Thí sinh Nguyễn Kim Phượng, quê ở tỉnh Lâm Ðồng, dự thi khối B vào trường này, giữ vị trí quán quân với tổng điểm ba môn thi đạt tuyệt đối 30/30 điểm. Thí sinh Trần Xuân Bách, học sinh Trường THPT Quảng Oai, huyện Ba Vì, Hà Nội dự thi vào ĐH Y Hà Nội có số điểm là 29,75, làm tròn thành 30 điểm. Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; 4 03xxx308 Sở GDĐT Hải Phòng 28.55 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; 5 38xxx124 Sở GDĐT Gia Lai 28.55 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; 6 35xxx130 Sở GDĐT Quảng Ngãi 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10; 7 15xxx139 Sở GDĐT Phú Thọ 28.50 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; 8 03xxx010 Sở GDĐT Hải Phòng 28.50 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; 9 25xxx298 Sở GDĐT Nam Định 28.45 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; 10 52xxx160 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 28.40 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; 11 30xxx732 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.40 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; 12 01xxx048 Sở GDĐT Hà Nội 28.40 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Địa: 9.75; Tiếng Anh: 10; 13 25xxx488 Sở GDĐT Nam Định 28.35 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; 14 23xxx270 Sở GDĐT Hoà Bình 28.35 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; 15 27xxx719 Sở GDĐT Ninh Bình 28.30 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; 16 01xxx004 Sở GDĐT Hà Nội 28.30 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; 17 25xxx143 Sở GDĐT Nam Định 28.30 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; 18 29xxx481 Sở GDĐT Nghệ An 28.30 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; 19 01xxx023 Sở GDĐT Hà Nội 28.30 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.4; 20 19xxx287 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.25 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; 21 19xxx301 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.25 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; 22 19xxx614 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.25 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.8; 23 27xxx597 Sở GDĐT Ninh Bình 28.25 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.6; 24 28xxx708 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.25 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; 25 19xxx471 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.20 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6; 26 01xxx255 Sở GDĐT Hà Nội 28.20 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; 27 01xxx162 Sở GDĐT Hà Nội 28.20 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; 28 28xxx124 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.20 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; 29 01xxx125 Sở GDĐT Hà Nội 28.20 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 10; 30 33xxx888 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.20 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 10; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; 31 28xxx54 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.20 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.4; 32 01xxx723 Sở GDĐT Hà Nội 28.20 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; 33 01xxx013 Sở GDĐT Hà Nội 28.20 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; 34 03xxx965 Sở GDĐT Hải Phòng 28.15 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; 35 27xxx580 Sở GDĐT Ninh Bình 28.15 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; 36 19xxx273 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.15 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; 37 25xxx250 Sở GDĐT Nam Định 28.15 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; 38 45xxx303 Sở GDĐT Ninh Thuận 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; 39 01xxx276 Sở GDĐT Hà Nội 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Tiếng Anh: 10; 40 03xxx38 Sở GDĐT Hải Phòng 28.15 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; 41 030xxx36 Sở GDĐT Hải Phòng 28.10 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; 42 300xxx90 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.10 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10; 43 27xxx592 Sở GDĐT Ninh Bình 28.10 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; 44 29xxx528 Sở GDĐT Nghệ An 28.10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; 45 30xxx386 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6; 46 01xxx449 Sở GDĐT Hà Nội 28.10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6; 47 01xxx790 Sở GDĐT Hà Nội 28.10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; 48 22xxx065 Sở GDĐT Hưng Yên 28.10 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10; 49 01xxx577 Sở GDĐT Hà Nội 28.10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6; 50 35xxx755 Sở GDĐT Quảng Ngãi 28.10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6; 51 29xxx343 Sở GDĐT Nghệ An 28.10 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; 52 19xxx329 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.10 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; 53 03xxx620 Sở GDĐT Hải Phòng 28.10 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; 54 30xxx198 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.10 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.4; 55 01xxx198 Sở GDĐT Hà Nội 28.10 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; 56 03xxx483 Sở GDĐT Hải Phòng 28.10 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; 57 01xxx972 Sở GDĐT Hà Nội 28.10 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; 58 30xxx575 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.05 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; 59 17xxx270 Sở GDĐT Quảng Ninh 28.05 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6; 60 03xxx459 Sở GDĐT Hải Phòng 28.05 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; 61 30xxx635 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.05 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; 62 01xxx550 Sở GDĐT Hà Nội 28.05 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; 63 17xxx361 Sở GDĐT Quảng Ninh 28.05 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; 64 50xxx142 Sở GDĐT Đồng Tháp 28.05 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; 65 01xxx453 Sở GDĐT Hà Nội 28.05 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; 66 270xxx11 Sở GDĐT Ninh Bình 28.05 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; 67 12xxx182 Sở GDĐT Thái Nguyên 28.05 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; 68 01xxx911 Sở GDĐT Hà Nội 28.05 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; 69 01xxx517 Sở GDĐT Hà Nội 28.05 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; 70 04xxx805 Sở GDĐT Đà Nẵng 28.05 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; 71 29xxx152 Sở GDĐT Nghệ An 28.05 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; 72 19xxx186 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.05 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; 73 24xxx104 Sở GDĐT Hà Nam 28.05 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; 74 240xxx75 Sở GDĐT Hà Nam 28.05 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; 75 530xxx87 Sở GDĐT Tiền Giang 28.05 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; 76 13xxx223 Sở GDĐT Yên Bái 28.05 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; 77 03xxx059 Sở GDĐT Hải Phòng 28.05 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4; 78 01xxx854 Sở GDĐT Hà Nội 28.05 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4; 79 01xxx067 Sở GDĐT Hà Nội 28.00 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6; Môn Giáo dục công dân: 6.75; Tiếng Anh: 9.8; 80 010xxx38 Sở GDĐT Hà Nội 28.00 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; 81 25xxx933 Sở GDĐT Nam Định 28.00 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 10; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4; 82 150xxx02 Sở GDĐT Phú Thọ 28.00 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; 83 490xxx20 Sở GDĐT Long An 28.00 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; 84 330xxx79 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.00 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Tiếng Anh: 9.6; 85 16xxx736 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.00 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6; 86 25xxx235 Sở GDĐT Nam Định 28.00 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4; 87 53xxx742 Sở GDĐT Tiền Giang 28.00 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4; 88 19xxx444 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.00 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10; 89 01xxx172 Sở GDĐT Hà Nội 28.00 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Tiếng Anh: 9.6; 90 01xxx111 Sở GDĐT Hà Nội 28.00 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; 91 32xxx169 Sở GDĐT Quảng Trị 28.00 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; 92 30xxx553 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.00 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; 93 00xxx88 Sở GDĐT Hải Phòng 27.95 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6; 94 37xxx476 Sở GDĐT Bình Định 27.95 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8; 95 13xxx281 Sở GDĐT Yên Bái 27.95 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; 96 01xxx157 Sở GDĐT Hà Nội 27.95 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; 97 26xxx471 Sở GDĐT Thái Bình 27.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 10; 98 450xxx10 Sở GDĐT Ninh Thuận 27.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Tiếng Anh: 10; 99 030xxx78 Sở GDĐT Hải Phòng 27.95 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |