Đạt được top 10 tiếng anh là gì

Nếu bạn đang tự học và muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, bạn có thể bắt đầu học thêm các thành ngữ tiếng Anh. Sử dụng các thành ngữ trong tiếng Anh có thể giúp bạn trở nên quen thuộc hơn với cách người bản xứ giao tiếp và nói chuyện. Nhưng hãy tự hỏi, “Thành ngữ tiếng Anh là gì?” Đừng lo lắng, bạn có thể đang sử dụng thành ngữ trong giao tiếp của mình mà không hề hay biết. Bài viết hôm nay WISE English xin giới thiệu những thành ngữ tiếng Anh thông dụng và tầm quan trọng của chúng trong giao tiếp.

Đạt được top 10 tiếng anh là gì
Thành ngữ tiếng Anh

Show

Nội dung bài viết

I. Thành ngữ trong tiếng Anh là gì?

Thành ngữ là những cụm từ hoặc cách diễn đạt trong ngôn ngữ tiếng Anh có nghĩa bóng hoặc không theo nghĩa đen. Chúng không có nghĩa khi tách các riêng lẻ hoặc các thành phần của cụm từ. Thành ngữ được sử dụng hàng ngày và thường truyền đạt một ý nghĩa văn hóa hoặc lịch sử của một vùng nào đó.

Thành ngữ tiếng Anh được tạo thành từ những từ, cụm từ, khái niệm quen thuộc thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, nhưng khi xét về nghĩa thì thành ngữ tiếng Anh lại có những đặc điểm riêng mà không thể chỉ giải thích bằng nghĩa của những từ cấu tạo nên chúng. Thành ngữ trong tiếng Anh là những cụm từ có nghĩa khác với nghĩa đen của câu.

Đạt được top 10 tiếng anh là gì
Thành ngữ trong tiếng Anh

II. Lý do chúng ta cần học thành ngữ trong tiếng Anh

Học thành ngữ bằng tiếng Anh rất quan trọng vì nhiều lý do:

1. Hiểu các cuộc trò chuyện diễn ra mỗi ngày

Thành ngữ là một phần phổ biến trong bài phát biểu hàng ngày bằng tiếng Anh và việc hiểu chúng là rất quan trọng để hiểu các cuộc trò chuyện với người bản ngữ. Các thành ngữ thường thêm màu sắc và chiều sâu cho các cuộc hội thoại, đồng thời việc có thể hiểu và sử dụng chúng có thể giúp những người không phải là người bản ngữ kết nối tốt hơn với những người khác và tạo ra các kết nối có ý nghĩa.

2. Giao tiếp hiệu quả hơn

Thành ngữ thường truyền đạt những ý tưởng hoặc khái niệm phức tạp theo cách ngắn gọn và dễ nhớ. Bằng cách học các thành ngữ, những người không phải là người bản ngữ có thể cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh và thể hiện bản thân theo một cách sắc thái hơn.

3. Nâng cao trình độ ngôn ngữ

Học thành ngữ là một khía cạnh quan trọng để trở nên thông thạo tiếng Anh. Thành ngữ cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh văn hóa và ngôn ngữ của ngôn ngữ đó, và bằng cách học chúng, những người không phải là người bản ngữ có thể hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và các sắc thái của nó.

4. Chuẩn bị cho các kỳ thi

Nhiều kỳ thi tiếng Anh, chẳng hạn như TOEFL hoặc IELTS, bao gồm các câu hỏi kiểm tra kiến ​​thức về thành ngữ của thí sinh. Bằng cách học các thành ngữ, những người không phải là người bản ngữ có thể cải thiện thành tích của họ trong các kỳ thi này và tăng cơ hội đạt được số điểm mong muốn.

5. Thưởng thức văn học và phương tiện truyền thông tiếng Anh

Văn học và phương tiện truyền thông tiếng Anh rất giàu thành ngữ, và việc hiểu được chúng có thể nâng cao sự thích thú và đánh giá cao của một người đối với sách, phim và chương trình truyền hình bằng tiếng Anh.

