Đánh giá xe toyota wigo

Xe sở hữu kích thước dài, rộng, cao lần lượt là 3.660 mm, 1.660 mm và 1.520 mm. Chiều dài cơ sở của Toyota Wigo ở mức 2.455 mm. Đi cùng đó với khoảng sáng gầm xe ở mức 160 mm. Kích thước của xe gần tương đương với các mẫu xe cùng phân khúc là Vinfast Fadil, Kia Morning; tuy nhiên lại nhỏ hơn so với Honda Brio và Hyundai I10.

1.2. Khung gầm, hệ thống treo

Toyota Wigo 2021 sở hữu hệ thống treo trước kiểu Macpherson và hệ thống treo sau kiểu trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn. Đây là một trong những hệ thống treo khá phổ biến trên các mẫu xe đô thị cỡ nhỏ. Phanh của xe sử dụng phanh đĩa phía trước và phanh tang trống ở phía sau.

1.3. Đầu xe

Ngoại thất của Toyota Wigo phiên bản mới được thay đổi theo hướng thể thao và thời thượng hơn.

Phần đầu xe với những đường nét dứt khoát, cắt xẻ mạnh tạo vẻ trẻ trung, cá tính hơn. Cụm lưới tản nhiệt được mở rộng hơn kiểu hình thang ngược, xu hướng nhất quán gần đây trên các mẫu xe của Toyota. Phần tạo hình lưới bên trong được đổi mới là những thanh nan chạy ngang, thiết kế kiểu tổ ong rất hiện đại.

Đèn pha vẫn được làm góc cạnh như phiên bản cũ, sử dụng thấu kính Projector nhằm tăng hiệu quả so với loại halogen. Hốc đèn sương mù dạng giọt nước ở phiên bản cũ được thay bằng tam giác trông khỏe hơn hẳn.Cản trước cũng được điều chỉnh trông sắc nét và góc cạnh hơn so với phiên bản cũ.

1.4. Đuôi xe

Phần đuôi xe của Toyota Wigo 2021 không có quá nhiều thay đổi so với phiên bản cũ. Xe vẫn được trang bị cánh lướt gió, đèn báo phanh trên cao, cốp mở tay... Phần đèn hậu được tinh chỉnh một chút trông sắc nét và bắt mắt hơn so với phiên bản cũ.

Phiên bản mới này xe vẫn có camera lùi và được trang bị thêm 2 cảm biến đỗ xe.

1.5. Gương, cửa

Gương chiếu hậu của Wigo 2020 cũng được thay đổi kiểu dáng với thiết kế góc cạnh hơn. Gương vẫn được tích hợp đèn báo rẽ và có thêm tính năng chỉnh điện thay vì chỉnh cơ ở phiên bản cũ.

Tay nắm cửa cùng màu với xe và không thay đổi so với bản cũ. Một điểm trừ của xe ở phần khóa cửa không nằm cùng với tay nắm mà lại ở trên thân cánh cửa.

1.6. Thiết kế mâm, lốp

Mâm xe Wigo được thiết kế đa chấu có kích thước 14 inch đi cùng với bộ lốp 175/65R14. Đây là kích cỡ có phần khá nhỏ hơn thường thấy ở các mẫu xe hạng A thế hệ cũ, hiện tại đa phần các mẫu xe đối thủ của Toyota Wigo đều đã được trang bị bộ mâm kích thước 15 inch.

2. Nội thất

Ở phiên bản mới nhất, nội thất Wigo được trang bị thêm loạt tiện ích thực dụng, phù hợp hơn với nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị. Theo Toyota Việt Nam, khoang nội thất của Wigo khá rộng rãi, phù hợp cho mục đích đi làm, mua sắm hoặc đi chơi dài ngày.

2.1. Khoang lái

Vô-lăng của xe khá tương tự phiên bản cũ với thiết kế ba chấu sử dụng chất liệu Urethane, tích hợp các nút bấm điều khiển thông dụng như chỉnh âm lượng, điều chỉnh menu. Bảng đồng hồ được làm kiểu Digital khá đơn giản nhưng lại rất hiển thị đầy đủ thông số một cách trực quan và dễ quan sát. Nút đề nổ Start/Stop được bố trí ở bên trái của bảng đồng hồ, đây là một vị trí khá khác lạ so với các mẫu xe khác của Toyota.

