Căng như dây đàn tiếng Anh là gì

1. Have too much on one’s plate

Nghĩa đen là có quá nhiều thứ trên cái đĩa của một ai đó – câu này có nghĩa là bạn đang có một mớ công việc cần giải quyết nên rất căng thẳng.

Ví dụ:

Please, you should sympathize with her. She has too much on her plate.

Xin hãy thông cảm cho cô ấy. Cô ấy quá căng thẳng.

2. Snap someone’s head off

Nghĩa đen là cắn đứt đầu của ai đó – tức là khi bạn đang bực bội không thể kiểm soát nổi cơn giận.

Ví dụ:

Boss: I still have not received the sale report that I asked you to do. What’s wrong with you? This is the third time I have asked.

Ông chủ: Tôi vẫn chưa nhận được báo cáo bán hàng mà tôi yêu cầu cậu làm. Có chuyện gì với cậu vậy? Đây là lần thứ 3 tôi hỏi rồi đấy.

Tom: I’m not a robot, what more do you want me to do? Tell your secretary to do that, I’m tired of this job, I quit.

Tom: Tôi không phải con rô bốt, ông còn muốn tôi làm gì nữa? Hãy bảo thư ký của ông làm báo cáo đó. Tôi chán việc này lắm rồi. Tôi bỏ việc.

Boss: Oh, don’t need to snap my head off like that. Go home and relax for several days.

Ông chủ: Oh, không cần phải căng thẳng với tôi như vậy. Về nhà và nghỉ ngơi vài ngày đi.

3. Someone get on one’s nerves

Nghĩa đen là ai đó động vào dây thần kinh của người khác – có nghĩa là bị ai gây khó chịu, bực bội.

Ví dụ:

I dislike that bird, its voice gets on my nerves.

Tôi không thích con chim đó, cái giọng hót của nó khiến tôi khó chịu.

4. Someone drive one crazy

Cụm này có nghĩa là làm cho ai đó phát cáu, bực bội.

Ví dụ:

The neighbor’s dog drives me crazy. It barks all night every day.

Con chó nhà hàng xóm làm tôi phát điên. Ngày nào nó cũng sủa suốt cả đêm.

5. Have had it up to here

Nghĩa đen là đã chịu đựng đủ rồi, tới mức mất kiểm soát, không thể chịu thêm được nữa.

Ví dụ:

I have had it up to here with my boss’s demands. I’m leaving this company today.

Tôi chịu hết nổi với các yêu cầu của ông chủ rồi. Tôi sẽ rời công ty ngày hôm nay.

6. My head’s about to explode

Nghĩa của thành ngữ này là đầu tôi muốn nổ tung rồi.

Ví dụ:

I’ve been working a month without a day off. I feel like my head’s about to explode. I need get out of here.

Tôi đã làm việc cả tháng mà không có một ngày nghỉ nào. Tôi thấy đầu sắp nổ tung rồi. Tôi cần ra khỏi đây.

7. I can’t take it anymore

Cụm này nghĩa là không thể nhận thêm cái gì nữa, đủ quá rồi.

Ví dụ:

I received workload much more than 2 times, so I can’t take it anymore.

Tôi đã nhận khối lượng công việc nhiều gấp đôi nên tôi không thể chịu đựng thêm nữa.

8. Have a lot on one’s mind

Cụm này có nghĩa là có quá nhiều thứ trong đầu, có quá nhiều điều phải lo lắng.

Ví dụ:

This is my difficult time. I have a lot on my mind.

Đây là thời kỳ khó khăn của tôi. Có rất nhiều điều phải lo nghĩ.

9. Not feeling yourself

Cấu trúc này có nghĩa là không còn là chính mình do bị căng thẳng vì một điều gì đó.

Ví dụ:

Daisy hasn’t been feeling herself ever since she lost her boyfriend.

Daisy đã không thấy còn là chính mình kể từ khi cô ấy mất đi người bạn trai.

10. I can’t stand it

Cấu trúc này có nghĩa là không thể chịu được.

Ví dụ:

I lost all my money on stock market. I went bankrupt. I can’t stand it.

Tôi đã mất hết tiền vào thị trường chứng khoán. Tôi phá sản rồi. Tôi không thể chịu đựng nổi nữa.

