Cảm ơn tiếng anh viết như thế nào năm 2024

Trong cuộc sống hàng ngày, việc nói lời cảm ơn là một điều rất quan trọng để thể hiện sự biết ơn và tôn trọng người khác. Đặc biệt là khi giao tiếp với người nước ngoài, việc biết và sử dụng một số cách nói cảm ơn sẽ giúp bạn củng cố mối quan hệ và giao tiếp hiệu quả hơn. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, Hey English sẽ cung cấp một số câu nói cảm ơn bằng tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Một số mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Bất kể bạn đang muốn gửi một email, trả lời một tin nhắn hay gặp gỡ một người bạn mới, việc nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tạo ra mối quan hệ tích cực và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế được đề ra. Dưới đây, Hey English sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu cảm ơn thông dụng để có thể giúp bạn nói tiếng Anh một cách hiệu quả trong các tình huống khác nhau:

Bắt đầu giao tiếp với những mẫu câu cảm ơn đơn giản

  • Thanks! (Cảm ơn!)
  • Thanks a lot! (Cảm ơn nhiều!)
  • Thanks a lot for all your help! (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn!)
  • Many thanks! (Cảm ơn nhiều!)
  • Thanks to you! (Cảm ơn bạn!)
  • Thank you anyway. (Dù sao cũng cảm ơn bạn.)
  • Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
  • I really appreciate it! (Tôi thực sự cảm kích về điều đó!)
  • There are no words to show my appreciation! (Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi!)
  • Thanks a million for… ! (Triệu lần cảm ơn cho…!)
  • Sincerely thanks. (Thành thực cảm ơn.)
  • Thank you in advance. (Cảm ơn bạn trước.)
  • I don’t know how to express my thanks. (Mình không biết phải cảm ơn bạn như thế nào nữa.)
  • I owe you a great deal. (Tôi mang ơn bạn nhiều lắm.)

Luyện nói tiếng Anh với những mẫu câu cảm ơn lịch sự

  • I really appreciate your help! (Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn!)
  • Thanks for supporting me, I owe you one! (Cảm ơn vì đã hỗ trợ tôi, tôi nợ bạn một lần giúp đỡ!)
  • I really owe you one. Thanks for staying late. Next time you need help, I’ve got it. (Tôi thực sự nợ bạn một lần giúp đỡ. Cảm ơn vì đã ở lại muộn. Lần sau nếu cần giúp đỡ, tôi luôn sẵn sàng!)
  • I’m grateful for having you as a friend! (Tôi rất biết ơn vì có một người bạn như bạn!)
  • I’m so thankful to have a friend like you. (Tôi rất biết ơn vì có người bạn như cậu.)
  • I’ll have to thank you for the success today. (Tôi có được thành công hôm nay cũng là nhờ vào bạn.)
  • You did help me a lot. (Bạn đã giúp tôi rất nhiều thứ.)
  • How can I show how grateful I am for what you did? (Làm thế nào tôi có thể bày tỏ lòng biết ơn của mình với những gì bạn đã làm cho tôi?)
  • I’m so grateful for your help. It was a challenging time but you made it easier. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn. Đó là khoảng thời gian khó khăn nhưng bạn đã khiến nó dễ dàng hơn.)
  • I truly appreciate everyone’s efforts and commitments to our success. Thank you for taking time out of your personal time to meet our deadline. (Tôi thực sự đánh giá cao những nỗ lực và tận tâm của mọi người đối với thành công của chúng ta. Cảm ơn bạn đã dành thời gian cá nhân để đáp ứng thời hạn công việc.)
    Cảm ơn tiếng anh viết như thế nào năm 2024

Những đoạn hội thoại áp dụng các câu cảm ơn bằng tiếng Anh

Hội thoại 1

John: Thank you so much, Elsa. If you hadn’t helped me last week, I wouldn’t have finished the job on time. (Cảm ơn cô rất nhiều, Elsa. Nếu cô không giúp tôi tuần trước, tôi sẽ không thể hoàn thành công việc đúng hạn.)

Elsa: Oh. It’s nothing. We are friends and colleagues, aren’t we? And you often help me. (Ồ. Không có gì. Chúng ta là bạn bè và đồng nghiệp mà. Và anh cũng thường giúp đỡ tôi đấy.)

John: It was such a difficult project. Without your help, I wouldn’t be able to do it alone. So I have to say thank you, anyway. (Đó là một dự án khó. Nếu không có sự giúp đỡ của cô, tôi sẽ không thể làm điều đó một mình. Vì vậy, dù sao tôi cũng phải nói lời cảm ơn.)

Elsa: I’m glad to have helped. If there’s anything else I can do, please let me know. (Tôi rất vui vì đã giúp được anh. Nếu có bất cứ điều gì khác tôi có thể làm, xin vui lòng cho tôi biết nhé.)

John: I will. And you too. (Tôi sẽ làm vậy. Và cô cũng vậy nhé.)

Elsa: See ya! (Gặp anh sau!)

John: See ya! (Gặp cô sau nhé!)

Hội thoại 2

Elsa: Happy birthday, John. Here’s the gift for you. (Chúc mừng sinh nhật, John. Đây là quà dành cho anh.)

John: Oh, thank you so much. It was so kind of you to remember my birthday. What is it? (Ồ, cảm ơn cô rất nhiều. Cô thật tốt khi nhớ đến ngày sinh nhật của tôi. Đây là gì vậy?)

Elsa: It’s a gift from all of my family. Open it and see what it is. (Đây là món quà đến từ gia đình tôi. Hãy mở nó và xem nó là gì nhé.)

John: Good gracious! You shouldn’t have spent so much money on me. You really are too kind. (Tốt thật! Cô không nên chi nhiều tiền như vậy cho tôi. Cô thực sự quá tốt bụng.)

Tổng kết

Việc sử dụng những câu nói cảm ơn bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người nước ngoài mà còn mang lại nhiều lợi ích trong cuộc sống và công việc của bạn. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.

Cảm ơn 1 ai đó tiếng Anh?

2.1 I really appreciate it/that: Tôi rất cảm kích điều đó Thông thường, bạn có thể kết hợp “Thank you” và “I really appreciate it/that” để nhấn mạnh lời cảm ơn dành cho ai đó.

Cảm ơn em tiếng Anh là gì?

Thank you/Thanks so much/Thanks a lot/Thanks a ton/ Thanks! Đây là những cách diễn đạt lời cảm ơn đơn giản nhất và có thể sử dụng trong hầu hết tất cả các ngữ cảnh, từ thân thiết tới xã giao.

Cảm ơn và không có gì trọng tiếng Anh?

You're welcome. – Không có gì. Don't mention it.

Nói gì khi người khác nói cảm ơn trọng tiếng Anh?

Đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh thông dụng trong văn nói: You're welcome. A pleasure. No problem.