Simply the corruption cost is added to the transportation cost and the poor man or the consumers end up paying for it. Show
Trung tâm anh ngữ Wall Street English giới thiệu 100+ từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp chuyên ngành kế toán, kiểm toán phù hợp cho các bạn sinh viên, nhân sự ngành này để nâng cao kỹ năng anh ngữ của mình. Xem thêm:
Tầm quan trọng và lợi ích của tiếng Anh đối với kế toán, kiểm toán viênMở rộng cơ hội nghề nghiệpTiếng Anh là ngôn ngữ chính được sử dụng trong các tập đoàn đa quốc gia, chiếm khoảng 60% tổng doanh thu của thế giới. Do đó, các kế toán và kiểm toán viên có khả năng sử dụng tiếng Anh sẽ có nhiều cơ hội việc làm hơn tại các tập đoàn này, đặc biệt là những nhân sự khao khát làm việc cho Big4 như là PwC, Deloitte, E&Y, KPMG hoặc một số tập đoàn kiểm toán nổi tiếng khác như Mazars, Baker Tilly, Grant Thorton, RSM, BDO… Ngoài ra, tiếng Anh cũng là ngôn ngữ chính được sử dụng hầu hết trong nhiều dự án quốc tế, bao gồm các dự án đầu tư, hợp tác kinh tế, thương mại, tài chính,... Do đó, các nhân sự ngành này có khả năng sử dụng tiếng Anh sẽ có nhiều cơ hội tham gia vào các dự án. Tăng cường khả năng giao tiếp và tương tácTrong quá trình làm việc, các kế toán viên thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác và khách hàng không chỉ trong nước mà còn ở quốc tế, cũng như đồng nghiệp và các bên liên quan khác. Chính vì thế khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo sẽ giúp các kế toán viên giao tiếp hiệu quả hơn, tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp với đối tác và đồng nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả công việc. Cụ thể, thành thạo tiếng Anh giúp nhân sự ngành kế toán:
Nắm bắt kiến thức và xu hướng mớiHầu hết các tài liệu, sách báo, bài viết và tài liệu học tập chuyên ngành “kế kiểm” đều được viết bằng tiếng Anh, ngoài ra các chứng chỉ hoặc chương trình đào tạo văn bằng, chứng chỉ quốc tế như ACCA, CPA, ICAEW cũng được giảng dạy bằng tiếng Anh. Do đó, nếu không có khả năng sử dụng tiếng Anh, các kế toán viên sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận và cập nhật kiến thức, xu hướng mới trong lĩnh vực kế toán. Cụ thể, tiếng Anh giúp các kế toán viên:
Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc nhóm học tậpTham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc nhóm học tập là một cách hiệu quả để luyện tập tiếng Anh giao tiếp thường xuyên. Tại đây, nhân sự ngành kế toán, kiểm toán có thể giao lưu, trao đổi với các bạn bè cùng sở thích hoặc chuyên môn, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân. Khi tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc nhóm học tập, bạn nên tích cực tham gia các hoạt động giao lưu, trao đổi, thảo luận. Ngoài ra, cần chủ động tìm kiếm cơ hội để trò chuyện với các thành viên khác trong nhóm, kể cả khi không có chủ đề cụ thể. Xem phim, nghe nhạc và đọc sách tiếng Anh liên quan đến lĩnh vựcVới phương pháp này bạn sẽ đạt được hiệu quả học tập một cách tự nhiên, bổ sung vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh. Đặc biệt, việc xem phim, nghe nhạc và đọc sách tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực mình đang công tác sẽ giúp nhân sự ngành này củng cố kiến thức và từ vựng chuyên ngành. Khi xem phim, nghe nhạc và đọc sách tiếng Anh, nhân sự ngành kế toán, kiểm toán nên chú ý đến các điểm sau:
Tìm kiếm cơ hội thực hành tiếng Anh trong công việc hàng ngàyĐây là một cách tốt để người học có thể ứng dụng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân. Khi thực hành tiếng Anh trong công việc hàng ngày, nhân sự nên lưu ý một số điểm sau:
