HãngCanon Xuất xứNhật Bản Loại máy ảnhCompact Độ phân giải20 MPLoại pinNB-11LH Cổng USBKhông Cổng WiFiCó Cổng HDMIKhông Cổng NFCCó Jack cắmKhông Thẻ nhớ tương thíchSD/SDHC/SDXC Màn hình hiển thị3.0 inchLoại màn hìnhTFT LCD Kiểu ống kínhDịch chuyển Độ dài tiêu cự4.3-193.5 mmKhẩu độ ống kínhf/3.5-f/6.3 Độ nhạy sáng IOS100-800 Tốc độ màn trập tối thiểu15 giâyTốc độ màn trập tối đa1/4000 giâyĐèn FlashCó Chế độ đèn FlashTự động, On, Off, Đồng bộ chậm Độ phân giảiHD Định dạng quay phimMOV Cảm biến hình ảnhCMOS Định dạng ảnhJPEG, Raw Zoom quang học45x Chế độ tự động lấy nétChọn điểm, Đơn, Liên tiếp, Phát hiện khuôn mặt Các chế độ chụpĐơn, Liên tiếp, Hẹn giờ Tốc độ chụp liên tiếp5 hình/giâyHẹn giờ chụp2-10 giâyKích thước104.4 x 69.1 x 85.1 mmKhối lượng0.323 kg
Bộ xử lý ảnh
DIGIC 4+
Bộ cảm biến ảnh
Điểm ảnh hiệu quả
Xấp xỉ 20.0 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 4:3)/p>
Kích thước bộ cảm biến
Loại 1/2.3
Ống kính
Độ dài tiêu cự
Zoom 45x:
4,3 (W) - 193,5 (T) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) - 1008 (T) mm)
Dải lấy nét
0cm (0in.) - ở vô cực (W), 1,3m (4,3 ft) - ở vô cực (T)
Ảnh Macro:
0 – 50cm (W) (0in. – 1,6ft. (W))
Hệ thống Ổn định Hình ảnh (IS)
Loại ống kính dịch chuyển
Màn hình LCD
Loại màn hình
Loại 3.0-inch
Điểm ảnh hiệu quả
Xấp xỉ 230.000 điểm ảnh
Tỷ lệ khuôn hình
4:3
Lấy nét
Hệ thống điều chỉnh
Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF
Khung AF
AiAF nhận diện khuôn mặt, AF theo dõi vật chụp, ở vùng trung tâm
Hệ thống đo sáng
Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm
Tốc độ ISO (Độ nhạy Đầu ra Tiêu chuẩn, Hệ số Phơi sáng Khuyến nghị)
Tự động, ISO 100 - ISO 800 Tăng giảm 1/3 bước
Tốc độ màn trập
1 - 1/4000giây 15 – 1 giây (ở chế độ màn trập lâu)
Khẩu độ
Loại
Màng chắn sáng
f/số
f/3,5 - f/8,0 (W), f/6,3 - f/8,0 (T)
Đèn Flash
Các chế độ đèn flash
Đèn flash tự động, bật đèn, đèn xung thấp, tắt đèn
Phạm vi lấy sáng đèn flash
50cm - 5,0m (W), 1,3 - 2,7m (T) (1,6 - 16,4ft. (W), 4,3 - 8,9ft. (T))
Các thông số kĩ thuật chụp hình
Các chế độ chụp hình
Chụp tự động, chụp P, chụp ngắm trực tiếp, chụp chân dung,chụp hẹn giờ lấy nét khuôn mặt, chụp ánh sáng yếu, chụp đơn sắc, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu Có thể quay phim bằng phím nhấn ghi phim
Chụp hình liên tiếp (chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P)
Xấp xỉ 0,5 ảnh/giây
Chụp hình liên tiếp (chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P)
Xấp xỉ 2,2 ảnh/giây
Thông số kĩ thuật ghi hình
Số lượng điểm ảnh ghi hình
Ảnh tĩnh: (4:3)
4:3 Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648 Ảnh cỡ trung: 3248 x 2432 Ảnh cỡ nhỏ 1: 2432 x 1824 Ảnh cỡ nhỏ 2: 2112 x 1600
Tỷ lệ khuôn hình:
16:9/3:2/4:3/1:1
Phim:
1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480
Nguồn điện
Bộ pin NB-11LH
Số lượng ảnh (tuân theo tiêu chuẩn CIPA)
Xấp xỉ 195 ảnh
Số lượng ảnh (ở chế độ Eco)
Xấp xỉ 260 ảnh
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) Xấp xỉ 60 phút
Xấp xỉ 50 phút
Kích thước (tuân theo CIPA)
104,4 x 69,1 x 85,1 mm (4,1 x 2,7 x 3,4inc.)
Trọng lượng (tuân theo CIPA)
Xấp xỉ 323g (11,40z.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 306g (10,8oz.) (chỉ tính riêng thân máy)
Các tính năng khác
Wi-Fi, NFC