Con chó sói đọc Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: wolf

English Vietnamese
wolf
* danh từ, số nhiều wolves
- (động vật học) chó sói
- người tham tàn, người độc ác, người hung tàn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái
!to be as hungry as a wolf
- đói ngấu
!to cry wolf
- (xem) cry
!to have (hold) the wolf by the ears
- ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó
!to keep the wolf from the door
- đủ nuôi sống bản thân và gia đình
!wolf in sheep's clothing
- chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà
* ngoại động từ
- ngốn, nuốt ngấu nghiến
=to wolf [down] one's food+ nuốt ngấu nghiến đồ ăn

English Vietnamese
wolf
ai vậy ; chó sói ; con chó sói ; con so ; con sói ; con sói đội ; không ; la ; lang vương ; rút ; sói tham gia ; sói trong người ; sói ; sói đội ; thầy wolf ; ́ la ;
wolf
ai vậy ; chó sói ; con chó sói ; con so ; con sói ; con sói đội ; không ; lang vương ; rút ; sói tham gia ; sói trong người ; sói ; sói đội ; thầy wolf ; độc ;

English English
wolf; hugo wolf
Austrian composer (1860-1903)
wolf; friedrich august wolf
German classical scholar who claimed that the Iliad and Odyssey were composed by several authors (1759-1824)
wolf; masher; skirt chaser; woman chaser
a man who is aggressive in making amorous advances to women
wolf; beast; brute; savage; wildcat
a cruelly rapacious person
wolf; wolf down
eat hastily

English Vietnamese
aard-wolf
* danh từ
- (động vật học) chó sói đất (Nam Phi)
dog-wolf
* danh từ
- (động vật học) chó sói đực
prairie-wolf
* danh từ
- (động vật học) chó sói đồng c
sea-wolf
* danh từ
- (động vật học) voi biển
- tên cướp biển
wolf-call
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiếng huýt sáo (của anh chàng theo gái)
wolf-cub
* danh từ
- chó sói con
- sói con (hướng đạo)
wolf-dog
* danh từ
- giống chó canh cừu (phòng chó sói)
- giống chó lai sói
wolf-hound
* danh từ
- chó săn sói
earth-wolf
* danh từ
- (động vật) chó sói đất
timber-wolf
* danh từ
- chó sói to, lông xám ở Bắc Mỹ
wolf-whistle
* danh từ
- tiếng húyt sáo (do một người đàn ông phát ra để biểu lộ rằng anh ta thấy một người phụ nữ là hấp dẫn về tình dục)
* nội động từ
- (+at) húyt sáo (một người đàn ông)