Lựa chọn khóa học tiếng Anh phù hợpĐể nâng cao tiếng Anh cho nhân sự trong ngành kế toán và kiểm toán, việc đăng ký vào các khóa học Tiếng Anh giảng dạy thực tiễn là một phương pháp hiệu quả. Khi lựa chọn khóa học tiếng Anh chuyên ngành, bạn nên lưu ý một số điểm sau:
100+ từ vựng tiếng Anh ngành kế toán, kiểm toánTrung tâm anh ngữ Wall Street English gửi đến bạn danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành kế kiểm, được phân chia theo từng phân mục giúp bạn dễ dàng học tập. Tài sảnAssets: Tài sản Current assets: Tài sản lưu động Fixed assets: Tài sản cố định Intangible assets: Tài sản vô hình Tangible assets: Tài sản hữu hình Cash: Tiền mặt Accounts receivable: Các khoản phải thu Inventory: Hàng tồn kho Prepaid expenses: Chi phí trả trước Marketable securities: Chứng khoán có thể chuyển đổi Property, plant, and equipment: Tài sản cố định Land: Đất Buildings: Nhà xưởng Accumulated depreciation: Khấu hao lũy kế Goodwill: Giá trị thương hiệu Nợ phải trảLiabilities: Nợ phải trả Current liabilities: Nợ phải trả ngắn hạn Long-term liabilities: Nợ phải trả dài hạn Notes payable: Nợ phải trả theo ghi chú Accounts payable: Các khoản phải trả cho người bán Notes payable: Các khoản phải trả theo ghi chú Accrued expenses: Chi phí chưa thanh toán Deferred revenue: Doanh thu chưa thực hiện Long-term debt: Nợ dài hạn Bonds payable: Trái phiếu phải trả Mortgage payable: Nợ thế chấp Capital leases: Hợp đồng thuê mua có tài sản đảm bảo Pension liabilities: Nghĩa vụ trợ cấp hưu trí Warranty liabilities: Nghĩa vụ bảo hành Vốn chủ sở hữuEquity: Vốn chủ sở hữu Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối Common stock: Cổ phiếu phổ thông Preferred stock: Cổ phiếu ưu đãi Additional paid-in capital: Vốn góp thêm Treasury stock: Cổ phiếu quỹ Dividends: Cổ tức Shareholder's equity: Vốn chủ sở hữu của cổ đông Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối Accumulated other comprehensive income: Lợi nhuận thặng dư từ hoạt động khác ESOP (Employee Stock Ownership Plan): Kế hoạch phát hành cổ phần thưởng cho người lao động Thu nhậpRevenue: Thu nhập Sales revenue: Doanh thu bán hàng Service revenue: Doanh thu dịch vụ Gain: Lãi Loss: Lỗ Interest revenue: Thu nhập lãi suất Rental revenue: Doanh thu cho thuê Royalty revenue: Thu nhập bản quyền Dividend income: Thu nhập cổ tức Gain on sale of assets: Lãi từ việc bán tài sản Commission income: Thu nhập hoa hồng Chi phíExpenses: Chi phí Cost of goods sold: Giá vốn hàng bán Operating expenses: Chi phí hoạt động Non-operating expenses: Chi phí không hoạt động Salaries and wages: Chi phí lương và công Rent expense: Chi phí thuê mặt bằng Utilities expense: Chi phí tiện ích Advertising expense: Chi phí quảng cáo Depreciation expense: Chi phí khấu hao Insurance expense: Chi phí bảo hiểm Interest expense: Chi phí lãi vay Repairs and maintenance expense: Chi phí sửa chữa và bảo dưỡng Income tax expense: Chi phí thuế thu nhập Phân bổCost allocation: Phân bổ chi phí Overhead allocation: Phân bổ chi phí gián tiếp Activity-based costing: Phân bổ chi phí dựa trên hoạt động Cost center: Trung tâm chi phí Revenue allocation: Phân bổ thu nhập Profit center: Trung tâm lợi nhuận Direct costs: Chi phí trực tiếp Indirect costs: Chi phí gián tiếp Cost driver: Yếu tố thúc đẩy chi phí Joint costs: Chi phí chung Kết quả kinh doanhIncome statement: Báo cáo kết quả kinh doanh Profit: Lợi nhuận Loss: Lỗ Net income: Thu nhập ròng Net loss: Lỗ ròng Gross profit: Lợi nhuận gộp Operating income: Lợi nhuận hoạt động EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization): Lợi nhuận trước lãi, thuế, khấu hao và chi phí phân bổ Net income before tax: Lợi nhuận trước thuế Net income after tax: Lợi nhuận sau thuế Earnings per share (EPS): Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu Operating expenses ratio: Tỷ lệ chi phí hoạt