Thái Hải (SSDH) – Theo Đại Kỷ Nguyên


Loạt bài giới thiệu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh

IN THE CHIPS

(Cũng dùng: in the money)

Nghĩa đen:

Ngồi trong đống xèng, ngồi trên đống tiền

Nghĩa rộng:

Có rất nhiều tiền, nhất là khi đột ngột có được (ví dụ: trúng số, được ăn thừa kế…)

Tiếng Việt có cách dùng tương tự:

Trúng quả, có tiền, có nhiều tiền, có bộn tiền, giàu sụ

Ví dụ:

I would quit work and spend the rest of my life travelling around the world if I were in the chips.

Tôi sẽ bỏ việc và dành hết quãng đời còn lại để đi du lịch vòng quanh thế giới nếu tôi có tiền.

You’re in the chips now that you got the inheritance from Aunt Louise.

Giờ thì mày giàu sụ rồi vì kiếm được món thừa kế của Dì Louise.

Nguồn gốc:

Xuất phát từ các trò chơi ăn tiền có sử dụng đồng xèng (chips) để thay tiền thật.

Cách dùng:

Không có gì đặc biệt.

Cấu trúc cơ bản:

To be in the chips

Lưu ý: chips luôn ở dạng số nhiều.

IN THE DOGHOUSE

Nghĩa đen:

Ở trong chuồng chó, cũi chó

Nghĩa rộng:

Bị ai đó bực mình, gặp trục trặc với ai đó do làm điều gì đó sai lầm, ngớ ngẩn. (in someone’s bad graces; in trouble with someone due to one’s misdeeds or blunders)

Ví dụ:

Frank looked at his watch, and realized that he was over an hour late for an appointment with his girlfriend. “I’m really going to be in the doghouse this time,” he said.

Frank nhìn đồng hồ và nhận ra rằng anh ta trễ hẹn với bạn gái tới hơn một giờ đồng hồ. “Lần này thì tôi tiêu rồi,” anh ta nói.

Dianne used her mother’s car without permission, and now she’s in the doghouse.

Dianne dùng xe của mẹ cô ấy mà không được mẹ cho phép, và giờ thì cô ấy đang phải chịu án.

Thành ngữ so sánh:

in Dutch; in hot water; all hell to pay

  • in the doghouse: người bực mình thường là người thân hoặc khá gần gũi (vợ, chồng, bạn trai, bạn gái), và sự bực mình đó cũng không nghiêm trọng lắm.
  • in Dutchin hot water: nghiêm trọng hơn
  • (have) all hell to pay: nặng và nghiêm trọng nhất.

Cách dùng:

  • Tình huống thường dùng: Giữa người thân, gần gũi, thông thường là giữa vợ chồng, người yêu, bạn trai, bạn gái…
  • Cấu trúc và collocation thường gặp:

–  In the doghouse with someone: Bị ai đó giận, ghét…

Ví dụ:

I’m in the doghouse with my wife. I came home late last night. 

Tôi đang bị vợ giận. Tối qua tôi về muộn.

–  In someone’s doghouse:

Ví dụ:

I’m in my wife’s doghouse. I came home late last night. 

Tôi đang bị vợ giận. Tối qua tôi về muộn.

(Thường người ta sẽ dùng cấu trúc với with: I’m in the doghouse with my wife.)

– Find oneself in the doghouse:

Ví dụ:

If you dare to arrive late, you’ll find yourself in the doghouse

IN THE LONG RUN

Nghĩa đen:

Theo đường chạy dài

Nghĩa rộng:

Sau một khoảng thời gian dài, cuối cùng (over or after a long period of time).

Tiếng Việt có cách dùng tương tự:

Về lâu dài, về dài hạn, cuối cùng…

Ví dụ:

Jenny couldn’t decide whether to study accounting or law at college. She didn’t know which major she would be happier with in the long run. She might grow to dislike one or the other in 20 years.

Jenny không thể quyết định chọn học kế toán hay luật. Cô không biết sau này cô sẽ thích ngành nào hơn. Có thể 20 năm nữa, cô sẽ thấy ghét ngành này hoặc ngành kia.

The earlier you take action, the less money it will cost you in the long run.

Hành động sớm chừng nào, sau này bạn sẽ càng đỡ tốn tiền chừng ấy.

You may think it is a waste of money now, but the benefits in the long run will be worth it.

Bây giờ thì cậu có thể nghĩ rằng điều đó là phí tiền, nhưng những lợi ích mà nó mang lại sau này sẽ đáng đồng tiền bát gạo đấy.

 Nguồn gốc:

Thành ngữ này, ban đầu xuất hiện dưới dạng: at the long run vào khoảng những năm 1600, liên quan tới hình ảnh một vận động viên chạy trên đường đua tới đích.

Cách dùng:

  • In the long run nhấn mạnh đến ý: kết quả sẽ xảy ra trong tương lai lâu dài về sau.

Có thể dùng: in the long term với nghĩa tương tự.

In the long run còn có nghĩa là sau khi cân nhắc toàn bộ lợi hại của vấn đề nào đó thì tổng hợp lại nó là thế này, thế kia (after weighing all the advantages and disadvantages). Nghĩa này không liên quan tới thời gian.

Ví dụ:

Brian had his own car, but he chose to take the train to work every day even though it took more time. It was easier in the long run because he didn’t have to tolerate traffic jams, pay for gas, or look for parking.

Brian có xe riêng, nhưng anh chọn phương án đi làm bằng tàu hỏa mặc dù đi tàu thì mất nhiều thời gian hơn. Cuối cùng thì đi tàu sẽ dễ chịu hơn vì không phải chịu cảnh tắc đường, trả tiền xăng, hoặc tìm chỗ đỗ xe.

(JUST) IN THE NICK OF TIME

Nghĩa đen:

Vào (đúng) thời điểm quan trọng

Nghĩa rộng:

Vào giây phút cuối cùng, ngay trước khi điều gì đó xấu xảy ra (at the last moment, just before something bad happens)

Tiếng Việt có cách dùng tương tự:

Vào đúng lúc, vừa đúng lúc, kịp thời, đúng phút 89, đúng giây định mệnh…

Ví dụ:

The accident victim was near death, but the ambulance arrived in the nick of time and the paramedic saved her.

Nạn nhân của vụ tai nạn gần như đã chết, nhưng xe cứu thương có mặt kịp thời và nhân viên cứu thương cứu mạng cô ấy.

They got to the hospital in the nick of time, just as the baby was about to be born.

Họ đến bệnh viện vừa đúng lúc, ngay khi người mẹ chuẩn bị sinh.

We ran as fast as we could toward the bus stop, and got there just in the nick of time when the bus was pulling to a stop.

Chúng tôi chạy như ma đuổi đến điểm đỗ xe buýt và đến nơi vừa đúng lúc chiếc xe đang dừng lại.

Thành ngữ tương đồng:

down to the wire; under the wire.

Nguồn gốc:

Khi mới ra đời và khoảng những năm 1500, cụm từ này chỉ là in the nick. Khi đó, nick có nghĩa là “thời điểm quan trọng – the critical moment”. Sau đó, người ta thêm just để nhấn mạnh ý “ngay sát sàn sạt”.

Cách dùng:

in the nick of time được sử dụng khi người ta muốn nhấn mạnh đến ý: sẽ có hậu quả xấu xảy ra nếu không làm được điều đó vào giây phút cận kề đó.

Ví dụ: 

They got to the hospital in the nick of time, just as the baby was about to be born.

Hậu quả xấu có thể xảy ra ở đây là: Nếu không đến đúng lúc, đứa bé có thể được sinh ra bên ngoài bệnh viện và sẽ rất rủi ro.

Thực chất thì in the nick of time cũng có nghĩa là in time – kịp thời, nhưng nếu bạn muốn nhấn mạnh đến ý “ngay ở giây cuối cùng, ngay ở tích tắc cuối cùng trước khi một hậu quả xấu có thể xảy ra; hú vía, suýt chết…” thì đó là lúc bạn nên dùng in the nick of time chứ không phải là in time.

Kiểu như trong một bộ phim giải cứu thế giới (nào đó), thế giới sẽ bị hủy diệt nếu không tháo được quả bom hẹn giờ ?, hoặc là một quả bom nào đó. Trên màn ảnh hiện ra cảnh đồng hồ đếm ngược nhảy như bổ vào mặt khán giả, nhân vật chính hì hục tháo gỡ, mồ hôi đầm đìa. Bên dưới, khán giả nín thở theo dõi. Người không kìm được thì hét lên: “Nhanh lên, còn 3 giây!”. Đồng hồ lại hiện ra, và nhảy (nhưng chỉ nhảy một cái, xuống 2 giây!). Vẫn hì hục tháo gỡ. Rất gay cấn! Kiểu này chắc không xong. 1 giây! Không khí căng như dây đàn. Nhạc dồn dập. Vẫn hì hục tháo gỡ. Có khán giả hộp hộp quá, suýt ngất. Nhạc gấp gáp hơn, cứ như thể thế giới sẽ tận diệt trong giây còn lại. Và rồi, òa…, nhân vật chính rút phựt một phát, xong! Đồng hồ nhảy về số 0! Phù…! Hú vía! Just in the very nick of time!

