Đại Học Cần Thơ điểm chuẩn 2022 - CTU điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Cần Thơ
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1
|
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
| 7520216
| A00, A01
| 24.25
| Điểm thi TN THPT
| 2
|
| Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
| 7480102
| A00, A01
| 24.25
| Điểm thi TN THPT
| 3
|
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580205
| A00, A01
| 16.75
| Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Điểm thi TN THPT
| 4
|
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| 7810103
| A00, A01, D01, C02
| 24.4
| Điểm thi TN THPT
| 5
|
| Công nghệ kỹ thuật hoá học
| 7510401
| A00, B00, A01, D07
| 23.5
| Điểm thi TN THPT
| 6
|
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580202
| A00, A01
| 20
| Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Điểm thi TN THPT
| 7
|
| Quản lý tài nguyên và môi trường
| 7850101
| A00, B00, A01, D07
| 17.5
| Điểm thi TN THPT
| 8
|
| Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
| 7620113
| A00, B00, D07, D08
| 15.25
| Điểm thi TN THPT
| 9
|
| Luật
| 7380101H
| A00, D01, C00, D03
| 25.15
| (Khu Hoà An) Luật 3 chuyên ngành Điểm thi TN THPT
| 10
|
| Kỹ thuật điện tử - viễn thông
| 7520207
| A00, A01
| 23.4
| Điểm thi TN THPT
| 11
|
| Công nghệ chế biến thuỷ sản
| 7540105
| A00, B00, A01, D07
| 17.75
| Điểm thi TN THPT
| 12
|
| Kinh tế
| 7310101
| A00, A01, D01, C02
| 24.4
| Điểm thi TN THPT
| 13
|
| Công nghệ thực phẩm
| 7540101
| B00, A01, D07, D08
| 23.5
| Điểm thi TN THPT
| 14
|
| Nuôi trồng thuỷ sản
| 7620301T
| B08, A01, D07
| 15.25
| Chương trình tiên tiến Điểm thi TN THPT
| 15
|
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201C
| A01, D01, D07
| 20
| Chương trình CLC Điểm thi TN THPT
| 16
|
| Công nghệ thông tin
| 7480201
| A00, A01
| 26.5
| Điểm thi TN THPT
| 17
|
| Kinh doanh quốc tế
| 7340120C
| A01, D01, D07
| 23.75
| Chương trình CLC Điểm thi TN THPT
| 18
|
| Công nghệ sinh học
| 7420201
| A00, B00, B08, D07
| 23.5
| Điểm thi TN THPT
| 19
|
| Kỹ thuật cơ điện tử
| 7520114
| A00, A01
| 23
| Điểm thi TN THPT
| 20
|
| Công nghệ sau thu hoạch
| 7540104
| A00, B00, A01, D07
| 19
| Điểm thi TN THPT
| 21
|
| Kỹ thuật điện
| 7520201
| A01, D01, D07
| 23.7
| Điểm thi TN THPT
| 22
|
| Kỹ thuật môi trường
| 7520320
| A00, B00, A01, D07
| 20.75
| Điểm thi TN THPT
| 23
|
| Nuôi trồng thuỷ sản
| 7620301
| A00, B00, D07, D08
| 16
| Điểm thi TN THPT
| 24
|
| Công nghệ thực phẩm
| 7540101C
| B00, A01, D07
| 19.25
| Chương trình CLC Điểm thi TN THPT
| 25
|
| Kinh doanh nông nghiệp
| 7620114H
| A00, A01, D01, C02
| 15.25
| Học tại khu Hoà An Điểm thi TN THPT
| 26
|
| Kỹ thuật vật liệu
| 7520309
| A00, B00, A01, D07
| 23
| Điểm thi TN THPT
| 27
|
| Kinh doanh thương mại
| 7340121
| A00, A01, D01, C02
| 24.25
| Điểm thi TN THPT
| 28
|
| Kỹ thuật phần mềm
| 7480103
| A00, A01
| 26.3
| Điểm thi TN THPT
| 29
|
| Khoa học môi trường
| 7440301
| A00, B00, D07, A02
| 20
| Điểm thi TN THPT
| 30
|
| Bệnh học thủy sản
| 7620302
| A00, B00, D07, D08
| 15.5
| Điểm thi TN THPT
| 31
|
| Quản lý công nghiệp
| 7510601
| A00, A01, D01
| 23.25
| Điểm thi TN THPT
| 32
|
| Tài chính - Ngân hàng
| 7340201
| A00, A01, D01, C02
| 25
| Điểm thi TN THPT
| 33
|
| Kinh tế
| 7620115H
| A00, A01, D01, C02
| 15.25
| Kinh tế nông nghiệp Học Khu Hoà An Điểm thi TN THPT
| 34
|
| Giáo dục Thể chất
| 7140206
| T00, T01, T06
| 20.25
| Điểm thi TN THPT
| 35
|
| Sư phạm Tiếng Pháp
| 7140233
| D01, D14, D03, D64
| 22
| Điểm thi TN THPT
| 36
|
| Kinh tế
| 7620115
| A00, A01, D01, C02
| 16
| Điểm thi TNTHPT Kinh tế nông nghiệp
| 37
|
| Giáo dục Tiểu học
| 7140202
| A00, D01, C01, D03
| 23.9
| Điểm thi TN THPT
| 38
|
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201
| A00, A01
| 22.7
| Điểm thi TN THPT
| 39
|
| Thông tin - thư viện
| 7320201
| A01, D01, D03, D29
| 20
| Điểm thi TN THPT
| 40
|
| Công nghệ sinh học
| 7420201T
| A01, D07, D08
| 20
| Chương trình tiên tiến Điểm thi TN THPT
| 41
|
| Công nghệ thông tin
| 7480201H
| A00, A01
| 24
| Học tại khu Hoà An Điểm thi TN THPT
| 42
|
| Quản trị kinh doanh
| 7340101H
| A00, A01, D01, C02
| 23
| Học tại khu Hoà An Điểm thi TN THPT
| 43
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201
| D01, D14, D15
| 26
| Điểm thi TN THPT
| 44
|
| Quản lý thủy sản
| 7620305
| A00, B00, D07, D08
| 16
| Điểm thi TN THPT
| 45
|
| Bảo vệ thực vật
| 7620112
| B00, D07, D08
| 16
| Điểm thi TN THPT
| 46
|
| Khoa học cây trồng
| 7620110
| B00, D07, D08, A02
| 15
| Điểm thi TN THPT
| 47
|
| Sinh học ứng dụng
| 7420203
| A00, B00, A01, D08
| 23
| Điểm thi TN THPT
| 48
|
| Quản trị kinh doanh
| 7340101
| A00, A01, D01, C02
| 24.75
| Điểm thi TN THPT
| 49
|
| Công nghệ thông tin
| 7480201C
| A01, D01, D07
| 24.5
| Chương trình CLC Điểm thi TN THPT
| 50
|
| Kỹ thuật máy tính
| 7480106
| A00, A01
| 24.5
| Điểm thi TN THPT
| 51
|
| Hệ thống thông tin
| 7480104
| A00, A01
| 24.75
| Điểm thi TN THPT
| 52
|
| Quản lý đất đai
| 7850103
| A00, B00, A01, D07
| 16.25
| Điểm thi TN THPT
| 53
|
| Giáo dục Công dân
| 7140204
| C00, D14, D15, C19
| 26
| Điểm thi TN THPT
| 54
|
| Sư phạm Lịch sử
| 7140218
| C00, D14, D64
| 27
| Điểm thi TN THPT
| 55
|
| Vật lý kỹ thuật
| 7520401
| A00, A01, A02, C01
| 23.5
| Điểm thi TN THPT
| 56
|
| Kinh doanh quốc tế
| 7340120
| A00, A01, D01, C02
| 24.5
| Điểm thi TN THPT
| 57
|
| Sư phạm Tiếng Anh
| 7140231
| D01, D14, D15
| 25.75
| Điểm thi TN THPT
| 58
|
| Sư phạm Toán học
| 7140209
| A00, B08, A01, D07
| 26
| Điểm thi TN THPT
| 59
|
| Sư phạm Địa lý
| 7140219
| C00, D15, C04, D44
| 26.25
| Điểm thi TN THPT
| 60
|
| Sư phạm Ngữ văn
| 7140217
| C00, D14, D15
| 26.5
| Điểm thi TN THPT
| 61
|
| Kỹ thuật cơ khí
| 7520103
| A00, A01
| 23.8
| Điểm thi TN THPT
| 62
|
| Sư phạm Sinh học
| 7140213
| B00, D08
| 23.9
| Điểm thi TN THPT
| 63
|
| Sư phạm Hóa học
| 7140212
| A00, B00, D07, D24
| 25.5
| Điểm thi TN THPT
| 64
|
| Sư phạm Tin học
| 7140210
| A00, A01, D01, D07
| 22.5
| Điểm thi TN THPT
| 65
|
| Kỹ thuật điện
| 7520201C
| A01, D01, D07
| 21.5
| Chương trình CLC Điểm thi TN THPT
| 66
|
| Sư phạm Vật lý
| 7140211
| A00, A01, A02, D29
| 25.3
| Điểm thi TN THPT
| 67
|
| Chính trị học
| 7310201
| C00, D14, D15, C19
| 25.75
| Điểm thi TN THPT
| 68
|
| Toán ứng dụng
| 7460112
| A00, B00, A01, A02
| 22.75
| Điểm thi TN THPT
| 69
|
| Khoa học đất
| 7620103
| A00, B00, D07, D08
| 15.5
| Điểm thi TN THPT
| 70
|
| Việt Nam học
| 7310630
| D01, C00, D14, D15
| 26
| Điểm thi TN THPT
| 71
|
| Ngôn ngữ Pháp
| 7220203
| D01, D14, D03, D64
| 23
| Điểm thi TN THPT
| 72
|
| Việt Nam học
| 7310630H
| D01, C00, D14, D15
| 25
| Học tại khu Hoà An Điểm thi TN THPT
| 73
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201H
| D01, D14, D15
| 24.75
| Học tại khu Hoà An Điểm thi TN THPT
| 74
|
| Xã hội học
| 7310301
| A01, D01, C00, C19
| 25.75
| Điểm thi TN THPT
| 75
|
| Triết học
| 7229001
| C00, D14, D15, C19
| 25.5
| Điểm thi TN THPT
| 76
|
| Hoá dược
| 7720203
| A00, B00, D07, C02
| 24.9
| Điểm thi TN THPT
| 77
|
| Khoa học máy tính
| 7480102
| A00, A01
| 25.4
| Điểm thi TN THPT
| 78
|
| Nông học
| 7620109
| B00, D07, D08
| 15.25
| Điểm thi TN THPT
| 79
|
| Chăn nuôi
| 7620105
| A00, B00, D08, A02
| 15.75
| Điểm thi TN THPT
| 80
|
| Hoá học
| 7440112
| A00, B00, D07, C02
| 22.5
| Điểm thi TN THPT
| 81
|
| Kế toán
| 7340301
| A00, A01, D01, C02
| 25
| Điểm thi TN THPT
| 82
|
| Văn học
| 7229030
| D01, C00, D14, D15
| 25
| Điểm thi TN THPT
| 83
|
| Marketing
| 7340115
| A00, A01, D01, C02
| 25.25
| Điểm thi TN THPT
| 84
|
| Thú y
| 7640101
| B00, D07, D08, A02
| 21.6
| Điểm thi TN THPT
| 85
|
| Luật
| 7380101
| A00, D01, C00, D03
| 25.75
| Luật 3 chuyên ngành Điểm thi TN THPT
| 86
|
| Quản lý tài nguyên và môi trường
| 7850101
| A00, B00, A01, D07
| 17.5
| Điểm thi TN THPT
| 87
|
| Kỹ thuật phần mềm
| 7480103C
| A01, D01, D07
| 23.75
| Chương trình CLC Điểm thi TN THPT
| 88
|
| Quản trị kinh doanh
| 7340101C
| A01, D01, D07
| 21.75
| Chương trình CLC Điểm thi TN THPT
| 89
|
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
| 7520216
| A00, A01, XDHB
| 27.75
| Học bạ
| 90
|
| Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
| 7480102
| A00, A01, XDHB
| 27.5
| Học bạ
| 91
|
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580205
| A00, A01, XDHB
| 24.25
| Học bạ, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
| 92
|
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| 7810103
| A00, A01, D01, C02, XDHB
| 28.25
| Học bạ
| 93
|
| Công nghệ kỹ thuật hoá học
| 7510401C
| A00, B00, A01, D07, XDHB
| 23
| (CTCLC) Học bạ
| 94
|
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580202
| A00, A01, XDHB
| 19.5
| Học bạ, Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
| 95
|
| Quản lý tài nguyên và môi trường
| 7850101
| A00, B00, A01, D07, XDHB
| 25.75
| Học bạ
| 96
|
| Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
| 7620113
| A00, B00, D07, D08, XDHB
| 19.5
| Học bạ
| 97
|
| Luật
| 7380101H
| A00, D01, C00, D03, XDHB
| 25.5
| (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật Hành chính Học bạ
| 98
|
| Kỹ thuật điện tử - viễn thông
| 7520207
| A00, A01, XDHB
| 26.25
| Học bạ
| 99
|
| Công nghệ chế biến thuỷ sản
| 7540105
| A00, B00, A01, D07, XDHB
| 26.25
| Học bạ
| 100
|
| Kinh tế
| 7850102
| A00, A01, D01, C02, XDHB
| 25.25
| Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
| 101
|
| Tài chính - Ngân hàng
| 7340201C
| A01, D01, D07, XDHB
| 26.5
| (CTCLC) Học bạ
| 102
|
| Công nghệ thực phẩm
| 7540101C
| A01, D07, D08, XDHB
| 25.5
| (CTCLC) Học bạ
| 103
|
| Nuôi trồng thuỷ sản
| 7620301T
| A01, D07, D08, XDHB
| 20.5
| (CTTT) Học bạ
| 104
|
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201C
| A01, D01, D07, XDHB
| 23.5
| (CTCLC) Học bạ
| 105
|
| Công nghệ thông tin
| 7480201C
| A01, D01, D07, XDHB
| 27.75
| (CTCLC) Học bạ
| 106
|
| Kinh doanh quốc tế
| 7340120C
| A01, D01, D07, XDHB
| 27.75
| (CTCLC) Học bạ
| 107
|
| Công nghệ sinh học
| 7420201T
| A01, D07, D08, XDHB
| 25.25
| (CTTT) Học bạ
| 108
|
| Kỹ thuật cơ điện tử
| 7520114
| A00, A01, XDHB
| 27
| Học bạ
| 109
|
| Công nghệ sau thu hoạch
| 7540104
| A00, B00, A01, D07, XDHB
| 23.75
| Học bạ
| 110
|
| Kỹ thuật điện
| 7520201C
| A01, D01, D07, XDHB
| 21.75
| (CTCLC) Học bạ
| 111
|
| Kỹ thuật môi trường
| 7520320
| A00, B00, A01, D07, XDHB
| 22
| Học bạ
| 112
|
| Nuôi trồng thuỷ sản
| 7620301
| A00, B00, D07, D08, XDHB
| 25
| Học bạ
| 113
|
| Công nghệ thực phẩm
| 7540101
| A00, B00, A01, D07, XDHB
| 28.25
| Học bạ
| 114
|
| Kinh doanh nông nghiệp
| 7620114H
| A00, A01, D01, C02, XDHB
| 19.5
| Học bạ Khu Hòa An
| 115
|
| Kỹ thuật vật liệu
| 7520309
| A00, B00, A01, D07, XDHB
| 23
| Học bạ
| 116
|
| Kinh doanh thương mại
| 7340121
| A00, A01, D01, C02, XDHB
| 28.75
| Học bạ
| 117
|
| Kỹ thuật phần mềm
| 7480103
| A00, A01, XDHB
| 28.75
| Học bạ
| 118
|
| Khoa học môi trường
| 7440301
| A00, B00, D07, A02, XDHB
| 22.5
| Học bạ
| 119
|
| Bệnh học thủy sản
| 7620302
| A00, B00, D07, D08, XDHB
| 22.75
| Học bạ
| 120
|
| Quản lý công nghiệp
| 7510601
| A00, A01, D01, XDHB
| 27.75
| Học bạ
| 121
|
| Tài chính - Ngân hàng
| 7340201
| A00, A01, D01, C02, XDHB
| 29.25
| Học bạ
| 122
|
| Kinh tế
| 7620115H
| A00, A01, D01, C02, XDHB
| 19.5
| Học bạ Khu Hòa An
| 123
|
| Kinh tế
| 7620115
| A00, A01, D01, C02, XDHB
| 26
| Kinh tế nông nghiệp Học bạ
| 124
|
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201
| A00, A01, XDHB
| 26.75
| Học bạ
| 125
|
| Thông tin - thư viện
| 7320201
| A01, D01, D03, D29, XDHB
| 22
| Học bạ
| 126
|
| Công nghệ sinh học
| 7420201
| A00, B00, D07, D08, XDHB
| 28
| Học bạ
| 127
|
| Công nghệ thông tin
| 7480201H
| A00, A01, XDHB
| 26.75
| Học bạ, Khu Hòa An
| 128
|
| Quản trị kinh doanh
| 7340101H
| A00, A01, D01, C02, XDHB
| 26
| (Khu Hòa An) Học bạ
| 129
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201C
| D01, D14, D15, XDHB
| 26
| Học bạ
| 130
|
| Quản lý thủy sản
| 7620305
| A00, B00, D07, D08, XDHB
| 24
| Học bạ
| 131
|
| Khoa học cây trồng
| 7620110
| B00, D07, D08, A02, XDHB
| 22.25
| Học bạ
| 132
|
| Sinh học ứng dụng
| 7420203
| A00, B00, A01, D08, XDHB
| 22
| Học bạ
| 133
|
| Quản trị kinh doanh
| 7340101
| A00, A01, D01, C02, XDHB
| 29
| Học bạ
| 134
|
| Công nghệ thông tin
| 7480201
| A00, A01, XDHB
| 29.25
| Học bạ
| 135
|
| Kỹ thuật máy tính
| 7480106
| A00, A01, XDHB
| 27.25
| Học bạ
| 136
|
| Hệ thống thông tin
| 7480104
| A00, A01, XDHB
| 27.5
| Học bạ
| 137
|
| Quản lý đất đai
| 7850103
| A00, B00, A01, D07, XDHB
| 26.25
| Học bạ
| 138
|
| Vật lý kỹ thuật
| 7520401
| A00, A01, A02, C01, XDHB
| 21
| Học bạ
| 139
|
| Kinh doanh quốc tế
| 7340120
| A00, A01, D01, C02, XDHB
| 29.25
| Học bạ
| 140
|
| Kỹ thuật cơ khí
| 7520103
| A00, A01, XDHB
| 27.5
| Học bạ
| 141
|
| Kỹ thuật điện
| 7520201
| A00, A01, D07, XDHB
| 26.75
| Học bạ
| 142
|
| Chính trị học
| 7310201
| C00, D14, D15, C19, XDHB
| 25
| Học bạ
| 143
|
| Toán ứng dụng
| 7460112
| A00, B00, A01, XDHB
| 25.5
| Học bạ
| 144
|
| Khoa học đất
| 7620103
| A00, B00, D07, D08, XDHB
| 19.5
| Học bạ
| 145
|
| Việt Nam học
| 7310630
| D01, C00, D14, D15, XDHB
| 27.75
| Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch Học bạ
| 146
|
| Ngôn ngữ Pháp
| 7220203
| D01, D14, D03, D64, XDHB
| 24.5
| Học bạ
| 147
|
| Việt Nam học
| 7310630H
| D01, C00, D14, D15, XDHB
| 25
| (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch Học bạ
| 148
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201H
| D01, D14, D15, XDHB
| 25.5
| (Khu Hòa An) Học bạ
| 149
|
| Xã hội học
| 7310301
| A01, D01, C00, C19, XDHB
| 26.5
| Học bạ
| 150
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201
| D01, D14, D15, XDHB
| 28.25
| 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh Học bạ
| 151
|
| Triết học
| 7229001
| C00, D14, D15, C19, XDHB
| 25
| Học bạ
| 152
|
| Hoá dược
| 7720203
| A00, B00, D07, C02, XDHB
| 28.75
| Học bạ
| 153
|
| Khoa học máy tính
| 7480101
| A00, A01, XDHB
| 28.5
| Học bạ
| 154
|
| Nông học
| 7620109
| B00, D07, D08, XDHB
| 24
| Học bạ
| 155
|
| Chăn nuôi
| 7620105
| A00, B00, D08, A02, XDHB
| 23.75
| Học bạ
| 156
|
| Hoá học
| 7440112
| A00, B00, D07, C02, XDHB
| 26.5
| Học bạ
| 157
|
| Kế toán
| 7340301
| A00, A01, D01, C02, XDHB
| 28.75
| Học bạ
| 158
|
| Văn học
| 7229030
| D01, C00, D14, D15, XDHB
| 26.75
| Học bạ
| 159
|
| Marketing
| 7340115
| A00, A01, D01, C02, XDHB
| 29.25
| Học bạ
| 160
|
| Kinh tế
| 7310101
| A00, A01, D01, C02, XDHB
| 28.25
| Học bạ
| 161
|
| Thú y
| 7640101
| B00, D07, D08, A02, XDHB
| 28
| Học bạ
| 162
|
| Luật
| 7380101
| A00, D01, C00, D03, XDHB
| 27.75
| 3 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật thương mại; - Luật tư pháp, Học bạ
| 163
|
| Kiểm toán
| 7340302
| A00, A01, D01, C02
| 24
| Điểm thi TN THPT
| 164
|
| Kiểm toán
| 7340302
| A00, A01, D01, C02, XDHB
| 28
| Học bạ
| 165
|
| Sinh học
| 7420201
| B00, B03, B08, A02
| 22.75
| Điểm thi TN THPT
| 166
|
| Sinh học
| 7420101
| B00, B03, B08, A02, XDHB
| 22
| Học bạ
| 167
|
| Công nghệ kỹ thuật hoá học
| 7510401
| A00, B00, A01, D07, XDHB
| 0
|
| 168
|
| Công nghệ kỹ thuật hoá học
| 7510401
| A00, B00, A01, D07, XDHB
| 28
| Học bạ
| 169
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201C
| D01, D14, D15
| 24.5
| Chương trình CLC Điểm thi TN THPT
| 170
|
| Công nghệ kỹ thuật hoá học
| 7510401C
| B08, A01, D07
| 19.25
| Chương trình CLC Điểm thi TN THPT
| 171
|
| Quản trị kinh doanh
| 7340101C
| A01, D01, D07, XDHB
| 26.5
| (CTCLC) Học bạ
| 172
|
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| 7810103C
| A01, D01, D07, XDHB
| 24.75
| (CTCLC) Học bạ
| 173
|
| Kỹ thuật phần mềm
| 7480103C
| A01, D01, D07, XDHB
| 26.5
| (CTCLC) Học bạ
| 174
|
| Kỹ thuật cấp thoát nước
| 7580213
| A00, B08, A01, D07, XDHB
| 19.5
| Học bạ
| 175
|
| Truyền thông đa phương tiện
| 7320104
| A00, A01, D01, XDHB
| 28.5
| Học bạ
| 176
|
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 7510605
| A00, A01, D01, XDHB
| 29
| Học bạ
| 177
|
| An toàn thông tin
| 7480202
| A00, A01, XDHB
| 28
| Học bạ
| 178
|
| Thống kê
| 7460201
| A00, B00, A01, A02, XDHB
| 19.5
| Học bạ
| 179
|
| Thống kê
| 7460201
| A00, B00, A01, A02
| 21
| Điểm thi TN THPT
| 180
|
| Truyền thông đa phương tiện
| 7320104
| A00, A01, D01
| 24.75
| Điểm thi TN THPT
| 181
|
| An toàn thông tin
| 7480202
| A00, A01
| 24.75
| Điểm thi TN THPT
| 182
|
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 7510605
| A00, A01, D01
| 25
| Điểm thi TN THPT
| 183
|
| Kỹ thuật cấp thoát nước
| 7580213
| A00, B08, A01, D07
| 16.75
| Điểm thi TN THPT
| 184
|
| Quản lý tài nguyên thiên nhiên
| 7850102
| A00, A01, D01, C02
| 17.5
| Điểm thi TN THPT
| 185
|
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| 7810103C
| A01, D01, D07
| 20.5
| Chương trình CLC Điểm thi TN THPT
| |