động Gross margin: Biên lợi nhuận gộp Net profit margin: Biên lợi nhuận ròng Tài khoản kế toán Account: Tài khoản Asset account: Tài khoản tài sản Liability account: Tài khoản nợ phải trả Equity account: Tài khoản vốn chủ sở hữu Income account: Tài khoản thu nhập Expense account: Tài khoản chi phí Bảng cân đối kế toán Balance sheet: Bảng cân đối kế toán Assets: Tài sản Liabilities: Nợ phải trả Equity: Vốn chủ sở hữu Báo cáo lưu chuyển tiền tệCash flow statement: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Financial plan: Kế hoạch tài chính Budget: Ngân sách Forecast: Dự báo Cash flow statement: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Operating activities: Hoạt động kinh doanh Cash inflows: Dòng tiền thu Cash outflows: Dòng tiền chi Net cash flow: Luồng tiền thuần Cash receipts: Tiền thu Cash payments: Tiền chi Investing activities: Hoạt động đầu tư Purchase of fixed assets: Mua tài sản cố định Sale of investments: Bán đầu tư Financing activities: Hoạt động tài chính Issuance of common stock: Phát hành cổ phiếu thông thường Repayment of long-term debt: Trả nợ dài hạn Cash from operations: Tiền thu từ hoạt động kinh doanh Cash from investing: Tiền thu từ hoạt động đầu tư Cash from financing: Tiền thu từ hoạt động tài chính Cash at the beginning of the period: Tiền đầu kỳ Cash at the end of the period: Tiền cuối kỳ Non-cash transactions: Giao dịch không dùng tiền mặt Cash equivalents: Tương đương tiền mặt Kiểm toánAudit: Kiểm toán Auditor: Kiểm toán viên Auditing firm: Công ty kiểm toán Audit report: Báo cáo kiểm toán Internal audit: Kiểm toán nội bộ External audit: Kiểm toán bên ngoài Compliance audit: Kiểm toán tuân thủ Audit trail: Dấu vết kiểm toán Sampling: Mẫu kiểm tra Materiality: Tầm quan trọng Audit risk: Rủi ro kiểm toán Fraud detection: Phát hiện gian lận Audit evidence: Bằng chứng kiểm toán Audit opinion: Ý kiến kiểm toán Các thuật ngữ tiếng Anh khácAccounting: Kế toán Accounting principles: Nguyên tắc kế toán Accounting standards: Chuẩn mực kế toán Accounting software: Phần mềm kế toán Accounting information system: Hệ thống thông tin kế toán Financial accounting: Kế toán tài chính Managerial accounting: Kế toán quản trị Tax accounting: Kế toán thuế Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về chủ đề kế toán, kiểm toánGợi ý 50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề kế kiểm, thích hợp cho các bạn sinh viên trong ngành cũng như người đi làm thực hành giao tiếp một cách tốt hơn.
Bạn hãy đăng ký ngay để Wall Street English có thể tư vấn lộ trình học, nâng cấp tiếng Anh của bạn trên con đường phát triển sự nghiệp trong tương lai. Chi phí hoạt động kinh doanh tiếng Anh là gì?Chi phí của hoạt động kinh doanh trong tiếng Anh là expenses. Chi phí của hoạt động kinh doanh (Expenses) là toàn bộ các chi phí mà doanh nghiệp cần phải chi trả để có thể đạt được mục tiêu kinh doanh cuối cùng. Chi phí hoạt động bao gồm những chi phí gì?Chi phí hoạt động bao gồm:. chi phí kế toán.. phí giấy phép.. bảo trì và sửa chữa, như dọn tuyết, dọn rác, dịch vụ bảo vệ, kiểm soát dịch hại và chăm sóc cỏ. quảng cáo.. chi phí văn phòng.. vật tư. phí luật sư và phí pháp lý. tiện ích, chẳng hạn như điện thoại.. Chi phí OPEX là gì?OPEX (Operating Expenditure) – chi phí hoạt động. Đây là các chi phí phát sinh trong quá trình kinh doanh thường xuyên, bao gồm tiền thuê nhà, thiết bị, chi phí tồn kho, tiếp thị, lượng nhân viên, quỹ được phân bổ cho nghiên cứu & phát triển. Operating expenses bao gồm những gì?Thuật ngữ OPEX mô tả tất cả các chi phí mà doanh nghiệp cần chi ra để vận hành và phát triển doanh nghiệp, bao gồm: Lương nhân viên, tiền thuê mặt bằng, tiền mua máy móc thiết bị, chi phí bán hàng, chi phí quảng cáo tiếp thị… |