Tất nhiên, chẳng ai cấm bạn dùng in time cả. Nó cũng vẫn đúng. Nhưng nó hơi trung tính. Nếu dùng in time trong các trường hợp kiểu như thế này thì hiền quá.

Nhưng cũng lưu ý các bạn, cái gì cũng có giới hạn của nó. Không phải lúc nào cũng nhấn mạnh… nhấn mạnh… mạnh. Người nghe, người đọc sẽ không thể chịu được đâu.

IN THE SAME BOAT

Nghĩa đen:

Trên cùng một con thuyền

Nghĩa rộng:

Cùng trong hoàn cảnh xấu nào đó (in the same bad situation)

Tiếng Việt có cách dùng tương tự:

Cùng cảnh ngộ, cùng cảnh…

Ví dụ:

Jake and I both lost our jobs yesterday. Now we’re in the same boat.

Jake và tôi đều cùng mất việc hôm qua. Giờ thì chúng tôi là hai thằng cùng cảnh ngộ.

Our landlord raised the rent on our apartments, and none of us can afford to stay here any longer. We’re all in the same boat.

Chủ nhà nâng tiền thuê căn hộ, và không đứa nào trong số chúng tôi có thể xoay xở để tiếp tục thuê. Chúng tôi lâm vào cùng cảnh ngộ.

Jane and Mary are in the same boat. They both have been called for jury duty.

Jane và Mary đang cùng chung cảnh ngộ. Cả hai đều vừa bị gọi thực hiện nghĩa vụ tham gia bồi thẩm đoàn.

 Hình ảnh của thành ngữ:

Thành ngữ gợi hình ảnh nhiều người trên cùng một con thuyền cùng chung một vận mệnh xấu. Tất cả sẽ cùng chìm nếu con thuyền bị lật.

Cách dùng:

  • Hai ý cần có để dùng thành ngữ này:

–  Nhiều người (ít nhất là 2)

–  Trong hoàn cảnh khó khăn

  • Thông thường, người ta chỉ cần nói in the same boat trong một câu, không cần diễn giải là với ai.

Ví dụ:

I’ve just got married. So, we are in the same boat now.

Tôi vừa cưới vợ. Thế là tôi với cậu giờ cùng cảnh ngộ.

  • Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, có thể bạn thấy cấu trúc:

In the same boat with someone

Ví dụ:

I’m in the same boat with you now. I’ve just got married! 

Giờ tôi cùng cảnh ngộ với cậu. Tôi vừa cưới vợ!

Lưu ý: Không nhầm giới từ in thành on:

On the same boat

LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập:

  • nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
  • ghi lại phát âm của mình,
  • nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
  • lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.

LƯU Ý:

  • Thời gian ghi âm: Không hạn chế
  • Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
  • Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
  • Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm

NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH

in the chips 

in the doghouse 

in the long run 

in the nick of time 

in the same boat 

 

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:

  • Bước 1: Bấm vào đây  để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
  • Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
  • Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
  • Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
  • Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ

THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:

You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.

You must sign in or sign up to start the quiz.

You must first complete the following:

Quiz complete. Results are being recorded.

0 of 10 questions answered correctly

Time has elapsed

You have reached 0 of 0 point(s), (0)

Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)

  • Sorry, but that’s too bad to be bad. Come try again and better luck next time. 

  • Sorry, there is a lot more to do. Come try again and better luck next time.

  • You’ve done part of it, but still not enough.

  • You passed. Congratulations!

  • Well-done! You answered all the questions correctly.

CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:

HEAD OVER HEELS nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ và giải thích chi tiết, có hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập ...

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: TURN UP THE HEAT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

NOT MINCE ONE'S WORDS nghĩa là gì? Cấu trả lời có trong bài này. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn cách dùng, luyện phát âm, bài tập ...

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: GET (GIVE SOMEONE) A FAIR SHAKE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them ...

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: BEYOND THE PALE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: RHYME OR REASON, NO RHYME OR REASON. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Video liên quan

Chủ đề