Class dịch ra tiếng việt là gì năm 2024

class

class (n)

  • group, set, tutorial group, course group, tutor group
  • lesson, period, session, lecture, seminar, course, tutorial, discussion
  • refinement, elegance, style, flair, panache, taste, chic
  • division, category, rank, order, group, grade, caste, status, genre, classification class (v)

categorize, classify, rank, assign, group, grade, brand, arrange, pigeonhole

Nếu bạn đi học, bạn có thể có một lớp học yêu thích — một loạt các bài giảng hoặc thảo luận nơi bạn có thể tìm hiểu về một chủ đề cụ thể, chẳng hạn như tiếng Anh, toán hoặc kinh tế.

Đặc tính là chất lượng cao hay thể hiện sự sang trọng còn được gọi là đẳng cấp. Người bạn hợm hĩnh của bạn có thể liếc nhìn quanh quán ăn yêu thích của bạn và nói, "Đi chỗ khác đi. Chỗ này không có lớp học." Trong xã hội, giai cấp đề cập đến một hệ thống xếp hạng dựa trên kinh tế xã hội, sinh, trình độ học vấn hoặc sự kết hợp của những điều đó. Tổ tiên của bạn có thể từng là tầng lớp lao động, cho đến khi ông của bạn trở nên giàu có.

buổi học huấn ; buổi học ; bạn cùng lớp ; chức các lớp học ; các kiểu ; các lớp dạy ; các lớp học ; các lớp ; các tiết học ; cấp ; dạy những lớp học ; dạy ; hạng ; học các tiết ; học một lớp ; học ; lớp học ; lớp ; môn ; nhiều lớp ; nhóm ; những khóa học về ; những khóa học ; thế lớp học ; tiết học ; tiết ; tiết đó ; trường học ; từng học ;

classes

buổi học huấn ; buổi học ; bạn cùng lớp ; chức các lớp học ; các lớp dạy ; các lớp học ; các lớp ; các tiết học ; các ; cấp ; dạy những lớp học ; hạng ; học các tiết ; học một lớp ; học ; lớp học ; lớp ; môn ; nhiều lớp ; nhóm ; những khóa học về ; những khóa học ; thế lớp học ; tiết học ; tiết ; tiết đó ; trường học ; từng học ;

  • class a collection of things sharing a common attribute there are two classes of detergents Synonyms: category, family a body of students who are taught together early morning classes are always sleepy Synonyms: form, grade, course people having the same social, economic, or educational status the working class an emerging professional class Synonyms: stratum, social class, socio-economic class a league ranked by quality he played baseball in class D for two years Princeton is in the NCAA Division 1-AA Synonyms: division a body of students who graduate together the class of '97 she was in my year at Hoehandle High Synonyms: year (biology) a taxonomic group containing one or more orders elegance in dress or behavior she has a lot of class Similar: course: education imparted in a series of lessons or meetings he took a course in basket weaving flirting is not unknown in college classes Synonyms: course of study, course of instruction classify: arrange or order by classes or categories How would you classify these pottery shards--are they prehistoric? Synonyms: sort, assort, sort out, separate

Danh từ

Giai cấp

the working class giai cấp công nhân the peasant class giai cấp nông dân

Hạng, loại

to travel first class đi vé hạng nhất

(sinh vật học) lớp

scientists divide animals and plants into classes các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp

Lớp học

first-year class lớp năm thứ nhất second-year class lớp năm thứ hai the top of the class học sinh nhất lớp

Giờ học, buổi học

what time does the class begin? giờ học bắt đầu lúc nào?

(quân sự) khoá huấn luyện lính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học)
Tính ưu tú, tính tuyệt vời
Sự thanh nhã, sự thanh cao
Phong cách (sang trọng, đáng quý)

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklɑːs/
    Class dịch ra tiếng việt là gì năm 2024
    Anh[ˈklɑːs]
    Class dịch ra tiếng việt là gì năm 2024
    Hoa Kỳ (California)[ˈklæs]

Danh từ[sửa]

class /ˈklɑːs/

  1. Giai cấp. the working class — giai cấp công nhân the peasant class — giai cấp nông dân
  2. Hạng, loại. to travel first class — đi vé hạng nhất
  3. (Sinh vật học) Lớp. scientists divide animals and plants into classes — các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
  4. Lớp học. first-year class — lớp năm thứ nhất second-year class — lớp năm thứ hai the top of the class — học sinh nhất lớp
  5. Giờ học, buổi học. what time does the class begin? — giờ học bắt đầu lúc nào?
  6. (Quân sự) , (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm).
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khoá học sinh (đại học).
  8. Tính ưu tú, tính tuyệt vời.
  9. Sự thanh nhã, sự thanh cao.
  10. (Máy tính; Lập trình) Kiểu dữ liệu người dùng, định nghĩa một tập hợp các đối tượng có cùng đặc tính.

Thành ngữ[sửa]

  • class prize: Phần thưởng hạng ưu.
  • in a class by itself: Khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả.
  • it is no class: (Từ lóng) Cái này chẳng dùng làm gì được.
  • to take a class: Giành được vinh dự.

Tham khảo[sửa]

  • "class", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Classes dịch sang tiếng Việt là gì?

Giai cấp. Hạng, loại. (Sinh vật học) Lớp. Lớp học.

Class name là gì?

Tên lớp (Class name)Là tên được sử dụng để định danh cho lớp. Tên lớp theo quy ước được đặt theo kiểu PascalCase, trong đó các từ trong tên được viết liền nhau và mỗi từ bắt đầu bằng một chữ cái hoa, ví dụ: CustomerOrders.

Classes là loại từ gì?

class {danh từ}

Lớp trong tiếng Anh là gì?

class. Lớp học quá đông nên chúng tôi chia ra thành hai nhóm nhỏ hơn.