính từ

(Deeply asleep - Ngủ say như chết) -I was zonked out after that long day at work.

Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc Cập nhập lần cuối cùng lúc 9:30h ngày 28 tháng 6 2012 Phạm Công Hiển

call it a night

Idiom(s): call it a night

Theme:

STOPto end what one is doing at night and go [home] to bed. • At midnight, I called it a night and went to bed. • Guest after guest called it a night, and at last we were alone.

call it a night|call|night

  1. phr. To declare that an evening party or other activity conducted late in the day is finished. I am so tired that I am going to call it a night and go to bed.

gọi nó là một đêm

Để ngừng làm việc, ở công chuyện của một người hoặc một nhiệm vụ cụ thể, cho phần còn lại của đêm. Tôi quá mệt mỏi khi cứ nhìn vào những con số này, nên tạm gọi là một đêm. Gói này là gói cuối cùng. Khi chúng tui nhận được hàng này, chúng tui có thể gọi nó là một đêm .. Xem thêm: gọi điện, gọi điện thoại, ban đêm

gọi nó là một đêm

để kết thúc những gì một người đang làm vào ban đêm và đi ngủ. Nửa đêm, tui gọi nó là một đêm và đi ngủ. Hết khách này đến khách khác gọi nó là một đêm, và cuối cùng chúng tui cũng chỉ có một mình .. Xem thêm: gọi, đêm

gọi nó là một đêm

Không chính thức Để dừng chuyện một người vừa làm, cho phần còn lại của đêm .. Xem thêm: goi cam, ban đêm. Xem thêm:

Chủ đề