Khi học thành ngữ bằng tiếng Anh là một phần quan trọng để trở nên thông thạo ngôn ngữ này. Thành ngữ là một phần phổ biến trong lời nói hàng ngày và việc hiểu chúng là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và xây dựng các kết nối có ý nghĩa với người bản ngữ. Bằng cách học các thành ngữ, những người không phải là người bản ngữ cũng có thể nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình, chuẩn bị cho các kỳ thi và thưởng thức văn học và phương tiện truyền thông bằng tiếng Anh ở mức độ lớn hơn.

III. Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất

1. Break a leg – Chúc ai may mắn

Thành ngữ này không có ý đe dọa, nhưng nó là một lời động viên và thường ủng hộ.

Example: “Break a leg on your job interview tomorrow!”

2. A piece of cake – Một cái gì đó dễ dàng hoặc đơn giản để làm

Example: “Don’t worry about the test, it’s a piece of cake.”

3. Bite the bullet – Để đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc đau đớn với lòng dũng cảm

Example: “I knew I had to bite the bullet and tell him the truth, even though it would hurt him.”

4. Cost an arm and a leg – Rất tốn kém

Example: “I would love to go on that vacation, but it would cost an arm and a leg.”

5. Beat around the bush – Để tránh nói trực tiếp về điều gì đó.

Example: “Stop beating around the bush and just tell me what you want.”

6. Cut corners – Để làm điều gì đó nhanh chóng hoặc rẻ tiền, mà không chú ý đến chất lượng hoặc chi tiết.

Example: “We can’t cut corners on safety, even if it means the project will take longer.”

7. Hit the nail on the head – Nói chính xác về điều gì đó.

Example: “You hit the nail on the head with your analysis of the problem.”

8. Let the cat out of the bag – Để tiết lộ một bí mật.

Example: “I accidentally let the cat out of the bag about the surprise party.”

9. It’s raining cats and dogs – Trời đang mưa to.

Example: “I can’t believe how hard it’s raining – it’s really raining cats and dogs out there!”

10. Kill two birds with one stone – Để đạt được hai điều cùng một lúc.

Example: “I’ll pick up some groceries on my way home – that way I can kill two birds with one stone.”

11. Piece of work – Một người khó tính hoặc khó chịu.

Example: “My boss is quite a piece of work – he’s always yelling at us and micromanaging everything.”

12. Pull someone’s leg – Để trêu chọc hoặc đùa giỡn với ai đó.

Example: “Are you serious or are you just pulling my leg?”

13. Spill the beans – Để tiết lộ một bí mật.

Example: “I accidentally spilled the beans about the surprise party to the wrong person.”

14. Under the weather – Cảm thấy ốm hoặc không khỏe.

Example: “I can’t come into work today – I’m feeling a bit under the weather.”

Đạt được top 10 tiếng anh là gì
Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất

15. A penny for your thoughts – Để hỏi ai đó họ đang nghĩ gì.

Example: “You look like you’re deep in thought – a penny for your thoughts?”

16. Add insult to injury – Để làm cho một tình huống xấu trở nên tồi tệ hơn.

Example: “Not only did I lose my job, but my car broke down too – talk about adding insult to injury.”

17. Barking up the wrong tree – Theo đuổi một hành động sai lầm hoặc sai lầm.

Example: “You’re barking up the wrong tree if you think I’m the one who stole your phone.”

18. Butter someone up – Tâng bốc hoặc khen ngợi ai đó để đạt được sự ưu ái hoặc lợi thế.

Example: “She’s been buttering up the boss all week in hopes of getting a promotion.”

19. In the heat of the moment – Hành động bốc đồng, không suy nghĩ thấu đáo.

Example: “I’m sorry I said those things – I was just in the heat of the moment.”

20. Jump the gun – Để bắt đầu một cái gì đó quá sớm, trước khi nó thích hợp hoặc cần thiết.

Example: “I think we’re jumping the gun by making plans before we know if the project is even approved.”

21. Keep your chin up – Giữ thái độ tích cực và hy vọng khi đối mặt với khó khăn.

Example: “I know you’re going through a tough time, but try to keep your chin up.”

22. Leave no stone unturned – Để tìm kiếm một cái gì đó một cách kỹ lưỡng và toàn diện.

Example: “We’re leaving no stone unturned in our search for the missing hiker.”

23. Miss the boat – Bỏ lỡ một cơ hội.

Example: “I should have invested in that company when I had the chance – now I’ve missed the boat.”

24. Out of the blue – Xảy ra bất ngờ hoặc không báo trước.

Example: “I hadn’t heard from her in years, and then out of the blue she called me.”

25. Play devil’s advocate – Đưa ra lập trường đối lập với quan điểm phổ biến hoặc được chấp nhận, nhằm kích thích thảo luận hoặc suy nghĩ.

Example: “I know you all agree on this, but let me play devil’s advocate for a moment.”

IV. Các thành ngữ tiếng Anh được sử dụng nhiều khác

– Barking up the wrong tree – Theo đuổi hành động sai trái hoặc hướng nỗ lực của bạn vào sai người hoặc vật.

Example: “I think you’re barking up the wrong tree if you think he’s going to lend you money.”

– Beat around the bush – Để tránh chủ đề hoặc vấn đề chính, thường bằng cách nói về những điều không liên quan.

Example: “Stop beating around the bush and tell me what’s really going on.”

– Bite the bullet – Chịu đựng một tình huống đau đớn hoặc khó chịu, thường là dũng cảm hoặc cam chịu.

Example: “I didn’t want to get a root canal, but I knew I had to bite the bullet and get it done.”

– Break the ice – Để bắt đầu cuộc trò chuyện hoặc để vượt qua sự lúng túng ban đầu trong một tình huống xã hội.

Example: “I was nervous at the party, but I managed to break the ice by asking about everyone’s weekend.”

– Cut corners – Để đi đường tắt hoặc làm điều gì đó một cách không đầy đủ hoặc vội vàng.

Example: “I know we’re behind schedule, but we can’t cut corners if we want the project to be successful.”

– Devil is in the details – Những điều nhỏ nhặt thường bị bỏ qua có thể gây ra vấn đề về lâu dài.

Example: “Don’t forget to double-check your work – the devil is in the details.”

– Don’t count your chickens before they hatch – Để không dựa vào điều gì đó xảy ra trước khi nó thực sự xảy ra.

Example: “I know we’re excited about the contract, but let’s not count our chickens before they hatch.”

– Don’t put all your eggs in one basket – Để không dựa vào một nguồn thành công hoặc đầu tư duy nhất.

Example: “I know you think this stock will do well, but don’t put all your eggs in one basket.”

– Every cloud has a silver lining – Ngay cả trong những tình huống khó khăn hoặc tiêu cực, vẫn thường có một khía cạnh tích cực được tìm thấy.

Example: “I lost my job, but I’m taking this as an opportunity to pursue a new career. Every cloud has a silver lining.”

– Get cold feet – Trở nên lo lắng hoặc do dự trước khi làm điều gì đó quan trọng.

Example: “I was going to propose to her, but I got cold feet at the last minute.”

– Put all your cards on the table – Hoàn toàn trung thực và minh bạch về một tình huống.

Example: “Let’s put all our cards on the table and discuss the issues that are affecting our team.”

– When it rains, it pours -Khi những điều tồi tệ xảy ra, chúng thường xảy ra liên tiếp nhanh chóng.

Example: “First my car broke down, and then I lost my job. When it rains, it pours.”

Bằng cách học những thành ngữ phổ biến này, những người không phải là người bản ngữ có thể hiểu rõ hơn về cuộc trò chuyện và văn hóa tiếng Anh. Những cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày và là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh.

Đạt được top 10 tiếng anh là gì
Các thành ngữ tiếng Anh được sử dụng nhiều khác

V. Những cách để học thành ngữ tiếng Anh hiệu quả

Học các thành ngữ tiếng Anh có thể là một nhiệm vụ đầy thách thức, đặc biệt đối với những người không phải là người bản ngữ. Thành ngữ là một kiểu diễn đạt thường không có nghĩa khi hiểu theo nghĩa đen, và chúng có thể rất khác nhau về nghĩa và cách sử dụng.

Tuy nhiên, thành thạo các thành ngữ là rất quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh, vì chúng thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học thành ngữ tiếng Anh hiệu quả:

1. Bắt đầu với những điều cơ bản

Bắt đầu bằng cách học một số thành ngữ phổ biến nhất được sử dụng bằng tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng kiến ​​thức mà bạn có thể dựa vào đó để tiến bộ. Bắt đầu bằng cách tìm kiếm một danh sách các thành ngữ phổ biến và cố gắng ghi nhớ một vài thành ngữ mỗi ngày.

2. Hiểu ý nghĩa

Để hiểu thành ngữ, điều quan trọng là phải hiểu ý nghĩa đằng sau chúng. Nhiều thành ngữ có ý nghĩa lịch sử hoặc văn hóa có thể giúp bạn ghi nhớ chúng. Nghiên cứu nguồn gốc và ý nghĩa của từng thành ngữ, đồng thời cố gắng tạo mối liên hệ giữa các từ và ý nghĩa dự định.

3. Sử dụng chúng trong ngữ cảnh

Học thành ngữ là một chuyện, nhưng sử dụng chúng trong ngữ cảnh lại là chuyện khác. Thực hành sử dụng các thành ngữ trong câu để củng cố ý nghĩa và cách sử dụng của họ. Bạn cũng có thể nghe người bản ngữ sử dụng các thành ngữ trong hội thoại để hiểu rõ hơn về cách sử dụng đúng của chúng.

4. Đọc nhiều

Đọc nhiều bằng tiếng Anh là một cách tuyệt vời để tiếp xúc với các thành ngữ trong ngữ cảnh. Tiểu thuyết, báo và các bài báo trực tuyến đều là những nguồn thành ngữ tuyệt vời. Hãy chú ý đến cách các thành ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh và cố gắng suy ra nghĩa của chúng từ những từ xung quanh.

5. Xem phim hoặc các chương trình tivi

Xem các chương trình truyền hình và phim bằng tiếng Anh là một cách hiệu quả khác để học thành ngữ. Nhiều chương trình và phim sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và bạn có thể học được nhiều điều bằng cách nghe chúng được sử dụng trong ngữ cảnh. Bạn cũng có thể bật phụ đề để có thể hiểu câu nói đó.

6. Thực hành với một đối tác ngôn ngữ

Tìm một đối tác ngôn ngữ nói tiếng Anh và thực hành sử dụng các thành ngữ trong cuộc trò chuyện. Điều này sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái khi sử dụng chúng một cách tự nhiên và sẽ cho bạn cơ hội nhận phản hồi về cách sử dụng của mình.

7. Tạo flashcards

Tạo flashcards với một bên là thành ngữ và một bên là nghĩa. Hãy thường xuyên ôn tập để củng cố kiến ​​thức nhé.

8. Ghi nhật ký

Viết nhật ký về các thành ngữ bạn học và cách bạn sử dụng chúng trong ngữ cảnh có thể giúp bạn theo dõi tiến độ và củng cố kiến ​​thức của mình.

9. Hãy kiên nhẫn

Học thành ngữ cần có thời gian, vì vậy hãy kiên nhẫn với chính mình. Hãy tiếp tục luyện tập và ôn tập, bạn sẽ dần dần xây dựng được kiến ​​thức và sự tự tin của mình.

Việc học các thành ngữ tiếng Anh có thể là một thách thức, nhưng đó là một phần quan trọng để trở nên thông thạo ngôn ngữ này. Bằng cách làm theo những lời khuyên này, bạn có thể cải thiện kiến ​​thức và cách sử dụng thành ngữ của mình và giao tiếp hiệu quả hơn bằng tiếng Anh.

Hy vọng qua bài viết này, WISE English sẽ giúp bạn hiểu và nắm rõ hơn về khái niệm câu thành ngữ tiếng Anh. Đúc kết được cho mình một lượng kiến thức mới và có thể tận dụng chúng trong bài thi Speaking và Writing IELTS. Chúc các bạn may mắn trong kỳ thi sắp tới!

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!