Chính giữa bảng Táp-lô là màn hình giải trí 7 inch cảm ứng có các kết nối ngoại vi bằng USB, Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto... Phía dưới là bảng điều khiển điều hòa điện tử sử dụng nút bấm, thay vì núm xoay ở bản cũ.

Ở giữa khoang lái là khu vực cần số, được trang bị thêm một hộc để đồ nhỏ phía trước có thể để điện thoại, chìa khóa... Phanh tay là dạng cơ chứ không phải phanh điện tử. Xe không trang bị bệ tỳ tay cho người lái.

2.2. Hệ thống ghế

Ghế trên cả hai phiên bản AT và MT của Wigo đều được bọc nỉ và có thể điều chỉnh độ ngả bằng tay. Một điểm nổi bật của Toyota Wigo là việc bố trí không gian giúp cho hành khách luôn được thoải mái trên các cung đường. Khoảng cách giữa hai hàng ghế khá rộng, người ngồi hàng ghế hai có thể để chân một cách thoải mái nhất. Ngoài ra hàng ghế thứ hai cũng có thể gập hoàn toàn trong trường hợp cần một không gian để đồ lớn.

2.3. Chi tiết nội thất khác

Một số chi tiết nội thất nổi bật khác có thể kể đến như gương chỉnh điện, hệ thống hộc để đồ, để khay nước trang bị khắp xe, gương chiếu hậu trong có 2 chế độ ngày và đêm, tay nắm cửa trong xe mạ bạc, khoang hành lý phía sau rộng tới 60cm lớn nhất trong phân khúc...

3. Động cơ và hộp số

Phiên bản Wigo 2020 nâng cấp không có thay đổi về trang bị động cơ so với phiên bản trước. Xe sử dụng động cơ 4 xi-lanh, dung tích 1.2 lít. Công suất tối đa 86 mã lực và sức kéo 107 Nm. Xe dẫn động cầu trước, hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp.

Đây là một khối động cơ không quá mạnh, cũng không quá yếu nếu so với các đối thủ trong phân khúc. Hộp số tự động 4 cấp cũng khá phổ biến khi cũng xuất hiện trên các mẫu xe Hyundai i10 và Kia Morning 2021.

4. Trang bị an toàn

Xe có thêm trang bị camera lùi ở phiên bản mới, tính năng hữu ích cho người lần đầu mua ôtô. Các công nghệ an toàn khác của Wigo 2020 gồm: Chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cảm biến lùi xe, hai túi khí... Năm 2015, hatchback nhà Toyota nhận chứng chỉ an toàn 4 sao của Asean NCAP.

5. Khả năng vận hành

Wigo được định vị như các mẫu xe khác của Toyota, tập trung vào khách ưu tiên công năng, bền bỉ, ít hỏng vặt và chuộng thương hiệu Nhật. Về khả năng vận hành, vô lăng trợ lực điện giúp lái rất nhẹ nhàng khi di chuyển tốc độ thấp trong phố và đầm chắc hơn khi di chuyển tốc độ cao trên các xa lộ.

Khối động cơ 1.2 lít, công suất 86 mã lực khá phù hợp với nhu cầu di chuyển của một gia đình trong thành phố. Tuy nhiên khi sử dụng ở đường trường thì người lái sẽ cần phải chú ý và tính toán nhiều hơn trước khi tăng tốc, vượt xe.

Mức tiêu thụ nhiên liệu của Toyota Wigo ở mức 5.3 lít/100 km đường hỗn hợp. Đây là một mức tiêu thụ khá tiết kiệm và rất phù hợp với kinh tế của một gia đình ở thành thị. Có thể nói Wigo là một mẫu xe dành cho các gia đình trẻ ở thành phố

Đánh giá xe toyota wigo

Giá xe Toyota Wigo 2022: Khởi điểm 352 triệu đồng

Ngày 25/9/2018, mẫu xe hạng A Toyota Wigo nchính thức ra mắt thị trường Việt Nam và được phân phối theo dạng nhập khẩu Indonesia. Mẫu xe vinh dự nhận được giấy chứng nhận chất lượng kiểu loại của Indonesia này nhanh chóng thu hút được sự quan tâm từ phía người dùng trên dải đất hình chữ S.

