Dịch Sang Tiếng Việt:
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt @co-owner /kouounə/* danh từ – người đồng sở hữu, người chung quyền sở hữu ,
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Từ: co-owner/kou'ounə/
Từ gần giống
Danh sách các thuật ngữ liên quan Co-Owner Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Co-Owner là gì? (hay Chủ Sở Hữu Chung; Đồng Chủ Sở Hữu; Người Có Chung Quyền Sở Hữu nghĩa là gì?) Định nghĩa Co-Owner là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Co-Owner / Chủ Sở Hữu Chung; Đồng Chủ Sở Hữu; Người Có Chung Quyền Sở Hữu. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Co-Owner Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Co-Owner là gì? (hay Chủ Sở Hữu Chung; Đồng Chủ Sở Hữu; Người Có Chung Quyền Sở Hữu nghĩa là gì?) Định nghĩa Co-Owner là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Co-Owner / Chủ Sở Hữu Chung; Đồng Chủ Sở Hữu; Người Có Chung Quyền Sở Hữu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục |