Trường: Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) - 2022
Năm:
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TLA401 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.2; TCP 2 TTNV ≤ 2 |
2 | TLA402 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 25 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.2; TCP 2 TTNV ≤ 3 |
3 | TLA403 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 24.95 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.2; TCP 2 TTNV ≤ 1 |
4 | TLA404 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23.05 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.6; TCP 2 TTNV ≤ 8 |
5 | TLA405 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.8; TCP 2 TTNV ≤ 2 |
6 | TLA406 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 25.15 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.0; TCP 2 TTNV ≤ 2 |
7 | TLA407 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.4; TCP 2 TTNV ≤ 6 |
8 | TLA408 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.8; TCP 2 TTNV ≤ 2 |
9 | TLA409 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.4; TCP 2 TTNV ≤ 4 |
10 | TLA410 | Kinh tế số | A00; A01; D01; D07 | 25.15 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.4; TCP 2 TTNV ≤ 3 |
11 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D01; D07 | 17.05 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 6.2; TCP 2 TTNV ≤ 1 |
12 | TLA104 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7; TCP 2 TTNV ≤ 6 |
13 | TLA111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 21.75 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7; TCP 2 TTNV ≤ 2 |
14 | TLA113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 17.35 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 6.2; TCP 2 TTNV ≤ 8 |
15 | TLA114 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 22.05 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.8; TCP 2 TTNV ≤ 1 |
16 | TLA105 | Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 24 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.0; TCP 2 TTNV ≤ 4 |
17 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 24.6 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.6; TCP 2 TTNV ≤ 3 |
18 | TLA123 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 24.55 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.0; TCP 2 TTNV ≤ 3 |
19 | TLA112 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07 | 24.4 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.4; TCP 2 TTNV ≤ 1 |
20 | TLA121 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 25 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.0; TCP 2 TTNV ≤ 6 |
21 | TLA124 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 24.85 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.6; TCP 2 TTNV ≤ 2 |
22 | TLA128 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | A00; A01; D01; D07 | 22.65 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.4; TCP 2 TTNV ≤ 3 |
23 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi) | A00; A01; D01; D07 | 17.35 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 6.0; TCP 2 TTNV ≤ 2 |
24 | TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | A00; A01; D01; D07 | 17.4 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 5.4; TCP 2 TTNV ≤ 1 |
25 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; D01; D07 | 17 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 5.0; TCP 2 TTNV ≤ 3 |
26 | TLA110 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00; A01; D01; D07 | 18 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 5.2; TCP 2 TTNV ≤ 5 |
27 | TLA109 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 18.4 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 5.8; TCP 2 TTNV ≤ 7 |
28 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 17.65 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.4; TCP 2 TTNV ≤ 2 |
29 | TLA119 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 18.2 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 6.2; TCP 2 TTNV ≤ 1 |
30 | TLA106 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.6; TCP 2 TTNV ≤ 1 |
31 | TLA116 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.8; TCP 2 TTNV ≤ 5 |
32 | TLA117 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.8; TCP 2 TTNV ≤ 2 |
33 | TLA126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.6; TCP 2 TTNV ≤ 4 |
34 | TLA127 | An ninh mạng | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.0; TCP 2 TTNV ≤ 2 |
35 | TLA201 | Kỹ thuật xây dựng (chương trình tiên tiến) | A00; A01; D01; D07 | 20.85 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 5.8; TCP 2 TTNV ≤ 7 |
36 | TLA203 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08 | 25.7 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Tiếng Anh ≥ 9.0; TCP 2 TTNV ≤ 8 |
37 | TLA301 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 26.25 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.4 hoặc Văn 7.75; TCP 2 TTNV ≤ 1 |
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây
>> Xem thêm điểm chuẩn năm 2021
Xét điểm thi THPT
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.