Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ courageously trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội
dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ courageously tiếng Anh nghĩa là gì. * phó từ Đây là cách dùng courageously tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ courageously tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật,
Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ courageously tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ courageously
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
courageously tiếng Anh?
courageously
- can đảm, dũng cảmThuật ngữ liên quan tới courageously
Tóm lại nội dung ý nghĩa của courageously trong tiếng Anh
courageously có nghĩa là:
courageously* phó từ- can đảm, dũng cảm
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
courageously* phó từ- can đảm tiếng Anh là gì?
dũng cảm
courageously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm courageously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của courageously.
Từ điển Anh Việt
courageously
* phó từ
can đảm, dũng cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
courageously
Similar:
bravely: in a courageous manner
bravely he went into the burning house
Bản dịch
courageous (từ khác: brave)
Ví dụ về đơn ngữ
John is shown to be loyal and courageous, with a strong sense of personal integrity.
She appears to be flirtatious, funny and courageous.
They were famed as excellent warriors and courageous.
We, with our men, ask for the strongest, most intelligent, most courageous cabinet from our own heart that will represent us the best.
Throughout his military career he was highly regarded for his courageous and compassionate attitude.
The government granted numerous awards, and outstanding acts of heroism, courage, and meritorious service received prompt recognition.
She was elated by the courage of the girl, but devastated by her death.
For example, courage is worthy, for too little of it makes one defenseless.
The award is given for journalists who show courage in defending press freedom in the face of attacks, threats or imprisonment.
Accomplishing his task with his own skill and courage, he fits more in the mold of a heroic character.
courage
English
- braveness
- bravery
- courageousness
Hơn
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9