Cụm tính từ là gì tiếng việt năm 2024

Cụm tính từ là gì? Cụm tính từ là một trong những yếu tố quan trọng để tạo nên những câu văn hay và đa dạng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, tính từ là gì và thế nào là cụm tính từ cách sử dụng loại từ này trong tiếng Anh như thế nào? Vẫn khiến khá nhiều bạn học bối rối. Dưới đây sẽ là tất tần tật những kiến thức về cụm tính từ, cùng IELTS Vietop tìm hiểu nhé!

1. Định nghĩa và phân loại tính từ

Cụm tính từ là gì tiếng việt năm 2024
Tính từ là gì?

Định nghĩa tính từ là gì?

Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh được định nghĩa giống như tính từ trong tiếng Việt. Tính từ có chức năng miêu tả, cung cấp thêm đặc điểm, tính chất về sự vật, sự việc, đồng thời làm rõ giới hạn áp dụng của danh từ đó trong câu. Nói cách khác, tính từ chính là những từ được sử dụng để miêu tả đặc điểm, tính chất của sự việc, hiện tượng của sự vật, sự việc,…

E.g:

  • She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp).
  • “Beautiful” là tính từ mô tả tính chất, đặc điểm bổ sung cho danh từ “girl”.

Các loại tính từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ, hay cụm tính từ được chia làm 2 loại cơ bản là tính từ mô tả (descriptive adjectives) và tính từ giới hạn (limiting adjectives). Cụ thể hai loại tính từ này được mô tả như sau:

Descriptive Adjectives: Tính từ mô tả

Tính từ mô tả, như cái tên của nó, được sử dụng để mô tả tính chất, đặc điểm, kích thước,… của các sự vật, hiện tượng mà nó bổ sung.

E.g: Tall (cao), short (thấp), large (to, rộng), small (nhỏ), ugly (xấu), nice (đẹp), quick (nhanh), slow (chậm),…

Limiting Adjectives: Tính từ giới hạn

Khác với tính từ mô tả, tính từ giới hạn được sử dụng để đặt ra giới hạn cho sự vật, hiện tượng,… mà tính từ đó bổ nghĩa. Giới hạn ở đây bao gồm: Sở hữu, vị trí, số lượng,… Các loại tính từ này không thể đứng một mình mà phải theo sau bởi một danh từ khác.

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): Giới hạn sự vật, hiện tượng, sự việc thuộc về sự sở hữu của ai. Các tính từ sở hữu bao gồm: my, your, our, their, his, her, its.

E.g: My house is larger than your house, but smaller than his house.

Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives): Sử dụng để xác định vị trí của sự vật, hiện tượng. Tính từ chỉ định bao gồm: This, these (ở đây, cái này), that, those (ở kia, cái kia).

E.g: This motorbike is broken. (Cái xe máy này bị hỏng rồi.)

Tính từ xác định (Determiners): Được đứng trước danh từ, danh từ số ít, danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, để xác định số lượng của danh từ đó.

E.g: Some (vài), a few (một ít), several (vài), both (cả hai), every (mỗi), much (nhiều),…

2. Cụm tính từ là gì? Cấu trúc của cụm tính từ trong tiếng Anh

Cụm tính từ trong tiếng Anh là loại tổ hợp từ do tính từ với một số từ ngữ phụ thuộc nó tạo thành. Được định nghĩa tương tự như tính từ, là một nhóm từ dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc, hiện tượng,…

Cụm tính từ là gì tiếng việt năm 2024
Cụm tính từ là gì? Cấu tạo, vị trí và các cụm tính từ thông dụng

Cụm tính từ bao gồm một hoặc nhiều tính từ đứng đầu, đứng giữa hoặc đứng cuối, đóng vai trò làm phần chính và một hay nhiều loại từ khác đi kèm, đóng vai trò là phần phụ.

Cấu trúc của cụm tính từ như sau:

Phần phụ trước + tính từ + phần phụ sau

Trong đó, cụm tính từ không bắt buộc phải có cả phần phụ trước và phần phụ sau.

E.g:

  • I need a person smarter than me to figure this out. (Tôi cần một người thông minh hơn tôi để chỉ ra điều này.)
  • My father said the cost of a car is way too high. (Bố tôi nói chi phí cho một chiếc xe ô tô là quá cao.)
    Xem thêm:

Cụm danh từ trong tiếng Anh

Cách dùng Tính từ ghép

Cụm giới từ trong tiếng Anh

3. Vị trí và chức năng của tính từ và cụm tính từ trong câu

Cụm tính từ trong tiếng Anh có các vị trí, chức năng trong câu giống như một tính từ bình thường. Dưới đây là các vị trí và chức năng của tính từ và cụm tính từ trong câu.

Vị trí của tính từ và cụm tính từ

Tính từ và cụm tính từ trong câu có thể đứng ở 3 vị trí khác nhau:

Tính từ và cụm tính từ đứng trước danh từ.

E.g: Can I have a sweet juicy peach? (Tôi có thể ăn 1 quả đào ngọt mọng nước không?)

Tính từ và cụm tính từ đứng sau danh từ.

E.g: I need a person smarter than me to figure this out. (Tôi cần một người thông minh hơn tôi để chỉ ra điều này.)

Tính từ và cụm tính từ đứng sau động từ tobe.

E.g: The cost of this house is quite affordable. (Giá thành của ngôi nhà này khá phải chăng.)

Chức năng của cụm tính từ và tính từ

Cụm tính từ cũng như tính từ đóng vai trò trong câu như sau:

Bổ nghĩa cho danh từ: Tính từ hoặc cụm tính từ đứng trước hoặc sau danh từ để bổ nghĩa, cung cấp thêm thông tin về đặc điểm, tính chất, trạng thái,… của danh từ.

E.g: I really want to have a deep eggplant shade of purple car. (Tôi thực sự muốn có một chiếc xe màu tím đậm.

Làm vị ngữ trong câu: Cụm tính từ hoặc tính từ thường được đi sau các động từ tobe, động từ liên kết như seem, like, feel,… để làm vị ngữ trong câu.

E.g: This house is old and large. (Ngôi nhà này cũ và rộng lớn.)

Lưu ý

Khi có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho danh từ, các tính từ sẽ được đứng theo thứ tự như sau:

Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material →  Purpose 

(Ý kiến → Kích thước → Tuổi → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích)

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

4. Các cụm tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm tính từ hay gặp trong tiếng Anh:

Cụm tính từ là gì tiếng việt năm 2024
Các cụm tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Cụm tính từ với giới từ about

Cụm tính từNghĩaSorry about stLấy làm tiếc, hối tiếc về cái gìCurious about stTò mò Doubtful about stHoài nghi Enthusiastic about stHào hứng Reluctant about st (or to) stNgần ngại, hững hờ Uneasy about stKhông thoải mái

Cụm tính từ đi với giới từ for

Cụm tính từNghĩaAnxious for, aboutLo lắngBad forXấu Good forTốt Convenient forThuận lợi Difficult forKhóLate forTrễLiable for sthCó trách nhiệm về pháp lýDangerous forNguy hiểmFamous forNổi tiếngFit forThích hợp vớiWell-known forNổi tiếngGreedy forTham lamGood forTốt choGrateful for sthBiết ơn về việcHelpful/ useful forCó ích / có lợiNecessary forCần thiếtPerfect forHoàn hảoPrepare forChuẩn bị choQualified forCó phẩm chấtReady for sthSẵn sàng cho việc gìResponsible for sthCó trách nhiệm về việc gìSuitable forThích hợpSorry forXin lỗi / lấy làm tiếc cho

Cụm tính từ đi với giới từ from

Cụm tính từNghĩaTo be away from st/ sbXa cách cái gì/ aiTo be different from stKhác về cái gìTo be far from sb/ stXa cách ai/ cái gìTo be safe from stAn toàn trong cái gìTo borrow from sb/ stVay mượn của ai/ cái gìTo be resulting from st doCái gì có kết quả

Cụm tính từ đi với giới từ in

Cụm tính từNghĩaTo be deficient in stThiếu hụt cái gìTo be fortunate in stMay mắn trong cái gìTo be honest in st/ sbTrung thực với cái gìTo be enter in stTham dự vào cái gìTo be weak in stYếu trong cái gì

Cụm tính từ đi với giới từ on

Cụm tính từÝ nghĩaTo be dependence on st/ sbLệ thuộc vào cái gì/ vào aiTo be intent on stTập trung tư tưởng vào cái gìTo be keen on stMê cái gì

Cụm tính từ đi với giới từ of

Cụm tính từÝ nghĩaAshamed ofXấu hổ về…Afraid ofSợ, e ngại…Ahead ofTrướcAware ofNhận thứcCapable ofCó khả năngConfident ofTin tưởngDoubtful ofNghi ngờFond ofThíchFull ofĐầyHopeful ofHy vọngIndependent ofĐộc lậpNervous ofLo lắngProud ofTự hào

Cụm tính từ đi với to

Cụm tính từÝ nghĩaAble toCó thểAcceptable toCó thể chấp nhậnAccustomed toQuen vớiAgreeable toCó thể đồng ýAddicted toĐam mêAvailable to sbSẵn cho aiDelightfull to sbThú vị đối với aiFamiliar to sbQuen thuộc đối với aiClear toRõ ràngContrary toTrái lại, đối lậpEqual toTương đương vớiExposed toPhơi bày, để lộFavourable toTán thành, ủng hộGrateful to sbBiết ơn aiHarmful to sb (for sth)Có hại cho ai (cho cái gì)Important toQuan trọngIdentical to sbGiống hệtKind toTử tếLikely toCó thể

Cụm tính từ đi với with

Cụm tính từÝ nghĩaTo angry with sbGiận dỗi aiTo be busy with stBận với cái gìTo be consistent with stKiên trì chung thủy với cái gìTo be content with stHài lòng với cái gìTo be familiar (to/with ) stQuen với cái gìTo be crowded withĐầy ,đông đúc

Xem thêm:

Bài tập giới từ in on at có đáp án

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh

Bài tập câu bị động trong tiếng Anh

5. Bài tập cụm tính từ trong tiếng Anh

Xác định cụm tính từ trong các câu sau:

  1. Have you ever seen an elephant with a black skin?
  2. She is wearing a crown made of gold.
  3. There I met a girl with green eyes.
  4. Wild beasts in small cages are a sorry sight.
  5. A man with a black beard came to see her.
  6. They visited many villages without any inhabitants.
  7. A friend in need is a friend indeed.
  8. A bird in the hand is worth two in the bush.
  9. She was a young woman of great promise.
  10. In a low voice, she narrated the tale of her adventures.

Đáp án:

  1. With a black skin
  2. Made of gold
  3. With green eyes
  4. In small cages
  5. With a black beard
  6. Without any inhabitants
  7. In need
  8. In the hand – in the bush
  9. Of great promise
  10. Of his adventures

Trên đây IELTS Vietop đã chỉ cho bạn tất tần tật về cụm tính từ là gì? Cũng như những cụm tính từ thường gặp trong tiếng Anh. Hãy chú ý ghi chép và làm bài tập đầy đủ để ghi nhớ hơn về cụm tính từ nhé. Ngoài ra, các bạn có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé!

Cụm động từ là gì Ngữ văn lớp 6?

Cụm động từ là loại tổ hợp từ do động từ kết hợp với một số từ ngữ phụ thuộc nó tạo thành. Tương tự như cụm danh từ, cụm động từ có ý nghĩa đầy đủ hơn và có cấu tạo phức tạp hơn một mình động từ, nhưng lại hoạt động trong câu với vị trí và chức năng giống như một động từ.

Văn lớp 6 tính từ là gì?

- Tính từ là những từ có ý nghĩa khái quát chỉ đặc điểm, tính chất, trạng thái. Tính từ có khả năng kết hợp với đã, đang, đang, sẽ, rất, cực kì, lắm, quá,... và thường làm vị ngữ trong câu hoặc phụ ngữ trong cụm danh từ, cụm động từ.

Cụm danh từ là gì cho vị dụ minh họa?

Cụm danh từ thường được sử dụng để miêu tả chi tiết hơn về một đối tượng, một sự việc hoặc một người. Ví dụ về cụm danh từ: “A big black cat” (một con mèo đen lớn) – Trong đó, “a big black cat” là cụm danh từ bao gồm danh từ chính “cat” và các từ bổ nghĩa “big” (lớn) và “black” (đen).

Cụm từ trong tiếng Việt là gì?

Cụm từ là một đơn vị cú pháp trong ngôn ngữ, được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau. Cụm từ thường bao gồm một từ loại đóng vai trò là thành phần trung tâm (như: danh từ, động từ hoặc tính từ) và các từ còn lại bổ sung ý nghĩa hoặc mô tả cho thành phần trung tâm đó.