Bách khoa toàn thư mở Wikipedia Show Cao thủHangul 고수 Hanja 高手 Romaja quốc ngữGosuMcCune–ReischauerKosu Cao thủ (tiếng Trung: 高手; bính âm: gāo shǒu; tiếng Triều Tiên: 고수) là một thuật ngữ Hán-Việt chỉ đến người có kỹ năng vô cùng lão luyện, cao siêu trong lĩnh vực trò chơi máy tính hoặc trong thế giới võ hiệp cổ trang (trường hợp này còn gọi là cao thủ võ lâm hoặc nội công thâm hậu). Đối với khía cạnh trò chơi máy tính, cụm từ cao thủ thường được dùng để chỉ đến người xưng bá các trò chơi như là StarCraft, Counter-Strike, Tekken, Warcraft III, Diablo II (Godu) aka resurrexion, DotA, Liên Minh Huyền Thoại, Heroes of the Storm, Overwatch, Apex Legends và nhiều trò khác. Ở Hàn Quốc và nhiều quốc gia khác, thuật ngữ này được áp dụng trong các cộng đồng game thủ bởi sự hiện diện cực đông đảo của người Hàn Quốc trong các cộng đồng trò chơi trực tuyến. Từ đồng nghĩa[sửa | sửa mã nguồn]
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Ta cũng là Taekwondo đai đen cao thủ. I am also a Taekwondo Black Belter. Con thì nghi rằng chắc gặp cao thủ. Ngươi máy tính biên trình là cao thủ? Hắn chuyên giết cao thủ võ lâm. He specializes in high kill martial. Tôi biết đây là một cao thủ. Hắn còn cũng coi là một cao thủ. Hắn còn cũng coi là một cao thủ. Cái gì cao thủ ngươi đều biết!". The tree high you know!”. Thường thì họ là những cao thủ nổi danh. These are usually high dignitaries. Không phải là một tay cao thủ, Kết quả: 14428, Thời gian: 0.0172 Tiếng việt -Tiếng anhTiếng anh -Tiếng việtcao thủcao thủ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cao thủ- dt. (H. thủ: tay) Người giỏi giang vào hạng nhất trong một ngành: Đó là một cao thủ về võ nghệ. hd. Như Cao tay. Cao thủ tiếng Anh là gì?RANK OUTSIDER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. Mọi thứ trong tiếng Anh là gì?everything là bản dịch của "mọi thứ" thành Tiếng Anh. |