Tuy nhiên, vì là xe nhập khẩu, giá bán Toyota Wigo cũng có phần cao hơn hẳn các đối thủ lắp ráp Hyundai Grand i10 và Kia Morning nên doanh số của mẫu xe hạng A xuất xứ Nhật chưa đạt như kỳ vọng.

Sau gần 2 năm gia nhập thị trường Việt, ngày 16/07/2020, Toyota Wigo 2022 được cập nhật bản nâng cấp với nhiều thay đổi cả về nội thất, ngoại thất lẫn trang thiết bị tiện nghi, nhằm mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người tiêu dùng.

Đánh giá xe toyota wigo

Video đánh giá xe Toyota Wigo 

Box chi phí lăn bánh - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!

Toyota Wigo 2022 có giá bao nhiêu?

Hiện tại, giá xe Toyota Wigo đã được niêm yết chi tiết, Oto.com.vn xin gửi đến bạn đọc thông tin mới nhất:

BẢNG GIÁ TOYOTA WIGO 2022
Phiên bản Giá xe niêm yết (triệu đồng)
Toyota Wigo 5MT  352
Toyota Wigo 4AT 385

Trong khi đó, giá xe Toyota Wigo bản cũ với 2 bản MT và AT dao động từ 345-405 triệu động. Như vậy so với giá bán mới, bản MT đã tăng nhẹ 7 triệu đồng, trong khi bản AT giảm đến 21 triệu đồng.

Toyota Wigo 2022 có khuyến mại gì?

ƯU ĐÃI TOYOTA WIGO 2022
Phiên bản Giá xe niêm yết (triệu đồng) Ưu đãi
Toyota Wigo 5MT  352  

- Ưu đãi lãi suất vay

Toyota Wigo 4AT 385

Ngoài ra, những khách quan quan tâm và có nhu cầu mua xe có thể tham khảo thêm giá xe Toyota Wigo 2022 tại các đại lý. Tại đây

Giá bán của Toyota Wigo và các đối thủ

  • Toyta Wigo giá từ 352.000.000 VNĐ

  • Hyundai Grand i10 giá từ 360.000.000 VNĐ

  • Kia Morning giá từ 304.000.000 VNĐ

  • Vinfast Fadil giá từ 425.000.000 VNĐ

Giá lăn bánh Toyota Wigo 2022

Khách hàng ngoài số tiền ban đầu bỏ ra để mua xe sẽ phải chịu thêm một số khoản thuế, phí để xe có thể tham gia giao thông công cộng. Mức thuế, phí này sẽ thay đổi tùy thuộc và tỉnh, thành đăng kí xe. Nếu đăng kí tại Hà Nội, khách hàng sẽ chịu mức phí trước bạ là 12% và phí ra biển là 20 triệu đồng. Oto.com.vn sẽ giúp bạn ước lượng giá lăn bánh của mẫu Wigo hạng A mới.

Giá lăn bánh Toyota Wigo 5MT tạm tính

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 352.000.000 352.000.000 352.000.000 352.000.000 352.000.000
Phí trước bạ 42.240.000 35.200.000 42.240.000 38.720.000 35.200.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 5.280.000 5.280.000 5.280.000 5.280.000 5.280.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 416.620.700 409.580.700 397.620.700 394.100.700 390.580.700

Giá lăn bánh Toyota Wigo 4AT tạm tính

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 384.000.000 384.000.000 384.000.000 384.000.000 384.000.000
Phí trước bạ 46.080.000 38.400.000 46.080.000 42.240.000 38.400.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 5.760.000 5.760.000 5.760.000 5.760.000 5.760.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 437.000 437.000 437.000 437.000 437.000
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 458.177.000 450.497.000 439.177.000 435.337.000 431.497.000

Xem thêm:

  • Đánh giá xe Toyota Wigo 2018 về hình ảnh, giá bán

Box chi phí lăn bánh - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!

Thông tin xe Toyota Wigo 2022

Đánh giá xe toyota wigo

Đại diện cho thương hiệu ô tô Nhật tham chiến tại phân khúc hạng A, Toyota Wigo tỏ ra khá chật vật trong cuộc chiến giành thị phần với loạt đối thủ mạnh như Hyundai Grand i10, Kia Morning và mới nhất là VinFast Fadil. 

Tại Việt Nam, Toyota Wigo có tất cả 7 tùy chọn màu ngoại thất, gồm: Trắng, cam, đỏ, đen, xám, bạc, vàng.

Ngoại thất xe Toyota Wigo 2022

Đánh giá xe toyota wigo

Ở lần nâng cấp mới nhất, Toyota Wigo vẫn giữ nguyên kích thước tổng thể như cũ với các thông số dài x rộng x cao lần lượt là 3.660 x 1.600 x 1.520 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.455 mm.

Phần đầu của xe được tinh chỉnh khá đẹp mắt với lưới tản nhiệt hình thang mở rộng xuống dưới trông khỏe khoắn hơn. Đèn chiếu sáng làm lại giao diện bên trong khá đẹp mắt song vẫn là loại bóng Halogen truyền thống.

Thân xe tạo được chiều sâu khi được bổ sung thêm những đường gân nhẹ. Gương chiếu hậu gập điện thay vì gập cơ như trước, tích hợp thêm tính năng xi-nhan báo rẽ.

Đuôi xe mới mang hơi hướng thể thao với phần cản sau cứng cáp, cặp đèn hậu cải tiến mới với những đường nét thiết kế nổi khối, bắt mắt và chuyển sang dạng LED hiện đại.

Nội thất xe Toyota Wigo 2022

Đánh giá xe toyota wigo

Toyota Wigo 2022 sở hữu không gian nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúc với chất liệu nỉ chủ đạo. Vô lăng 3 chấu, trợ lực điện; hàng ghế trước chỉnh tay 4 hướng, hàng ghế sau có thể gập hoàn toàn, giúp mở rộng tối đa thể tích khoang hành lý.

Xe được bổ sung thêm một số trang bị đáng chú ý như chìa khóa thông minh, đề nổ dạng nút bấm, điều hòa chuyển đổi từ dạng núm sang dạng điện tử; hệ thống giải trí dạng cảm ứng 7 inch thay cho đầu CD.

Đi cùng với đó là các trang bị cơ bản như hệ thống âm thanh 4 loa, kết nối điện thoại qua các cổng AUX, USB, Bluetooth hoặc Wifi...

Động cơ Toyota Wigo 2022

Đánh giá xe toyota wigo

Động cơ Toyota Wigo là cỗ máy xăng 1,2 lít 4 xi lanh cho sức mạnh 87 mã lực tại vòng tua 6.000 v/p và mô men xoắn cực đại 108 Nm tại vòng tua 4.200 v/p. Đi cùng với đó là tùy chọn hộp số sàn 5 cấp/ tự đông 4 cấp, hệ dẫn động cầu trước.

Các tính năng an toàn nổi bật trên Toyota Wigo gồm có:

  • Phanh chống bó cứng ABS,
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • 2 túi khí
  • Cảm biến lùi
  • Camera lùi

Ưu và nhược điểm Toyota Wigo 2022

Ưu điểm

  • Thiết kế ngoại thất trẻ trung
  • Không gian nội thất rộng với chiều dài cơ sở 2.455 mm
  • Tiết kiệm nhiên liệu
  • Giá bán hấp dẫn

Nhược điểm

  • Không trang bị khóa điện ở cốp và cửa xe

Box chi phí lăn bánh - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!

Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2022

Thông số Toyota Wigo AT Toyota Wigo MT
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (mm) 3660 x 1600 x 1520
Kích thước tổng thể bên trong (mm) 1940 x 1365 x 1235
Chiều dài cơ sở (mm) 2455
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.7
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 33
Trọng lượng (kg) Không tải 965 870
Toàn tải 1290
Động cơ
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Loại động cơ 3NR-VE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1197
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất (mã lực@vòng/phút) 87 @ 6.000
Mô-men xoắn (Nm@vòng/phút) 108 @ 4.200
Hộp số 4 AT 5 MT
Hệ thống truyền động FWD
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Ngoài đô thị 4.36 4.21
Kết hợp 5.3 5.16
Đô thị 6.87 6.8
Hệ thống treo trước/sau McPherson/Trục xoắn bán độc lập với lò xò cuộn
Trợ lực tay lái Điện
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 175/65R14
Lốp dự phòng Vành thép
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Dạng bóng chiếu
Đèn chiếu gần Phản xạ đa chiều
Đèn sương mù trước
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu bên ngoài Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Màu Cùng màu thân xe
Gạt mưa trước/sau Gián đoạn
Sấy kính sau
Ăng ten Dạng thường
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe
Cánh hướng gió sau
Nội thất
Vô lăng Loại tay lái 3 chấu
Trợ lực Điện
Chất liệu Nhựa
Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày & đêm
Tay nắm cửa trong Mạ bạc
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Digital
Đèn báo chế độ
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Màn hình hiển thị đa thông tin
Nhắc nhở đèn bật
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn Ghế lái
Đèn cảnh báo cửa mở
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái 4 hướng chỉnh tay
Điều chỉnh ghế hành khách
Túi lưng ghế
Hàng ghế thứ 2 Gập hoàn toàn
Hệ thống điều hòa  Chỉnh tay với chế độ Max Cool
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD
Số loa 4
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Kết nối wifi Không
Điều khiển giọng nói
Kết nói điện thoại thông minh Không
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (tự động xuống bên người lái)
An toàn - An ninh
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mở khóa cần số Không
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (sau) 2
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí
Khóa cửa an toàn Hàng ghế sau
Khóa an toàn trẻ em ISO Fix

Thủ tục mua vay xe Toyota Wigo 2022 trả góp

Hồ sơ vay mua xe Toyota Wigo trả góp bạn cần chuẩn bị:

  • Giấy tờ tùy thân: CMTND hoặc hộ chiếu, sổ hộ khẩu hoặc KT3, giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.
  • Hồ sơ mục đích vay vốn: Giấy đề nghị vay vốn, hợp đồng mua xe, phiếu đặt cọc...
  • Hồ sơ nguồn trả nợ: Hợp đồng lao động, bảng lương/sao kê lương, đăng ký kinh doanh/sổ sách, hợp đồng cho thuê nhà/thuê xe.

Quy trình vay mua xe Toyota Wigo 2022 trả góp gồm:

  • Bước 1: Ngân hàng tiếp nhận hồ sơ vay vốn. Người vay cần nộp bộ hồ sơ gồm đầy đủ các giấy tờ đã nêu.
  • Bước 2: Phê duyệt hồ sơ (dựa trên bộ hồ sơ trên, ngân hàng phân tích, thẩm định khả năng trả nợ của khách hàng vay vốn)
  • Bước 3: Ra quyết định cho vay
  • Bước 4: Giải ngân
  • Bước 5: Nhận xe

Những câu hỏi thường gặp về Toyota Wigo 2022

Toyota Wigo có mấy màu?
Khách mua Toyota Wigo 2022 được chọn giữa 7 màu sau đây: trắng, đen, bạc, đỏ, cam, trắng, vàng, và xám. 

Toyota Wigo có camera lùi không?
Có, cả phiên bản số tự động và số sàn của Toyota Wigo đều được trang bị camera lùi. Cùng với đó, giá những phiên bản này cũng cao hơn bản cũ không có camera lùi. 

Tổng kết

Giá bán Toyota Wigo 2022 khởi điểm từ 345 triệu đồng được cho là sự lựa chọn hoàn toàn phù hợp với tệp khách hàng đang hướng tới phân khúc xe hạng A. Mẫu xe cũng được đánh giá cao về ngoại hình trẻ trung, năng động, các trang bị vừa đủ với mục đích chạy đường phố.